VIETNAMESE

giá tham khảo

giá chuẩn

word

ENGLISH

benchmark price

  
NOUN

/ˈbɛnʧˌmɑrk praɪs/

Giá tham khảo là mức giá trung bình của một sản phẩm hoặc một dịch vụ trên thị trường.

Ví dụ

1.

Giá tham khảo được đặt định kỳ, thường là hàng tháng và được coi là kim chỉ nam cho thương mại quốc tế.

Benchmark price is set periodically, usually monthly and serves as a guideline for international trade.

2.

Các nước xuất khẩu hoặc nhập khẩu không bắt buộc phải sử dụng giá tham khảo vì thương mại quốc tế dựa trên giá ưu đãi.

It is not mandatory for exporting countries or importing countries to use the benchmark price as international trade is based on favourable prices.

Ghi chú

Benchmark price là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Reference price - Giá tham chiếu Ví dụ: Investors use the reference price to evaluate stock performance. (Các nhà đầu tư sử dụng giá tham chiếu để đánh giá hiệu suất của cổ phiếu.)

check Market standard - Tiêu chuẩn thị trường Ví dụ: Market standard prices help businesses set competitive rates. (Tiêu chuẩn thị trường giúp doanh nghiệp thiết lập mức giá cạnh tranh.)

check Price index - Chỉ số giá Ví dụ: The price index is a key metric for tracking inflation and economic trends. (Chỉ số giá là một chỉ số quan trọng để theo dõi lạm phát và xu hướng kinh tế.)