VIETNAMESE
hãng sản xuất
hãng gia công
ENGLISH
manufacturer
/ˌmænjəˈfækʧərər/
Hãng sản xuất là nơi diễn ra các hoạt động tạo ra sản phẩm và thực hiện cung cấp các loại sản phẩm đó nhằm để phục vụ nhu cầu xã hội.
Ví dụ
1.
Lexus là hãng sản xuất ô tô có động cơ lớn.
Lexus is a major manufacturer of motor cars.
2.
Giá cả là do hãng sản xuất đặt ra.
Prices are laid down by the manufacturer.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với manufacture nhé!
Produce: Định nghĩa: Tạo ra hàng hóa hoặc sản phẩm thông qua quy trình nông nghiệp hoặc công nghệ. Ví dụ: Nông dân đã sản xuất một lượng lớn lúa gạo trong mùa vụ này. (The farmer produced a large amount of rice this season.)
Fabricate: Định nghĩa: Tạo ra hoặc chế tạo các thành phần hoặc sản phẩm từ vật liệu khác nhau. Ví dụ: Công ty này tạo ra các chi tiết kim loại cho ngành công nghiệp hàng không. (This company fabricates metal components for the aerospace industry.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết