VIETNAMESE

heo rừng

lợn rừng

ENGLISH

wild boar

  
NOUN

/waɪld bɔr/

Heo rừng là loài heo có đặc trưng với bộ lông vằn màu xám nâu. Kích thước chiều dài tầm 1,5m, nặng tới 300 kg. Nhờ sở hữu răng nanh rất phát triển, do đó giúp chúng có thể kiếm ăn cũng như phòng vệ. Lợn rừng tập trung chủ yếu ở các cánh rừng rậm rạp ven đầm lầy tại châu Âu, châu Á và Bắc Phi.

Ví dụ

1.

Lợn rừng có lẽ có nguồn gốc từ Đông Nam Á.

Wild boars probably originated in Southeast Asia.

2.

Lợn rừng là tổ tiên của hầu hết các giống lợn.

The wild boar is the ancestor of most pig breeds.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của wild nhé!

1. "Go wild"

  • Định nghĩa: Rất vui mừng hoặc hối hả, thường là trong một tình huống nào đó.

  • Ví dụ: Các cổ động viên đã điên cuồng khi đội bóng thắng trận quyết định. (The fans went wild when the team won the decisive match.)

2. "Wild goose chase"

  • Định nghĩa: Một nhiệm vụ hoặc hành động mà không có khả năng thành công hoặc rất khó để đạt được mục tiêu.

  • Ví dụ: Tôi đã phí thời gian cả ngày đi theo lời chỉ dẫn của anh ấy, nhưng đó chỉ là một cuộc săn gà hoang. (I wasted the whole day following his directions; it was just a wild goose chase.)

3. "In the wild"

  • Định nghĩa: Trong tự nhiên, không được can thiệp bởi con người.

  • Ví dụ: Động vật hoang dã thường phải đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường sống tự nhiên của chúng. (Wild animals often face many challenges in their natural habitats.)

4. "The wild card"

  • Định nghĩa: Một yếu tố không thể dự đoán hoặc kiểm soát; một người hoặc vật gây ra sự không chắc chắn trong tình huống.

  • Ví dụ: Ông chủ quyết định thêm một đối thủ mới vào cuộc thi là một quyết định táo bạo, khiến cho mọi thứ trở nên thú vị hơn. (The boss decided to add a new contestant to the competition as a wild card, making everything more exciting.)