VIETNAMESE

gạch ống

gạch ống nung

ENGLISH

hollow brick

  
NOUN

/ˈhɑloʊ brɪk/

Gạch ống là loại gạch đất nung. Loại gạch này có đặc điểm như trọng lượng tương đối, kích thước vừa phải, độ bền cao, giá thành rẻ.

Ví dụ

1.

Gạch ống xuất hiện trong hầu như tất cả các công trình xây dựng ngày nay và trở thành vật liệu phổ biến trong đời sống.

The hollow brick appears in most construction works today and becomes a popular material in daily life.

2.

Gạch ống có kích thước vừa phải với độ bền cao, trọng lượng không quá nặng, giá thành lại rẻ.

Hollow brick has a moderate size with high durability, not too heavy weight, cheap price.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brick nhé!

(As) Steady as a brick wall: (Vững chắc như tường gạch) - Used to describe someone or something that is very reliable and dependable.

Ví dụ: Anh ta luôn ổn định như tường gạch trong mọi tình huống. (He's always as steady as a brick wall in every situation.)

(To) Hit the bricks: (Rời khỏi, ra khỏi) - To leave a place, especially a job or a location, often abruptly or with a sense of urgency.

Ví dụ: Sau khi xảy ra tranh cãi, cô ấy quyết định rời khỏi. (After the argument, she decided to hit the bricks.)

(To) Have a brick in one's hat: (Quan tâm, lo lắng về điều gì đó) - To be preoccupied or concerned about something.

Ví dụ: Anh ấy có vẻ lo lắng về dự án mới. (He seems to have a brick in his hat about the new project.)