VIETNAMESE

góc quay

góc máy

ENGLISH

camera angle

  
NOUN

/ˈkæmərə ˈæŋgəl/

Góc quay là vị trí đặt góc để quay phim.

Ví dụ

1.

Một số cảnh có góc quay khá lạ.

Some of the footage have pretty strange camera angles.

2.

Tôi muốn tìm một góc quay giống với góc trong hình vẽ.

I wanted to find a camera angle that is similar to the one of the drawing.

Ghi chú

Các tên gọi góc thường thấy trong toán học là:

- góc tù: obtuse angle - góc có số đo lớn hơn 90 độ và nhỏ hơn 180 độ.

- góc nhọn: acute angle - góc có số đo nhỏ hơn 90 độ.

- góc vuông: right angle - góc có số đo bằng 90 độ.

- góc bẹt: flat angle - góc có số đo bằng 180 độ.