VIETNAMESE

được hiểu

ENGLISH

be understood

  
VERB

/bi ˌʌndərˈstʊd/

Được hiểu là một cụm từ diễn tả cách một người tiếp nhận một thông tin cụ thể.

Ví dụ

1.

Câu chuyện có thể được hiểu theo nhiều cấp độ khác nhau.

The story can be understood on many different levels.

2.

Cách thức hoạt động của thuốc vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

How the drug works isn't fully understood.

Ghi chú

Một cụm từ đồng nghĩa của be understood:

- được xem (be deemed): She was deemed the winner.

(Cô ấy được xem là người thắng cuộc.)