DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
31001:
thi đua khen thưởng
31002:
thi đại học
31003:
thi cuối kỳ
31004:
thi bằng lái xe
31005:
thể lệ cuộc thi
31006:
thành tựu
31007:
thành tích
31008:
thành tích học tập
31009:
phúc khảo
31010:
phiếu dự thi
31011:
nhận học bổng
31012:
miễn thi
31013:
mã đề
31015:
luận văn
31016:
luận văn thạc sĩ
31017:
luận án
31018:
luận án tiến sĩ
31019:
khen thưởng
31020:
hội đồng chấm luận văn
31021:
giám thị
31023:
gác thi
31024:
đội tuyển học sinh giỏi
31025:
đỗ đại học
31026:
đồ án tốt nghiệp
31027:
diện xét tốt nghiệp
31028:
đậu đại học
31029:
đáp án
31030:
cuộc thi học sinh giỏi
31031:
coi thi
31032:
chưa tốt nghiệp
31033:
kiểm tra
31034:
kiểm tra miệng
31035:
kiểm tra lại
31036:
kiểm tra đầu vào
31037:
đề thi
31038:
câu hỏi trắc nghiệm
31039:
cấp trường
31040:
bài thi tổ hợp
31041:
bài kiểm tra
31042:
bài kiểm tra đầu vào
31043:
bài dự thi
31044:
kỳ thi tuyển sinh
31046:
kỳ thi tốt nghiệp
31047:
kỳ thi tốt nghiệp thpt
31048:
kỳ thi
31050:
kỳ thi học sinh giỏi
31052:
kỳ thi đại học
31053:
kỳ thi chuyển cấp
31054:
văn phòng phẩm
31055:
thước kẹp
31056:
thước kẻ
31057:
phấn viết bảng
31058:
ngòi bút
31059:
máy tính cầm tay
31060:
kính lúp
31061:
kính hiển vi
31062:
kim từ điển
31063:
hộp bút
31064:
dụng cụ học tập
31065:
đồ dùng học tập
31066:
đồ chuốt bút chì
31067:
dạ quang
31068:
cục gôm
31069:
compa
31070:
cọ vẽ
31071:
cái gọt bút chì
31072:
cái cặp
31073:
bút xóa
31074:
bút viết bảng
31075:
bút thử điện
31076:
bút máy
31077:
bút lông
31078:
bút lông dầu
31079:
bút ký
31080:
bút dạ quang
31081:
bút chì
31082:
bút chì kim
31083:
bút bi
31084:
bìa sách
31085:
bàn học
31086:
bấm ghim
31087:
gáy sách
31088:
xã hội học
31089:
Việt Nam học
31090:
vĩ mô
31091:
hệ tư tưởng
31092:
tư tưởng Hồ Chí Minh
31093:
triết lý kinh doanh
31094:
triết học
31095:
toán kinh tế
31096:
toán cao cấp
31097:
tâm lý học
31098:
pháp luật đại cương
31100:
phạm vi nghiên cứu
31101:
đại cương
31102:
cơ học lý thuyết
31103:
cơ học chất lưu
31104:
cơ học kết cấu
31105:
cơ học đất
31107:
nhân trắc học
31108:
nhân khẩu học
31109:
nguyên lý kế toán
31110:
ngữ âm học
31111:
kinh tế
31112:
môn triết học
31113:
môn quản trị học
31114:
môn đại cương
31116:
môn chuyên ngành
31118:
lý luận chính trị
31119:
luật học
31120:
logic học
31121:
kinh tế xây dựng
31122:
kinh tế vĩ mô
31123:
kinh tế vi mô
31124:
kinh tế vận tải biển
31125:
kinh tế tư nhân
31126:
kinh tế thương mại
31127:
kinh tế thị trường
31128:
kinh tế toàn cầu
31129:
kinh tế nông nghiệp
31130:
kinh tế ngoại thương
31131:
kinh tế mũi nhọn
31132:
kinh tế lượng
31133:
kinh tế học
31134:
kinh tế học đại cương
31135:
kinh tế đối ngoại
31136:
kinh tế chính trị
31137:
kinh tế biển
31138:
khảo cổ học
31139:
duy vật biện chứng
31140:
đường lối cách mạng
31142:
đông phương học
31143:
địa lý kinh tế
31144:
đạo đức kinh doanh
31145:
dẫn luận ngôn ngữ
31146:
công nghệ sinh học
31147:
chiêm tinh học
31148:
môn tự nhiên và xã hội
31149:
môn tiếng việt
31150:
môn thủ công
31151:
môn năng khiếu
31152:
môn học tự chọn
31153:
môn học
31154:
môn học bắt buộc
31155:
tiết chào cờ
31156:
khoa học tự nhiên
31157:
ý thức kém
31158:
ý thức học tập
31159:
vứt rác
31161:
vứt rác bừa bãi
31162:
tiêu cực
31163:
tiết kiệm thời gian
31164:
tiết kiệm điện
31165:
thế mạnh
31166:
chất thải nhựa
31167:
chất thải nguy hại
31168:
chất thải điện tử
31169:
chất thải có thể tái chế
31170:
chất thải hữu cơ
31171:
chất thải sinh hoạt
31172:
phòng chống cháy nổ
31173:
phòng cháy chữa cháy
31174:
phòng bệnh hơn chữa bệnh
31175:
phân loại rác thải
31176:
ô nhiễm
31177:
ô nhiễm môi trường
31178:
môn giáo dục quốc phòng
31179:
lạng lách đánh võng
31180:
khuyết điểm
31181:
khoa học quân sự
31182:
giữ gìn vệ sinh chung
31183:
giáo dục công dân
31184:
điểm mạnh điểm yếu
31185:
đạo đức
31186:
bình đẳng
31187:
bình đẳng giới
31188:
thông tin tuyển sinh
31189:
thời khóa biểu
31190:
tan học
31191:
số tín chỉ
31192:
số tiết học
31193:
sơ lược
31194:
sổ liên lạc
31195:
lễ sơ kết học kỳ
31196:
sổ đầu bài
31197:
số báo danh
31198:
sổ báo bài
31199:
phao
31200:
pháo giấy
31201:
ở lại lớp
31202:
niên khóa
31203:
nội quy lớp
31204:
nội quy nhà trường
31205:
nhập học
31206:
ngoài giờ học
31207:
nghỉ học
31208:
nghỉ học có phép
31209:
kỳ nghỉ hè
31210:
nghỉ giải lao
31211:
ngày nhập học
31212:
ngăn chặn
31213:
năm tốt nghiệp
31214:
năm học
31215:
năm học mới
31216:
mức độ nghiêm trọng
31217:
mất dạy
31218:
lưu ban
31219:
lời xin lỗi
31220:
lỗi
31221:
lịch học
31222:
làm việc riêng
31223:
kiểm điểm
31224:
khăn quàng đỏ
31225:
lễ khai giảng
31226:
họp phụ huynh
31227:
học phí
31228:
ôn tập
31229:
học kỳ
31230:
học kỳ quân sự
31231:
học kỳ 1
31232:
hình phạt
31233:
giữ trật tự
31234:
giờ tan học
31235:
vũ trụ
31236:
vô định
31237:
vệ tinh
31238:
ứng phó
31239:
ứng phó biến đổi khí hậu
31240:
trí tuệ nhân tạo
31241:
trái đất
31242:
thủng tầng ozon
31243:
thiên văn học
31244:
thiên thạch
31245:
tàu vũ trụ
31246:
tạp chí khoa học
31248:
sao thổ
31249:
sao mộc
31250:
sao kim
31251:
sao hỏa
31252:
sao chổi
31253:
sao băng
31254:
quả địa cầu
31256:
ống nhòm
31257:
nóng lên toàn cầu
31258:
nhật thực
31259:
nguyệt thực
31260:
nghiên cứu khoa học
31262:
nghiên cứu định tính
31263:
nền khoa học
31264:
năng lượng sạch
31265:
năng lượng mặt trời
31266:
môn khoa học tự nhiên
31267:
môn khoa học
31268:
mây
31269:
mặt trời
31270:
mặt trăng
31271:
hội thảo khoa học
31272:
hội nghị khoa học
31273:
hố đen
31274:
hiệu ứng
31275:
hiệu ứng nhà kính
31276:
hệ mặt trời
31277:
hạt nhân
31278:
hành tinh
31279:
đĩa bay
31281:
đề tài khoa học
31283:
dải ngân hà
31285:
bài nghiên cứu
31286:
bài báo khoa học
31287:
sinh trắc vân tay
31288:
nhiên liệu
31289:
công nghệ chế tạo máy
31290:
vi tính văn phòng
31291:
tổ hợp phím
31292:
tin học ứng dụng
31293:
tin học đại cương
31294:
tin học cơ sở
31296:
phím tắt
31297:
phím cách
31298:
môn tin học văn phòng
31299:
môn tin học
31300:
lề trái
31301:
khổ giấy
31302:
khổ giấy ngang
31303:
hàm excel
31304:
căn lề
31305:
bôi đen
31306:
vòng tuần hoàn
31307:
vi sinh
31308:
vi khuẩn
31309:
tuần hoàn máu
31310:
tinh trùng
31311:
tinh khiết
31312:
tiêu bản
31313:
tự nhiên
31314:
tiêu hủy
31315:
sinh hiệu
31316:
mất cân bằng
31317:
thường biến
31318:
thuộc tính
31319:
thảm thực vật
31320:
tập tính
31321:
sinh thái
31322:
sinh lý học
31323:
sinh học
31324:
sinh học phân tử
31325:
sinh hóa
31326:
quang hợp
31327:
nơron thần kinh
31328:
nhiễm sắc thể
31329:
môn sinh học
31330:
mô học
31331:
ký sinh trùng
31332:
hồng cầu
31333:
hệ tuần hoàn
31334:
hệ sinh thái
31335:
đột biến gen
31336:
điều hòa cây
31337:
đa dạng sinh học
31338:
cộng sinh
31339:
chủ thể
31340:
biến thể
31341:
quan hệ huyết thống
31342:
bất lịch sự
31343:
bảo vệ thực vật
31344:
bảo vệ sức khỏe
31345:
bảo vệ môi trường
31346:
an toàn giao thông
31347:
lao dốc
31349:
học thuyết
31350:
giáo lý hôn nhân
31351:
sư phạm
31352:
dân trí
31353:
cộng đồng
31354:
bề dày lịch sử
31355:
xác ướp
31356:
chủ nghĩa cộng sản
31357:
trước Công nguyên
31358:
tra tấn
31359:
tiểu sử
31360:
tiêu sản
31361:
thực dân pháp
31362:
chế độ phong kiến
31363:
thời pháp thuộc
31364:
thời kỳ Phục hưng
31365:
lĩnh vực kinh tế
31366:
tái thiết
31367:
quan liêu
31368:
quan lại
31369:
phong kiến
31370:
nguồn
31371:
hội nhập quốc tế
31372:
thời kỳ Bắc thuộc
31373:
thời bao cấp
31374:
tầng lớp xã hội
31375:
tầng lớp
31376:
nền kinh tế bao cấp
31377:
liệt sĩ
31379:
lịch sự
31380:
lịch sử
31381:
lịch sử hình thành
31382:
kháng chiến chống Mỹ
31383:
hòa bình
31384:
giải phóng
31385:
đô hộ
31386:
đấu tranh
31387:
dân chủ
31388:
cộng sản
31389:
chủ tịch Hồ Chí Minh
31390:
chủ nghĩa tư bản
31391:
chủ nghĩa
31392:
chủ nghĩa Mác Lênin
31393:
chiến tranh
31394:
chiến tranh thương mại
31395:
cách mạng
31396:
bao cấp
31397:
phối khí
31398:
đồng thanh
31399:
đạo nhạc
31400:
nhạc lý
31401:
môn âm nhạc
31402:
luyện thanh
31403:
khuông nhạc
31404:
khóa sol
31405:
hợp xướng
31406:
hợp âm
31407:
hòa nhạc
31408:
vị ngữ
31409:
học thuật
31410:
v3
31411:
v2
31412:
v/v
31413:
tường thuật
31414:
túc từ
31415:
từ vựng
31416:
từ vựng chuyên ngành
31417:
từ trái nghĩa
31418:
trợ động từ
31419:
tính từ sở hữu
31420:
tính từ
31421:
tiếng Anh văn phòng
31422:
tiếng Anh trung cấp
31423:
tiếng Anh trình độ C
31424:
tiếng Anh trình độ B
31425:
tiếng Anh trình độ A
31426:
tiếng Anh TOEIC
31427:
tiếng Anh TOEFL
31428:
tiếng Anh thương mại
31429:
tiếng Anh sơ cấp
31430:
tiếng Anh IELTS
31431:
tiếng Anh học thuật
31432:
tiếng Anh hệ 7 năm
31433:
tiếng Anh hệ 10 năm
31434:
tiếng Anh giao tiếp
31435:
tiếng Anh du lịch
31436:
kỹ năng đọc
31437:
tiếng Anh chuyên ngành
31440:
thể nghi vấn
31441:
sth
31442:
so sánh
31443:
so sánh bằng
31444:
sở hữu cách
31445:
sơ đồ
31446:
rào cản ngôn ngữ
31447:
qua
31448:
quá khứ phân từ
31449:
pr
31450:
phủ định
31451:
phụ âm
31452:
phó từ
31453:
phiên dịch
31454:
ghi lại
31455:
phát âm
31456:
nội động từ
31457:
nguyên âm
31458:
ngữ pháp
31459:
ngữ điệu
31460:
ngữ cảnh
31461:
ngôn ngữ
31462:
ngôi thứ nhất số ít
31463:
ngôi thứ 3 số ít
31464:
ngoại ngữ
31465:
ngoại động từ
31466:
nghi hoặc
31467:
mệnh đề
31468:
mẫu câu
31469:
mạo từ
31470:
từ loại
31471:
lời khẳng định
31472:
hội thoại
31473:
giới từ
31474:
động từ khuyết thiếu
31475:
động từ
31476:
động từ bất quy tắc
31477:
định ngữ
31478:
dấu nhấn
31479:
giờ ra chơi
31480:
giờ học
31481:
giờ chào cờ
31482:
giờ giải lao
31483:
kỳ nghỉ
31484:
đồng phục
31485:
điểm danh
31486:
danh sách lớp
31487:
cúp học
31488:
cần cù
31489:
bỏ học
31490:
phòng tuyển sinh
31491:
phòng thi
31492:
phòng thí nghiệm
31493:
phòng giáo vụ
31494:
phòng đào tạo
31495:
phòng công tác sinh viên
31496:
môi trường học tập
31497:
giảng đường
31498:
sinh viên tình nguyện
31499:
thủ khoa
31500:
sinh viên
31501:
sinh viên thực tập
31502:
sinh viên ngoại ngữ
31503:
sinh viên năm 4
31504:
sinh viên năm 3
31505:
sinh viên năm 2
31506:
sinh viên năm 1
31507:
sinh viên mới ra trường
31508:
sinh viên đại học
31509:
sinh viên đã tốt nghiệp
31510:
tuổi học trò
31512:
thẻ sinh viên
31513:
tân sinh viên
31514:
sắp tốt nghiệp
31515:
phụ huynh
31516:
năm nhất đại học
31517:
năm cuối đại học
31518:
phó khoa
31519:
năm cuối cấp
31520:
năm 3 đại học
31521:
năm 2 đại học
31522:
mũ cử nhân
31523:
mới tốt nghiệp
31524:
mã số sinh viên
31526:
sinh viên thạc sĩ
31527:
học sinh cấp 1
31528:
học sinh
31529:
học sinh mầm non
31530:
học sinh cấp 3
31531:
học sinh cấp 2
31532:
học sinh cá biệt
31533:
bạn cùng lớp
31534:
bạn cùng bàn
31535:
trưởng bộ môn
31536:
trợ lý nghiên cứu
31537:
tổ trưởng chuyên môn
31538:
thầy đồ
31539:
phó trưởng bộ môn
31540:
nhà ngôn ngữ học
31541:
nhà khoa học
31542:
nhà khảo cổ học
31543:
nhà giáo ưu tú
31544:
nghiên cứu sinh
31545:
lớp trưởng
31546:
lớp phó
31547:
trưởng khoa
31548:
học vụ
31549:
học giả
31550:
hiệu trưởng đại học
31551:
giáo vụ
31552:
kẽm
31553:
trợ giảng
31554:
giáo viên tiểu học
31555:
giáo viên
31556:
giảng viên thỉnh giảng
31557:
giáo viên phản biện
31558:
giáo viên mầm non
31559:
giáo viên bản ngữ
31560:
giảng viên
31561:
giảng viên hướng dẫn
31562:
giảng viên đại học
31563:
giảng viên cơ hữu
31564:
giảng viên chính
31565:
giảng viên cao cấp
31566:
gia sư
31567:
gia sư tại nhà
31568:
đội ngũ giảng viên
31569:
diễn giả
31570:
cựu học sinh
31571:
cố vấn học tập
31572:
cố vấn chuyên môn
31573:
chủ nhiệm khoa
31574:
giáo viên chủ nhiệm
31575:
ban cán sự
31576:
bí thư lớp
31577:
ban giám hiệu nhà trường
31578:
ban chủ nhiệm
31579:
ban chủ nhiệm khoa
31580:
ban cán sự lớp
31581:
hội khuyến học
31582:
hội sinh viên
31583:
đoàn khoa
31585:
trường tư thục
31587:
trường trung cấp
31588:
trường trung cấp nghề
31590:
trường thực hành sư phạm
31592:
trường quân sự
31593:
trưởng phòng đào tạo
31596:
trường nội trú
31597:
trường năng khiếu
31598:
trường liên cấp
31599:
trường hướng nghiệp á âu
31600:
trường học
31601:
trường dạy nghề
31603:
trường dân tộc nội trú
31604:
trường tư
31605:
trường đại học
31606:
trường đại học bách khoa
31607:
trường công lập
31608:
trường chuyên
31609:
trường cấp 2
31610:
trường cấp 1
31611:
trường cao đẳng nghề
31612:
trường bán trú
31613:
đảo ngữ
31614:
danh từ số nhiều
31615:
danh từ số ít
31616:
danh từ
31617:
danh động từ
31618:
đại từ
31619:
đại từ nhân xưng
31620:
cụm từ
31621:
cụm tính từ
31622:
cụm giới từ
31623:
cụm động từ
31624:
cụm danh từ
31625:
của tôi
31626:
cốt truyện
31627:
chủ ngữ
31628:
câu tường thuật
31629:
cấu trúc
31630:
câu trả lời
31631:
câu
31632:
câu phủ định
31633:
câu khẳng định
31634:
câu cầu khiến
31635:
câu cảm thán
31636:
tân ngữ
31637:
trạng từ
31638:
quảng cáo
31639:
5 nguyên âm
31640:
vẽ tranh
31641:
vẽ tay
31642:
tranh vẽ
31643:
tranh trừu tượng
31644:
tranh tô màu
31645:
văn thể mỹ
31646:
tinh hoa
31647:
thư pháp
31648:
tranh thủy mặc
31649:
tranh thêu chữ thập
31650:
tranh ghép hình
31651:
tranh chân dung
31652:
tranh cát
31653:
tranh biếm họa
31654:
trắng
31655:
tông màu
31656:
tô màu
31657:
tĩnh vật
31658:
phối màu
31659:
môn mỹ thuật
31660:
màu xanh (lá cây)
31661:
màu xanh rêu
31662:
màu xanh ngọc
31663:
màu lục lam
31664:
màu xanh dương
31665:
màu xanh đậm
31666:
màu xanh cổ vịt
31667:
màu xám
31668:
màu vàng
31669:
màu vàng đồng
31670:
màu trắng
31671:
màu trắng sữa
31672:
màu tím
31673:
màu chủ đạo
31674:
màu cánh gián
31675:
màu cam
31676:
màu cam đất
31677:
màu bạc
31678:
loang màu
31679:
lem màu
31680:
hội họa
31681:
vi lượng
31682:
vàng
31683:
thủy tinh
31684:
thủy ngân
31685:
thiếc
31686:
thép hợp kim
31687:
thép cấu tạo
31688:
theo tỷ lệ
31689:
thẩm thấu
31690:
thạch nhũ
31691:
thạch anh
31692:
tạp chất
31693:
phi kim
31694:
phân vi sinh
31695:
phản ứng
31696:
phản ứng nhanh
31697:
phản ứng hóa học
31698:
phân tử
31699:
phân huỷ
31700:
oxy hóa
31701:
ống nghiệm
31702:
nước cất
31703:
nhựa
31704:
nhôm
31705:
nhôm định hình
31706:
nguyên tử
31707:
nguyên tố vi lượng
31708:
nguyên tố
31709:
ngọc trai
31710:
ngọc lục bảo
31711:
ngọc bích
31712:
ngậm nước
31713:
mô hình hóa
31714:
mạch vòng
31715:
lưu huỳnh
31716:
kim loại
31717:
kim loại màu
31718:
kim loại đồng
31719:
kim loại chì
31720:
kim cương
31721:
kềm
31722:
kali
31723:
hợp kim
31724:
hợp chất
31725:
hỗn hợp
31726:
hoạt chất
31727:
hóa trị
31728:
hòa tan
31729:
hóa sinh
31730:
hóa phân tích
31731:
hóa học
31732:
hỏa hoạn
31733:
hóa chất
31734:
hạt nhựa nguyên sinh
31735:
đường hóa học
31736:
dung tích
31737:
dung môi
31738:
dung dịch
31739:
đồng thau
31740:
đồng phân
31741:
độ ph
31742:
định lượng
31743:
điều chế
31744:
đồng
31745:
công thức máu
31746:
công thức hóa học
31747:
chất sắt
31748:
chất rắn
31749:
chất lỏng
31750:
chất khử
31751:
chất hữu cơ
31752:
chất độc da cam
31753:
chất dinh dưỡng
31754:
chất dẻo
31755:
chất đạm
31756:
chất béo
31757:
bạch kim
31758:
ăn mòn
31759:
thí nghiệm
31760:
rỉ sét
31761:
nồng độ
31762:
nguyên lý
31763:
nguyên khối
31764:
dẫn xuất
31765:
vật lý
31766:
vật lý đại cương
31767:
vận tốc
31768:
van giảm áp
31769:
va chạm
31770:
từ trường
31771:
truyền động điện
31772:
trọng lượng
31773:
trọng lượng riêng
31774:
tốc độ
31775:
tĩnh điện
31776:
tính dễ cháy
31777:
tiêu cự
31778:
tia cực tím
31779:
thuyết tương đối
31780:
thứ cấp
31781:
thế năng
31782:
thấu kính
31783:
thấu kính hội tụ
31784:
tật khúc xạ
31785:
tăng tốc
31786:
tăng phô
31787:
tần suất
31788:
tần số
31789:
sóng âm
31790:
sợi quang
31791:
sơ đồ mạch điện
31792:
sắt sơn tĩnh điện
31793:
sắt mạ kẽm
31794:
sấm sét
31795:
ròng rọc
31796:
rơ moóc
31797:
rơ le
31798:
rơ le nhiệt
31799:
quang học
31800:
quang điện tử
31801:
quả cân
31802:
phát sáng
31803:
phát quang
31804:
phản xạ
31805:
phản quang
31806:
ổn áp
31807:
nhiễu
31808:
nhiễu sóng
31809:
nhiệt
31810:
nhiệt luyện
31811:
nhiệt lượng
31812:
nhiệt lạnh
31813:
nhiệt dung riêng
31814:
nhiệt độ
31815:
nhiệt độ sôi
31816:
nhiệt độ phòng
31817:
nguyên lý hoạt động
31818:
nguồn điện
31819:
nam châm
31820:
sứ cách điện
31821:
phi vật thể
31822:
phát minh
31823:
ống nước
31824:
ống luồn dây điện
31825:
nở sắt
31826:
nghiêng
31827:
kim chỉ nam
31828:
không khí
31829:
khoảng cách
31830:
hơi nước
31831:
cộng hưởng
31832:
cơ sở lý thuyết
31833:
cơ năng
31834:
môn vật lý
31835:
mạ vàng
31836:
ma sát
31837:
mã lực
31838:
lực
31839:
lực nén
31840:
lực ma sát
31841:
lực kéo
31842:
lò xo
31843:
khuếch tán
31844:
hồng ngoại
31845:
hiệu suất
31846:
hiệu năng
31847:
hiệu điện thế
31848:
hằng số điện môi
31849:
gương cầu lồi
31850:
điện giật
31851:
gia tốc
31852:
động lực
31853:
động lực học
31854:
đồng hồ áp suất
31855:
dòng điện xoay chiều
31856:
dòng điện
31857:
động cơ
31858:
đòn bẩy
31859:
độ sáng
31860:
độ lệch
31861:
độ lệch chuẩn
31862:
độ F
31863:
độ cứng
31864:
độ chính xác
31865:
độ cao tĩnh không
31866:
độ căng
31867:
độ bền
31868:
điện từ
31869:
điện tử công suất
31870:
điện trung thế
31871:
điện trở
31872:
điện trở sấy
31873:
điện
31874:
điện thế
31875:
điện phân
31876:
điện nhẹ
31877:
điện năng lượng mặt trời
31878:
điện áp định mức
31879:
điện 3 pha
31880:
dây đồng
31881:
dao động
31882:
cường độ
31883:
cường độ dòng điện
31884:
cực quang
31885:
công suất tiêu thụ điện
31886:
công suất hiệu dụng
31887:
công suất phản kháng
31888:
công điện
31889:
cơ học
31890:
chu kỳ
31891:
chiếu sáng
31892:
cầu vồng
31893:
cao áp
31894:
bước sóng
31895:
bức xạ mặt trời
31896:
bo mạch điện tử
31897:
bộ khuếch đại
31898:
biến trở
31899:
biến thế
31900:
biên độ
31901:
biến dạng
31902:
biến áp
31903:
bị lệch
31904:
bay hơi
31905:
áp suất
31906:
xấp xỉ
31907:
xác suất
31908:
xác suất thống kê
31909:
trường bán công
31910:
từ láy
31911:
gam màu
31912:
đỏ đô
31913:
thiết kế bố cục
31914:
bảng màu
31915:
ý nghĩa
31916:
xóa đói giảm nghèo
31917:
xa mặt cách lòng
31918:
xã hội
31919:
xã hội hóa
31920:
văn xuôi
31921:
văn phong
31922:
vấn đề xã hội
31923:
vấn đề
31924:
vấn đề nhức nhối
31925:
vấn đề nhạy cảm
31926:
uống nước nhớ nguồn
31927:
tương thân tương ái
31928:
tự truyện
31929:
từ ghép
31930:
tú bà
31931:
truyện
31932:
truyện ngụ ngôn
31933:
truyện ngắn
31934:
truyện cười
31935:
truyện cổ
31936:
trừu tượng
31937:
trọng nam khinh nữ
31938:
trồng cây gây rừng
31939:
trái nghĩa
31940:
tóm tắt
31941:
tiếng Việt có dấu
31942:
tiếng phổ thông
31943:
tiếng phạn
31944:
ý tưởng
31945:
xuống dòng
31946:
viết
31947:
viết tắt
31948:
viết lách
31949:
chữ hoa
31950:
ví dụ
31951:
ví dụ như
31952:
ví dụ điển hình
31953:
về hình thức
31954:
tuyển tập
31955:
biểu tượng
31956:
từ viết tắt
31957:
tự luận
31958:
truyền tải
31959:
truyền miệng
31960:
trước sau như một
31961:
trích dẫn
31962:
tiểu thuyết
31963:
tiểu luận
31964:
tiền đề
31965:
thư xin lỗi
31967:
phân biệt
31968:
phân biệt đối xử
31969:
nuôi dưỡng tâm hồn
31970:
nói lái
31971:
những điều tốt đẹp
31972:
nét đặc trưng
31973:
kể lại
31974:
kể chuyện
31976:
hiện hữu
31977:
dòng chữ
31978:
đặt câu
31979:
đạo văn
31980:
có ý nghĩa
31981:
thuật ngữ
31982:
thuần chủng
31983:
thuận buồm xuôi gió
31984:
thoắt ẩn thoắt hiện
31985:
thơ lục bát
31986:
thể loại
31987:
thần thoại
31988:
thần chết
31989:
thân bài
31990:
tham thì thâm
31991:
tản văn
31992:
tạm xuất, tái nhập
31993:
tai vách mạch rừng
31994:
tái bút
31995:
tác phẩm văn học
31996:
tác phẩm
31997:
tác phẩm nghệ thuật
31998:
sườn bài
31999:
sửa lỗi chính tả
32000:
sóng
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

