VIETNAMESE
bảo dưỡng bê tông
ENGLISH
concrete curing
NOUN
/ˈkɑnkrit ˈkjʊrɪŋ/
curing
Bảo dưỡng bê tông là quá trình giữ ẩm thường xuyên cho bê tông trong điều kiện tác động của các yếu tố khí hậu địa phương bằng cách tưới nước trực tiếp lên bề mặt bê tông, phủ vật liệu ẩm và tưới nước, phun sương hoặc phủ các vật liệu cách nước lên mặt bê tông.
Ví dụ
1.
Chất bảo dưỡng bê tông bằng sáp nhũ tương thu được với sự kết hợp của sáp parafin, sáp vi tinh thể và sáp lỏng.
A concrete curing agent of emulsion wax was obtained with the combination of paraffin wax, microcrystal wax and liquid wax.
2.
Bảo dưỡng bê tông đóng một vai trò quan trọng đối với sự phát triển cường độ và độ bền của bê tông.
Concrete curing plays an important role on strength development and durability of concrete.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết