VIETNAMESE
giật
kéo
ENGLISH
yank
/jæŋk/
pull, tow
Giật là hành vi lấy đi đồ vật nào đó với sức lực mạnh.
Ví dụ
1.
Cô giật mạnh cánh cửa tủ và mọi thứ rơi ra ngoài.
She yanked open the cupboard door and everything fell out.
2.
Anh ta vấp phải dây và giật phích cắm ra.
He tripped over the cord and yanked the plug out.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của yank:
- kéo (pull): Pull your chair over here so you can see the screen.
(Hãy kéo ghế của bạn qua đây để bạn có thể nhìn thấy màn hình.)
- kéo (tow): You shouldn't drive fast when your car is towing a trailer.
(Bạn không nên lái nhanh khi xe của bạn đang kéo một rơ-moóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết