DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
31001:
Chuyển thể
31002:
Hội diễn
31003:
Chạy đi chờ chi
31004:
Hội diễn văn nghệ
31005:
Cháy vé
31006:
Hồi máu
31007:
Chính kịch
31008:
Diễn đơn
31009:
Chớp bóng
31010:
cộng đồng mạng
31011:
có kỹ xảo
31012:
hình nổi
31013:
hình nộm
31014:
cờ rút
31016:
con bích trong bộ bài
31017:
hình tự sướng
31018:
con cờ
31019:
hình tượng hóa
31020:
công tác truyền thông
31021:
hình vẽ
31022:
con nhép
31023:
máy bay đồ chơi
31024:
con tốt
31025:
hình vẽ minh họa
31026:
con xe
31027:
máy bay giấy
31028:
Chuyển thể thành phim
31029:
máy chiếu mini
31030:
Clip quảng cáo
31031:
hình vẽ trên huy hiệu
31032:
cô bé bán diêm
31033:
họa báo
31034:
cô bé lọ lem
31036:
cò cò
31037:
máy bay điều khiển từ xa
31038:
cờ đam
31039:
Cô dâu 8 tuổi
31040:
máy đọc sách
31041:
Game bầu cua
31042:
Mô típ
31043:
Máy truyền hình
31044:
Game ma sói
31045:
Mê lộ
31046:
Game bi lắc
31047:
Mô hình đồ chơi
31048:
Game nhập vai
31049:
Mẹo vặt
31050:
Mở màn
31051:
Game chiến thuật
31052:
Game đào vàng
31053:
Mô-típ
31054:
Màu nhiệm
31055:
Game đối kháng
31056:
Em chưa 18
31057:
Dương bản
31058:
Mẩu tin
31059:
Game cờ cá ngựa
31060:
Game bắn cá
31061:
Mơ tưởng
31062:
Mậu binh
31063:
Game dàn trận
31064:
Ekip
31065:
Mơ ước
31066:
Tác phẩm gồm ba phần
31067:
Sự trình diễn
31068:
Sự xuất bản
31069:
Tác phẩm kinh điển
31071:
Tác phẩm lớn
31072:
Suất chiếu
31073:
Tác phẩm tiêu biểu
31074:
Suất chiếu sớm
31075:
Tác quyền
31076:
Tá lả
31077:
Tái bản
31078:
Tác phẩm để đời
31079:
Tài xỉu
31080:
Tác phẩm dự thi
31081:
Tạo trend
31082:
Đoàn kịch
31083:
Tạp kỹ
31084:
Đóng họ
31085:
Tàu lượn
31086:
Sự dựng phim
31087:
Tennis
31088:
Sự giải trí
31090:
Sự khiêu vũ
31091:
Tấm vi phim
31092:
Sự nhảy múa
31093:
Tần số phát sóng
31094:
Sự ra sân khấu
31095:
Tạo hình nhân vật
31096:
Trò bịp bợm
31097:
Trò chơi con mực
31098:
Trò chơi đá cầu
31099:
Trò chơi banh đũa
31100:
Trò chơi đoán chữ
31101:
Trò chơi bập bênh
31102:
Trò chơi đồng đội
31103:
Trò chơi
31105:
Trò chơi bắt đầu
31106:
Trò chơi đuổi bắt
31107:
Trò chơi bịt mắt bắt dê
31108:
Trò chơi giải trí
31109:
Trò chơi cá sấu lên bờ
31110:
Trò chơi lắp ráp
31111:
Trò chơi có thưởng
31112:
Trò chơi mạo hiểm
31113:
Game tam sao thất bản
31114:
Trò chơi nhân gian
31115:
Game xếp hình
31116:
Trò chơi nhảy bao bố
31117:
gắp thú nhồi bông
31118:
Trò chơi lật mảnh ghép
31119:
Tour du lịch
31120:
Trò chơi kéo co
31121:
Tour ghép đoàn
31122:
Trò chơi kết thúc
31123:
Tour trọn gói
31124:
Trò chơi khăm
31125:
Trình diễn thời trang
31126:
Trò hề
31127:
Trò chơi trúc xanh
31128:
Trò khỉ
31129:
Trò chơi vận động
31130:
Trò ma quái
31132:
Trò múa rối
31133:
Trò đánh lừa
31134:
Trò ném phi tiêu
31135:
Trò cười
31136:
Trò phù thủy
31137:
Trò đạp vịt
31138:
Trò quỷ thuật
31139:
Trò đùa tinh quái
31140:
Tụt hạng
31141:
Trò hai mặt
31142:
Tuyến điểm du lịch
31143:
Trò chơi nhảy cừu
31144:
Vai chính
31145:
Trò chơi nhảy dây
31146:
Vai diễn
31147:
Trò chơi nối từ
31148:
Trò ranh mãnh
31150:
Trò tinh nghịch
31151:
Trò chơi ú òa
31152:
Trò tung hứng
31153:
Trò chơi tập thể
31154:
Trò vui
31155:
Trò chơi trí tuệ
31156:
Ván bài
31157:
Át bích
31158:
Ván game
31159:
Át nhép
31160:
Văn hóa nghệ thuật
31161:
Bạch thủ
31162:
Văn hóa văn nghệ
31163:
Bài báo
31165:
Bài bình luận
31166:
Anime
31167:
Bi hài kịch
31168:
Vai hề
31169:
Nghệ thuật lãnh đạo
31170:
máy gắp thú bông
31171:
nghệ thuật múa
31172:
nghệ thuật ăn ngon
31173:
Nghệ thuật tuồng
31174:
nghệ thuật bán hàng
31175:
Người sắt
31176:
nghệ thuật cắm hoa
31177:
nghệ thuật đường phố
31179:
nghệ thuật khiêu vũ
31180:
nghệ thuật đương đại
31181:
nghệ thuật kịch
31182:
máy chiếu phim
31183:
Xiếc thú
31184:
máy chơi game
31185:
Điểm tin
31186:
máy chơi game cầm tay
31187:
Đố chữ
31188:
máy chụp ảnh
31189:
Đoàn khách du lịch
31190:
máy chụp ảnh lấy ngay
31191:
Xi nê
31192:
máy cơ
31193:
Xì tố
31194:
Xiếc
31195:
Lúc nghỉ xả hơi
31196:
Thần bài
31197:
Thái cực quyền
31198:
Mang tính giải trí
31199:
Ma thuật
31200:
Tham quan du lịch
31202:
Tháp truyền hình
31203:
Mang tính hài hước
31204:
Lấy cảm hứng từ
31205:
Liên Quân Mobile
31206:
Tetrốt
31207:
Màn dạo đầu
31208:
Thả dù
31209:
Lên sóng
31210:
Mang tính hình thức
31211:
Màn bạc
31212:
Mạch phim
31213:
Màn cuối
31214:
Mang tiếng
31215:
Mang tính xây dựng
31216:
Màng pe
31217:
Mang tính danh dự
31218:
Màn độc thoại
31219:
Mẫu ảnh
31220:
Mang tai tiếng
31221:
Nghệ thuật thực cảnh
31222:
Mang tính tương đối
31223:
Nghệ thuật tạo hình
31224:
Xóc đĩa
31225:
Mang tính kích thích
31226:
Mang tính tưởng tượng
31227:
Mang tính nghệ thuật
31228:
Game đuổi hình bắt chữ
31229:
Game bắn súng
31230:
Mở tiệc
31231:
Máu me
31232:
Game giải đố
31233:
Bối cảnh phim
31234:
Vai phản diện
31235:
Bom tấn
31236:
Vai phụ
31237:
Bàn bi lắc
31238:
Vai quần chúng
31239:
Báo đài
31240:
Vai trò của một vai kịch
31241:
Bi da
31242:
đèn bàn học
31243:
Sách tiếng Anh
31244:
Sách giáo trình
31245:
đinh bấm
31246:
Sách tiếng Việt
31247:
sổ liên lạc điện tử
31248:
đồ khui bia
31249:
Thước
31250:
cán viết
31251:
cây màu
31252:
giấy bìa
31253:
giấy bóng kính
31255:
giấy kính
31256:
tốc ký
31257:
Que
31258:
át lát
31259:
Kẹp ghim
31260:
bảng nhất lãm
31261:
Kẹp sách
31262:
Khay tài liệu
31263:
Mực máy in
31264:
chuyên luận
31265:
Kim bấm
31266:
đề cương học phần
31267:
Mực tàu
31268:
đề cương thí nghiệm
31270:
lề trên
31271:
đất nặn
31272:
đồ chuốt
31273:
giáo cụ trực quan
31274:
Thiết bị tin học
31275:
giấy kiểm tra
31276:
cây kéo
31277:
đồ lau bảng
31278:
Mục điểm sách
31279:
Sơ đồ nguyên lý
31280:
Que tính
31281:
Sổ ghi chú
31282:
Sổ điểm danh
31283:
Sổ ghi đầu bài
31284:
com pa
31285:
tài liệu chuyên ngành
31286:
gôm
31287:
từ điển bách khoa
31288:
Thẻ dự thi
31289:
tài liệu giảng dạy
31290:
Thẻ học sinh
31291:
Thiết bị dạy học
31292:
mặc đồng phục
31293:
Thiết bị học tập
31294:
đề án môn học
31295:
cuốn sách
31296:
sử lược
31297:
sử sách
31298:
Bầu nậm
31299:
bột bời lời
31300:
ba kích
31301:
bầu nhị cái
31302:
bào tử thực vật
31303:
anh túc
31304:
bao hoa
31305:
bứa
31306:
bồ đề
31307:
ba tiêu
31308:
bạch chỉ
31309:
Bùng bục
31310:
bắt rễ
31311:
bách bộ
31312:
bách tán
31313:
Cam giấy
31314:
Bầu giác
31315:
anh thảo
31316:
bào tử chất
31317:
bông mo
31318:
bào tử nang
31319:
ấu
31320:
bông mộc
31321:
bào tử diệp
31322:
bách
31323:
ăn rễ
31324:
bồ liễu
31325:
bao phấn
31326:
bồn bồn
31327:
Cây keo
31328:
Cẩm lai
31329:
bụi rậm
31330:
Chõi
31331:
Cây phát tài núi
31332:
Chút chít
31333:
bụi tre
31334:
Cần ta
31335:
Cây phú quý
31336:
bồ quân
31337:
Cánh vảy
31338:
cải cay
31339:
Cây thích
31340:
Cảo bản
31341:
bùm bụp
31342:
Cam đường
31343:
Cát đằng
31344:
ba lá
31345:
Cánh nửa
31346:
Cánh kiến trắng
31347:
Cây ba kích
31348:
Cành lá
31349:
Cánh sen
31350:
bụi cỏ
31351:
Cát căn
31352:
bị cắt ngọn
31353:
Cánh úp
31354:
bưởi đường
31355:
Cát cánh
31356:
Bụt mọc
31357:
Củ tam thất
31358:
Chủng loài
31359:
Chanh yên
31360:
Cúc
31361:
Chò
31362:
Cùi
31363:
Cỏ cú
31364:
Cùi bắp
31365:
Cò ke
31366:
Cuống
31367:
Có quả tụ
31368:
Đa
31369:
Cỏ xạ hương
31370:
Cánh thẳng
31371:
Củ
31372:
Đạo ôn cổ bông
31373:
Dăm
31374:
Cây thuốc
31375:
Dăm bào
31376:
Chân rết
31377:
Đám sậy
31378:
Choai
31379:
Chồi
31380:
Đài hoa
31381:
Căng mọng
31382:
Đài hoa sen
31383:
Chồi non
31384:
Đại mạch
31385:
Chùm hoa
31386:
Đào lộn hột
31387:
Dưa
31388:
Diếc
31389:
Đống cỏ khô
31390:
Đu đủ
31391:
Dứa
31392:
Đu đủ tía
31393:
Dọc mùng
31394:
Điên điển
31395:
Đòng đòng
31396:
Dong
31397:
Dưa bở
31398:
Địa lan
31399:
Đòng
31400:
Dong riềng
31401:
Dừa cạn
31402:
Địa y
31403:
Đỗ quyên
31404:
Dành dành
31405:
Dó
31406:
Diếp xoăn
31407:
Đóa hoa
31408:
Diếp
31409:
Đầu mấu
31410:
Đinh lăng
31411:
Diệp lục
31412:
Đẳng sâm
31413:
Dâu da
31414:
Đang nở hoa
31415:
Đan quế
31416:
Dền
31417:
Dừa nước
31418:
Đương quy
31419:
Dương xỉ
31420:
Dưa ruột vàng
31421:
Dừa sáp
31422:
É
31423:
Dừa xiêm
31424:
gai hoa hồng
31425:
Gỗ xá xị
31426:
Gỗ tràm bông vàng
31427:
Hạt bàng
31428:
Gỗ sao
31429:
Giống cây trồng
31430:
Giống cây mùi tàu
31431:
Hà thủ ô
31432:
Hạt bồ mễ
31433:
bụi cây
31434:
Hạt bí xanh
31435:
Hải đường
31436:
Hạt cải dầu
31437:
Hạt bắp
31438:
Gương sen
31439:
Hạt bo bo
31440:
Hạt đậu xanh
31441:
Hạt bí ngô
31442:
Hạt đậu Hà Lan
31443:
Hạt nho
31444:
Hạt mắc ca
31445:
Hạt đười ươi
31446:
Hạt sồi
31447:
Hạt thóc
31448:
Hạt nhục đậu khấu
31449:
Hạt gạo
31450:
Hạt mắc khén
31451:
Hạt tiêu
31452:
Hạt mè
31453:
Hạt lanh
31454:
Hạt giống
31455:
Hạt ươi
31456:
Hạt lựu
31457:
Hạt mít
31458:
Hạt dổi
31459:
Hạt cà phê
31460:
Héo
31461:
Hệ thực vật
31462:
Đào kép
31463:
Hạt phỉ
31464:
Hèo
31465:
Hốc
31466:
Hạt dưa
31467:
Hạt thông
31468:
Hoa hiên
31469:
Hẹ
31470:
Hạt đậu phộng
31471:
Hoa mao lương
31472:
Hạt đác
31473:
Hoa phi yến
31474:
Hoa ti gôn
31475:
Hoa phong lan
31476:
Hoa tầm xuân
31477:
Hoa thật
31478:
Hoa sói
31479:
Hoa sống đời
31480:
Hoa nụ tầm xuân
31481:
Hoa thị
31482:
Hoa tam giác mạch
31483:
Hoa thiên điểu
31484:
Hoa tam thất
31485:
Hoa thanh liễu
31486:
Hoa tím
31487:
Hoa xác pháo
31488:
Hoa thược dược
31489:
Được trồng ở nhà
31490:
gai nhọn
31491:
Dướng
31492:
gai xương rồng
31493:
Dương liễu
31494:
gân lá
31495:
Dương mai
31496:
Gỗ bu lô
31497:
Dứa dại
31498:
Gỗ căm xe
31499:
Dừa dứa
31500:
Gỗ cao su
31501:
Dưa hồng
31502:
Gỗ cây vân sam
31503:
Dừa khô
31504:
Hạt đậu
31505:
Dưa kim cô nương
31506:
Gỗ cây
31507:
Dưa lê hoàng kim
31508:
Giống cây thân bò
31509:
Giống rau dền
31510:
Dưa lưới vàng
31511:
Gỗ gõ
31512:
Gỗ mỡ
31513:
Gỗ gõ đỏ
31514:
Gỗ mun
31515:
Gỗ gụ
31516:
Gỗ óc chó
31517:
Gỗ hoàng dương
31518:
Gỗ súc
31519:
Gỗ lạng
31520:
Gỗ tạp
31521:
Gỗ lim
31522:
Gỗ thịt
31523:
Gỗ lũa
31524:
gãy đổ
31525:
Gỗ me tây
31526:
Giống cây hoa chuông
31527:
Gỗ cứng
31528:
Duối
31529:
Gỗ đà nẹp
31530:
Gỗ bằng lăng
31531:
Gỗ dác
31532:
Gỗ bìa
31533:
Gỗ dầu
31534:
Giảo cổ lam
31535:
Gỗ dổi
31536:
Giổi
31537:
Gỗ ép
31538:
Giống cây
31539:
Gỗ ghép thanh
31540:
Đước
31541:
Gốc cây
31542:
Gỗ xẻ thanh
31543:
Gỗ sưa
31544:
Hàm tiếu
31545:
Gỗ xoan
31546:
Hanh hao
31547:
Gỗ tự nhiên
31548:
Gỗ tròn
31549:
Gỗ ván
31550:
Gỗ trầm hương
31551:
Hành hoa
31552:
Gốc rạ
31553:
Hoa thơm
31554:
lá
31555:
lá nếp
31556:
lá noãn
31557:
Đào
31558:
kinh giới
31559:
lá mía
31560:
lá phong
