VIETNAMESE
bàn đảo
đảo bếp, bàn đảo bếp
ENGLISH
kitchen island
NOUN
/ˈkɪtʃən ˌaɪlənd/
Bàn đảo là một phần của tủ bếp nhưng được tách rời, không dựa vào tường, thường được đặt ở vị trí chính giữa, cân đối với không gian bếp.
Ví dụ
1.
Trong những năm gần đây, bàn đảo và bếp ăn đã trở thành tiêu chuẩn trong xây dựng nhà mới.
In recent years, kitchen islands and eat-in kitchens have become the norm for new home construction.
2.
Xung quanh bàn đảo, các thanh thiếu niên nói về dự án và những gì họ đã học được.
Around the kitchen island, the teenagers talked about the project and what they have learned.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết