VIETNAMESE
con hà mã
ENGLISH
hippo
/ˈhɪpoʊ/
hippopotamus
Con hà mã là một loài động vật có vú ăn cỏ lớn sống ở châu Phi Hạ Sahara, và là một trong hai loài còn sinh tồn của Họ Hà mã.
Ví dụ
1.
Con hà mã là một động vật lớn, xám đen của châu Phi sống trong hoặc gần sông.
Hippo is a large, dark gray animal of Africa that lives in or near rivers.
2.
Tuổi thọ của một con hà mã thông thường từ 40 đến 50 năm.
A hippo's lifespan is typically 40 to 50 years.
Ghi chú
Hippo là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Semi-aquatic animal - Động vật lưỡng cư
Ví dụ:
The hippo is a semi-aquatic animal that spends most of its time in the water.
(Hà mã là một loài động vật lưỡng cư dành phần lớn thời gian ở dưới nước.)
Large herbivore - Động vật ăn cỏ lớn
Ví dụ:
Despite their size, hippos are large herbivores that mainly eat grass.
(Dù có kích thước lớn, hà mã là động vật ăn cỏ lớn chủ yếu ăn cỏ.)
Powerful jaws - Hàm răng mạnh mẽ
Ví dụ:
A hippo has powerful jaws that can crush bones with ease.
(Một con hà mã có hàm răng mạnh mẽ có thể nghiền nát xương một cách dễ dàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết