VIETNAMESE
con sóc
ENGLISH
squirrel
/skwɜrəl/
Con sóc là họ Sóc, nói chung là các động vật nhỏ, dao động về kích thước từ nhỏ như sóc lùn châu Phi dài khoảng 12–14 cm, và cân nặng chỉ 15–18 g.
Ví dụ
1.
Con sóc là một loài động vật nhỏ có lông với một cái đuôi dài.
Squirrel is a small furry animal with a long tail.
2.
Con sóc là loài bản địa của Châu Mỹ, Âu-Á và Châu Phi, và được con người du nhập vào Úc.
Squirrels are indigenous to the Americas, Eurasia, and Africa, and were introduced by humans to Australia.
Ghi chú
Từ Squirrel là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và hệ sinh thái rừng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bushy tail – Đuôi rậm
Ví dụ:
The squirrel is easily recognized by its bushy tail and quick movements.
(Sóc dễ nhận diện nhờ chiếc đuôi rậm và di chuyển nhanh nhẹn.)
Tree-dweller – Loài sống trên cây
Ví dụ:
Squirrels are tree-dwellers that build nests called dreys.
(Sóc là loài sống trên cây, làm tổ gọi là tổ sóc.)
Nut hoarder – Loài tích trữ hạt
Ví dụ:
The squirrel is a nut hoarder, hiding food for the winter.
(Sóc là loài tích trữ hạt, giấu thức ăn cho mùa đông.)
Rodent – Gặm nhấm
Ví dụ:
Squirrels belong to the rodent family and have strong front teeth.
(Sóc thuộc họ gặm nhấm và có răng cửa chắc khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết