VIETNAMESE
hệ thống tiếp địa
ENGLISH
earthing system
/ˈɜrθɪŋ ˈsɪstəm/
grounding system
Hệ thống tiếp địa là một chuỗi các cáp dẫn trở kháng thấp được liên kết với nhau và dẫn truyền xuống mặt đất.
Ví dụ
1.
Việc lựa chọn hệ thống tiếp địa có thể ảnh hưởng đến sự an toàn và khả năng tương thích điện từ của việc lắp đặt.
The choice of earthing system can affect the safety and electromagnetic compatibility of the installation.
2.
Các quy định đối với hệ thống tiếp địa khác nhau đáng kể giữa các quốc gia.
Regulations for earthing systems vary considerably among countries.
Ghi chú
Earthing system là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và an toàn kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Grounding conductor – Dây dẫn nối đất
Ví dụ:
An earthing system relies on a grounding conductor to prevent electrical hazards.
(Một hệ thống tiếp đất dựa vào dây dẫn nối đất để ngăn ngừa rủi ro điện.)
Lightning protection – Bảo vệ chống sét
Ví dụ:
A well-designed earthing system plays a key role in lightning protection.
(Một hệ thống tiếp đất được thiết kế tốt đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ chống sét.)
Electrical fault – Sự cố điện
Ví dụ:
An earthing system helps prevent damage caused by an electrical fault.
(Một hệ thống tiếp đất giúp ngăn ngừa hư hỏng do sự cố điện gây ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết