VIETNAMESE

hợp lý

ENGLISH

logical

  
ADJ

/ˈlɑʤɪkəl/

reasonable

Hợp lý là đúng lẽ phải, đúng với sự cần thiết hoặc với logic của sự vật.

Ví dụ

1.

Sau khi con cái đã lớn, chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn là điều hợp lý nên làm.

After the children were grown, moving to a smaller house was the logical thing to do.

2.

Cô ấy không thể cho tôi một lời giải thích hợp lý cho hành vi của cô ấy.

She wasn't able to give me a logical explanation for her behavior.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với logical:

- có sức thuyết phục (convincing): There is no convincing evidence to support his theory.

(Không có bằng chứng thuyết phục để hỗ trợ lý thuyết của ông.)

- hợp lý (reasonable): The police apparently thought this explanation perfectly reasonable.(Cảnh sát dường như nghĩ rằng lời giải thích này hoàn toàn hợp lý.)