VIETNAMESE

đoàn kiểm tra

đoàn thanh tra

ENGLISH

inspection team

  
NOUN

/ɪnˈspɛkʃən tim/

Đoàn kiểm tra là thực thể được thành lập để thực hiện nhiệm vụ kiểm tra theo quyết định kiểm tra của người có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Đoàn kiểm tra đã ghé thăm nhà máy hai lần trong tháng Mười.

The inspection team visited the plant twice in October.

2.

Một báo cáo của một đoàn thanh tra chính quyền địa phương đã chỉ ra chất lượng của trường.

A report from a local authority inspection team has underlined the quality of the school.

Ghi chú

Cùng phân biệt inspection examination nha!

- Cuộc kiểm tra (inspection) là xem xét một cách nghiêm túc hoặc kỹ lưỡng; đặc biệt, để tìm ra các vấn đề hoặc xác định tình trạng; để xem xét kỹ lưỡng.

Ví dụ: Even a superficial inspection revealed serious flaws.

(Ngay cả một cuộc kiểm tra hời hợt cũng cho thấy những sai sót nghiêm trọng.)

- Sự kiểm tra (examination) là quan sát, kiểm tra một cách kỹ lưỡng hoặc nghiêm khắc.

Ví dụ: I thought it was paint at first, but on closer examination I realized it was dried blood.

(Lúc đầu tôi nghĩ đó là sơn, nhưng khi có sự kiểm tra kỹ hơn, tôi nhận ra đó là máu khô.