DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
51001:
máy đào gầu nghịch
51002:
máy ép hoa quả
51003:
kẻng
51004:
máy cán bột
51005:
máy dập cúc
51006:
kéo bấm chỉ
51007:
máy ép nước mía
51008:
máy cán
51009:
máy dệt
51010:
máy ép nước trái cây
51011:
kéo cáp
51012:
máy cạo râu
51013:
máy điều hòa không khí
51014:
máy ép plastic
51015:
kéo cắt sắt
51016:
máy cắt bàn
51017:
máy đổ bê tông
51018:
kéo cắt tóc
51019:
máy ép thủy lực
51020:
máy cắt bê tông
51021:
kéo cắt
51022:
máy ép trái cây
51023:
máy đo độ ẩm
51024:
máy cắt tinh
51025:
keo con chó
51026:
máy fax
51027:
máy đo đường huyết
51028:
máy chấn
51029:
máy gặt đập liên hợp
51030:
keo dán đá
51031:
máy đo lưu tốc
51032:
máy chém
51033:
máy gặt lúa
51034:
keo dán
51035:
máy đo nồng độ oxy
51036:
máy cưa lọng
51037:
máy ghi âm
51038:
keo dính
51039:
máy đóng gói
51040:
máy đã qua sử dụng
51041:
kẹp chì container
51042:
máy đục bê tông
51043:
máy gia nhiệt
51044:
máy đầm cóc
51045:
két an toàn
51046:
khuôn đúc giày
51047:
Điều hòa 2 chiều
51048:
dây điện thoại
51049:
dung dịch cường toan
51050:
khuôn ép nhựa
51051:
Đo thông mạch
51052:
dây hơi
51053:
êtô
51054:
khuôn ép
51055:
Động cơ hơi nước
51056:
dây hút hồ bơi
51057:
Giấy bổi
51058:
Cùm treo ống
51059:
dây kẽm gai
51060:
khuôn làm bánh
51061:
Giấy da bê
51062:
hệ thống lạnh
51063:
kích thủy lực
51064:
dây mạng
51065:
Giấy đánh máy
51066:
hệ thống lọc nước
51067:
đề ba
51068:
kiềm nhọn
51069:
Giấy dó
51070:
hệ thống mạng
51071:
Đèn máng
51072:
lavabô
51073:
Giấy ép plastic
51074:
hệ thống mương máng
51075:
Đèn xì
51076:
máy bán hàng tự động
51077:
Giấy gói
51079:
Điện âm tường
51080:
máy báo cháy
51081:
Giấy in báo
51082:
hệ thống phân phối khí
51083:
Điện dân dụng
51084:
máy báo động
51085:
Giấy in nhiệt
51086:
hệ thống phanh
51087:
Điện máy
51088:
máy bào gỗ
51089:
Giấy kẻ ô
51090:
ip tĩnh
51091:
Điện nghiệm
51092:
máy bơm bê tông
51093:
Giấy lọc
51094:
bộ nhớ rom
51095:
Cáp chống cháy
51097:
Cáp chống nhiễu
51098:
bô xe
51099:
bộ yên thồ
51100:
Cáp đồng
51101:
kìm cộng lực
51102:
Cặp mạch
51103:
bơm bê tông
51104:
Cáp ngầm
51105:
bơm chân không
51106:
Cấp nguồn
51107:
bơm cứu hỏa
51108:
Ống mao dẫn
51109:
bơm dầu
51110:
Ống gang
51111:
bơm đẩy
51112:
Ống chỉ
51113:
bơm định lượng
51114:
Cầu chì nhiệt
51115:
bơm hơi
51116:
Cầu chì tự rơi
51117:
bơm hút
51118:
Cầu dao phụ tải
51119:
bơm piston
51120:
Cầu đấu
51121:
bơm tăng áp
51122:
Cầu xe
51123:
bơm thủy lực
51124:
Quạt tăng áp
51125:
Cây kềm
51126:
CB tổng
51127:
Nút chai
51128:
Quạt hòm
51129:
CB
51130:
Nắp hộp
51131:
Nước xi măng
51132:
nẹp răng
51133:
Quạt ly tâm
51134:
búa thẩm phán
51135:
nhông sên dĩa
51136:
khóa dây
51137:
Chắn xích
51138:
cách thủy
51139:
khối than ép
51140:
Cái kềm
51141:
Số khung
51142:
Cái kìm nhỏ
51144:
Cái ron
51145:
Ô bàn cờ
51146:
Cái van
51147:
chì hàn
51148:
Cảm biến chuyển động
51149:
chỉ số công tơ
51150:
Cảm biến điện dung
51151:
chìa vặn điều cữ
51152:
Cảm biến hồng ngoại
51153:
chốt pin
51154:
Cảm biến quang
51155:
chuột không dây
51156:
Cảm biến tiệm cận
51157:
chuột phải
51158:
Cảm ứng từ
51159:
chụp lọc
51160:
Căm
51161:
Phương pháp phân loại
51162:
Ống kính máy ảnh
51163:
Nước sạch
51164:
Cần khoan
51165:
Giàn phơi đồ
51166:
Cân lực
51167:
Nước xả quần áo
51168:
Cán màng mờ
51169:
cổ dê
51170:
Can nhiệt
51171:
cổ góp điện
51172:
Cần trục chân đế
51173:
cóc ray
51174:
Cần trục kiểu cầu
51175:
Ống cuộn
51176:
Cần vẹt
51177:
Phễu thu
51178:
Cần xiết lực
51179:
Ổ khóa số
51180:
Cẩn
51181:
kim la bàn
51182:
Cánh hướng
51183:
thép tổ hợp
51184:
Cảo ghép gỗ
51186:
Cao su chân máy
51187:
Phối liệu
51188:
Cao su rắn
51189:
con lăn
51190:
Cao thế
51191:
thấu kính lõm
51192:
Quạt nan
51193:
pê đan
51194:
ống sáo ca du
51195:
Đạn pháo sáng
51196:
Bàn máy
51197:
Đạn pháo
51198:
bánh đà
51199:
Dao rựa
51200:
bánh hạ cánh
51201:
Dao xếp
51202:
bánh trước của xe
51203:
Đầu choòng
51204:
bánh trước
51205:
đầu đĩa DVD
51206:
bánh vít
51207:
đầu hồi nhà
51208:
bánh xe chống
51209:
Phun sơn
51210:
bánh xe có răng
51211:
Ống gió
51212:
bánh xe nước
51213:
Mũi tên xuống
51214:
bánh xe ô tô
51215:
Tổ máy
51216:
bánh xe quạt nước
51218:
bánh xe răng khớp
51219:
Phấn rôm
51220:
bánh xe truyền sức
51221:
Pin yếu
51222:
Quạt hút mùi nhà vệ sinh
51223:
Phụ tùng xe máy
51224:
Rìu chiến
51225:
ngũ kim
51226:
Ổ trục
51227:
Pháo kích
51228:
Mùng ngủ
51229:
Pin cài áo
51230:
Giát giường
51231:
Phụ kiện đi kèm
51232:
ống nhựa miệng bát
51233:
Nút thắt
51234:
Vòi xịt bồn cầu
51235:
Ống gen
51237:
Pháo đùng
51238:
Nẹp điện
51239:
Săm xe
51240:
Nẹp dây điện
51241:
bình ắc quy xe máy
51242:
Nút bấc
51243:
bình cách nhiệt
51244:
Phụ tùng xe
51245:
bình cầu
51246:
ống ruột gà
51247:
bình chữa cháy co2
51248:
Pháo hoa giấy
51249:
bình chữa cháy khí
51250:
công tắc 1 hạt
51251:
bình chứa khí nén
51252:
công tắc 2 chiều
51253:
bình chứa
51254:
công tắc đèn
51255:
bình co2
51256:
Công tơ
51257:
bình giảm nhiệt
51258:
ống nối
51259:
bình lọc khí
51260:
khóa gù container
51261:
bình lọc
51262:
Thiết bị điện lạnh
51263:
bình xịt nước
51264:
Nước làm mát
51265:
ống thép đen
51266:
Ống đồng
51267:
thép đen
51268:
Nút bần
51269:
nhuộm xanh
51270:
thép chống rỉ
51271:
bộ điều chỉnh tốc độ
51272:
Phương pháp tiết kiệm
51273:
bộ mã
51274:
Giàn thiêu
51275:
bo mạch âm thanh
51276:
Nẹp bán nguyệt
51277:
bộ máy tính
51278:
ống tay áo
51279:
bộ năng lượng
51280:
Cuốc chim
51281:
bộ nhớ ẩn
51282:
Cuộn cáp
51283:
bộ nhớ chính
51284:
Cuộn kích từ
51285:
bộ nhớ động
51286:
kìm mỏ quạ
51287:
bộ nhớ ram
51288:
Cút nhựa
51289:
Đại bác
51290:
Đầm đất
51291:
Đạn ghém
51292:
nhuộm lục
51293:
Thiết bị cơ khí
51294:
Nút dừng khẩn cấp
51295:
Pháo kim tuyến
51296:
Ống bốn cực
51297:
Thiết bị động lực
51298:
Phao nổi
51299:
Que chọc sim
51300:
Ống lòng
51301:
Số khung số máy
51302:
Phớt máy bơm
51303:
Pin năng lượng mặt trời
51304:
Ổ cứng di động
51305:
Vô tuyến
51306:
Số vòng quay
51307:
Vòi tưới cây
51308:
Ổ cứng rời
51309:
Quạt máy
51310:
Ổ cắm mạng
51311:
Nút nhấn
51312:
lam gió
51313:
Nước lau sàn nhà
51315:
Phương pháp loại trừ
51316:
Quạt hút
51317:
nhớt máy
51318:
ống thông hơi
51319:
Pô xe
51320:
Thước kẹp điện tử
51321:
nhớt xe máy
51322:
Ổ cứng ngoài
51323:
Phương pháp tính thuế
51324:
kìm chết
51325:
Ống bô
51326:
ốp tường
51327:
Giá treo tivi
51328:
Nút giao đồng mức
51329:
Thiết bị định vị
51330:
ngăn đựng phim
51331:
Săm lốp
51332:
Ống bơm
51334:
Phụ kiện trang sức
51335:
Phương pháp tắm ngôn ngữ
51336:
khí tài
51337:
thiết bị báo cháy
51338:
Pháo Tết
51339:
Số máy lẻ
51340:
Thiết bị kéo
51341:
Ống cứu hỏa
51342:
Nút tai chống ồn
51343:
Rốn bể
51344:
pallet nhựa
51345:
Phụ kiện tóc
51346:
Ống gió mềm
51347:
Quạt hơi nước
51348:
Quạt lúa
51349:
Thiết bị đo độ đậm
51350:
ống ruột gà PVC
51351:
thép cường độ cao
51352:
Quạt hút gió
51353:
thẻ bài
51354:
Phễu thoát sàn
51355:
thép chịu lực
51356:
Quạt thông gió
51357:
Phun thuốc diệt muỗi
51358:
Quạt đứng
51359:
lá thiếc
51361:
Ống co nhiệt
51362:
Ống dẫn dầu
51363:
thép chờ
51364:
thép chữ l
51365:
nẹp ống chân
51366:
Giấy bao gói
51367:
thép râu
51368:
Rôto của máy phát điện
51369:
ống phóng
51370:
Nẹp kính
51371:
kính bán cường lực
51372:
Quạt kéo
51373:
Phương pháp sư phạm
51374:
Giấy ảnh
51375:
ống thử
51376:
Ống điện
51377:
Phương pháp dạy học
51378:
Ống đong
51379:
Vòi xịt nhà vệ sinh
51380:
Giá vẽ tranh
51381:
Thiết bị nâng hạ
51382:
kim chống sét
51383:
Nước tẩy trắng
51384:
Phủ men
51385:
thiết bị chiếu sáng
51386:
khóa cổ xe máy
51387:
Ống gen điện
51388:
Thiết bị hỗ trợ
51389:
Nội mạng và ngoại mạng
51390:
ống xì
51391:
Sợi ngang
51392:
Thước thủy
51393:
ống xả tràn
51394:
khay nhựa
51395:
Phụ kiện máy
51396:
Phương pháp liệt kê
51397:
Ổ điện
51398:
Thiết bị nâng
51399:
thép dài
51400:
Pin điện thoại
51401:
Nước thông cống
51402:
Nội thất xe
51403:
Phôi sắt
51404:
Sấy thăng hoa
51406:
Ổ khóa cửa
51407:
Ống mạ kẽm
51408:
Phương pháp học tập
51409:
Pin dự phòng
51410:
Phương pháp chiết trừ
51411:
ống sắt tráng kẽm
51412:
Số máy
51413:
thép sơn tĩnh điện
51414:
Vỏ tủ điện
51415:
lá chắn sáng
51416:
Săm xe máy
51417:
thép tiền chế
51418:
Nẹp cửa
51419:
kim thu sét
51420:
dầu hôi
51421:
Thiết bị nhất thứ
51422:
ống thoát nước mưa
51424:
Giắc co
51425:
Nút ghim
51426:
Ống dẫn nước mưa
51427:
Ống gen cách điện
51428:
Pin sạc dự phòng
51430:
Phễu thoát nước
51431:
Thiết bị đo
51432:
Quang tuyến
51433:
Phễu thu nước
51434:
Phễu thu nước sàn
51435:
Phương pháp khấu trừ
51436:
Phích nước nóng
51437:
Ống máng
51438:
ống thoát tràn
51439:
Săm
51440:
Giấy bản
51441:
Phụ tùng thay thế
51442:
nhớt xe
51443:
Vòng tua máy
51444:
Nút bấm
51445:
Ống nghe y tế
51446:
Nút chống ồn
51447:
Ron máy
51448:
kính bảo hộ
51449:
Phủ kín sàn nhà
51450:
Ổ cứng SSD
51451:
Giá treo cổ
51452:
Quạt hút mùi
51453:
Phương pháp nghiên cứu
51454:
Phương pháp định tính
51455:
Tỉ số truyền
51456:
máy đo địa chấn
51457:
Quạt điện
51458:
Nút nguồn
51459:
Phương pháp học
51460:
máy ghi động đất
51461:
Ống bễ
51462:
Quạt cây
51463:
Giần
51464:
Nước thải công nghiệp
51465:
ống xả
51466:
kim khí điện máy
51467:
Pháo lệnh
51468:
Thoát sàn
51469:
Phấn sáp
51470:
Phương pháp giáo dục
51471:
Ron gạch
51472:
Tổ hợp may
51473:
kim từ tính
51474:
Phun tồn lưu
51475:
Quạt hút công nghiệp
51476:
Phuộc xe máy
51477:
Phiến đá lát đường
51478:
Thiết bị đo độ kiềm
51479:
Quạt công nghiệp
51480:
Vòi tắm hoa sen
51482:
Phụ kiện điện thoại
51483:
Cuộn vòi chữa cháy
51484:
kìm nhọn
51486:
Pin mặt trời
51487:
Phương pháp diễn dịch
51488:
Rơ le trung gian
51489:
Giấy bọc
51490:
Ổ đĩa cứng
51491:
kìm cắt
51492:
kính cường lực
51493:
thép hình
51494:
Thiết bị nâng thân tàu
51495:
ngăn máy biến áp
51496:
then bằng
51497:
thép lưới hàn
51498:
Thiết bị đầu cuối
51499:
Nút gạc
51500:
thép sàn
51501:
Ổ khóa từ
51502:
khoá kéo
51503:
thép gân
51504:
thép cuộn
51505:
thiết bị chuyên dụng
51506:
khóa vòi nước
51507:
thép đai
51508:
thép la
51509:
Nệm lò xo
51510:
lăng chữa cháy
51511:
thép thanh vằn
51512:
pát sắt
51513:
Nút áo dạng bấm
51514:
ống nhựa xoắn
51515:
thép đài móng
51516:
lăng phun chữa cháy
51517:
Ống hút bụi
51518:
Ống điện âm sàn
51519:
thép chân chó
51520:
Neo tàu
51521:
Thiết bị đo nhật xạ
51522:
Nệm bông ép
51523:
lam gỗ trang trí
51524:
kính chắn giọt bắn
51525:
ngăn mát tủ lạnh
51526:
kéo cắt vải
51527:
then hoa
51528:
ống thủy lực
51529:
thép râu tường
51530:
ống thép mạ kẽm
51531:
lam chắn nắng
51532:
thể vô định
51533:
lam gỗ
51534:
Nước lau kính
51535:
Ống dẫn nước
51536:
kính hộp
51537:
Nẹp gỗ
51538:
Ổ cắm 3 chấu
51539:
Ống cấp nước
51540:
ống xối
51541:
lan can an toàn
51542:
Ống điếu
51543:
Ống cuộn cước
51544:
kính an toàn
51545:
thép chữ i
51546:
Nút cảm ứng
51547:
ống tay
51548:
kính chịu lực
51549:
Thiết bị truyền dẫn
51550:
khí cầu
51551:
thép thanh trơn
51553:
lam trang trí
51554:
Neo cốt thép
51555:
Giấy Papyrus
51556:
kim hỏa
51557:
Nẹp chỉ
51558:
Nút trượt
51559:
Quạt giấy
51560:
X quang
51561:
nối đất
51562:
then cài
51563:
Giắc cắm
51564:
Ổ cắm
51565:
khối bốn mặt
51566:
Thiết bị thông minh
51567:
Giát
51568:
Ống chích
51569:
khóa cửa
51570:
lam che nắng
51571:
Giàn mưa
51572:
ống tuýp
51573:
Nước nặng
51574:
ống sun
51575:
Phương pháp điều trị
51576:
ống ruột gà nhựa
51577:
Nước rửa bồn cầu
51578:
kính chống giọt bắn
51579:
Giàn mắt cáo
51580:
kính chắn gió
51581:
kính đơn
51582:
thép hộp chữ nhật
51583:
Giàn giáo nêm
51584:
lan can kính
51585:
búa hơi
51586:
Nẹp inox
51587:
kìm hàn
51588:
Ổ đệm
51589:
ống thép
51590:
thép cây
51591:
Ống hàn
51592:
thép lá
51593:
Nút áo
51594:
khóa tay
51595:
Ống đót
51596:
Song công
51597:
Ná cao su
51598:
Nòng súng
51599:
kìm điện
51600:
mica
51601:
nhông
51602:
ống ren
51603:
Giản đồ
51604:
Pít tông
51605:
ống xoắn ốc
51606:
lan can tàu
51607:
ống nhựa
51608:
thép cuộn cán nóng
51609:
đầu đạn
51610:
Ổ cắm điện 2 chấu
51611:
Ron
51612:
máy quang phổ
51613:
ống xi phông
51614:
đồng dạng
51615:
đồng bộ hóa
51616:
diễn họa
51617:
điện hạ thế
51618:
được tinh chế
51619:
dầu
51620:
điều khiển số
51621:
con lắc
51622:
công suất
51623:
mạch chính
51624:
ô zôn
51625:
lỗi hệ thống
51626:
mangan
51627:
điện thoại nói
51628:
giảm phân
51629:
phép ánh xạ
51630:
giáo học
51631:
tập tiêu đề
51632:
linh kiện điện thoại
51633:
tính năng sử dụng
51634:
mạch công suất
51635:
mạng yếu
51636:
mạch điện in
51637:
nhiều gió
51638:
lăng trụ
51639:
công cụ hỗ trợ
51640:
bức xạ kế
51641:
điểm sôi
51642:
ra đi um
51643:
linh kiện thay thế
51644:
mạch chỉnh lưu
51645:
công cụ tìm kiếm
51647:
lỗ hổng bảo mật
51648:
thanh tìm kiếm
51649:
linh kiện phụ tùng
51650:
mắc nối tiếp
51651:
tải lên
51652:
bì khổng
51653:
điện thoại ống bơ
51654:
máy tính nói
51655:
phép tính vi phân
51656:
giáo học pháp
51657:
điện thoại cục gạch
51658:
mặt bằng công nghệ
51659:
hàm số bậc nhất
51660:
bình quân gia quyền
51661:
hàm phức
51662:
bệ hạ
51665:
giải phẫu học
51667:
dương cực
51668:
biến cục bộ
51669:
bức xạ nguyên tử
51670:
bức xạ nhiệt
51671:
bác học nguyên tử
51672:
cách mạng kỹ nghệ
51673:
brôm
51674:
đĩa quang học
51675:
đường chuẩn
51676:
địa sinh
51677:
mạch cắt
51678:
địa văn hàng hải
51679:
cấu hình máy tính
51680:
điện tử băng
51681:
máy tính toán
51682:
điện tử truyền thông
51683:
hóa chất xây dựng
51684:
điện tử viễn thông
51685:
thấu kính lồi
51686:
điện tử y sinh
51688:
cách mạng công nghiệp
51689:
card màn hình rời
51690:
lực hướng tâm
51691:
card màn hình
51692:
mạng lưới thông tin
51693:
linh kiện điện tử
51694:
mạng lưới tiếp thị
51696:
mạng lưới vùng
51697:
lực kế
51698:
mạng máy tính
51699:
logic hình thức
51700:
máy nhắn tin số
51701:
glucôza
51702:
máy sục khí
51703:
gluten
51704:
methane hóa
51705:
gly xê rin
51706:
uri
51707:
card đồ họa
51708:
usb
51709:
hắc tố
51710:
mạch lực
51711:
câu chất vấn
51712:
mạch động lực
51713:
bổ đề
51714:
hàm số lũy thừa
51715:
hàm lô ga rít
51716:
ma trận chuyển vị
51717:
từ thạch
51718:
tên miền không gian
51719:
hình ảnh bị mờ
51720:
năm thiên văn
51721:
mạng lưới phức tạp
51722:
nguyên tử atom
51723:
triển khai phần mềm
51724:
năng lượng nguyên tử
51725:
đồ điện tử
51726:
tính bazơ
51727:
lỗi font
51728:
tinh cầu
51729:
đồ công nghệ
51730:
nhân tế bào
51731:
hóa chất độc hại
51732:
muối trong hóa học
51733:
hạ tầng mạng
51734:
điện toán đám mây
51735:
giao diện song song
51736:
sự trang bị máy tính
51737:
giới hạn sinh thái
51738:
đồng dư
51739:
đường dây điện thoại
51740:
tinh thể học
51741:
mùi xạ hương
51742:
nghịch từ
51743:
an toàn dữ liệu
51744:
năng lượng điện
51745:
nguồn nước
51746:
nanomét
51747:
điện rác
51748:
na pan
51749:
hình ảnh tĩnh
51750:
tinh vân
51751:
nguồn cấp điện
51752:
neptuni
51753:
điều khiển tivi
51754:
năng lượng hạt nhân
51755:
lộ thông tin
51756:
đĩa petri
51757:
tải game
51758:
tình dục học
51759:
năng lượng thay thế
51760:
tính chất hóa học
51761:
nano bạc
51762:
trình biên dịch
51763:
nacl
51764:
hàm hợp
51765:
tinh bào
51766:
con chuột máy tính
51767:
biến phân
51768:
cấu hình
51769:
xích đạo
51770:
cây thư mục
51771:
phân ly
51772:
ảo hoá
51773:
tải về
51774:
động học
51775:
ngoại mạng
51776:
nhiên liệu hóa thạch
51777:
năng lực phóng xạ
51778:
muối của axít sulphuric
51779:
mùi hôi thối
51780:
điện tín
51781:
nhân ngôn
51782:
năng lượng gió
51783:
giống người
51784:
tĩnh học
51785:
phản ứng hỗ tương
51786:
loại dữ liệu trừu tượng
51787:
niken
51788:
ampun
51789:
nguyên đai nguyên kiện
51790:
bản thể học
51791:
máy vi tính cá nhân
51792:
bức xạ vũ trụ
51793:
mặt phẳng
51794:
các bon
51795:
mùi thơm
51796:
cách mạng công nghệ 4.0
51797:
phần mềm bán hàng
51798:
cách mạng hoá
51799:
nguyên công
51800:
cách mạng thông tin
51801:
mùi hắc
51802:
cận điểm
51803:
điều khiển từ xa
51804:
cận nhật
51805:
truy xuất dữ liệu
51806:
linh kiện máy tính
51807:
ngắn mạch
51808:
địa tầng
51809:
nhiên liệu rắn
51810:
điện tử ứng dụng
51811:
giống loài
51812:
định tính
51813:
lục giác hoa thị
51814:
lưu hóa
51815:
linh kiện máy móc
51816:
sự phân giải
51817:
cổng song song
51818:
tham biến
51819:
phối cảnh
51820:
liền mạch
51821:
phân cực
51822:
viễn thám
51823:
cổng usb
51824:
bể gom
51825:
giao thức
51826:
bể hiếu khí
51827:
tinh chế
51828:
công cụ
51829:
lục giác đều
51830:
biến quan sát
51831:
mất kết nối
51832:
biến thiên
51833:
bậc cao
51834:
sự tinh vi
51835:
cận địa
51836:
phổ
51837:
nê ô đym
51838:
led dây
51839:
xezi
51840:
lutetium
51841:
mạch nguồn
51842:
già hóa dân số
51843:
đứa bé
51844:
độ tuổi sinh đẻ
51845:
lớn hơn
51846:
đứng tuổi
51847:
lớn nhanh
51848:
người nguyên thủy
51849:
già cả
51850:
đôi mươi
51851:
có tuổi
51852:
thiếu nữ
51853:
người trung niên
51854:
độ tuổi lao động
51855:
người trẻ
51856:
giai đoạn dậy thì
51857:
bạc đầu
51858:
lớn tuổi
51859:
lão ấy
51860:
đứa trẻ còn bú mẹ
51861:
người cổ đại
51862:
lớn hơn hoặc bằng
51863:
lão bà
51864:
đứa bé còn ẵm ngửa
51865:
lứa tuổi
51866:
Lão Tử
51867:
đứa trẻ mới sinh
51868:
thiếu nhi
51869:
giảm thọ
51870:
lão bộc
51871:
nhỏ tuổi
51872:
già hóa
51873:
lớn lên
51874:
thanh xuân của tôi
51875:
nhóc con
51876:
trẻ mầm non
51877:
thọ
51878:
giai đoạn trưởng thành
51879:
già yếu
51880:
lão
51881:
hài nhi
51882:
thơ ấu
51883:
thiếu niên
51884:
vị thành niên
51885:
cao niên
51886:
thiếu phụ
51887:
bức xạ
51888:
tính nhị nguyên
51889:
cục sạc điện thoại
51890:
trình phê duyệt
51891:
máy tản nhiệt
51892:
cục sạc dự phòng
51893:
trình biên tập văn bản
51894:
ánh sáng xanh
51895:
tính hữu tỷ
51896:
dữ liệu thô
51897:
mô đun đàn hồi
51898:
băng rộng
51899:
sinh nhiệt
51900:
xỉ sắt
51901:
nguyên tố hóa học
51902:
phản ứng dây chuyền
51903:
sinh hóa học
51904:
loi ngoi
51905:
tài liệu mã hóa
51906:
phương tiện giao tiếp
51907:
sinh thái học
51908:
công nghệ
51909:
phân điểm
51910:
hộp thoại
51911:
huỳnh quang
51912:
ma trận phụ hợp
51913:
biệt thức
51914:
phương tiện điện tử
51915:
rođi
51916:
bụi phóng xạ
51917:
phốt phát
51918:
điện thư
51919:
giao phấn
51920:
môi chất
51921:
phốt pho
51922:
nội sinh
51923:
đường truyền internet
51924:
ly tâm
51925:
phép đo bức xạ
51926:
tập tin
51927:
tab ẩn danh
51928:
lực hút
51929:
phổ hệ học
51930:
công nghệ cao
51931:
lỗi lạ
51932:
âm thoa
51933:
pluton
51934:
hóa chất công nghiệp
51935:
đường dây
51936:
máy tính bị treo
51937:
quần cư
51938:
chiếu xạ
51939:
đường truyền
51940:
mặt phẳng nghiêng
51941:
natri
51942:
nham thạch
51943:
đường truyền dữ liệu
51944:
giao điểm
51945:
muội than
51946:
máy móc thiết bị
51947:
loại hình
51948:
giao tuyến
51949:
mẫu nghiên cứu
51951:
biến chất
51952:
nguyên tố chì
51953:
hạ nguyên tử
51954:
phương tiện liên lạc
51955:
tệp đính kèm
51956:
log
51957:
nhiệt năng
51958:
điện thoại di động
51959:
lỗ hổng
51960:
nguyên tử khối
51961:
giải cuộn
51962:
phép thử
51963:
con chip
51964:
bảng chọn
51965:
giao diện thân thiện
51966:
nơ tron
51967:
mã
51968:
mô đun
51969:
trợ lý ảo
51970:
nhiệt hạch
51972:
sự tải xuống
51973:
điều hướng
51974:
mặt đối lập
51975:
phức chất
51976:
sự lập mã
51977:
mạng lưới
51978:
máy tính nhỏ
51979:
ma trận
51980:
công nghệ 4.0
51981:
quỹ đạo
51982:
quần thể
51983:
cục wifi
51984:
năng suất tỏa nhiệt
51985:
phối giống
51986:
rốc két
51987:
rơn ghen
51988:
máy tính bị hư
51989:
phôi sinh học
51990:
biên độ tần số
51991:
kiềm tính
51992:
phôi học
51993:
điện thoại bị hư
51994:
phần mềm chuyên ngành
51995:
xenlulozơ
51996:
độ chặt k
51997:
niobi
51998:
điện thoại để bàn
51999:
thanh công việc
52000:
nitơ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

