DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
58002:
thuê đất
58003:
nhặt ve chai
58005:
quắp
58006:
thuê gia công
58007:
nấu rượu
58008:
quỵ
58009:
ngoạm
58010:
nuốt trôi
58011:
tiếp cận thị trường
58012:
thuê ngoài
58013:
tiêu tiền
58014:
làm cho buồn nôn
58015:
thôi miên
58016:
tiếp cận với
58017:
tính tiền lương
58018:
ngạt mũi
58019:
thực hiện hóa
58020:
nói rộng ra
58021:
quặn
58022:
ngơ
58023:
ngấm ngoảy
58024:
qua lại
58025:
ôn lại bài cũ
58026:
nhảy cầu
58027:
thưởng thức đồ ăn
58028:
tiễn biệt
58029:
phủi
58030:
việc đi lại
58031:
thể hiện tình cảm
58032:
nói vòng vo
58033:
vỗ
58034:
nhận nợ
58035:
ngồi nghỉ để lấy lại hơi
58036:
thụt
58037:
tiến xa hơn
58038:
ninh
58039:
nghiêm
58040:
làm sạch sẽ
58041:
phá đảo game
58042:
làm đẹp da
58043:
tiễn ai đó
58044:
nhao nhao vào
58045:
thỉnh giáo
58046:
ký điện tử
58047:
ngồi tĩnh tâm
58048:
nặng nhọc
58049:
thu hồi tin nhắn
58050:
tiếp tục giữ đúng mức
58051:
nướng bằng lò
58053:
phong tặng
58054:
nấu
58055:
kỵ
58056:
quay về theo lối cũ
58057:
thuật in thạch bản
58058:
nhục hình
58059:
nhào đất sét
58060:
phủ
58061:
nhào bột
58062:
nhăn răng
58063:
phòng hỏa
58064:
nhảy múa
58065:
việc cần làm
58066:
nhón gót
58067:
tổ chức đấu thầu
58068:
vay theo món
58069:
tiến thoái
58070:
pha loãng
58071:
vọc
58072:
nấu chín
58073:
về sân khấu
58074:
nghỉ tay
58076:
nợ nần
58077:
nhảm
58078:
vụ lợi
58079:
nghiêm chỉnh
58080:
nghển cổ
58081:
ra ngoài
58082:
ngáo
58083:
nhụt chí
58084:
phá rối
58085:
ngạo đời
58086:
quấy phá
58087:
viết tên
58088:
quyết ý
58089:
làm toán
58090:
nghi kỵ
58091:
ở trần
58092:
làm móng tay
58093:
xắn
58094:
phân bộ
58095:
phúc âm
58096:
vây quanh
58097:
phá quấy
58098:
làm chậm trễ
58099:
nhiều lời
58100:
xấp giấy
58101:
viết bằng
58102:
Cơ hai đầu
58103:
mặt bên hông
58104:
Di hài
58105:
Di thể
58106:
Dịch ổ bụng
58107:
Đít
58108:
lườn
58109:
Đôi bàn chân
58110:
Đôi cánh
58111:
màng nhầy
58112:
tứ chi
58113:
đuôi tóc
58114:
tủy
58115:
đường chỉ tay
58116:
dưỡng trấp
58117:
trai thẳng
58118:
trái tim
58119:
gân guốc
58120:
bầu tâm sự
58121:
mép môi
58122:
bím
58123:
bìu
58124:
bộ gen
58125:
mỏ ác
58126:
môi âm hộ
58127:
môi trái tim
58128:
dấu chân
58129:
vành tai
58130:
đầu lâu
58131:
áp út
58132:
đầu trọc
58133:
bán ý thức
58134:
bàng hệ
58135:
đuôi mắt phải
58136:
bất đề kháng
58137:
mỏ
58138:
nghênh chiến
58139:
thuyết phục ai
58141:
thuê địa điểm
58142:
tổ chức cuộc họp
58144:
nghỉ giữa ca
58145:
thừa hưởng
58146:
thuê phòng
58147:
làm khoán
58148:
ngốc
58149:
thủ cựu
58150:
thuật xem tướng chữ
58151:
phao tin
58152:
tiếp xúc với
58153:
vỗ về
58154:
ra lệnh yêu cầu
58155:
phân cấp
58156:
vón lại
58157:
thực hiện hợp đồng
58158:
quay cóp
58159:
ngơ ngáo
58160:
thoả hiệp
58161:
thử tưởng tượng
58162:
nhớ tổng số của cái gì
58163:
làm minh bạch
58164:
tiếp diễn
58165:
thương người
58166:
ngạo
58168:
tiếp quản
58169:
tố hết
58170:
tiêu tốn tiền
58171:
ngồi thiền
58172:
tìm kiếm ai đó
58173:
quịt
58174:
thỏa thuận chung
58175:
nhắm mắt
58176:
phóng uế
58177:
phòng ngự
58178:
vay tiền ngân hàng
58179:
về một bến
58180:
nghỉ giữa hiệp
58181:
về phía nam
58182:
ký và đóng dấu
58184:
phạm tội
58185:
phê phán
58186:
tổ chức cuộc thi
58187:
thuật ngoại giao
58188:
làm bẩn
58189:
vệ sinh răng miệng
58190:
pha màu
58191:
nấu lẩu
58192:
ngoáy mũi
58193:
nhầm số
58194:
ngưng kết nối
58195:
ngã ngửa
58196:
nản
58197:
tơ tưởng
58198:
thoái chí
58199:
phóng tinh
58200:
viết chữ đẹp
58201:
thuật nhiếp ảnh
58202:
nhổ sào
58203:
nom
58204:
lách người qua
58205:
lắc mông
58206:
nghỉ giữa giờ
58207:
quyên
58208:
ngoắt
58209:
quấy
58210:
oán ghét
58211:
thực hiện xong
58212:
quấy rầy
58213:
nghi ngại
58214:
lầm lạc
58215:
quẹt
58216:
ngờ vực
58217:
thuật ngữ tổng thể
58218:
xào bài
58219:
phác thảo
58220:
mùa du lịch
58221:
nhổ neo
58222:
nghểnh ngãng
58223:
màng thóp
58224:
Cổ họng
58225:
Nhiệt độ cơ thể
58226:
mắt giả
58227:
Xô lưng
58228:
mặt mày
58229:
mất trinh
58230:
Lớp dưới da
58231:
Lớp hạ bì
58232:
lớp màng mỏng
58233:
lớp mô mạch liên kết
58234:
Dịch vị
58235:
lục phủ ngũ tạng
58236:
Đoạn đuôi
58237:
Đối giao cảm
58238:
màng bụng
58239:
tuần hoàn bàng hệ
58240:
đường eo rất nhỏ
58241:
đường kính lưỡng đỉnh
58242:
đường mật trong gan
58243:
dưỡng mi
58244:
gai ốc
58245:
đường tiêu hóa
58246:
gai xương
58247:
tóc
58248:
gan bàn tay
58249:
gân cốt
58250:
gan mật
58251:
trung thất
58252:
gỉ mắt
58253:
gỉ mũi
58254:
biểu bì
58255:
buồi
58256:
mồm
58257:
ức
58258:
đầu óc
58259:
đầu ti
58260:
đầu trần
58261:
bàn tọa
58262:
đùi trên
58263:
dưới da
58264:
nắm rõ thông tin
58265:
thuê nhân lực ngoài
58267:
nuốt lời
58268:
phá rừng
58270:
quý mến
58271:
thực hiện thanh toán
58272:
ngỏng
58273:
ngại ngần
58274:
thực hiện giao dịch
58275:
mục tiêu kép
58276:
nện
58277:
thưởng lễ tết
58278:
việc
58279:
tích lũy kiến thức
58280:
thực hiện kế hoạch
58281:
thực hiện khảo sát
58282:
tiễn ra sân bay
58283:
nhãi nhép
58284:
nghẹn
58285:
ngỏ lòng
58286:
tiếm quyền
58287:
nói vấp
58288:
nhận cuộc gọi
58289:
phức tạp hóa
58290:
tiếp tục công việc
58291:
thiết lập mối liên lạc
58292:
ngây người
58293:
tiếp chuyện
58294:
ở riêng
58295:
tiêu tốn thời gian
58296:
nói trại
58297:
tìm hiểu thêm
58298:
tình cờ gặp
58299:
nhập đề
58300:
kiêng nể
58301:
nại
58302:
múa quạt
58303:
nhận lương
58304:
phát triển chiều cao
58305:
vay thế chấp
58306:
về một bên
58307:
vỗ tay
58308:
vẽ chân dung
58309:
về phía nội
58310:
phê bình
58311:
ngửa tay
58312:
pha chế
58313:
ngăn làm việc
58314:
nói gạt
58315:
vòng quanh
58316:
về sớm
58317:
vốc
58318:
tổ chức bữa tiệc
58319:
vay nợ
58320:
nhập tiệc
58321:
phân bố
58322:
vứt
58323:
phục nguyên
58324:
phức tạp hóa vấn đề
58325:
ngốn
58326:
nhận mặt bằng
58327:
vỗ béo
58328:
phục thuốc
58329:
phục tùng mệnh lệnh
58330:
ngổ ngáo
58331:
phục vụ cho công việc
58332:
phục vụ đất nước
58333:
quàng
58334:
việc mai táng
58335:
ném đĩa
58336:
nhanh chóng cởi cái gì
58337:
Cơ trơn
58338:
Kẽ nách
58339:
mao quản
58340:
Dây thần kinh phế vị
58341:
mặt mũi
58342:
Dây thần kinh tọa
58343:
màng
58344:
mạng mỡ
58345:
tuyến mồ hôi
58346:
tuyến nội tiết
58347:
tuyến vú
58348:
tỳ
58349:
tỵ hầu
58350:
ty thể
58351:
tri giác
58352:
gân cổ
58353:
trí lực
58354:
trụ niệu
58355:
gân tay
58356:
ghèn mắt
58357:
trung thể
58358:
mép trái
58359:
mi mắt
58360:
miệng lưỡi
58361:
mô mềm
58362:
bộ não
58363:
mỡ phần
58364:
búi tóc nhỏ
58365:
môi lớn
58366:
cái bướm
58367:
cái chân
58368:
cái gáy
58369:
nắm bắt công nghệ
58370:
mua đường
58371:
quấn lại với nhau
58372:
múa võ
58373:
nhún nhảy
58374:
lái
58375:
tin
58376:
tiên phong
58377:
mượn cớ
58378:
nhún nhảy nhịp nhàng
58379:
phóng mạnh
58380:
mục tiêu học tập
58381:
nín bặt
58382:
tiên đoán
58383:
nhấn nhá
58384:
mua bảo hiểm
58385:
viết bằng chữ
58386:
viết bằng hình vẽ
58387:
rê bóng
58388:
quẫn trí
58389:
vượt ngục
58390:
pha giữa
58391:
thưởng nóng
58392:
phét
58393:
năng lực hành vi
58394:
nuôi cấy vi sinh
58395:
nhận diện khuôn mặt
58396:
nâng cao kỹ năng
58397:
ở một mình
58398:
thực tập giữa khóa
58399:
năng lực tư duy
58400:
nhỏm
58401:
nâng cao vị thế
58402:
múa rối
58403:
nắm quyền
58404:
thuật vẽ bằng chấm
58405:
nâng giá
58406:
phịa
58407:
nhốt
58408:
nghe ngóng
58409:
nâng
58410:
phác thực
58411:
thọt
58412:
ở lì
58413:
phải thu
58414:
ngoái cổ
58415:
xả rác
58416:
ngồi yên một chỗ
58417:
ngồi lê
58418:
ngóc đầu
58419:
thua thiệt
58420:
tỏ ra gan dạ
58421:
quản
58422:
nói
58423:
ngồi ì
58424:
thông thầu
58425:
thỏa mãn một nhu cầu
58426:
tiến hóa
58427:
thỏa sức
58428:
quyên góp
58429:
làm chiêm
58430:
thông tắc bồn cầu
58431:
kín miệng
58432:
nhắp mắt
58433:
thổ lộ tâm tình
58434:
rê chuột
58435:
nghĩ bụng
58436:
thúc ép
58437:
ngầm hiểu
58438:
rén
58439:
ngắm
58441:
phiêu du
58442:
la ó
58443:
nói to
58444:
ngồi lê la
58445:
ném phịch xuống
58446:
ngắt quãng
58447:
vòi
58448:
nịnh
58449:
nho phong
58450:
nghiễm nhiên
58451:
tinh chỉnh
58452:
ngứa ngáy
58453:
nói chơi
58454:
phe vé
58455:
thấy rõ
58456:
ngước mắt lên
58457:
mua hàng xách tay
58458:
ném bom rải thảm
58459:
mua đồ
58460:
nằm nghiêng
58461:
ôm vào lòng
58462:
ôm chặt
58464:
oán thù
58465:
tính trước
58466:
phụ họa
58467:
xác định vị trí
58468:
ký thác
58469:
xây dựng gia đình
58470:
nằm ngửa
58472:
nuôi dạy
58473:
phấn chấn
58474:
quan hệ tập thể
58476:
ngái
58477:
phát tờ rơi
58478:
nhân tài
58479:
vượt giới hạn
58480:
viết cách dòng
58481:
viết nhật ký
58482:
vượt khó
58483:
phân định
58484:
nắm chắc kiến thức
58485:
oan trái
58486:
ngứa tai
58487:
thuật khắc bằng ánh sáng
58488:
phơi bày
58489:
nâng hạ
58490:
nặn gốm
58491:
làm cho nhạy bén
58492:
ngồi tù
58493:
thủ pháp
58494:
ngoảnh mặt
58495:
làm bậy
58496:
nốc
58497:
tính nhầm
58498:
nới ra
58499:
tìm đạo hàm
58500:
nới
58501:
mục tiêu ngắn hạn
58502:
làm mất
58503:
phá phách
58504:
ngan ngán
58505:
ngồi chơi
58506:
nhầm nhỡ
58507:
ngửng
58508:
quý trọng ai
58509:
rèn đúc
58510:
thói quen tiêu dùng
58511:
làm cạn kiệt
58512:
mưu tính
58513:
pha trà
58514:
phong sát
58515:
thiêu hủy
58516:
phù trì
58517:
làm thí nghiệm
58518:
thu xếp
58519:
nghẹt thở
58520:
phối trí
58521:
thực hành nguội
58522:
lăn nách
58523:
nằm nơi
58524:
nằm không
58525:
phó thác
58526:
rèn luyện kỹ năng
58527:
nhắm chừng
58528:
việc vặt
58529:
nghe lén
58530:
mua hộ
58531:
lại giao chiến
58532:
mượn sách
58533:
lâm bệnh
58534:
nói thánh tướng
58535:
nằm mơ
58536:
ra đi
58537:
vượt chướng ngại vật
58538:
nạo vét
58539:
nỗ lực ảo
58540:
thỏa thuận đấu nối
58541:
năng lực làm việc
58542:
nâng cao sức khỏe
58543:
phóng đại
58544:
oan tình
58545:
thu mua
58546:
mũi thính
58547:
nghểnh
58548:
ngất
58549:
mưu lợi
58550:
nêm
58551:
ngóc
58552:
nhắc tới
58553:
ngỏm dậy
58554:
nhắn
58555:
neo đơn
58556:
nhìn
58557:
ngoéo tay
58558:
ngả ngớn
58560:
nói sai
58561:
nói xạo
58562:
mù tịt
58563:
thoái hóa
58564:
pha cà phê
58565:
ngầu ngầu
58566:
thử làm cái gì
58567:
ngâu ngấu
58568:
thở
58569:
thiêu
58570:
phĩnh bụng
58571:
phân bì
58572:
nép
58573:
thông xe
58574:
làm nguôi lòng
58575:
quở trách
58576:
rêu rao
58577:
thụt két
58578:
nối lời
58580:
mù quáng
58581:
nồng nỗng
58582:
nhà mồ
58583:
ngăn trở
58584:
ngạt hơi
58585:
việc đột xuất
58586:
nở mũi
58587:
tìm cớ thoái thác
58588:
nhổ tận gốc
58589:
nhận thức trước
58590:
nhân duyên
58591:
mục tiêu cá nhân
58592:
nắm giữ
58593:
rào đón
58594:
ngoặc tay
58595:
nằm vạ
58596:
thuật cưỡi ngựa
58597:
ngâm nga
58599:
nạp lại năng lượng
58600:
nghé mắt
58601:
ngăn chặn trước
58602:
nhẹ lời
58603:
nhẹ bước
58604:
nạp vào cơ thể
58605:
ngào
58606:
mưu trí
58607:
nặn chuyện
58608:
nhấc điện thoại lên
58609:
phục cổ
58610:
ngẩng cao đầu
58611:
vo gạo
58612:
nói trắng
58613:
thuật leo dây
58614:
phá ngang
58615:
phân lô
58616:
nghiêm huấn
58617:
ngáng
58618:
nhầm lẫn với ai đó
58619:
nhạo báng
58620:
vo
58621:
quỳ
58622:
nghỉ hè
58623:
phán bảo
58624:
ngã xe
58625:
ngất xỉu do quá xúc động
58626:
làm ai buồn
58627:
nấu nhanh
58628:
làm thơ
58629:
quắc
58630:
ra trường
58631:
nâng cao dân trí
58632:
nhằn
58633:
nạp mực
58634:
thưởng thức âm nhạc
58635:
quá trình đấu thầu
58636:
nhẩm
58637:
nín lặng
58638:
phá luật
58639:
nhấc lên
58640:
ti
58641:
quay quanh
58642:
nịnh đầm
58643:
thu mình
58644:
ngắt lời
58645:
nghiêm lệnh
58646:
thu được
58647:
nói giỡn
58648:
tiến lên miền nam
58649:
nghiêm minh
58650:
thông tục hóa
58651:
ngậm ngùi
58652:
nghênh hôn
58653:
ngủm
58654:
nằm co
58655:
vui hưởng
58656:
nằm xuống
58657:
nhượng bán
58658:
nằm im lìm
58659:
xây dựng hình ảnh
58660:
tiết ra
58661:
ngoái
58662:
tỉnh lược
58663:
lại vào phòng
58664:
nói rõ hơn
58665:
xây dựng kế hoạch
58666:
nhổm
58667:
nắm bắt công việc
58668:
noi gương ai
58669:
nuôi tóc dài
58670:
thu và chi
58671:
ôm chầm
58672:
nắm lấy cơ hội
58673:
nắm bắt tình hình
58674:
năng lực bản thân
58675:
nấu ngót
58676:
lắng nghe chăm chú
58677:
năng lực học tập
58678:
ngứa tay
58679:
náu tiếng
58680:
nâng cao ý thức
58681:
phủ quyết
58682:
mục tiêu dài hạn
58683:
nam tiến
58684:
ngỏ
58685:
thông cống
58686:
ngấm ngầm
58687:
tiếp bước
58688:
phải lòng
58689:
ngồi xuống
58690:
ngồi yên
58691:
ngoảnh
58692:
ngoảnh lại
58693:
pha tạp
58694:
ngủ chập chờn
58695:
ngửa
58696:
nghe lầm
58697:
nhục dục
58698:
ngồi bệt
58699:
person giọng nam cao
58700:
ngưng ảo tưởng
58701:
thủ dâm
58702:
thỏa mãn một yêu cầu
58703:
phạm
58704:
ký thay
58705:
phân bậc
58706:
thu hút sự quan tâm
58707:
thụ lộc
58708:
nấu bữa tối
58709:
thiết tha
58710:
phỏng đoán
58711:
thiếu ăn
58712:
nói đểu
58713:
réo nợ
58714:
xáp
58715:
mửa
58716:
phận bạc
58717:
nặng bụng
58719:
thở ra
58720:
việc bán lẻ
58721:
ngắm hoàng hôn
58722:
nói rào
58723:
rèn
58724:
nuôi thú cưng
58726:
nhảy chân sáo
58727:
ngấc
58728:
quẻ
58729:
ngấm nguýt
58730:
kiều
58731:
nặn người tuyết
58732:
ngó
58733:
ngán nỗi
58734:
thương tiếc
58735:
ngã phịch xuống
58736:
quá bộ
58737:
rên
58738:
ngốn ngấu
58739:
thuật ra
58740:
thực tập viên
58741:
tiếp nối truyền thống
58742:
nhấm nháp
58743:
nghĩa cử cao đẹp
58744:
muốn
58745:
nhai nhóp nhép
58746:
nấng
58747:
phục tùng
58748:
phán
58749:
làm việc ở nhà
58750:
ngước
58751:
oán thán
58752:
việc di chuyển
58753:
ngang tàng
58754:
rẽ ra
58755:
nhậu
58756:
thương xót
58757:
tô tường
58758:
nhíu
58759:
thưa
58760:
nghịch
58761:
nhảy phóc
58762:
nhận vào
58763:
nhận vơ
58764:
nhu đạo
58765:
nhảy vào việc gì
58766:
nhăn nhíu
58767:
nài ép
58768:
nhập cảnh trái phép
58769:
làm bộ
58770:
nhập cuộc
58771:
nhẹ nợ
58772:
nạp thẻ
58773:
nhận thức kém
58774:
phung phí
58775:
nhàn du
58776:
ngắm vuốt
58777:
pha chế rượu
58778:
oẹ
58779:
ngắm bình minh
58780:
nhân sinh quan
58781:
nét cau mày
58782:
múa may
58783:
mùa cao điểm du lịch
58784:
làm giặc
58785:
nét cọ vẽ
58786:
vùng vẫy
58787:
làm dài ra
58788:
thừa nước đục thả câu
58789:
nghe nhạc
58790:
nghinh chiến
58791:
nằm vùng
58792:
nắm bắt xu hướng
58793:
việc trao đổi
58794:
nói dóc
58795:
nạp thẻ điện thoại
58796:
tô điểm
58797:
nội ứng
58798:
rắm
58800:
nằm bếp
58801:
nằm cạnh
58802:
nghếch mắt
58803:
ngụp
58805:
ngôi nhà hạnh phúc
58806:
mưu cơ
58808:
ngồi không
58809:
ngảnh
58810:
thay mới
58811:
nói thẳng
58812:
nô đùa
58813:
viết tay
58814:
nhập cư
58815:
phá hoang
58816:
oan hồn
58817:
nghỉ chân
58818:
nuôi động vật
58819:
oán hận
58820:
nêu gương
58821:
nghe theo
58822:
muộn
58823:
thống lĩnh
58824:
thực hiện một nhiệm vụ
58825:
nuôi mèo
58826:
làm bạc giả
58827:
ngôi nhà chung
58828:
ngỡ ngàng
58829:
thống nhất quan điểm
58830:
nhặt rác
58831:
nghếch ngác
58832:
thoát nợ
58833:
ngừng bắn
58834:
ôn lại kỷ niệm
58835:
thoát y
58836:
nhử mồi
58837:
thói quen tốt
58838:
thiên kiến
58839:
thói quen xấu
58840:
thổi sáo
58841:
thổi bong bóng
58842:
thủ vai
58843:
thực hiện công việc
58844:
làm cân đối
58845:
nuôi con bằng các cho bú
58846:
thổi nến sinh nhật
58847:
thỏa sức sáng tạo
58848:
ợ
58850:
nhủi
58851:
nói cứng
58852:
việc chôn cất
58853:
làm mất uy tín
58854:
phụng phịu
58855:
nhảy ô
58856:
mưu sự
58857:
nguyện cầu
58859:
phản biện xã hội
58860:
nhận thức rõ
58861:
phòng bị
58862:
nhãn quan
58863:
nhài quạt
58864:
nổ súng
58865:
nhấn
58866:
làm bóng
58867:
ngoại cảm
58868:
nhập cục
58869:
nói toạc
58870:
mưu hại
58871:
quờ quạng
58872:
pha chế đồ uống
58873:
oán
58874:
nếm mùi
58875:
mục tiêu chung
58876:
ngao du
58877:
nấu xôi
58878:
nói thầm
58879:
ngó ngoáy
58880:
ngắm cảnh đẹp
58881:
vụt
58882:
ngắm san hô
58883:
mưu phản
58884:
nuốt âm
58885:
nhiều mối
58886:
nấu chảy
58887:
ra khỏi
58888:
nói qua
58889:
thúc thủ
58890:
ngã
58891:
nắn nót
58892:
phe phẩy
58893:
làm ai cũng biết
58894:
pha hóa chất
58895:
tiếp thu bài học
58896:
nghĩ quẩn
58897:
nói ra nói vào
58898:
nạp tiền vào tài khoản
58899:
nhún lên nhún xuống
58900:
mua trả góp
58901:
nắm bắt công việc nhanh
58902:
vượt khỏi
58903:
thiết lập
58904:
múa cổ trang
58905:
vờ
58906:
phù phép
58907:
pha sữa
58908:
quây hãm
58909:
làm lơ
58910:
vương víu
58911:
nghênh tống
58912:
vẽ minh họa
58913:
nhích
58914:
quấy rối
58915:
nhạc nhẹ nhàng
58916:
ném bóng
58917:
ném bóng vào rổ
58918:
làm căng phồng
58919:
ngậm kẹo
58920:
thù oán
58921:
ngang bước
58923:
lầm bầm
58924:
năng lực hành vi dân sự
58925:
nấu canh
58926:
ngỗ ngược
58927:
vây hãm
58928:
nhất quyết
58929:
quẹt bơ
58931:
phụ nghĩa
58932:
tiêu diệt
58933:
tiêu hủy hàng hóa
58934:
ngoàm
58935:
thói quen hàng ngày
58936:
to tiếng
58937:
thối tiền
58938:
ký khống
58939:
tiêu độc
58940:
thổi nến
58941:
thu xếp thời gian
58942:
xây dựng sự nghiệp
58944:
ngạo mạn
58945:
phản dame
58946:
ngừng tay
58947:
ngắt nhéo
58948:
nhận phòng
58949:
ngộ sát
58950:
nhận quà
58951:
làm việc hiệu quả
58952:
nhớ nhầm
58953:
vui đùa
58954:
nhận tiền
58955:
nhập
58956:
nghí ngoáy
58957:
nhảy qua
58958:
thế chấp
58959:
nài
58960:
nhảy thoăn thoắt
58961:
nghĩ ngợi
58962:
nói bẩy
58963:
nói hay
58964:
thộp
58965:
núc
58966:
nói sòng
58967:
quan hệ bằng miệng
58968:
qua đời
58969:
nặn tò he
58970:
nhoi
58971:
thuyết động lực
58972:
nã
58973:
ngoác
58974:
phát nhạc
58975:
tì
58976:
ngộ nạn
58977:
ngồi ngay ngắn
58978:
xạo
58980:
làm chủ thời gian
58981:
mua sắm trực tiếp
58982:
quan trọng hóa
58983:
mua vui
58984:
thừa hành
58985:
nắm hết quyền lực
58986:
thủ tiêu
58987:
nếm trải
58988:
kinh qua
58989:
nương náu
58990:
nâng cái gì lên
58991:
ngán ăn
58992:
nổ máy
58993:
mua chịu
58994:
ti toe
58995:
thoát
58996:
thể nghiệm
58997:
phơi
58998:
nâng cao chất lượng
58999:
vớt lên
59000:
thua
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




