DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
33001:
cơn gió
33002:
chu kì tế bào
33003:
cơn lũ đột ngột
33004:
chu kỳ nửa phân rã
33005:
cơn mưa
33006:
Biến động thị trường
33007:
Bất động sản
33008:
Biến động tỷ giá
33009:
Bất động sản đầu tư
33010:
Biên lợi nhuận
33011:
Bất động sản nghỉ dưỡng
33012:
Bên vay
33013:
Bình ổn giá
33014:
Bị phá sản
33015:
Bộ nhận dạng thương hiệu
33016:
Bị thua lỗ
33017:
Bộ nhận diện
33018:
Bộ nhận diện thương hiệu
33019:
BIDV
33020:
Bù trừ công nợ
33021:
Biên độ lãi suất
33022:
Bao tiêu
33023:
Bỏ tiền đầu tư vào
33024:
Bao tiêu sản phẩm
33025:
Buôn bán ế ẩm
33026:
Bảo toàn vốn
33027:
Buôn bán nhỏ
33028:
Bảo trợ chuyên môn
33029:
Bộ phận bán hàng
33030:
Bảo trợ tài chính
33031:
Bỏ vốn
33032:
Bảo trợ truyền thông
33033:
Bội chi ngân sách
33034:
Bảo trợ xã hội
33035:
Bong bóng bất động sản
33036:
crôm
33037:
crômít
33038:
đa bội
33039:
cực dương
33040:
cột băng
33041:
cục đất
33042:
đa chức
33043:
cục đá
33044:
cực âm
33045:
cục than
33046:
cực nam
33047:
đa bội thể
33048:
cực tím
33049:
đa lượng
33050:
đá mắt hổ
33051:
cuội kết
33052:
đá muối
33053:
đá da trời
33054:
cực từ
33055:
đá màu
33056:
Các khoản giảm trừ
33060:
Buôn bán ăn hoa hồng
33061:
Các khoản đi vay
33062:
Bút toán kế toán
33063:
Bút toán
33064:
Bút toán kết chuyển
33065:
Bút toán điều chỉnh
33067:
Bị vỡ nợ
33069:
Buôn bán
33070:
Các loại thuế phải nộp
33071:
Buôn bán tự do
33072:
Buôn bán chính ngạch
33073:
Buôn may bán đắt
33075:
đá thử vàng
33076:
đá sa phia
33077:
đá trầm tích
33078:
đa sắc
33079:
đá vôi
33080:
đá sỏi
33081:
đá tai mèo
33083:
đá thạch anh vàng
33084:
đá tan
33085:
dải đất
33086:
đá muối himalaya
33087:
đá nam châm
33088:
dải đất rộng
33089:
đá ngầm
33090:
đại hạn
33091:
đa nguyên tử
33092:
dạ vũ
33093:
đặc hữu
33094:
dăm kết kiến tạo
33095:
đàn hồi
33096:
đạm
33097:
đầm lầy
33098:
đẳng áp
33099:
dăm kết
33100:
đám cháy lớn
33101:
đám mây
33102:
đẳng nhiệt
33103:
dẫn nhiệt
33104:
đám cháy
33105:
đạm khí
33106:
đẳng thời
33107:
dẫn hỏa
33108:
đại hùng tinh
33109:
đẳng hướng
33110:
đẳng thế
33111:
dẫn điện
33112:
đại hồng thủy
33113:
đẳng điện
33114:
đất liền
33115:
đất
33116:
đất phèn
33117:
đất bạc màu
33118:
đất bồi
33119:
đất trống
33120:
đất cát
33121:
đẩu
33122:
đất hoang
33123:
dậy sóng
33124:
đằng trương
33125:
đầy sương mù
33126:
địa chấn
33127:
đẳng trương
33128:
đẳng từ
33129:
địa lí
33130:
đằng vân
33131:
địa lý tự nhiên
33132:
dao động điều hòa
33133:
địa từ
33134:
điện trường
33135:
điểm xa trái đất nhất
33136:
điện từ trường
33137:
điểm xuân phân
33138:
do gió
33139:
điện cực
33140:
điện gió
33141:
độ kiềm
33142:
độ tro
33143:
điện tích
33144:
địa văn
33145:
đoạn sông
33146:
doành
33147:
điểm hạ chí
33148:
đới
33149:
điểm ngưng
33150:
đối lưu
33151:
điểm thu phân
33152:
điểm xa mặt trời nhất
33153:
đốm
33154:
đọng lại
33155:
đống đất
33156:
đợt sóng
33157:
động đất
33158:
dư chấn
33159:
đông khô lạnh
33160:
động đất trên mặt trăng
33161:
đông lại
33162:
đồng điếu
33163:
gỉ đồng
33164:
dòng hải lưu
33165:
gỉ kim loại
33166:
đờm dãi
33167:
giấc
33168:
đốm lửa
33169:
đụn cát
33170:
đốm màu
33171:
gỉ
33172:
đờm trong cổ họng
33173:
gió bão
33174:
gió lào
33175:
gió bụi
33176:
giang hà
33177:
giây
33178:
gió lùa
33179:
gió biển
33180:
giao thời
33181:
giang biên
33182:
gió lốc
33183:
gió đông
33184:
gió heo may
33185:
giang sơn
33186:
gió lạnh
33187:
giai đoạn đầu
33188:
giang khê
33189:
giang tân
33190:
giai đoạn cuối
33191:
giang
33192:
giai đoạn 2
33193:
giai đoạn sau
33194:
gió máy
33195:
gió thổi
33196:
gió trăng
33197:
gió mùa
33198:
gió mưa
33199:
giông bão
33200:
gió mùa mậu dịch
33201:
gió tây
33202:
gió nhẹ
33203:
gió tây ôn đới
33204:
gió mạnh
33205:
hạ lưu
33206:
gió mát
33207:
hắc ín
33208:
gió mặt trời
33209:
hải
33210:
gió mậu dịch
33211:
giọt mưa
33212:
giọt sương
33213:
hấp thụ
33214:
hiện tượng thiên nhiên
33215:
hang động
33217:
hiện tượng tự nhiên
33218:
hiện tượng băng tan
33219:
hiện tượng nội thẩm
33220:
hạn mặn
33222:
hiện tượng điện từ
33223:
hệ sinh thái biển
33224:
hang hùm
33225:
hấp phụ
33226:
hao mòn tự nhiên
33227:
hằng tinh
33228:
hải văn
33229:
hải triều
33230:
hải dương
33231:
hang hốc
33232:
hạn hán
33233:
hạn
33234:
hơi ấm
33235:
hố đen vũ trụ
33236:
hồ quang điện
33237:
hơi bão hòa
33238:
hoà tan
33239:
hơi lạnh
33240:
hơi nóng
33241:
hoàng đạo
33242:
hội sinh
33243:
hơi
33244:
hiện tượng từ tính
33245:
hơi thở
33246:
hình ảnh phản chiếu
33247:
ion
33248:
hình bóng
33249:
iriđi
33250:
hình thành từ đá
33251:
ka li
33252:
hình thành từ mắc ma
33253:
kali cacbonát
33254:
kháng vi rút
33255:
khai báo biến
33256:
khai hoa
33257:
kháng viêm
33258:
khe núi
33259:
kháng điện
33260:
kháng thuốc
33261:
kháng nguyên
33262:
kháng từ
33263:
kháng thể
33264:
khí áp
33265:
kênh lạch
33266:
khí co2
33267:
kết thành vỏ cứng
33268:
khí độc
33269:
kết tủa
33270:
khe nứt
33271:
khả dụng sinh học
33272:
khí
33273:
khí đốt
33274:
khí oxy
33275:
khí tượng
33276:
khí hóa lỏng
33277:
khí hiếm
33278:
khí thải công nghiệp
33279:
khí hóa
33280:
khoáng
33281:
khí đốt tự nhiên
33282:
khí mê tan
33283:
khí sinh
33284:
khí tượng thủy văn
33285:
khí động lực học
33286:
khí nén
33287:
khí nổ
33288:
khí trời
33289:
khí đồng hành
33290:
khí nito
33291:
khí khổng
33292:
khí trơ
33293:
khối sáu mặt
33294:
khối băng
33295:
khói thải
33296:
khối cầu
33297:
khối tháp
33298:
khối đa diện
33299:
khói thuốc lá
33300:
khối mười hai mặt
33301:
không bào
33302:
khối nhiều mặt
33303:
không đẳng hướng
33304:
khoáng chất chanxeđon
33305:
khoáng hóa
33306:
không tan trong nước
33307:
khoảng không
33309:
không trọng lực
33311:
không trung
33312:
khoáng vật từ thủy ngân
33313:
khuẩn
33314:
khuẩn cầu
33315:
khuôn thiêng
33316:
khuẩn hình que
33318:
khúc xạ
33319:
kiền khôn
33320:
kiểu di truyền
33321:
khúc xạ kép
33322:
khử bỏ tạp chất
33323:
kim cương đen
33324:
khử cực
33325:
kim loại mềm
33326:
khử mặn
33327:
kim loại nặng
33328:
khử nhiễm
33329:
kim loại quý
33330:
khử từ
33331:
kim ngưu
33332:
kim ô
33333:
lạch
33334:
lại giống
33335:
kinh vĩ
33336:
lam chướng
33337:
kính viễn vọng
33338:
làm ngập lụt
33339:
kripton
33340:
làm ngạt
33341:
ký sinh
33342:
làm nhiễm xạ
33343:
la bàn hồi chuyển
33344:
làm nhiễu xạ
33345:
kim thuộc
33346:
làm phân kì
33347:
kim tương
33348:
làm sôi
33349:
kính phóng đại
33350:
làm tan chảy
33351:
kính thiên văn
33352:
kính tiềm vọng
33353:
làn gió
33354:
lắng lọc
33355:
làn gió mới
33356:
làn gió nhẹ
33357:
lạnh giá
33358:
làn sóng
33359:
lạnh lẽo
33360:
lạnh như đá
33361:
lân tinh
33362:
lạnh và ẩm ướt
33363:
làm tan đá
33364:
lập đông
33365:
làm tinh khiết
33366:
làm tụ lại
33367:
lơ lửng
33368:
làm vôi hóa
33369:
lốc xoáy
33370:
lóe sáng
33371:
lamda
33372:
lồng lộng
33373:
lòng suối
33374:
lớp băng
33375:
lòng sông
33376:
lửa đốt rác
33377:
lớp ngậm nước
33378:
lớp đất mặt
33379:
lớp đá
33380:
lực cản
33381:
lớp lắng đọng
33382:
lũ lụt bằng
33383:
lớp nước đá
33384:
lửa mừng
33385:
lực đàn hồi
33386:
lũ ống
33387:
lực cắt
33388:
lửa chùa
33389:
lực dịch
33390:
lực đẩy
33391:
lực căng dây
33392:
lửa
33393:
lực ép
33394:
lưu lượng gió
33395:
lực tác dụng
33396:
mặt cầu
33397:
lực dọc
33398:
lúc ngớt
33399:
lực dính
33400:
lực hấp dẫn
33401:
mát
33402:
lực quán tính
33403:
mặt trời mọc
33404:
lượng chảy
33405:
luồng không khí
33406:
luồng khí
33407:
mây đen
33408:
luồng gió
33409:
mặt nước
33410:
mặt trời lặn
33411:
mặt trời nhỏ
33412:
lung
33413:
miệng gió
33414:
mọc lên
33415:
mọc mầm
33416:
miệng gió hồi
33417:
mốc sương
33418:
miệng núi lửa
33419:
môi sinh
33420:
mồ hóng
33421:
môi trường biển
33422:
mờ sương
33423:
môi trường chân không
33424:
mây mù
33425:
môi trường sinh thái
33426:
mây mưa
33427:
môi trường xanh
33428:
máy nâng hạ
33429:
môi trường xanh sạch đẹp
33430:
mây trôi
33431:
môi trường xung quanh
33432:
mẹ thiên nhiên
33433:
mùa hạ
33434:
mưa bay
33435:
mùa lá rụng
33436:
mưa bụi
33437:
mùa đông ấm áp
33438:
mưa lớn
33439:
mưa gió
33440:
mưa lũ
33441:
mưa giông
33442:
mùa lúa chín
33443:
mỏm
33444:
mùa màng
33445:
mỏm đá
33446:
mưa móc
33447:
mùa
33448:
mùa mưa và mùa khô
33449:
mưa axít
33450:
mùa nắng
33451:
mưa bão
33452:
mưa nắng
33453:
nam phong
33454:
mưa rả rích
33455:
nạn cháy rừng
33456:
mưa rào có sấm sét
33457:
nắng
33458:
mưa tầm tã
33459:
nắng ấm
33460:
mưa to gió lớn
33461:
nắng chiều
33462:
mưa vừa
33463:
nắng chói chang
33464:
mưa ngâu
33465:
nắng hạn
33466:
mưa nguồn
33467:
nắng mưa
33468:
mưa nhỏ
33469:
nắng nhẹ
33470:
mưa như trút nước
33471:
nắng nôi
33472:
mùa nước nổi
33473:
ngập mặn
33474:
ngôi sao nhỏ
33475:
ngập ngụa
33476:
nắng vàng
33477:
ngập đường
33478:
nguyệt
33479:
ngập lụt
33480:
nếp lõm
33481:
nếp lồi
33482:
nhật nguyệt
33483:
ngôi sao sáng
33484:
ngập úng
33485:
nền trời
33486:
ngập tràn
33487:
nguyệt thực toàn phần
33488:
nhiệt độ c
33489:
nắng ráo
33490:
nhiệt độ âm
33491:
nguyệt bạch
33492:
nắng nóng
33493:
nhiệt đới gió mùa
33494:
nổ tung
33495:
nhiệt đới hóa
33496:
nổi bọt
33497:
nhiều mây
33498:
nổi chìm
33499:
nhiều tuyết
33500:
nổi lên mặt nước
33501:
nhũ đá
33502:
nổi lềnh bềnh
33503:
nhiệt độ giảm
33504:
nổi trên mặt đất
33505:
nhiệt độ không khí
33506:
nồm
33507:
nhiệt độ ngưng
33508:
nồm ẩm
33509:
nhiệt độ nóng chảy
33510:
nóng
33511:
nhiệt đới ẩm gió mùa
33512:
nồng ấm
33513:
nước độc
33514:
nóng rực
33515:
nước bẩn
33516:
nước đọng
33517:
nước biển dâng
33518:
nước đục
33519:
nước biển trong xanh
33520:
nước kết tinh
33521:
nước cạn
33522:
nước lên
33523:
nóng ẩm khó khịu
33524:
nước mặn
33525:
nước mưa
33526:
nóng bức
33527:
nóng chảy
33528:
nước nhiễm mặn
33529:
nóng nực
33530:
nước xuống
33531:
nóng oi ả
33532:
ổ kiến
33533:
phiến thạch
33534:
rãnh áp thấp
33535:
phong
33536:
phong ba
33537:
phù vân
33538:
quang
33539:
rét nàng bân
33540:
ông mặt trời
33541:
rét ngọt
33542:
ống vòi rồng
33543:
quặng kim loại
33544:
pha lê
33545:
quĩ đạo mặt trăng
33546:
phân hóa thạch
33547:
sa mạc hóa
33548:
rỉ sắt
33549:
sa thạch
33550:
sa bồi
33551:
sấm
33552:
nho sinh
33553:
như ma quỷ
33554:
nhập quan
33555:
nhất nguyên
33556:
nhất thần giáo
33557:
nho sĩ
33558:
nhật tụng
33559:
nhượng địa
33560:
nhị phẩm
33561:
niệm phật
33562:
nhị hỉ
33563:
niết bàn
33564:
nhất nguyên luận
33565:
nô bộc
33566:
nhiếp chính
33567:
nô tì
33568:
ngàn năm văn hiến
33569:
nối dõi
33570:
nhân lễ nghĩa trí tín
33571:
nước thánh
33572:
Thể lực ổn định
33573:
ông tiên
33574:
nô dịch hóa
33575:
nhân thú
33576:
nô dịch
33577:
nhãn thức
33578:
nhân vị
33579:
nở hậu
33580:
nhang khói
33581:
nõ nường
33582:
phật Bà
33583:
phật đài
33584:
thuyết đa thần
33585:
phật di lặc
33586:
thuyết duy linh
33587:
tín điều
33588:
phật pháp
33589:
thuyết duy thực
33590:
phật sống
33591:
phát tài phát lộc
33592:
thuyết nhân cách
33593:
phật
33594:
theo đạo
33595:
thủy thần
33596:
thuyết nhị nguyên
33597:
ông trời
33598:
theo nghi lễ
33599:
phái thiền
33600:
thuyết thông linh
33601:
pháp luân công
33602:
thuyết thực hữu
33603:
pháp quyền
33604:
thói tục
33605:
pháp sư
33606:
thuyết nữ quyền
33607:
pháp thoại
33608:
thờ cúng tổ tiên
33609:
pháp thuật
33610:
thuyết pháp
33611:
thuyết sinh tồn
33612:
sao diêm vương
33613:
sao mai
33614:
sao hải vương
33615:
sao hôm
33616:
sao rơi
33617:
sao khuê
33618:
sao sa
33619:
sao thiên bình
33620:
sao lùn trắng
33621:
sao thiên vương
33622:
sấm chớp
33623:
sao
33624:
sao thủy
33625:
sạt lở đất
33626:
sao bắc cực
33627:
sét đánh
33628:
sao bắc đẩu
33629:
siêu bão
33630:
sao bản
33631:
siêu sao
33632:
theo xu thế
33633:
tiểu thừa
33634:
tín ngưỡng phồn thực
33635:
tín đồ công giáo
33636:
thế trận
33637:
mùa vọng
33638:
thế tộc
33639:
thiên chúa
33640:
vô thần
33641:
thờ cúng ông bà
33642:
thị tộc
33643:
vòng trên đầu thiên thần
33644:
theo phong tục
33645:
thế lực ngầm
33646:
thuyết hiện sinh
33647:
mừng đầy tháng
33648:
mùng 3
33649:
thuyết ưu sinh
33650:
mùng 4
33651:
thuyết vị kỷ
33652:
vị thần
33653:
mừng tân gia
33654:
vô minh
33655:
thuyết vô thần
33656:
thuyết ý chí
33657:
thế lực
33658:
vọng tưởng
33659:
mùng 1
33660:
mùng 2
33661:
tiền định
33662:
sự gia tăng dân số
33663:
sự giao hợp
33664:
sự giao nhau
33665:
song trùng
33667:
sự giao hoán
33668:
sóng triều
33669:
sự hiện hữu
33670:
sự giảm
33671:
sự giao thoa
33672:
sự giá lạnh
33673:
sự biến đổi khí hậu
33674:
sự gỉ
33675:
sóng biển
33677:
sự dung hợp
33678:
sóng bạc đầu
33679:
sóng do địa chấn
33680:
sóng cồn
33681:
sơn hệ
33682:
sự hóa tổng hợp
33683:
sự náo động
33684:
khử muối
33685:
sự hút
33686:
sự hủy diệt hàng loạt
33687:
sự ngập lụt
33688:
sự hội tụ
33689:
sự hút bám của phân tử
33690:
sự lưỡng tính
33691:
sự nảy lại
33692:
sự hóa gỉ
33693:
sự lên cao
33694:
sự khử cực
33695:
sự mao dẫn
33696:
sự hóa đặc
33697:
sự lao xuống nước
33698:
sự làm tan rã
33699:
sự mài mòn
33700:
sự kết hợp
33701:
sự lao xuống
33702:
năm con chuột
33703:
năm Mặt Trời
33704:
năm con trâu
33705:
nam mô
33706:
năm dương lịch
33707:
nấm mồ
33708:
nam giao
33709:
nam tào bắc đẩu
33710:
nam kha
33711:
Nga Mi
33712:
năm Tân Sửu
33713:
nặng vía
33714:
nam kì
33715:
ném còn
33716:
nàng tiên
33717:
nếp sống văn minh
33718:
mùng 5
33719:
nền độc lập
33720:
mừng khai trương
33721:
nền nếp
33722:
mùng một Tết
33723:
nét đẹp văn hóa
33724:
mừng thôi nôi
33725:
nền an ninh
33726:
mừng tuổi
33727:
nền chuyên chính
33728:
mỹ đen
33729:
nền cộng hòa
33730:
na mô
33731:
nền dân chủ
33732:
sự phân rã
33733:
sự nổ tung
33734:
sự phân hủy
33735:
sự phát triển cuối cùng
33736:
sự phát sinh
33737:
sự pha trộn
33738:
sự nổ
33739:
sự phát triển toàn diện
33740:
sự phát ra
33741:
sự nhiệt phân
33743:
sự ô nhiễm
33744:
sự phát sinh tự nhiên
33745:
sự phát triển
33746:
sự nhỏ giọt tí tách
33747:
sự pha tạp
33748:
sự nhiễm điện
33749:
sự nhiễu xạ
33750:
sự ngớt
33751:
sự nóng lên toàn cầu
33752:
phúng viếng
33753:
phù hộ
33754:
Người xem bóng đá
33755:
vu lan báo hiếu
33756:
quan âm
33757:
phúc phận
33758:
người wales
33759:
Phước lành
33760:
theo truyền thống
33761:
phúc
33762:
người xéc bi a
33763:
vu lan
33764:
Quả báo
33765:
phúc đức
33766:
Nhẫn thuật
33767:
vua hùng
33768:
quan thế âm bồ tát
33769:
phụng thờ
33770:
người xem thể thao
33771:
thờ
33772:
quốc giáo
33773:
phúc lộc thọ
33774:
người xem tivi
33775:
xã tắc
33776:
quỷ dữ
33777:
phép màu
33778:
ngộ đạo
33779:
phật thích ca
33780:
quỷ lùn
33781:
phóng sanh
33782:
ngọc bội
33783:
phật thủ
33784:
quỷ sa tăng
33785:
phép lạ
33786:
Ngọc chỉ
33787:
vô văn hóa
33788:
quỷ sứ
33789:
phép phù thủy
33790:
Ngũ đoản
33791:
phật tổ
33792:
quỷ thần
33793:
phép lành
33794:
người xem phim
33795:
phật tổ như lai
33796:
quỷ thuật
33797:
phong thủy
33798:
ngựa một sừng
33799:
phép biến hình
33800:
quy y
33801:
nghi thức đám ma
33802:
vòng luân hồi
33803:
tín ngưỡng tôn giáo
33804:
vong linh
33806:
Niệm
33807:
thuyết nam nữ bình quyền
33808:
theo chủ nghĩa siêu thực
33809:
ngũ giới
33810:
theo từng thời điểm
33811:
theo phong trào
33812:
theo tục lệ
33813:
nghi thức ngoại giao
33814:
Thế tục
33815:
thiếu nhi thánh thể
33816:
theo xu hướng
33817:
nghi tiết
33818:
thích ca phật đài
33819:
thông tục
33820:
vòng tròn âm dương
33821:
nghi vấn
33822:
theo đạo phật
33823:
thuyết hữu thần
33824:
vong hồn
33825:
nghiệp báo
33826:
vòng quay mặt trời
33827:
người xông nhà
33828:
nghề rèn
33829:
ngũ uẩn
33830:
nền văn minh
33831:
người ý
33832:
nghi lễ chào cờ
33833:
nghiệp chướng
33834:
nền văn minh cổ đại
33835:
người yemen
33836:
nghi môn
33837:
nghiệp đoàn
33838:
nền văn minh lúa nước
33839:
ngưu
33840:
nghỉ tết dương lịch
33841:
nghiệp quật
33842:
nét đẹp lao động
33843:
nhân điện
33844:
nghi thức đặc biệt
33845:
ngọ
33846:
ngai vàng
33847:
thuyết luân hồi
33848:
nghi thức hóa
33849:
ngải phép
33850:
sự rung chuyển
33851:
sự quay vòng
33852:
sự rung chuyển mạnh
33853:
sự rã
33854:
sự rút xuống
33855:
sự rã ra
33856:
sự sinh sôi
33857:
sự rỉ nước từng giọt
33858:
sự sống
33859:
sự rỉ ra
33860:
sự sụp đổ
33862:
sự suy giảm
33863:
sự phát xạ
33864:
sự suy yếu
33865:
sự phồng lên
33866:
sự tắc
33867:
sự phồng ra
33868:
sự tắc nghẽn
33869:
sự phun lửa
33870:
sinh lực
33871:
Sách Sáng Thế
33872:
sấm ngôn
33873:
sinh mạng
33874:
sấm ngữ
33875:
sinh phần
33876:
sêu
33877:
sinh thành
33878:
sĩ hoạn
33879:
sinh thú
33880:
sĩ khí
33881:
sinh thực
33882:
nền y tế
33883:
sinh năm
33884:
nền y học
33885:
sinh tử
33886:
siêu độ
33887:
sở cầu
33888:
siêu linh
33889:
sở cậy
33890:
siêu sinh
33891:
số đen
33892:
sinh giới
33893:
số đỏ
33894:
sinh linh
33895:
sô vanh
33896:
quỷ vương
33897:
sơn thủy
33898:
Sa Môn
33899:
song thê
33900:
Quyền Bính
33901:
sống thử trước hôn nhân
33902:
Sắc Tứ
33903:
sử
33904:
Quyền Bình Đẳng
33905:
sự bội giáo
33906:
Quyên Giáo
33907:
sự chia cắt đất nước
33908:
Quyền Năng
33909:
sô gai
33910:
rấm vợ
33911:
sở kiến
33912:
Rào Cản Văn Hóa
33913:
số mạng
33914:
Sắc Giới
33915:
sở nguyện
33916:
sân rồng
33917:
số tử vi
33918:
sêu tết
33919:
sơn hà
33920:
sự tan vỡ
33921:
sự tạo thành chùm
33922:
sự tăng tiết bã nhờn
33924:
sự tăng
33925:
sự tăng dần
33926:
sự thấm lọc vào
33927:
sự thể
33928:
sự tán xạ
33929:
sự tăng trưởng
33930:
sự tiến triển
33931:
sự thế
33932:
sự tan
33933:
sự thực
33934:
sự tóe lửa
33935:
sự thay đổi đột ngột
33936:
sự tái diễn
33937:
sự tiêu
33938:
sự thoát nước
33939:
sự thẩm thấu
33940:
sự trung gian
33941:
sự trinh sinh
33942:
sự tự giao
33943:
sự trở ngại
33944:
sự trôi dạt
33945:
sự tự miễn dịch
33946:
sự trôi dạt lục địa
33947:
sự tuần hoàn
33948:
sự trội hơn
33949:
sự tuyệt chủng
33950:
sự tồn tại
33951:
sự ưu thế hơn
33952:
sự tổng hợp
33953:
sự va chạm
33954:
sự trao đổi chất
33956:
sự trao đổi khí của máu
33957:
sự việc xảy ra
33958:
sự trinh sản
33959:
sự vụ
33960:
sùi
33961:
sức nặng
33962:
sụm
33963:
sự xung đột
33964:
sức ỳ
33965:
sương
33966:
sức xô tới
33967:
sự xúc tác
33968:
sun
33969:
sức hút mao dẫn
33970:
sức nóng
33971:
sức ảnh hưởng
33972:
sức hút
33973:
sự xoay quanh
33974:
sức ép
33975:
sự xoáy
33976:
sự xuất thần
33977:
sự xáo động
33978:
sự yên lặng
33979:
sự xuất hiện
33980:
suy sút
33981:
sụt áp
33982:
suy vi
33983:
suy vong
33984:
sụt
33985:
suy tàn
33986:
tà khí
33987:
suy tổn
33988:
suy suyễn
33989:
sụt thế
33990:
sụp
33991:
suy yếu
33992:
suy mòn
33993:
suy biến
33994:
sụp đổ
33995:
suy di
33996:
sương muối
33997:
sụt lún
33998:
sương giá
33999:
tài nguyên môi trường
34000:
tắc nghẽn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

