VIETNAMESE

hệ thống tiếp địa

ENGLISH

earthing system

  
NOUN

/ˈɜrθɪŋ ˈsɪstəm/

grounding system

Hệ thống tiếp địa là một chuỗi các cáp dẫn trở kháng thấp được liên kết với nhau và dẫn truyền xuống mặt đất.

Ví dụ

1.

Việc lựa chọn hệ thống tiếp địa có thể ảnh hưởng đến sự an toàn và khả năng tương thích điện từ của việc lắp đặt.

The choice of earthing system can affect the safety and electromagnetic compatibility of the installation.

2.

Các quy định đối với hệ thống tiếp địa khác nhau đáng kể giữa các quốc gia.

Regulations for earthing systems vary considerably among countries.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của system nhé!

  • Get something out of one's system: Giải tỏa cảm xúc hoặc suy nghĩ một cách triệt để.

    • Ví dụ: Anh ấy cần nói chuyện với bạn để giải tỏa những cảm xúc đó ra khỏi tâm trí của mình. (He needs to talk to you to get those feelings out of his system.)

  • Go through the system: Thực hiện một hành động theo quy trình hoặc quy định chính thức.

    • Ví dụ: Để nộp đơn xin cấp phép, bạn cần phải thực hiện qua hệ thống. (To apply for a permit, you need to go through the system.)

  • Shock to the system: Một trải nghiệm hoặc sự kiện làm ai đó bị sốc hoặc bất ngờ.

    • Ví dụ: Tin tức về việc cắt giảm ngân sách là một cú sốc đối với hệ thống. (The news about the budget cuts was a shock to the system.)

  • Throw a spanner in the works/system: Gây cản trở hoặc làm hỏng một kế hoạch hoặc quy trình.

    • Ví dụ: Thiếu nguyên liệu có thể làm gián đoạn hệ thống sản xuất. (A lack of materials could throw a spanner in the works.)