VIETNAMESE

con ngựa vằn

ENGLISH

zebra

  
NOUN

/ˈzibrə/

Con ngựa vằn là một số loài họ Ngựa châu Phi được nhận dạng bởi các sọc đen và trắng đặc trưng trên người chúng.

Ví dụ

1.

Một con ngựa vằn con có thể đi bộ khoảng 15 phút sau khi được sinh ra.

A zebra baby can walk about 15 minutes after it’s born.

2.

Vằn trên lưng khiến con ngựa vằn trở thành một trong những loài động vật có vú dễ nhận biết nhất.

Zebras' dazzling stripes make them among the most recognisable mammals.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các con vật (animal) nha!

- zebra: con ngựa vằn

- horse: con ngựa

- cat: con mèo

- donkey: con lừa

- pig: con heo

- bear: con gấu

- cheetah: con báo

- tiger: con cọp, con hổ

- sheep: con cừu