DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

31010:

Cháy vé

31019:

cờ rút

31023:

con cờ

31027:

con nhép

31029:

con tốt

31031:

con xe

31041:

cò cò

31043:

cờ đam

31068:

Xi nê

31069:

máy cơ

31070:

Xì tố

31071:

Xiếc

31081:

Tetrốt

31087:

Thả dù

31093:

Màng pe

31108:

Máu me

31112:

Mô típ

31114:

Mê lộ

31118:

Mở màn

31122:

Mô-típ

31127:

Mẩu tin

31133:

Ekip

31145:

Tá lả

31156:

Tennis

31195:

Trò hề

31223:

Trò vui

31225:

Ván bài

31226:

Át bích

31227:

Ván game

31228:

Át nhép

31232:

Bài báo

31235:

Anime

31237:

Vai hề

31240:

Bom tấn

31241:

Vai phụ

31246:

Bi da

31255:

Thước

31256:

cây màu

31261:

tốc ký

31262:

Que

31263:

át lát

31270:

Kim bấm

31281:

cây kéo

31285:

Que tính

31289:

com pa

31291:

gôm

31304:

ba kích

31308:

anh túc

31309:

bứa

31310:

bao hoa

31312:

ba tiêu

31321:

bông mo

31324:

ấu

31327:

bách

31328:

ăn rễ

31332:

Cây keo

31333:

Chõi

31335:

Cẩm lai

31337:

bụi tre

31339:

Cần ta

31343:

cải cay

31349:

ba lá

31354:

Cánh sen

31355:

Cành lá

31356:

Cát căn

31358:

Cánh úp

31365:

Cúc

31366:

Chò

31367:

Cùi

31368:

Cỏ cú

31370:

Cò ke

31371:

Cuống

31373:

Đa

31377:

Củ

31378:

Dăm

31380:

Dăm bào

31382:

Choai

31384:

Chồi

31385:

Đài hoa

31390:

Chùm hoa

31392:

Đu đủ

31393:

Dưa

31395:

Diếc

31398:

Dứa

31401:

Dong

31402:

Dưa bở

31405:

Đòng

31407:

Địa y

31409:

31412:

Đóa hoa

31413:

Diếp

31418:

Dâu da

31421:

Dền

31427:

É

31432:

Dướng

31435:

gân lá

31446:

Gỗ cây

31452:

Gỗ gõ

31453:

Gỗ mỡ

31455:

Gỗ mun

31456:

Gỗ gụ

31459:

Gỗ súc

31462:

Gỗ lim

31464:

Gỗ lũa

31469:

Duối

31472:

Gỗ dác

31473:

Gỗ bìa

31477:

Giổi

31478:

Gỗ ép

31481:

Đước

31483:

Gỗ sưa

31486:

Gỗ xoan

31488:

Hanh hao

31491:

Gỗ ván

31493:

Hành hoa

31497:

Gỗ sao

31512:

Hạt nho

31522:

Hạt mè

31529:

Héo

31533:

Hèo

31534:

Hốc

31537:

Hoa hiên

31538:

Hẹ

31546:

Hoa sói

31551:

Hoa thị

31554:

Hoa tím

31561:

Hoa màu

31562:

Hé nở

31565:

Hoa tiên

31567:

Hoa mơ

31568:

Hoa trang

31569:

Hoa mộc

31572:

Hợi

31574:

Hom

31577:

Húng

31584:

Huệ

31591:

31592:

Huê

31596:

Hòe

31598:

Hồi

31603:

lá mạ

31606:

kim anh

31609:

kim cúc

31612:

Huỷnh

31615:

lá me

31617:

lá ngón

31619:

kỳ nam

31620:

lá môn

31622:

Hoa thơm

31623:

31624:

lá nếp

31625:

lá noãn

31626:

Đào

31628:

lá mía

31629:

lá phong

31630:

lá mơ

31635:

lá vàng

31637:

lá vối

31641:

lan ý

31642:

lâm

31644:

lan

31647:

Lá cách

31648:

lá quế

31649:

lá cải

31652:

lá cẩm

31653:

lá sen

31655:

lá thơm

31659:

Lá bàng

31662:

lá giang

31664:

Lá chét

31666:

la hán

31668:

Lô hội

31669:

Lựu

31670:

lá é

31674:

lá gai

31675:

lá dong

31679:

lá chanh

31680:

Lúa

31682:

lá khô

31683:

lá chè

31689:

Lúa non

31690:

lá hẹ

31693:

Mật hoa

31698:

Lùm cây

31699:

Mít

31705:

Mận

31707:

Măng tre

31715:

Măng tô

31735:

Quả me

31752:

Rễ con

31753:

Rễ củ

31760:

Rêu

31761:

Rau xanh

31763:

Rễ

31764:

mủ gòn

31765:

Rễ bên

31767:

Rễ cái

31768:

mùi tàu

31771:

Rau ngót

31774:

mủ

31775:

Rau nhút

31776:

Mạt

31777:

Rau quế

31778:

Rau salad

31779:

Rau su su

31783:

Quế

31787:

Quế chi

31801:

Quả sim

31802:

Rau mùi

31805:

Rau ngò

31808:

Răm

31809:

Râu ngô

31812:

múi mít

31813:

na

31815:

nách lá

31816:

nghệ

31817:

múi cam

31818:

nấm

31820:

muống

31829:

mùi tây

31830:

nấm mũ

31833:

muồng

31841:

ngâu

31843:

nghể

31847:

ngò

31849:

ngổ

31851:

ngò gai

31864:

kèo nèo

31865:

ngải

31869:

Nho

31871:

Nữ lang

31876:

Nưa

31878:

Nứa

31879:

Nia

31882:

Niễng

31883:

Nở hoa

31888:

Nhội

31890:

Nho xanh

31892:

Nhót

31893:

Phỉ

31895:

Phong lan

31899:

Phù dung

31907:

Quả cau

31908:

Nụ hoa

31920:

Quả bí

31932:

Rong rêu

31936:

Sả

31937:

Sạ

31938:

nải

31939:

Sa nhân

31941:

Sâm

31942:

Sui

31945:

Sậy

31947:

Sẹ

31949:

Sen

31951:

Sẻn

31952:

bám rễ

31953:

San hô

31954:

Rau quả

31956:

Riềng

31957:

Sấu

31959:

Sau sau

31960:

Mạ

31962:

lài

31966:

Tán cây

31968:

Tần ô

31970:

Tảo

31975:

tỏi

31976:

Sum suê

31977:

Tán lá

31978:

Susu

31991:

Sòi

31994:

Sồi

32000:

trúc

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background