VIETNAMESE

hàng dễ vỡ

ENGLISH

fragile goods

  
NOUN

/ˈfræʤəl gʊdz/

Hàng dễ vỡ là những mặt hàng hóa dễ bị hư hỏng và đổ vỡ, cần chú trọng trong quá trình vận chuyển.

Ví dụ

1.

Áo lụa không phải là hàng dễ vỡ.

Silk blouses are not fragile goods.

2.

Hàng dễ vỡ cần được bảo quản đặc biệt và đóng gói chắc chắn do tính chất dễ vỡ của chúng.

Fragile goods require special storage and solid packaging due to their fragile nature.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unload her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)