VIETNAMESE

định vị thương hiệu

ENGLISH

brand positioning

  
NOUN

/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/

Định vị thương hiệu là tập hợp các hoạt động nhằm mục đích tạo ra cho sản phẩm và thương hiệu sản phẩm một vị trí xác định (so với đối thủ cạnh tranh) trong tâm trí của khách hàng.

Ví dụ

1.

Định vị thương hiệu mô tả thương hiệu khác biệt như thế nào so với các đối thủ cạnh tranh và vị trí của thương hiệu đó nằm trong tâm trí khách hàng.

Brand positioning describes how a brand is different from its competitors and where it sits in customers' minds.

2.

Có ba loại chiến lược định vị thương hiệu tiêu chuẩn mà các thương hiệu nên xem xét: so sánh, khác biệt và phân khúc.

There are three standard types of brand positioning strategies brands should consider: comparative, differentiation, and segmentation.

Ghi chú

Một số collocations với brand:

- hình ảnh nhãn hàng (brand image): The decision to expand the range of products threatens to blur the company's brand image.

(Quyết định mở rộng phạm vi sản phẩm có nguy cơ làm mờ hình ảnh nhãn hàng của công ty.)

- bản sắc nhãn hàng (brand identity): Some manufacturers use colour as a means of reinforcing brand identity.

(Một số nhà sản xuất sử dụng màu sắc như một phương tiện củng cố bản sắc nhãn hàng.)