VIETNAMESE

cỏ lau

cây sậy

ENGLISH

reed

  
NOUN

/rid/

Cỏ lau là loại cỏ thân cao mọc gần những vùng có nước.

Ví dụ

1.

Những con chim làm tổ trong những bụi cỏ lau dọc theo bờ sông.

The birds build their nests in reed beds along the river bank.

2.

Cây cỏ lau là loài cây thân thảo lâu năm mọc bụi khá to.

Reed is a perennial herbaceous plant that grows quite large.

Ghi chú

Grass lawn là 2 từ đôi khi làm cho người học tiếng Anh bị bối rối vì chúng đều chỉ cỏ.

Tuy nhiên chúng có sự khác biệt là grass là một thuật ngữ chung cho thực vật hoặc loài thực vật thân cỏ.

Còn lawn là một khu vực cỏ được chăm sóc cẩn thận, làm cho chúng trông đẹp mắt, có ý nghĩa trang trí.

Các thành ngữ phổ biển với grass: - The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.) - Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)