VIETNAMESE
hàng không
ngành hàng không, ngành công nghiệp hàng không
ENGLISH
aviation
/ˌeɪviˈeɪʃən/
aviation industry
Hàng không là thuật ngữ nói đến việc sử dụng máy bay, máy móc, khí cụ do con người chế tạo ra có thể bay được (bao gồm cả không gian vũ trụ).
Ví dụ
1.
Ngành hàng không ngày nay có tính cạnh tranh cao.
The aviation world today is highly competitive.
2.
Việt Nam là thị trường hàng không phát triển nhanh thứ bảy trên thế giới.
Vietnam is the world's seventh fastest-growing aviation market.
Ghi chú
Aviation là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Civil aviation - Hàng không dân dụng
Ví dụ:
Aviation includes both military and civil aviation.
(Hàng không bao gồm cả hàng không dân dụng và quân sự.)
Flight operations - Hoạt động bay
Ví dụ:
Safety is a top priority in aviation, especially in flight operations.
(An toàn là ưu tiên hàng đầu trong hàng không, đặc biệt là trong hoạt động bay.)
Aircraft maintenance - Bảo dưỡng máy bay
Ví dụ:
Regular aircraft maintenance is crucial for aviation safety.
(Bảo dưỡng máy bay thường xuyên rất quan trọng đối với an toàn hàng không.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết