VIETNAMESE
dấu hoa thị (*)
ENGLISH
asterisk
/ˈæstərɪsk/
Dấu hoa thị là dấu chủ yếu sử dụng để chỉ một chú thích, chỉ ra một thiếu sót, điểm đến kỹ khuyến cáo.
Ví dụ
1.
Các mục được đánh dấu hoa thị có thể được bỏ qua.
Items marked with an asterisk can be omitted.
2.
Bạn có thể đọc các bài báo được đánh dấu hoa thị một cách tùy thích.
Articles marked by an asterisk are optional reading.
Ghi chú
Các công dụng chính của dấu hoa thị (asterisk): thường dùng để chỉ một chú thích (a note), một thiếu sót (a fault), nội dung cần đánh dấu (marked) hoặc loại bỏ (omitted).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết