VIETNAMESE

đồ bảo hộ lao động

quần áo bảo hộ lao động

ENGLISH

protective safety workwear

  
NOUN

/prəˈtɛktɪv ˈseɪfti ˈwɜ˞kwer/

Đồ bảo hộ lao động là bất kỳ loại quần áo nào được thiết kế, xử lý hoặc chế tạo đặc biệt để bảo vệ nhân viên khỏi các mối nguy do điều kiện môi trường khắc nghiệt hoặc môi trường làm việc nguy hiểm gây ra.

Ví dụ

1.

Đồ bảo hộ lao động nhằm mục đích bảo vệ chúng ta trước môi trường khắc nghiệt.

Protective safety workwear aims to protect us against hostile environments.

2.

Đồ bảo hộ lao động có thể được thiết kế để bảo vệ người lao động khỏi môi trường làm việc do nhiễm trùng hoặc ô nhiễm.

Protective safety workwear may be designed to protect the workers from the working environment due to infection or pollution.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt costume, outfit, uniform clothes nhé!

- Costume thường được sử dụng để chỉ những bộ trang phục đặc biệt hoặc có phong cách riêng biệt, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, sân khấu, phim ảnh, ... Ví dụ: The Halloween party required a creative costume. (Bữa tiệc Halloween yêu cầu một bộ trang phục sáng tạo.)

- Outfit thường được sử dụng để chỉ một bộ quần áo được lựa chọn kỹ càng, phù hợp với dịp, hoàn cảnh, và thể hiện phong cách của người mặc. Ví dụ: Carlie wore a stylish outfit to the wedding. (Carlie mặc một bộ quần áo đẹp để đến dự đám cưới.)

- Uniform: thường được sử dụng để chỉ quần áo đồng phục mặc bởi các nhân viên trong một tổ chức, công ty, trường học, hoặc trong quân đội. Ví dụ: All staff members are required to wear a uniform. (Tất cả các nhân viên được yêu cầu mặc đồng phục.)

- Clothes đơn giản chỉ là cách gọi chung cho các loại quần áo, không đặc trưng cho một loại quần áo cụ thể. Ví dụ: She always wears comfortable clothes when she travels. (Cô ấy luôn mặc quần áo thoải mái khi đi du lịch.)