31561:
lá mơ
31562:
lá tía tô
31563:
khúc gỗ trôi dạt
31564:
lá trầu không
31565:
lan đột biến
31566:
lá vàng
31567:
lan hồ điệp
31568:
lá vối
31569:
lá xương sông
31570:
lan phi điệp
31571:
lạc tiên
31572:
lan ý
31573:
lâm
31574:
Lên đơn hàng
31575:
lan
31576:
kiểu cụm hoa
31577:
lá phong đỏ
31578:
Lá cách
31579:
lá quế
31580:
lá cải
31581:
lá rộng
31582:
lá cẩm
31583:
lá rong biển
31584:
lá sen
31585:
lá cần sa
31586:
lá thơm
31587:
Lớp vỏ
31588:
lá thông
31589:
Lớp vỏ bọc
31590:
Lá bàng
31591:
Lá bồ đề
31592:
Lá chét
31593:
lá giang
31594:
Lúa nước
31595:
Lúa giống
31596:
Lửa rơm
31597:
la hán
31598:
lá chuối
31599:
Lô hội
31600:
Lựu
31601:
lá é
31602:
lá đinh lăng
31603:
Lộc vừng
31604:
Lúa thóc
31605:
lá gai
31606:
lá dong
31607:
Lúa mạch đen
31608:
Mạch gỗ
31609:
lá hương thảo
31610:
lá chanh
31611:
Lúa
31612:
Mai anh đào
31613:
lá khô
31614:
lá chè
31615:
Lúa gạo
31616:
Lúa nếp
31617:
Hoa mặt trời
31618:
Hoa xương rồng
31619:
Hoa màu
31620:
Hoa xuyến chi
31621:
Hoắc hương
31622:
Hé nở
31623:
Hồ tiêu
31624:
Hoa tiên
31625:
Hoa mơ
31626:
Hoa tóc tiên
31627:
Hoa trang
31628:
Hoa mộc
31629:
Hoa trinh nữ
31630:
Hoa phăng
31631:
Hợi
31632:
Hồng ngâm
31633:
Hom
31634:
Hồng nhung
31635:
Hồng bạch
31636:
Húng
31637:
Hồng bì
31638:
Hồng sâm
31639:
Hồng đào
31640:
Hồng xiêm
31641:
Hồng điều
31642:
Hột xoài
31643:
Hồng môn
31644:
Huệ
31645:
Húng tây
31646:
Hoắc lê
31647:
Hoài sơn
31648:
Hướng động
31649:
Hoàng kỳ
31650:
kê
31651:
Huê
31652:
Hoàng lan
31653:
Hoàng tinh
31654:
Huê hồng
31655:
Hòe
31656:
Húng cây
31657:
Húng chanh
31658:
Hồi
31659:
Húng lủi
31660:
Huyền hồ
31661:
lá bạc hà
31662:
Huyền sâm
31663:
Hương hoa
31664:
lá mạ
31665:
kim anh
31666:
khóm cây
31667:
lá mắc mật
31668:
Hương nhu
31669:
kim cúc
31670:
không có ngọn
31671:
Huỷnh
31672:
Hương sen
31673:
lá me
31674:
Hướng hóa ở thực vật
31675:
khuynh diệp
31676:
lá ngón
31677:
khúc gỗ
31678:
kỳ nam
31679:
lá môn
31680:
lá nguyệt quế
31681:
Nứa
31682:
Nia
31683:
Oải hương
31684:
Niễng
31685:
Phần gốc
31686:
Nở hoa
31687:
Phấn hoa
31688:
Nụ hoa tam thất
31689:
Phúc bồn tử
31690:
Phượng tím
31691:
Nhội
31692:
Quả anh đào
31693:
Nho xanh
31694:
Quả bàng
31695:
Nhót
31696:
Phỉ
31697:
Nhũ hương
31698:
Phong lan
31699:
Nhựa cây
31700:
Phong lữ thảo
31701:
Nhựa cây mã tiền
31702:
Phù dung
31703:
Nhựa đào
31704:
Quả cà rốt
31705:
Quả bồ hòn
31706:
Quả bồ kết
31707:
Quả chà là
31708:
Quả cà tím
31709:
Quả cà chua
31710:
Quả cau
31711:
Nụ hoa
31712:
Quả chanh leo
31713:
Quả cà na
31714:
Quả chanh màu xanh
31715:
Quả bọc
31716:
Quả chùm ruột
31717:
Quả bòn bon
31718:
Quả dâu
31719:
Quả chín
31720:
Quả đậu
31721:
Quả bắp
31722:
Quả đậu bắp
31723:
Quả bí
31724:
Quả bí ngô
31725:
Quả điều
31726:
Quả bí đao
31727:
Quả chuối
31728:
Quả bí đỏ
31729:
Quả dừa
31730:
Quả bí ngô Halloween
31731:
Quả đào
31732:
Quả bí ngòi
31733:
Quả đào tiên
31735:
Rong rêu
31736:
trái châu
31737:
Rong sụn
31738:
Thảo mộc
31739:
Sả
31740:
Sạ
31741:
nải
31742:
Sa nhân
31743:
Sự quang hợp
31744:
Sâm
31745:
Sui
31746:
Sâm Ngọc Linh
31747:
Sườn cây
31748:
Sậy
31749:
Quả đỗ
31750:
Sẹ
31751:
Quả dưa
31752:
Sen
31753:
Sọ dừa
31754:
Sẻn
31755:
bám rễ
31756:
San hô
31757:
Rau quả
31758:
Sâm nhung
31759:
Riềng
31760:
Sấu
31761:
Rong biển
31762:
Sau sau
31763:
Mạ
31764:
Tảo đuôi ngựa
31765:
lài
31766:
Tảo học
31767:
Hạt điều rang
31768:
Thạch nam
31769:
Tán cây
31770:
Thạch thảo
31771:
Tần ô
31772:
Thạch tùng
31773:
Tảo
31774:
Thần xạ
31775:
Tảo bẹ
31776:
Thầu dầu
31777:
Quả cà pháo
31778:
tỏi
31779:
Sum suê
31780:
Tán lá
31781:
Susu
31782:
Thân cây
31783:
Tầm gửi
31784:
trảng cỏ
31785:
Tam thất
31786:
thiết mộc
31787:
Tầm vông
31788:
thổ phục linh
31789:
Mộc nhĩ
31790:
thoi vô sắc
31791:
thực vật
31792:
Sự mọc lên
31793:
trần bì
31794:
Sòi
31795:
thu hải đường
31796:
thụ phấn
31797:
Sồi
31798:
Song tử diệp
31799:
thụ phấn nhờ gió
31800:
thực vật bậc cao
31801:
Sự nở hoa
31802:
thủy sinh
31803:
trúc
31804:
thủy tiên
31805:
tràm trà
31806:
trái thốt nốt
31807:
Sen đá
31808:
trái trâm
31809:
Sen đầm
31810:
trái việt quất
31811:
Sinh địa
31812:
Sùm sòa
31813:
Sinh khương
31814:
tiểu hồi
31815:
Sự mọc ra khỏi
31816:
tỏi đen
31817:
thông
31818:
tỏi tây
31819:
Sung
31820:
trắc bá diệp
31821:
Ý dĩ
31822:
trái xoài
31823:
tuyết yến
31824:
tre nứa
31825:
tre
31826:
vỏ cây
31827:
xạ hương
31828:
xương rồng
31829:
tùng bách
31830:
Sắn bìm
31831:
trái xoan
31832:
Xuyên tâm liên
31833:
Xoài mít
31834:
trấu
31835:
tuyết mai
31836:
tường vi
31837:
trúc đào
31838:
trầu bà
31839:
tùng
31840:
trầu
31841:
hàng hóa gia công
31842:
hàng khô
31843:
hàng hóa quốc dân
31844:
hàng khuyến mãi
31845:
hàng lạnh
31846:
hàng hóa thay thế
31847:
hàng hóa thiết yếu
31848:
hàng lậu
31849:
hàng hóa xuất nhập khẩu
31850:
hàng ngoại
31851:
hàng mậu dịch
31852:
hàng hỏng
31853:
hàng mới
31854:
hàng hủy
31855:
hàng kém chất lượng
31856:
hàng mới về
31857:
hàng giảm giá
31858:
hạng mục đầu tư
31860:
hàng gửi đi bán
31861:
hàng sản xuất xuất khẩu
31862:
hàng hết hạn sử dụng
31863:
hàng hoá
31864:
hàng ngoại nhập
31865:
hàng hóa bị lỗi
31866:
hàng loại 1
31867:
hàng hóa bị trả lại
31868:
hàng loại 2
31869:
hàng hóa dịch vụ
31870:
hàng may mặc
31871:
hàng trôi nổi
31872:
hàng order
31873:
chi phí điện nước
31874:
chi phí đầu tư ban đầu
31876:
chi phí đầu vào
31877:
chi phí dự tính
31878:
chi phí cao
31879:
chi phí thuê mặt bằng
31880:
chi phí chờ phân bổ
31881:
chi phí được trừ
31882:
chi phí chung
31883:
chi phí thiết kế
31885:
chi phí dự án
31886:
chi phí bồi dưỡng
31887:
chi phí dự kiến
31888:
chi phí chuyên gia
31889:
chi phí thực tế
31890:
chi phí cố định
31891:
chi phí kinh doanh
31892:
chi phí lưu kho
31893:
chi phí gốc
31894:
chi phí mua hàng
31895:
chi phí phúc lợi
31896:
chi phí lưu trú
31897:
chi phí hỗ trợ
31898:
chi phí phụ
31899:
chi phí không được trừ
31900:
chi phí ngoại giao
31901:
chi phí hoa hồng
31902:
chi phí kiểm định
31903:
chi phí quản lý
31904:
chi phí nhân công
31905:
chi phí hoạt động
31906:
chi phí lán trại
31908:
chi phí lương
31909:
chi phí gia công
31910:
chi phí khấu hao
31911:
chi phí phân bổ
31912:
chi phí lưu container
31913:
chi phí phải trả
31914:
chi phí lắp đặt
31915:
chi phí phát sinh
31917:
chi phí
31918:
chi phí lãi vay
31920:
chi phí loại trừ
31921:
chi phí nhân sự
31923:
chỉ số tài chính
31924:
chi tiêu công
31925:
chi phí xử lý
31927:
chi phí tự túc
31928:
chi phiếu
31929:
chỉ tiêu đánh giá
31930:
chi phí trả trước
31931:
chỉ số
31933:
chỉ tiêu doanh số
31934:
chi phí thường xuyên
31935:
chỉ số chứng khoán
31936:
chi phí vận chuyển
31937:
Quả ớt chuông
31938:
Rễ cọc
31939:
Rễ con
31940:
Rau thì là
31941:
Rễ củ
31942:
Rễ hành
31943:
Rẻ quạt
31944:
Rau tía tô
31945:
Rễ thổ phục linh khô
31946:
Rau tiến vua
31947:
Rêu
31948:
Rau xanh
31949:
mủ cao su
31950:
Rễ
31951:
mủ gòn
31952:
Rễ bên
31953:
mục trường
31954:
Rễ cái
31955:
mùi tàu
31956:
Rễ chùm
31957:
Mộc già
31958:
Rau ngót
31959:
Mọc xum xuê
31960:
Rau ngót Nhật
31961:
mủ
31962:
Rau nhút
31963:
Mạt
31964:
Rau quế
31965:
Rau salad
31966:
Rau su su
31967:
Rau súp lơ
31968:
Quả sồi
31969:
Quả thông
31970:
Quả thanh long
31971:
Quế
31972:
Quả sung
31973:
Quả thốt nốt
31974:
Quế chi
31975:
Quả thanh mai
31976:
Quả sung Mỹ
31977:
Quả thanh trà
31978:
Quả táo mèo
31979:
Quế hồi
31980:
Quả tắc tròn
31981:
Quả thị
31982:
Quả táo nhỏ
31983:
Quế tây
31984:
Quả sấu
31985:
Quả sapôchê
31986:
Rau mùi tây
31987:
Quả trứng cá
31988:
Quả sim
31989:
Rau mùi
31990:
Rau ngải cứu
31991:
Quả vả
31992:
Rau ngò
31993:
Rau mùi tàu
31994:
Quả trám
31995:
Răm
31996:
Râu ngô
31997:
Râm bụt
31998:
na
31999:
Nhánh hoa
32000:
múi mít
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




