VIETNAMESE
truyền máu
ENGLISH
blood transfusion
/blʌd trænsˈfjuːʒᵊn/
Truyền máu là nhận máu hoặc nhận các chế phẩm máu được hiến từ người khác, bao gồm hồng cầu lắng, tiểu cầu hoặc huyết tương.
Ví dụ
1.
Truyền máu là một thủ tục y tế thông thường trong đó máu hiến tặng được cung cấp cho bạn thông qua một ống hẹp đặt trong tĩnh mạch ở cánh tay của bạn.
A blood transfusion is a routine medical procedure in which donated blood is provided to you through a narrow tube placed within a vein in your arm
2.
Truyền máu có thể khiến mọi người lo lắng hoặc cảm thấy lo lắng.
Blood transfusions may worry people or make them feel anxious.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt plasma và blood nhé!
- Blood (máu) là chất lỏng màu đỏ chảy trong cơ thể, có nhiệm vụ truyền khí ôxy và một số dưỡng chất khác. Máu bao gồm nhiều thành phần như plasma (huyết tương), red blood cells (hồng cầu), white blood cells (bạch cầu), ...
- Plasma (huyết tương) là chất lỏng màu vàng chiếm khoảng 55% thể tích của máu.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết