VIETNAMESE

con vịt

ENGLISH

duck

  
NOUN

/dʌk/

Con vịt là loài gia cầm phổ biến ở nước ta, các giống vịt trong họ vịt đã được thuần hóa, chăn nuôi để lấy các sản phẩm như thịt vịt, trứng vịt, lông vịt hay một số làm thú cảnh.

Ví dụ

1.

Con vịt chủ yếu là loài chim sống ở vùng nước và có thể được tìm thấy ở cả nước ngọt và nước biển.

Ducks are mostly aquatic birds and may be found in both fresh water and seawater.

2.

Con vịt ăn các loại thức ăn như cỏ, thực vật thủy sinh, cá, côn trùng, lưỡng cư nhỏ, giun và động vật thân mềm nhỏ.

Ducks eat food sources such as grasses, aquatic plants, fish, insects, small amphibians, worms, and small molluscs.

Ghi chú

Cùng phân biệt century eggsalted duck egg nha!

Trứng (vịt) muối (Salted Duck Egg) là trứng được muối với rượu hay muối tro, thành quả vẫn giữ được lòng trắng và lòng đỏ cam đậm.

Ví dụ:

+ Salted duck egg has a salty and creamy flavor. (Trứng muối thì chủ yếu có vị mặn và kết cấu kem mịn.)

Trứng bắc thảo (Century Egg) là trứng được ngâm cùng dung dịch gồm trà đen đặc, vôi, muối, tro gỗ; và có lòng trắng trứng trông giống thạch, có màu nâu sẫm, và xám đậm. Lòng đỏ của trứng có màu xanh đen và mềm

Ví dụ:

+ The century egg and congee was a match made in heaven, with the smoothness of the congee perfectly complementing the savory flavor of the century egg. (Trứng bắc thảo và cháo thực sự là một sự kết hợp "trời sinh", bởi sự mịn mượt của cháo quyện cùng vị mặn của trứng bắc thảo.)