DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
33001:
Bút toán điều chỉnh
33003:
Bị vỡ nợ
33005:
Buôn bán
33006:
Các loại thuế phải nộp
33007:
Buôn bán tự do
33008:
Buôn bán chính ngạch
33009:
Buôn may bán đắt
33011:
đá thử vàng
33012:
đá sa phia
33013:
đá trầm tích
33014:
đa sắc
33015:
đá sỏi
33016:
đá vôi
33018:
đá tai mèo
33019:
đá thạch anh vàng
33020:
đá tan
33021:
dải đất
33022:
đá muối himalaya
33023:
đá nam châm
33024:
dải đất rộng
33025:
hiện tượng tự nhiên
33026:
hiện tượng băng tan
33027:
hạn mặn
33028:
hiện tượng nội thẩm
33030:
hệ sinh thái biển
33031:
hiện tượng điện từ
33032:
hang hùm
33033:
hấp phụ
33034:
hải văn
33035:
hao mòn tự nhiên
33036:
hằng tinh
33037:
hải triều
33038:
hang hốc
33039:
hải dương
33040:
hạn hán
33041:
hạn
33042:
hơi ấm
33043:
hố đen vũ trụ
33044:
hơi bão hòa
33045:
hồ quang điện
33046:
hoà tan
33047:
hơi lạnh
33048:
hoàng đạo
33049:
hơi nóng
33050:
hội sinh
33051:
hơi
33052:
hơi thở
33053:
hiện tượng từ tính
33054:
hình ảnh phản chiếu
33055:
ion
33056:
hình bóng
33057:
iriđi
33058:
hình thành từ đá
33059:
ka li
33060:
hình thành từ mắc ma
33061:
kali cacbonát
33062:
kháng vi rút
33063:
khai báo biến
33064:
khai hoa
33065:
kháng viêm
33066:
khe núi
33067:
kháng điện
33068:
kháng thuốc
33069:
kháng nguyên
33070:
kháng từ
33071:
kháng thể
33072:
khí áp
33073:
kênh lạch
33074:
khí co2
33075:
kết thành vỏ cứng
33076:
khí độc
33077:
kết tủa
33078:
khe nứt
33079:
khả dụng sinh học
33080:
khí
33081:
khí đốt
33082:
khí tượng
33083:
khí hóa lỏng
33084:
khí oxy
33085:
khí hiếm
33086:
khí thải công nghiệp
33087:
Thao túng tiền tệ
33088:
thanh toán đợt 2
33089:
Lễ ra mắt sản phẩm
33090:
thanh toán gối đầu
33091:
Lễ ra quân
33092:
thanh toán hóa đơn
33093:
thanh toán tiền điện
33094:
Lợi nhuận biên
33095:
Lễ ký kết hợp đồng
33096:
Lợi nhuận được chia
33097:
thanh toán thuế
33098:
Lợi nhuận giữ lại
33099:
Thấp hơn giá định mức
33100:
Lợi nhuận sau thuế
33103:
Thắt lưng buộc bụng
33105:
Lịch sử vay trả tín dụng
33106:
bão tố
33107:
băng tích
33108:
bão tuyết
33109:
băng trôi
33110:
bầu khí quyển
33111:
bão bùng
33112:
bầu không khí
33113:
bào mòn
33114:
bầu trời
33115:
bão táp
33116:
biển động
33117:
ao băng
33118:
biển mây
33119:
áp thấp
33120:
biển tiến
33121:
áp thấp nhiệt đới
33122:
bóng đêm
33123:
bắc cực quang
33124:
bóng đen
33125:
bẩn quặng
33126:
cấp gió
33127:
bùn đất
33128:
bùn loãng
33129:
chảy ngược
33130:
chảy xuống
33131:
cát lún
33132:
bùn khoáng
33133:
bùn lầy
33134:
chảy ra
33135:
bùn dơ
33136:
cát biển
33137:
bùn than
33138:
bùn
33139:
chân mây
33140:
cái nóng ngột ngạt
33141:
cái dốc
33142:
cái lạnh
33143:
bóng tối
33144:
cầu vồng sau mưa
33145:
bùn thải
33146:
Lệnh cấp container rỗng
33147:
Loại hình du lịch
33148:
Bảo hộ lao động
33149:
Bảng kiểm kê
33150:
Bảo hộ thương hiệu
33151:
Marketing truyền miệng
33152:
Mặt bằng hiện trạng
33153:
Mặt bằng giá
33154:
Mặt hàng kinh doanh
33155:
Máy rút tiền
33156:
Mất phí
33157:
Máy rút tiền tự động
33158:
Mắc nợ
33159:
Mô hình đa cấp
33160:
Miễn giảm
33161:
Mô hình kinh tế
33162:
Lợi nhuận trước thuế
33163:
Mở rộng quy mô
33164:
Lũng đoạn
33165:
Mở rộng thị trường
33166:
Lũng đoạn thị trường
33167:
Máy soi tiền
33168:
Lưng vốn
33169:
MB Bank
33170:
Lượng cầu
33171:
Miễn giảm thuế
33172:
Lượng tiêu dùng
33173:
Mở cửa thị trường
33174:
Luân chuyển hàng hóa
33175:
Loại tiền tệ
33176:
Lợi
33177:
Lấp đầy
33178:
Lợi ích
33179:
Lộc
33180:
Lên sàn chứng khoán
33181:
Lợi lộc
33182:
Lợi ích cá nhân
33183:
Lụn bại
33184:
Lợi ích chung
33185:
Mạnh tay
33186:
Lợi ích nhóm
33187:
Lợi thế thương mại
33188:
Lợi ích quốc gia
33189:
Lợi suất
33190:
Lợi ích cận biên
33191:
sự lạm phát
33192:
Lợi ích cổ đông thiểu số
33193:
sự miễn thuế
33194:
Lợi ích kinh tế
33195:
sự nghèo đói
33196:
Lợi tức chia thêm
33197:
sự nhập khẩu
33198:
Lợi ích vật chất
33199:
sự phá sản
33200:
Lôi kéo khách hàng
33201:
sự phát đạt
33202:
Lợi ích công
33203:
suy thoái
33204:
Lợi ích của công ty
33205:
Giá nhập hàng
33206:
Tốc độ phát triển
33207:
tài chính công
33208:
sự thất thoát
33209:
Giá phòng
33211:
sự phát triển kinh tế
33212:
sự thừa kế
33213:
Giá biểu
33214:
Giá nhà
33215:
Lệnh chi
33216:
Bao thanh toán
33217:
Bao bì luân chuyển
33218:
Loại hình kinh doanh
33219:
Liên hóa đơn
33220:
Bao thầu
33221:
Lỗ lũy kế
33222:
Báo cáo lợi tức
33223:
Liên ngân hàng
33224:
Lỗ năm trước chuyển sang
33225:
Bảo hành trọn đời
33226:
Báo cáo lý lịch tín dụng
33227:
xuất dương
33228:
Bản vị
33229:
Bảo hiểm toàn diện
33230:
Loại khách hàng
33231:
Lệnh cấp container
33232:
Bán vốn
33233:
Báo cáo tổn thất
33234:
Món nợ
33235:
Lễ ký kết hợp tác
33236:
Loại tiền
33237:
Bảo hành 1 đổi 1
33238:
Loại hình nhập khẩu
33240:
có mây
33241:
chuẩn tinh
33242:
có bão
33243:
có mưa
33244:
có gió
33245:
có nắng
33246:
có gió lùa
33247:
có tuyết
33248:
có gió từng luồng
33249:
cơn bão
33250:
chí tuyến
33251:
cơn bão lớn
33252:
chọn lọc tự nhiên
33253:
cơn địa chấn
33254:
chu kì
33255:
cơn gió
33256:
chu kì tế bào
33257:
cơn lũ đột ngột
33258:
chu kỳ nửa phân rã
33259:
cơn mưa
33260:
Biến động thị trường
33261:
Bất động sản
33262:
Biến động tỷ giá
33263:
Bất động sản đầu tư
33264:
Biên lợi nhuận
33265:
Bất động sản nghỉ dưỡng
33266:
Bình ổn giá
33267:
Bên vay
33268:
Bộ nhận dạng thương hiệu
33269:
Bị phá sản
33270:
Bị thua lỗ
33271:
Bộ nhận diện
33272:
BIDV
33273:
Bộ nhận diện thương hiệu
33274:
Biên độ lãi suất
33275:
Bù trừ công nợ
33276:
Bỏ tiền đầu tư vào
33277:
Bao tiêu
33278:
Bao tiêu sản phẩm
33279:
tài chính công nghiệp
33280:
Giá mua
33281:
Giá nhà đất
33282:
Tốc độ đô thị hóa
33283:
tài chính cá nhân
33284:
Giá cả phù hợp
33285:
Giá khuyến mãi
33286:
Tổng hợp báo cáo
33287:
Tỷ lệ việc làm
33288:
sự tăng giá
33289:
Giá nhập
33290:
Gia sản
33291:
Tổng giá trị
33292:
sự sụt giá
33293:
Giá khởi điểm
33294:
Giá phòng khách sạn
33295:
Bán tiền mặt
33296:
sự suy thoái
33297:
Tổng chi phí
33298:
sự nghèo khổ
33299:
Mở rộng kinh doanh
33300:
Món tiền
33301:
Đường tiểu ngạch
33302:
Mở tài khoản
33303:
Môn bài
33304:
GDP bình quân đầu người
33305:
Mở tài khoản ngân hàng
33306:
Ghi thu ghi chi
33307:
Món tiền hoàn lại
33308:
Minh bạch tài chính
33309:
Giá điện
33310:
Gánh nặng kinh tế
33311:
Giá bán chưa thuế
33313:
Giá đại lý
33314:
Đứng trên bờ vực phá sản
33315:
Giá dự kiến
33316:
Giá gia công
33317:
Lượng tiêu thụ
33318:
Giá hời
33319:
Môi giới chứng khoán
33320:
Giá bán sỉ
33321:
Mở LC
33322:
Thấu chi
33323:
Môi giới thương mại
33324:
Mối hàng
33325:
tăng trưởng âm
33326:
Giá cổ phiếu
33327:
Mối lợi
33328:
Mời thầu
33329:
Giá đóng cửa
33330:
Tổng hóa đơn
33331:
Giá cũ
33332:
Tổng hợp chi phí
33333:
Giá cước
33334:
Tổng tài sản
33335:
Trừ tiền
33336:
Giá sàn chứng khoán
33337:
Tổng kho
33338:
Tồn quỹ
33339:
Tổng kim ngạch xuất khẩu
33340:
Tồn quỹ tiền mặt
33341:
Tung ra thị trường
33342:
Tổng dư nợ
33343:
mặt nước
33344:
mặt trời lặn
33345:
mặt trời nhỏ
33346:
lung
33347:
miệng gió
33348:
mọc lên
33349:
miệng gió hồi
33350:
mọc mầm
33351:
mốc sương
33352:
miệng núi lửa
33353:
môi sinh
33354:
mồ hóng
33355:
môi trường biển
33356:
mờ sương
33357:
môi trường chân không
33358:
mây mù
33359:
môi trường sinh thái
33360:
mây mưa
33361:
môi trường xanh
33362:
máy nâng hạ
33363:
môi trường xanh sạch đẹp
33364:
mây trôi
33365:
môi trường xung quanh
33366:
mẹ thiên nhiên
33367:
mưa bay
33368:
mùa hạ
33369:
mùa lá rụng
33370:
mưa bụi
33371:
mưa lớn
33372:
mùa đông ấm áp
33373:
mưa gió
33374:
mưa lũ
33375:
mưa giông
33376:
mùa lúa chín
33377:
mỏm
33378:
mùa màng
33379:
mỏm đá
33380:
mưa móc
33381:
mùa
33382:
mùa mưa và mùa khô
33383:
mưa axít
33384:
mùa nắng
33385:
mưa bão
33386:
mưa nắng
33387:
nam phong
33388:
mưa rả rích
33389:
nạn cháy rừng
33390:
mưa rào có sấm sét
33391:
nắng
33392:
mưa tầm tã
33393:
nắng ấm
33394:
mưa to gió lớn
33395:
nắng chiều
33396:
mưa vừa
33397:
nắng chói chang
33398:
khoáng
33399:
khí hóa
33400:
đá ngầm
33401:
đại hạn
33402:
đa nguyên tử
33403:
dạ vũ
33404:
đặc hữu
33405:
đầm lầy
33406:
đàn hồi
33407:
đạm
33408:
dăm kết kiến tạo
33409:
dăm kết
33410:
đẳng áp
33411:
đám cháy lớn
33412:
đám mây
33413:
dẫn nhiệt
33414:
đẳng nhiệt
33415:
đám cháy
33416:
đạm khí
33417:
đẳng thời
33418:
dẫn hỏa
33419:
đại hùng tinh
33420:
đẳng hướng
33421:
đẳng thế
33422:
dẫn điện
33423:
đại hồng thủy
33424:
đẳng điện
33425:
đất liền
33426:
đất
33427:
đất phèn
33428:
đất bạc màu
33429:
đất trống
33430:
đất bồi
33431:
đất cát
33432:
đẩu
33433:
đất hoang
33434:
dậy sóng
33435:
đằng trương
33436:
đầy sương mù
33437:
đẳng trương
33438:
địa chấn
33439:
đẳng từ
33440:
địa lí
33441:
đằng vân
33442:
địa lý tự nhiên
33443:
dao động điều hòa
33444:
địa từ
33445:
điện trường
33446:
điểm xa trái đất nhất
33447:
điện từ trường
33448:
điểm xuân phân
33449:
điện cực
33450:
do gió
33451:
độ kiềm
33452:
điện gió
33453:
điện tích
33454:
độ tro
33455:
địa văn
33456:
đoạn sông
33457:
điểm hạ chí
33458:
doành
33459:
điểm ngưng
33460:
đới
33461:
điểm thu phân
33462:
đối lưu
33463:
điểm xa mặt trời nhất
33464:
mưa ngâu
33465:
nắng hạn
33466:
mưa nguồn
33467:
nắng mưa
33468:
mưa nhỏ
33469:
nắng nhẹ
33470:
mưa như trút nước
33471:
nắng nôi
33472:
mùa nước nổi
33473:
ngập mặn
33474:
ngập ngụa
33475:
nắng vàng
33476:
ngôi sao nhỏ
33477:
ngập đường
33478:
nguyệt
33479:
ngập lụt
33480:
nếp lồi
33481:
nếp lõm
33482:
ngôi sao sáng
33483:
nhật nguyệt
33484:
ngập úng
33485:
nền trời
33486:
ngập tràn
33487:
nguyệt thực toàn phần
33488:
nhiệt độ c
33489:
nắng ráo
33490:
nguyệt bạch
33491:
nhiệt độ âm
33492:
nắng nóng
33493:
nhiệt đới gió mùa
33494:
nổ tung
33495:
nhiệt đới hóa
33496:
nổi bọt
33497:
nhiều mây
33498:
nổi chìm
33499:
nhiều tuyết
33500:
nổi lên mặt nước
33501:
nhũ đá
33502:
nổi lềnh bềnh
33503:
nhiệt độ giảm
33504:
nổi trên mặt đất
33505:
nhiệt độ không khí
33506:
nồm
33507:
nhiệt độ ngưng
33508:
nồm ẩm
33509:
nhiệt độ nóng chảy
33510:
nóng
33511:
nhiệt đới ẩm gió mùa
33512:
nồng ấm
33513:
nước độc
33514:
nóng rực
33515:
nước bẩn
33516:
nước đọng
33517:
nước biển dâng
33518:
nước đục
33519:
nước biển trong xanh
33520:
nước kết tinh
33521:
nước cạn
33522:
nước lên
33523:
nóng ẩm khó khịu
33524:
nước mặn
33525:
nóng bức
33526:
nước mưa
33527:
nóng chảy
33528:
nước nhiễm mặn
33529:
nóng nực
33530:
nước xuống
33531:
nóng oi ả
33532:
ổ kiến
33533:
rãnh áp thấp
33534:
phiến thạch
33535:
phong
33536:
phong ba
33537:
song trùng
33539:
sự giao hoán
33540:
sự hiện hữu
33541:
sóng triều
33542:
sự giảm
33543:
sự giao thoa
33544:
sự biến đổi khí hậu
33545:
sự giá lạnh
33546:
sự gỉ
33547:
sóng biển
33549:
sự dung hợp
33550:
sóng bạc đầu
33551:
sóng do địa chấn
33552:
sóng cồn
33553:
sơn hệ
33554:
sự hóa tổng hợp
33555:
sự náo động
33556:
sự hút
33557:
khử muối
33558:
sự hủy diệt hàng loạt
33559:
sự ngập lụt
33560:
sự hội tụ
33561:
sự lưỡng tính
33562:
sự hút bám của phân tử
33563:
sự nảy lại
33564:
sự hóa gỉ
33565:
sự khử cực
33566:
sự lên cao
33567:
sự mao dẫn
33568:
sự hóa đặc
33569:
sự lao xuống nước
33570:
sự làm tan rã
33571:
sự mài mòn
33572:
sự kết hợp
33573:
sự lao xuống
33574:
năm Mặt Trời
33575:
năm con chuột
33576:
năm con trâu
33577:
nam mô
33578:
năm dương lịch
33579:
nấm mồ
33580:
nam giao
33581:
nam tào bắc đẩu
33582:
nam kha
33583:
Nga Mi
33584:
năm Tân Sửu
33585:
nặng vía
33586:
nam kì
33587:
ném còn
33588:
nàng tiên
33589:
nếp sống văn minh
33590:
mùng 5
33591:
nền độc lập
33592:
mừng khai trương
33593:
nền nếp
33594:
mùng một Tết
33595:
nét đẹp văn hóa
33596:
mừng thôi nôi
33597:
nền an ninh
33598:
mừng tuổi
33599:
nền chuyên chính
33600:
mỹ đen
33601:
phù vân
33602:
quang
33603:
rét nàng bân
33604:
ông mặt trời
33605:
rét ngọt
33606:
ống vòi rồng
33607:
quặng kim loại
33608:
pha lê
33609:
quĩ đạo mặt trăng
33610:
phân hóa thạch
33611:
sa mạc hóa
33612:
rỉ sắt
33613:
sa thạch
33614:
sa bồi
33615:
sấm
33616:
nho sinh
33617:
như ma quỷ
33618:
nhập quan
33619:
nhất nguyên
33620:
nhất thần giáo
33621:
nho sĩ
33622:
nhật tụng
33623:
nhượng địa
33624:
nhị phẩm
33625:
niệm phật
33626:
nhị hỉ
33627:
niết bàn
33628:
nhất nguyên luận
33629:
nô bộc
33630:
nhiếp chính
33631:
nô tì
33632:
ngàn năm văn hiến
33633:
nối dõi
33634:
nhân lễ nghĩa trí tín
33635:
nước thánh
33636:
Thể lực ổn định
33637:
ông tiên
33638:
nhân thú
33639:
nô dịch hóa
33640:
nô dịch
33641:
nhãn thức
33642:
nhân vị
33643:
nở hậu
33644:
nhang khói
33645:
nõ nường
33646:
phật Bà
33647:
phật đài
33648:
thuyết đa thần
33649:
phật di lặc
33650:
thuyết duy linh
33651:
phật pháp
33652:
tín điều
33653:
thuyết duy thực
33654:
phật sống
33655:
phát tài phát lộc
33656:
thuyết nhân cách
33657:
phật
33658:
theo đạo
33659:
thủy thần
33660:
thuyết nhị nguyên
33661:
ông trời
33662:
theo nghi lễ
33663:
nền cộng hòa
33664:
na mô
33665:
nền dân chủ
33666:
sự phân rã
33667:
sự phát triển cuối cùng
33668:
sự nổ tung
33669:
sự phân hủy
33670:
sự pha trộn
33671:
sự phát sinh
33672:
sự nổ
33673:
sự phát triển toàn diện
33674:
sự nhiệt phân
33675:
sự phát ra
33677:
sự ô nhiễm
33678:
sự phát triển
33679:
sự nhỏ giọt tí tách
33680:
sự phát sinh tự nhiên
33681:
sự pha tạp
33682:
sự ngớt
33683:
sự nhiễm điện
33684:
sự nhiễu xạ
33685:
sự nóng lên toàn cầu
33686:
phúng viếng
33687:
phù hộ
33688:
Người xem bóng đá
33689:
vu lan báo hiếu
33690:
quan âm
33691:
phúc phận
33692:
người wales
33693:
Phước lành
33694:
theo truyền thống
33695:
phúc
33696:
người xéc bi a
33697:
Quả báo
33698:
vu lan
33699:
phúc đức
33700:
Nhẫn thuật
33701:
vua hùng
33702:
quan thế âm bồ tát
33703:
phụng thờ
33704:
người xem thể thao
33705:
thờ
33706:
quốc giáo
33707:
phúc lộc thọ
33708:
người xem tivi
33709:
xã tắc
33710:
quỷ dữ
33711:
phép màu
33712:
ngộ đạo
33713:
phật thích ca
33714:
quỷ lùn
33715:
phóng sanh
33716:
ngọc bội
33717:
phật thủ
33718:
quỷ sa tăng
33719:
phép lạ
33720:
Ngọc chỉ
33721:
vô văn hóa
33722:
quỷ sứ
33723:
phép phù thủy
33724:
Ngũ đoản
33725:
phật tổ
33726:
quỷ thần
33727:
phái thiền
33728:
thuyết thông linh
33729:
pháp luân công
33730:
thuyết thực hữu
33731:
pháp quyền
33732:
thói tục
33733:
pháp sư
33734:
thuyết nữ quyền
33735:
pháp thoại
33736:
thờ cúng tổ tiên
33737:
pháp thuật
33738:
thuyết pháp
33739:
thuyết sinh tồn
33740:
sao diêm vương
33741:
sao mai
33742:
sao hải vương
33743:
sao rơi
33744:
sao hôm
33745:
sao khuê
33746:
sao sa
33747:
sao lùn trắng
33748:
sao thiên bình
33749:
sấm chớp
33750:
sao thiên vương
33751:
sao
33752:
sao thủy
33753:
sao bắc cực
33754:
sạt lở đất
33755:
sét đánh
33756:
sao bắc đẩu
33757:
sao bản
33758:
siêu bão
33759:
siêu sao
33760:
theo xu thế
33761:
tiểu thừa
33762:
tín ngưỡng phồn thực
33763:
tín đồ công giáo
33764:
mùa vọng
33765:
thế trận
33766:
thế tộc
33767:
thiên chúa
33768:
vô thần
33769:
thờ cúng ông bà
33770:
thị tộc
33771:
vòng trên đầu thiên thần
33772:
theo phong tục
33773:
thế lực ngầm
33774:
thuyết hiện sinh
33775:
mừng đầy tháng
33776:
thuyết ưu sinh
33777:
mùng 3
33778:
mùng 4
33779:
thuyết vị kỷ
33780:
vị thần
33781:
mừng tân gia
33782:
thuyết vô thần
33783:
vô minh
33784:
thuyết ý chí
33785:
thế lực
33786:
vọng tưởng
33787:
mùng 1
33788:
tiền định
33789:
mùng 2
33790:
sự gia tăng dân số
33791:
sự giao hợp
33792:
sự giao nhau
33793:
giai thoại
33794:
giỗ hết
33795:
giáo hữu
33796:
sự đoán số tử vi
33798:
giỗ tổ
33799:
giải hạn
33800:
giáo lý
33801:
giải tội cho
33802:
giỗ tổ ngành may
33803:
giáo đường
33804:
sự chuyên chế
33805:
giai vị
33806:
giới tửu
33807:
sự đầu thai
33808:
giáo hạt
33809:
giặm
33810:
giỗ chạp
33811:
giáo họ
33812:
sự đô hộ
33813:
giới yên
33814:
tan trong dung môi
33815:
tan nát
33816:
tàn phá
33817:
tan vỡ
33818:
tan ra
33819:
tán xạ
33820:
tảng
33821:
tan rã
33822:
tàn tích
33823:
tảng băng trôi
33824:
tầng bình lưu
33825:
tan đi hoàn toàn
33826:
tàn dư
33827:
tăng cao
33828:
tàn dư một cơn bão
33829:
tăng cứng
33830:
tàn lửa
33831:
tảng đá
33832:
tàn lụi
33834:
họ đạo
33835:
đồn lũy
33836:
hộ mệnh
33837:
hủ tục
33838:
hộ pháp
33839:
độ vong
33840:
hổ phù
33841:
độ trì
33842:
hòa thượng
33843:
đơn thần
33844:
hóa vàng
33845:
độn thổ
33846:
hoàn tục
33847:
đơn tử
33848:
hoằng pháp
33849:
cư gia
33850:
đa chủng tộc
33851:
hoàng thiên
33852:
hoành phi
33853:
đa dân tộc
33854:
đa dục
33855:
hoành phi câu đối
33856:
hội đạo Do Thái
33857:
đa văn hóa
33858:
đắc đạo
33859:
hư không
33860:
hồi giáo
33861:
hương ước
33862:
hội nữ tu sĩ
33863:
húy nhật
33864:
hội quán phúc kiến
33865:
huyền học
33866:
hội tam điểm
33867:
huyền vi
33868:
hồn
33869:
huyền vũ
33870:
hồn ma
33871:
di tích văn hóa
33872:
hồn phách
33873:
giê su
33874:
hồng thủy
33875:
giu se
33876:
hồng y giáo chủ
33877:
di sản của người chồng
33878:
hung thần
33880:
hợp cẩn
33881:
di tích
33882:
độ thế
33883:
hương tục
33884:
đạo lão
33885:
hạ giới
33886:
đạo luật
33887:
gypsy
33888:
đạo mẫu
33889:
hạ huyệt
33890:
đạo nghĩa
33891:
Hạ mã
33892:
Hán học
33893:
giá trị con người
33894:
Hạ thủy
33895:
giá trị cốt lõi
33896:
Hàn luật
33897:
giá trị cuộc sống
33898:
Hắc vận
33899:
giá trị đạo đức
33900:
Hán Nôm
33901:
giá trị nghệ thuật
33902:
Hái lộc đầu năm
33903:
giá trị tinh thần
33904:
giá trị văn hóa
33905:
Hán tự
33906:
giá trị vô hình
33907:
Hành đạo
33908:
hà bá
33909:
Hán văn
33910:
Hẩu
33911:
đại biến
33912:
Hầu đồng
33913:
đấng thần linh
33914:
Hậu thân
33915:
đài sen
33916:
Hàn Quốc học
33917:
Triều phục
33918:
tập quán quốc tế
33919:
tết nguyên tiêu
33920:
Trình trạng phi giáo hội
33922:
trống đồng Đông Sơn
33923:
tập quyền trung ương
33924:
trưởng giả học làm sang
33925:
tập tục
33926:
Truyền thống gia đình
33927:
tất niên
33928:
Truyền thống hiếu học
33929:
tát nước đầu đình
33930:
Truyền thống lâu đời
33931:
tệ tục
33932:
truyền thuyết
33933:
tể tướng
33934:
tứ diệu đế
33935:
tên hiệu
33936:
tự tính
33937:
tết ông công ông táo
33938:
tứ đức
33939:
tết thiếu nhi
33940:
tự tôn dân tộc
33941:
tham dự thánh lễ
33942:
tứ khoái
33943:
tham thiền
33944:
tự tôn
33945:
lễ chùa
33946:
tỳ hưu
33947:
vật tế
33948:
lễ hỏi cưới
33949:
tỳ kheo
33950:
lễ hội chùa hương
33951:
lạy phật
33952:
lễ cố nhiên
33953:
lễ công bố
33954:
ủng hộ cộng sản
33955:
lễ hội đền hùng
33956:
văn hóa vật thể
33957:
lễ giải phóng miền nam
33958:
văn hóa xếp hàng
33959:
vận mệnh
33960:
lễ cúng
33961:
vạn sự
33962:
lễ hội đua thuyền
33963:
vạn sự khởi đầu nan
33964:
lễ cưới
33965:
vạn thọ
33966:
lễ đăng quang
33967:
lễ đính hôn
33968:
vạn sự tùy duyên
33969:
văn vật
33970:
lễ đường đám cưới
33971:
vàng mã
33972:
lễ giáo
33973:
lầu chuông
33974:
lễ hội ẩm thực
33975:
lễ 1/5
33976:
lễ giỗ tổ hùng vương
33977:
lễ ban thánh thể
33978:
lễ hằng thuận
33979:
lễ cầu an
33980:
lễ hội cầu ngư
33981:
ma chay
33982:
mộ xây
33983:
lễ truy điệu
33984:
bà xờ
33985:
ma cô
33986:
âm cung
33987:
bách chu niên
33988:
lễ tuyên dương
33989:
mãn tang
33990:
bái chào
33991:
mang điềm gở
33992:
lẽ sống
33993:
mang đậm dấu ấn
33994:
mai táng
33995:
lễ bái
33996:
mang hơi hướng
33997:
mang đậm nét
33998:
mắt thần
33999:
mang tính cách mạng
34000:
Truyền ngôi
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




