Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

31005:

Cháy vé

31014:

cờ rút

31018:

con cờ

31022:

con nhép

31024:

con tốt

31026:

con xe

31036:

cò cò

31038:

cờ đam

31042:

Mô típ

31045:

Mê lộ

31050:

Mở màn

31053:

Mô-típ

31058:

Mẩu tin

31064:

Ekip

31076:

Tá lả

31087:

Tennis

31126:

Trò hề

31154:

Trò vui

31156:

Ván bài

31157:

Át bích

31158:

Ván game

31159:

Át nhép

31163:

Bài báo

31166:

Anime

31168:

Vai hề

31191:

Xi nê

31192:

máy cơ

31193:

Xì tố

31194:

Xiếc

31206:

Tetrốt

31208:

Thả dù

31216:

Màng pe

31231:

Máu me

31235:

Bom tấn

31236:

Vai phụ

31241:

Bi da

31249:

Thước

31251:

cây màu

31256:

tốc ký

31257:

Que

31258:

át lát

31265:

Kim bấm

31276:

cây kéo

31280:

Que tính

31284:

com pa

31286:

gôm

31300:

ba kích

31303:

anh túc

31304:

bao hoa

31305:

bứa

31307:

ba tiêu

31317:

bông mo

31319:

ấu

31322:

bách

31323:

ăn rễ

31327:

Cây keo

31328:

Cẩm lai

31330:

Chõi

31333:

bụi tre

31334:

Cần ta

31338:

cải cay

31344:

ba lá

31348:

Cành lá

31349:

Cánh sen

31351:

Cát căn

31353:

Cánh úp

31360:

Cúc

31361:

Chò

31362:

Cùi

31363:

Cỏ cú

31365:

Cò ke

31366:

Cuống

31368:

Đa

31371:

Củ

31373:

Dăm

31375:

Dăm bào

31378:

Choai

31379:

Chồi

31380:

Đài hoa

31385:

Chùm hoa

31387:

Dưa

31388:

Diếc

31390:

Đu đủ

31391:

Dứa

31396:

Dong

31397:

Dưa bở

31399:

Đòng

31402:

Địa y

31405:

31407:

Đóa hoa

31408:

Diếp

31413:

Dâu da

31416:

Dền

31422:

É

31428:

Gỗ sao

31443:

Hạt nho

31452:

Hạt mè

31460:

Héo

31464:

Hèo

31465:

Hốc

31468:

Hoa hiên

31469:

Hẹ

31478:

Hoa sói

31481:

Hoa thị

31486:

Hoa tím

31491:

Dướng

31494:

gân lá

31506:

Gỗ cây

31511:

Gỗ gõ

31512:

Gỗ mỡ

31514:

Gỗ mun

31515:

Gỗ gụ

31518:

Gỗ súc

31521:

Gỗ lim

31523:

Gỗ lũa

31528:

Duối

31531:

Gỗ dác

31532:

Gỗ bìa

31536:

Giổi

31537:

Gỗ ép

31540:

Đước

31543:

Gỗ sưa

31545:

Gỗ xoan

31546:

Hanh hao

31549:

Gỗ ván

31551:

Hành hoa

31553:

Hoa thơm

31554:

31555:

lá nếp

31556:

lá noãn

31557:

Đào

31559:

lá mía

31560:

lá phong

31561:

lá mơ

31566:

lá vàng

31568:

lá vối

31572:

lan ý

31573:

lâm

31575:

lan

31578:

Lá cách

31579:

lá quế

31580:

lá cải

31582:

lá cẩm

31584:

lá sen

31586:

lá thơm

31590:

Lá bàng

31592:

Lá chét

31593:

lá giang

31597:

la hán

31599:

Lô hội

31600:

Lựu

31601:

lá é

31605:

lá gai

31606:

lá dong

31610:

lá chanh

31611:

Lúa

31613:

lá khô

31614:

lá chè

31619:

Hoa màu

31622:

Hé nở

31624:

Hoa tiên

31625:

Hoa mơ

31627:

Hoa trang

31628:

Hoa mộc

31631:

Hợi

31633:

Hom

31636:

Húng

31644:

Huệ

31650:

31651:

Huê

31655:

Hòe

31658:

Hồi

31664:

lá mạ

31665:

kim anh

31669:

kim cúc

31671:

Huỷnh

31673:

lá me

31676:

lá ngón

31678:

kỳ nam

31679:

lá môn

31681:

Nứa

31682:

Nia

31684:

Niễng

31686:

Nở hoa

31691:

Nhội

31693:

Nho xanh

31695:

Nhót

31696:

Phỉ

31698:

Phong lan

31702:

Phù dung

31710:

Quả cau

31711:

Nụ hoa

31723:

Quả bí

31735:

Rong rêu

31739:

Sả

31740:

Sạ

31741:

nải

31742:

Sa nhân

31744:

Sâm

31745:

Sui

31748:

Sậy

31750:

Sẹ

31752:

Sen

31754:

Sẻn

31755:

bám rễ

31756:

San hô

31757:

Rau quả

31759:

Riềng

31760:

Sấu

31762:

Sau sau

31763:

Mạ

31765:

lài

31769:

Tán cây

31771:

Tần ô

31773:

Tảo

31778:

tỏi

31779:

Sum suê

31780:

Tán lá

31781:

Susu

31794:

Sòi

31797:

Sồi

31803:

trúc

31807:

Sen đá

31812:

Sùm sòa

31817:

thông

31819:

Sung

31821:

Ý dĩ

31824:

tre nứa

31825:

tre

31826:

vỏ cây

31834:

trấu

31839:

tùng

31840:

trầu

31917:

chi phí

31939:

Rễ con

31941:

Rễ củ

31947:

Rêu

31948:

Rau xanh

31950:

Rễ

31951:

mủ gòn

31952:

Rễ bên

31954:

Rễ cái

31955:

mùi tàu

31958:

Rau ngót

31961:

mủ

31962:

Rau nhút

31963:

Mạt

31964:

Rau quế

31965:

Rau salad

31966:

Rau su su

31971:

Quế

31974:

Quế chi

31988:

Quả sim

31989:

Rau mùi

31992:

Rau ngò

31995:

Răm

31996:

Râu ngô

31998:

na

32000:

múi mít

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background