VIETNAMESE
con heo
con lợn
ENGLISH
pig
/pɪg/
Con heo là một chi động vật móng guốc có nguồn gốc ở đại lục Á-Âu được gộp nhóm tổng thể.
Ví dụ
1.
Khi được sử dụng làm vật nuôi, con heo được nuôi chủ yếu để sản xuất thịt, được gọi là thịt heo.
When used as livestock, pigs are farmed primarily for the production of meat, called pork.
2.
Con heo, đặc biệt là các giống heo nhỏ, được nuôi làm thú cưng.
Pigs, especially miniature breeds, are kept as pets.
Ghi chú
Một số idioms với từ pig: - be a pig to do, play, etc.: rất khó hoặc phiền phức khi làm gì đó. Ví dụ: It's a beautiful piece of music but it's a pig to play. (Đó là một bản nhạc hay nhưng rất khó để chơi được.) - pig (n): một ai đó ăn quá nhiều Ví dụ: You greedy pig! You're not having another biscuit! (Ăn nhiều như heo vậy! Lại ăn bánh nữa đấy!) - pigs might fly: những việc không có khả năng xảy ra. Ví dụ: "I'll have finished it by tomorrow." "And pigs might fly!" ("Tôi sẽ làm xong cái này vào ngày mai". "Mơ đi, không thể đâu!") - make a pig's ear of something: àm một cái gì đó xấu, sai, hoặc lúng túng. Ví dụ: He's made a real pig's ear of that math homework. (Ôi anh ta làm sai bài tập toán về nhà mất rồi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết