VIETNAMESE
họa mi
ENGLISH
nightingale
/ˈnaɪtɪŋgeɪl/
Họa mi là loài chim gần với khướu, lông màu nâu vàng, trên mí mắt có vành lông trắng, hót hay.
Ví dụ
1.
Chim hoạ mi là một loài chim châu Âu nhỏ, màu nâu, đặc biệt được biết đến với giọng hót hay của chim trống, thường cất lên vào ban đêm.
Nightingale is a small, brown European bird known especially for the beautiful song of the male, usually heard during the night.
2.
Chỉ có chim hoạ mi đực biết hót.
Only male nightingales can sing.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idioms với bird nhé! - a bird in the bush: Điều mình không biết; điều không chắc chắn có. Ví dụ: I'm hesitant to sell this house and invest the money, because I feel like it's a bird in the bush. I don't know if I'll be able to find another property as good as this one. (Tôi do dự khi bán ngôi nhà này và đầu tư số tiền đó, bởi vì tôi cảm thấy mình không chắc chắn. Tôi không biết liệu mình có thể tìm được một bất động sản khác tốt như căn nhà này hay không.) - birds of a feather: Những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc. Ví dụ: Mặc dù đến từ các vùng miền khác nhau của đất nước, nhưng nhóm doanh nhân đều có chung tầm nhìn và cách tiếp cận kinh doanh. Họ chắc chắn là những người giống tính cách nhau. - birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã. Ví dụ: I wasn't surprised when I found out that Jack and Jill are dating. They both have a love for hiking and the outdoors. As they say, birds of a feather flock together. (Tôi không ngạc nhiên khi biết Jack và Jill đang hẹn hò. Cả hai đều thích đi bộ đường dài và hoạt động ngoài trời. Như người ta vẫn nói, ngưu tầm ngưu, mã tầm mã) - a bird in the hand: Vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn. Ví dụ: I know you're considering a new job offer, but don't forget that you have a steady income and job security with your current company and this is a bird in the hand.(Tôi biết bạn đang xem xét một lời mời làm việc mới, nhưng đừng quên rằng bạn có thu nhập ổn định và đảm bảo công việc ở công ty hiện tại và đó là một điều chắc chắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết