Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

58009:

bao mô

58011:

mỏ

58032:

quắp

58039:

quỵ

58040:

ngoạm

58046:

reo

58048:

ngốc

58057:

phao tin

58059:

ngỏng

58062:

58070:

vỗ về

58073:

nện

58080:

việc

58081:

nhăm nhe

58085:

quay cóp

58088:

thồn

58093:

ôm hôn

58095:

ngơ

58096:

quặn

58098:

qua lại

58104:

nghẹn

58105:

ngáy

58111:

phủi

58124:

vỗ

58127:

ngạo

58132:

thụt

58133:

ngó lơ

58135:

ninh

58137:

nghiêm

58143:

nét bút

58145:

phá game

58161:

tìm ra

58168:

ngủ bù

58180:

nhét

58181:

ra sức

58187:

nấu

58188:

kỵ

58190:

pha trò

58197:

nại

58202:

phủ

58210:

quịt

58218:

quắn

58219:

pha

58229:

vỗ tay

58241:

vọc

58247:

thòng

58252:

vén

58253:

vờn

58256:

pha chế

58269:

pha màu

58273:

nhảm

58281:

vốc

58286:

nản

58288:

vay nợ

58291:

ngáo

58293:

ra ngoài

58301:

lai hàng

58308:

xả xui

58310:

nom

58314:

vứt

58318:

nghi kỵ

58320:

quyên

58321:

ngoắt

58322:

quấy

58328:

ngốn

58335:

xắn

58336:

vỗ béo

58338:

mứa

58339:

quẹt

58345:

phúc âm

58348:

ngờ

58352:

xào bài

58358:

nhổ neo

58360:

quàng

58365:

làm tóc

58372:

nằm mơ

58373:

ra đi

58380:

rê bóng

58391:

phét

58396:

oan trái

58412:

nhỏm

58418:

oan tình

58419:

thu mua

58425:

nghểnh

58426:

phịa

58428:

nhốt

58429:

ngỏ

58430:

ngất

58433:

xả ra

58434:

ngã

58442:

làm mùa

58456:

mua vui

58459:

nói dóc

58465:

kinh qua

58468:

ôm ấp

58474:

rắm

58475:

ngán ăn

58478:

rào

58480:

nổ máy

58483:

ti toe

58491:

ngụp

58495:

thoát

58496:

vờ

58497:

nằm co

58498:

mua đồ

58507:

oán thù

58513:

múa võ

58519:

ký thác

58527:

tiết ra

58528:

nghe lén

58529:

ngoái

58530:

lái

58531:

tin

58533:

mua hộ

58547:

nhổm

58561:

ngái

58566:

pha sữa

58568:

phơi

58571:

mưu cơ

58576:

thua

58578:

thói

58582:

ngảnh

58585:

làm lơ

58589:

mù chữ

58592:

quay tay

58594:

nô đùa

58600:

rán

58601:

nhích

58606:

nuông

58607:

oan hồn

58616:

nói sõi

58619:

thù oán

58622:

nấp

58624:

nghe theo

58628:

nhà mồ

58629:

thúc ép

58635:

nói rào

58636:

rèn

58637:

nở mũi

58647:

rén

58649:

ngã xe

58653:

ngấc

58657:

quẻ

58658:

ngâm nga

58660:

làm thơ

58661:

kiều

58664:

ngắm

58667:

quắc

58671:

nhằn

58673:

ngó

58674:

phiêu du

58678:

quá bộ

58679:

la ó

58680:

rên

58681:

nói to

58690:

thộp

58696:

núc

58697:

oán

58699:

nhàn du

58703:

nén file

58707:

ngoảy

58708:

ngao du

58711:

ve vãn

58714:

oẹ

58717:

nhoi

58724:

múa may

58725:

58729:

vụt

58730:

ngoác

58742:

58745:

ra khỏi

58746:

nói qua

58749:

nới tay

58751:

xạo

58753:

nâng

58755:

nêm

58757:

ngóc

58761:

thọt

58763:

ở lì

58772:

xả rác

58776:

ngoảnh

58777:

nhắn

58781:

neo đơn

58783:

nốc

58785:

nhìn

58786:

pha tạp

58788:

nới ra

58790:

nới

58795:

ngửa

58805:

nói sai

58810:

ngửng

58811:

quản

58813:

nói

58814:

ngồi ì

58819:

ngào

58820:

mưu trí

58821:

nhẩm

58823:

vòi

58824:

nịnh

58828:

nho phong

58837:

vo gạo

58842:

ti

58843:

muốn

58849:

thu mình

58850:

nấng

58852:

phân lô

58856:

ngáng

58863:

phán

58869:

vo

58870:

ngước

58871:

phe vé

58875:

ngủm

58877:

quỳ

58881:

muộn

58883:

phóng

58885:

nhác

58886:

ren rén

58891:

thoả

58894:

rỉ

58900:

phá gia

58910:

làm cong

58911:

phá

58914:

vây hãm

58918:

ngấu

58925:

thức

58935:

nhún

58938:

ngoàm

58943:

múa mép

58949:

thoát y

58955:

vung

58968:

thủ vai

58980:

nai nịt

58984:

ngăn

58988:

thu dọn

58990:

58993:

mưu sát

58994:

nhủi

58998:

thổi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background