VIETNAMESE
hết rồi
ENGLISH
run out
/rʌn aʊt/
Hết rồi là không còn gì.
Ví dụ
1.
Mì gói trong nhà đã hết rồi.
Instant noodles in my house have run out.
2.
Ý tưởng của anh ấy đã cạn hết rồi.
He'd run out of ideas.
Ghi chú
Một số phrasal verb với run:
- tình cờ gặp (run into): Graham ran into someone he used to know at school the other day.
(Graham tình cờ gặp một người mà anh ấy từng quen ở trường vào một ngày nọ.)
- gặp phải (run across): We've run across a slight problem with the instruction manual.
(Chúng tôi đã gặp phải một vấn đề nhỏ với hướng dẫn sử dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết