DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
31001:
Chuyển thể
31002:
Chạy đi chờ chi
31003:
Hội diễn
31004:
Hội diễn văn nghệ
31005:
Cháy vé
31006:
Chính kịch
31007:
Hồi máu
31008:
Diễn đơn
31009:
Chớp bóng
31010:
cộng đồng mạng
31011:
hình nổi
31012:
có kỹ xảo
31013:
hình nộm
31014:
cờ rút
31016:
con bích trong bộ bài
31017:
hình tự sướng
31018:
con cờ
31019:
hình tượng hóa
31020:
công tác truyền thông
31021:
hình vẽ
31022:
con nhép
31023:
máy bay đồ chơi
31024:
con tốt
31025:
hình vẽ minh họa
31026:
con xe
31027:
máy bay giấy
31028:
Chuyển thể thành phim
31029:
máy chiếu mini
31030:
Clip quảng cáo
31031:
hình vẽ trên huy hiệu
31032:
cô bé bán diêm
31033:
họa báo
31034:
cô bé lọ lem
31036:
cò cò
31037:
máy bay điều khiển từ xa
31038:
cờ đam
31039:
Cô dâu 8 tuổi
31040:
máy đọc sách
31041:
Nghệ thuật lãnh đạo
31042:
máy gắp thú bông
31043:
nghệ thuật múa
31044:
nghệ thuật ăn ngon
31045:
Nghệ thuật tuồng
31046:
nghệ thuật bán hàng
31047:
Người sắt
31048:
nghệ thuật cắm hoa
31049:
nghệ thuật đường phố
31051:
nghệ thuật khiêu vũ
31052:
nghệ thuật đương đại
31053:
nghệ thuật kịch
31054:
máy chiếu phim
31055:
Xiếc thú
31056:
máy chơi game
31057:
Điểm tin
31058:
máy chơi game cầm tay
31059:
Đố chữ
31060:
máy chụp ảnh
31061:
Đoàn khách du lịch
31062:
máy chụp ảnh lấy ngay
31063:
Xi nê
31064:
máy cơ
31065:
Xì tố
31066:
Xiếc
31067:
Lúc nghỉ xả hơi
31068:
Thái cực quyền
31069:
Mang tính giải trí
31070:
Thần bài
31071:
Ma thuật
31072:
Tháp truyền hình
31074:
Tham quan du lịch
31075:
Mang tính hài hước
31076:
Tetrốt
31077:
Màn dạo đầu
31078:
Lấy cảm hứng từ
31079:
Liên Quân Mobile
31080:
Lên sóng
31081:
Màn bạc
31082:
Thả dù
31083:
Mang tính hình thức
31084:
Màn cuối
31085:
Mạch phim
31086:
Mang tiếng
31087:
Mang tính xây dựng
31088:
Màng pe
31089:
Mẫu ảnh
31090:
Mang tính danh dự
31091:
Màn độc thoại
31092:
Mang tai tiếng
31093:
Nghệ thuật thực cảnh
31094:
Mang tính tương đối
31095:
Nghệ thuật tạo hình
31096:
Mang tính kích thích
31097:
Xóc đĩa
31098:
Mang tính tưởng tượng
31099:
Mang tính nghệ thuật
31100:
Game đuổi hình bắt chữ
31101:
Game bắn súng
31102:
Mở tiệc
31103:
Máu me
31104:
Game giải đố
31105:
Máy truyền hình
31106:
Game bầu cua
31107:
Mô típ
31108:
Game ma sói
31109:
Mê lộ
31110:
Mô hình đồ chơi
31111:
Game bi lắc
31112:
Game nhập vai
31113:
Mở màn
31114:
Mẹo vặt
31115:
Game chiến thuật
31116:
Game đào vàng
31117:
Mô-típ
31118:
Màu nhiệm
31119:
Em chưa 18
31120:
Game đối kháng
31121:
Dương bản
31122:
Mẩu tin
31123:
Game cờ cá ngựa
31124:
Game bắn cá
31125:
Mơ tưởng
31126:
Mậu binh
31127:
Game dàn trận
31128:
Ekip
31129:
Mơ ước
31130:
Sự trình diễn
31131:
Tác phẩm gồm ba phần
31132:
Sự xuất bản
31133:
Tác phẩm kinh điển
31135:
Tác phẩm lớn
31136:
Suất chiếu
31137:
Tác phẩm tiêu biểu
31138:
Suất chiếu sớm
31139:
Tác quyền
31140:
Tá lả
31141:
Tái bản
31142:
Tác phẩm để đời
31143:
Tài xỉu
31144:
Tác phẩm dự thi
31145:
Tạo trend
31146:
Đoàn kịch
31147:
Tạp kỹ
31148:
Đóng họ
31149:
Tàu lượn
31150:
Sự dựng phim
31151:
Tennis
31152:
Sự giải trí
31154:
Sự khiêu vũ
31155:
Tấm vi phim
31156:
Sự nhảy múa
31157:
Tần số phát sóng
31158:
Sự ra sân khấu
31159:
Tạo hình nhân vật
31160:
Trò chơi con mực
31161:
Trò chơi đá cầu
31162:
Trò bịp bợm
31163:
Trò chơi banh đũa
31164:
Trò chơi đoán chữ
31165:
Trò chơi bập bênh
31166:
Trò chơi đồng đội
31167:
Trò chơi
31169:
Trò chơi bắt đầu
31170:
Trò chơi đuổi bắt
31171:
Trò chơi bịt mắt bắt dê
31172:
Trò chơi giải trí
31173:
Trò chơi cá sấu lên bờ
31174:
Trò chơi lắp ráp
31175:
Trò chơi có thưởng
31176:
Trò chơi mạo hiểm
31177:
Game tam sao thất bản
31178:
Trò chơi nhân gian
31179:
Game xếp hình
31180:
Trò chơi nhảy bao bố
31181:
gắp thú nhồi bông
31182:
Trò chơi lật mảnh ghép
31183:
Tour du lịch
31184:
Trò chơi kéo co
31185:
Tour ghép đoàn
31186:
Trò chơi kết thúc
31187:
Tour trọn gói
31188:
Trò chơi khăm
31189:
Trình diễn thời trang
31190:
Trò hề
31191:
Trò chơi trúc xanh
31192:
Trò khỉ
31193:
Trò chơi vận động
31194:
Trò ma quái
31196:
Trò múa rối
31197:
Trò đánh lừa
31198:
Trò ném phi tiêu
31199:
Trò cười
31200:
Trò phù thủy
31201:
Trò đạp vịt
31202:
Trò quỷ thuật
31203:
Trò đùa tinh quái
31204:
Tụt hạng
31205:
Trò hai mặt
31206:
Tuyến điểm du lịch
31207:
Trò chơi nhảy cừu
31208:
Vai chính
31209:
Trò chơi nhảy dây
31210:
Vai diễn
31211:
Trò chơi nối từ
31212:
Trò ranh mãnh
31214:
Trò tinh nghịch
31215:
Trò chơi ú òa
31216:
Trò tung hứng
31217:
Trò chơi tập thể
31218:
Trò vui
31219:
Trò chơi trí tuệ
31220:
Ván bài
31221:
Át bích
31222:
Ván game
31223:
Át nhép
31224:
Văn hóa nghệ thuật
31225:
Bạch thủ
31226:
Văn hóa văn nghệ
31227:
Bài báo
31229:
Bài bình luận
31230:
Anime
31231:
Bi hài kịch
31232:
Vai hề
31233:
Bối cảnh phim
31234:
Vai phản diện
31235:
Bom tấn
31236:
Vai phụ
31237:
Bàn bi lắc
31238:
Vai quần chúng
31239:
Báo đài
31240:
Vai trò của một vai kịch
31241:
Bi da
31242:
đèn bàn học
31243:
Sách giáo trình
31244:
Sách tiếng Anh
31245:
đinh bấm
31246:
Sách tiếng Việt
31247:
sổ liên lạc điện tử
31248:
đồ khui bia
31249:
cán viết
31250:
Thước
31251:
cây màu
31252:
giấy bìa
31253:
giấy bóng kính
31255:
giấy kính
31256:
tốc ký
31257:
Que
31258:
át lát
31259:
Kẹp ghim
31260:
bảng nhất lãm
31261:
Kẹp sách
31262:
Khay tài liệu
31263:
Mực máy in
31264:
chuyên luận
31265:
Kim bấm
31266:
đề cương học phần
31267:
Mực tàu
31268:
đề cương thí nghiệm
31270:
lề trên
31271:
đất nặn
31272:
đồ chuốt
31273:
giáo cụ trực quan
31274:
Thiết bị tin học
31275:
giấy kiểm tra
31276:
cây kéo
31277:
đồ lau bảng
31278:
Mục điểm sách
31279:
Sơ đồ nguyên lý
31280:
Que tính
31281:
Sổ ghi chú
31282:
Sổ điểm danh
31283:
Sổ ghi đầu bài
31284:
com pa
31285:
tài liệu chuyên ngành
31286:
gôm
31287:
từ điển bách khoa
31288:
Thẻ dự thi
31289:
Thẻ học sinh
31290:
tài liệu giảng dạy
31291:
Thiết bị dạy học
31292:
mặc đồng phục
31293:
Thiết bị học tập
31294:
đề án môn học
31295:
cuốn sách
31296:
sử lược
31297:
sử sách
31298:
Bầu nậm
31299:
ba kích
31300:
bầu nhị cái
31301:
bột bời lời
31302:
bào tử thực vật
31303:
anh túc
31304:
bứa
31305:
bao hoa
31306:
bồ đề
31307:
ba tiêu
31308:
Bùng bục
31309:
bạch chỉ
31310:
bắt rễ
31311:
bách bộ
31312:
Cam giấy
31313:
bách tán
31314:
Bầu giác
31315:
anh thảo
31316:
bông mo
31317:
bào tử chất
31318:
bào tử nang
31319:
ấu
31320:
bông mộc
31321:
bào tử diệp
31322:
bách
31323:
ăn rễ
31324:
bồ liễu
31325:
bao phấn
31326:
bồn bồn
31327:
Cây keo
31328:
Chõi
31329:
bụi rậm
31330:
Cẩm lai
31331:
Cây phát tài núi
31332:
bụi tre
31333:
Chút chít
31334:
Cần ta
31335:
Cây phú quý
31336:
Cánh vảy
31337:
bồ quân
31338:
cải cay
31339:
Cây thích
31340:
bùm bụp
31341:
Cảo bản
31342:
Cam đường
31343:
Cát đằng
31344:
ba lá
31345:
Cánh kiến trắng
31346:
Cánh nửa
31347:
Cây ba kích
31348:
bụi cỏ
31349:
Cánh sen
31350:
Cành lá
31351:
Cát căn
31352:
bị cắt ngọn
31353:
Cánh úp
31354:
Cát cánh
31355:
bưởi đường
31356:
Bụt mọc
31357:
Chủng loài
31358:
Củ tam thất
31359:
Chanh yên
31360:
Cúc
31361:
Chò
31362:
Cùi
31363:
Cỏ cú
31364:
Cùi bắp
31365:
Cò ke
31366:
Cuống
31367:
Có quả tụ
31368:
Đa
31369:
Cỏ xạ hương
31370:
Cánh thẳng
31371:
Đạo ôn cổ bông
31372:
Củ
31373:
Dăm
31374:
Cây thuốc
31375:
Dăm bào
31376:
Chân rết
31377:
Choai
31378:
Đám sậy
31379:
Chồi
31380:
Đài hoa
31381:
Đài hoa sen
31382:
Căng mọng
31383:
Đại mạch
31384:
Chồi non
31385:
Chùm hoa
31386:
Đào lộn hột
31387:
Đu đủ
31388:
Dưa
31389:
Đống cỏ khô
31390:
Diếc
31391:
Đu đủ tía
31392:
Dọc mùng
31393:
Dứa
31394:
Điên điển
31395:
Đòng đòng
31396:
Dong
31397:
Dưa bở
31398:
Địa lan
31399:
Dừa cạn
31400:
Đòng
31401:
Dong riềng
31402:
Địa y
31403:
Đỗ quyên
31404:
Dó
31405:
Dành dành
31406:
Diếp xoăn
31407:
Đóa hoa
31408:
Diếp
31409:
Đầu mấu
31410:
Đinh lăng
31411:
Diệp lục
31412:
Đẳng sâm
31413:
Dâu da
31414:
Đang nở hoa
31415:
Đan quế
31416:
Dền
31417:
Đương quy
31418:
Dừa nước
31419:
Dương xỉ
31420:
Dưa ruột vàng
31421:
Dừa sáp
31422:
É
31423:
Dừa xiêm
31424:
gai hoa hồng
31425:
Được trồng ở nhà
31426:
gai nhọn
31427:
Dướng
31428:
gai xương rồng
31429:
Dương liễu
31430:
gân lá
31431:
Dương mai
31432:
Gỗ bu lô
31433:
Dứa dại
31434:
Gỗ căm xe
31435:
Dừa dứa
31436:
Gỗ cao su
31437:
Dưa hồng
31438:
Gỗ cây vân sam
31439:
Dừa khô
31440:
Hạt đậu
31441:
Gỗ cây
31442:
Dưa kim cô nương
31443:
Dưa lê hoàng kim
31444:
Giống cây thân bò
31445:
Giống rau dền
31446:
Dưa lưới vàng
31447:
Gỗ gõ
31448:
Gỗ mỡ
31449:
Gỗ gõ đỏ
31450:
Gỗ mun
31451:
Gỗ gụ
31452:
Gỗ óc chó
31453:
Gỗ hoàng dương
31454:
Gỗ súc
31455:
Gỗ lạng
31456:
Gỗ tạp
31457:
Gỗ lim
31458:
Gỗ thịt
31459:
Gỗ lũa
31460:
gãy đổ
31461:
Gỗ me tây
31462:
Giống cây hoa chuông
31463:
Gỗ cứng
31464:
Duối
31465:
Gỗ đà nẹp
31466:
Gỗ bằng lăng
31467:
Gỗ dác
31468:
Gỗ bìa
31469:
Gỗ dầu
31470:
Giảo cổ lam
31471:
Gỗ dổi
31472:
Giổi
31473:
Gỗ ép
31474:
Giống cây
31475:
Gỗ ghép thanh
31476:
Đước
31477:
Gỗ xẻ thanh
31478:
Gỗ sưa
31479:
Hàm tiếu
31480:
Gốc cây
31481:
Gỗ xoan
31482:
Gỗ tròn
31483:
Hanh hao
31484:
Gỗ tự nhiên
31485:
Gốc rạ
31486:
Gỗ ván
31487:
Gỗ trầm hương
31488:
Hành hoa
31489:
Gỗ xá xị
31490:
Gỗ tràm bông vàng
31491:
Hạt bàng
31492:
Gỗ sao
31493:
Giống cây trồng
31494:
Giống cây mùi tàu
31495:
Hà thủ ô
31496:
Hạt bồ mễ
31497:
bụi cây
31498:
Hải đường
31499:
Hạt bí xanh
31500:
Hạt cải dầu
31501:
Hạt bắp
31502:
Hạt bo bo
31503:
Gương sen
31504:
Hạt đậu xanh
31505:
Hạt bí ngô
31506:
Hạt đậu Hà Lan
31507:
Hạt nho
31508:
Hạt sồi
31509:
Hạt đười ươi
31510:
Hạt mắc ca
31511:
Hạt thóc
31512:
Hạt nhục đậu khấu
31513:
Hạt mắc khén
31514:
Hạt gạo
31515:
Hạt tiêu
31516:
Hạt lanh
31517:
Hạt mè
31518:
Hạt giống
31519:
Hạt ươi
31520:
Hạt lựu
31521:
Hạt mít
31522:
Hạt cà phê
31523:
Hạt dổi
31524:
Héo
31525:
Hệ thực vật
31526:
Đào kép
31527:
Hạt phỉ
31528:
Hèo
31529:
Hốc
31530:
Hạt dưa
31531:
Hạt thông
31532:
Hoa hiên
31533:
Hẹ
31534:
Hạt đậu phộng
31535:
Hoa mao lương
31536:
Hạt đác
31537:
Hoa phi yến
31538:
Hoa ti gôn
31539:
Hoa phong lan
31540:
Hoa tầm xuân
31541:
Hoa sói
31542:
Hoa thật
31543:
Hoa sống đời
31544:
Hoa nụ tầm xuân
31545:
Hoa tam giác mạch
31546:
Hoa thị
31547:
Hoa tam thất
31548:
Hoa thiên điểu
31549:
Hoa tím
31550:
Hoa thanh liễu
31551:
Hoa thược dược
31552:
Hoa xác pháo
31553:
Hoa mặt trời
31554:
Hoa xương rồng
31555:
Hoa xuyến chi
31556:
Hoa màu
31557:
Hé nở
31558:
Hoắc hương
31559:
Hồ tiêu
31560:
Hoa tiên
31561:
Hoa tóc tiên
31562:
Hoa mơ
31563:
Hoa trang
31564:
Hoa mộc
31565:
Hoa trinh nữ
31566:
Hoa phăng
31567:
Hợi
31568:
Hồng ngâm
31569:
Hom
31570:
Hồng nhung
31571:
Hồng bạch
31572:
Húng
31573:
Hồng bì
31574:
Hồng sâm
31575:
Hồng đào
31576:
Hồng xiêm
31577:
Hồng điều
31578:
Hột xoài
31579:
Huệ
31580:
Hồng môn
31581:
Hoắc lê
31582:
Húng tây
31583:
Hoài sơn
31584:
Hướng động
31585:
Hoàng kỳ
31586:
kê
31587:
Huê
31588:
Hoàng lan
31589:
Hoàng tinh
31590:
Huê hồng
31591:
Hòe
31592:
Húng cây
31593:
Hồi
31594:
Húng chanh
31595:
Húng lủi
31596:
lá bạc hà
31597:
Huyền hồ
31598:
lá mạ
31599:
Hương hoa
31600:
Huyền sâm
31601:
kim anh
31602:
khóm cây
31603:
Hương nhu
31604:
kim cúc
31605:
lá mắc mật
31606:
không có ngọn
31607:
Huỷnh
31608:
Hương sen
31609:
Hướng hóa ở thực vật
31610:
lá me
31611:
khuynh diệp
31612:
lá ngón
31613:
khúc gỗ
31614:
kỳ nam
31615:
lá môn
31616:
lá nguyệt quế
31617:
Hoa thơm
31618:
lá
31619:
lá nếp
31620:
lá noãn
31621:
Đào
31622:
kinh giới
31623:
lá mía
31624:
lá phong
31625:
lá mơ
31626:
khúc gỗ trôi dạt
31627:
lá tía tô
31628:
lá trầu không
31629:
lan đột biến
31630:
lá vàng
31631:
lan hồ điệp
31632:
lá vối
31633:
lá xương sông
31634:
lan phi điệp
31635:
lạc tiên
31636:
lan ý
31637:
lâm
31638:
Lên đơn hàng
31639:
lan
31640:
kiểu cụm hoa
31641:
lá phong đỏ
31642:
Lá cách
31643:
lá quế
31644:
lá cải
31645:
lá rộng
31646:
lá rong biển
31647:
lá cẩm
31648:
lá sen
31649:
lá cần sa
31650:
lá thơm
31651:
Lớp vỏ
31652:
lá thông
31653:
Lớp vỏ bọc
31654:
Lá bàng
31655:
Lá bồ đề
31656:
Lúa nước
31657:
lá giang
31658:
Lúa giống
31659:
Lá chét
31660:
Lửa rơm
31661:
la hán
31662:
lá chuối
31663:
Lô hội
31664:
Lựu
31665:
lá é
31666:
lá đinh lăng
31667:
Lộc vừng
31668:
Lúa thóc
31669:
lá gai
31670:
lá dong
31671:
Lúa mạch đen
31672:
Mạch gỗ
31673:
lá hương thảo
31674:
lá chanh
31675:
Lúa
31676:
Mai anh đào
31677:
lá khô
31678:
lá chè
31679:
Lúa gạo
31680:
Lúa nếp
31681:
la hán quả
31682:
lá cây keo
31683:
Lúa chín
31684:
Lúa non
31685:
lá hẹ
31686:
Mận hậu
31688:
Mật hoa
31689:
Lục trà
31690:
Mầm cây
31691:
Mẫu đơn
31692:
Mận Việt Nam
31693:
Lùm cây
31694:
Mít
31695:
Mận bắc
31696:
Mầm xanh
31697:
Lục bình
31698:
Quả dưa chuột
31699:
Mận Hà Nội
31700:
Mận
31701:
Quả hạch
31702:
Măng tre
31703:
Măng cụt
31704:
Mãng cầu tây
31705:
Quả hồ lô
31706:
Măng tây
31707:
Măng chua
31708:
Măng xông
31709:
Quả hồ trăn
31710:
Măng tô
31711:
Quả dưa vàng
31712:
Quả dưa gang
31713:
Quả hồi
31714:
Quả gấc
31715:
Quả dưa hấu
31716:
Quả mọng
31717:
Quả kỷ tử
31718:
Quả lặc lè
31719:
Quả mướp hương
31720:
Quả lý gai
31721:
Quả nam việt quất
31722:
Quả mâm xôi
31723:
Quả nang
31724:
Quả mận miền Nam
31725:
Quả nhàu
31726:
Quả mãng cầu
31727:
Quả nhót
31728:
Quả mãng cầu xiêm
31729:
Quả ô liu
31730:
Quả me
31731:
Quả phật thủ
31732:
Quả quất hồng bì
31733:
Quả hồng đỏ
31734:
Quả roi đỏ
31735:
Quả hồng giòn
31736:
Quả sa kê
31737:
Quả hồng ngâm
31738:
Quả ô mai
31739:
Quả khổ qua
31740:
Quả khóm
31741:
Quả óc chó
31742:
Quả ớt
31743:
Quả kín
31744:
Quả kiwi
31745:
Quả ớt chuông
31746:
Rễ cọc
31747:
Rễ con
31748:
Rễ củ
31749:
Rễ hành
31750:
Rau thì là
31751:
Rẻ quạt
31752:
Rau tía tô
31753:
Rễ thổ phục linh khô
31754:
Rau tiến vua
31755:
Rêu
31756:
Rau xanh
31757:
mủ cao su
31758:
Rễ
31759:
mủ gòn
31760:
Rễ bên
31761:
mục trường
31762:
Rễ cái
31763:
mùi tàu
31764:
Rễ chùm
31765:
Mộc già
31766:
Rau ngót
31767:
Mọc xum xuê
31768:
Rau ngót Nhật
31769:
mủ
31770:
Rau nhút
31771:
Mạt
31772:
Rau quế
31773:
Rau salad
31774:
Rau su su
31775:
Rau súp lơ
31776:
Quả sồi
31777:
Quả thông
31778:
Quế
31779:
Quả thanh long
31780:
Quả sung
31781:
Quả thốt nốt
31782:
Quế chi
31783:
Quả thanh mai
31784:
Quả sung Mỹ
31785:
Quả thanh trà
31786:
Quả táo mèo
31787:
Quế hồi
31788:
Quả tắc tròn
31789:
Quả thị
31790:
Quả táo nhỏ
31791:
Quế tây
31792:
Quả sấu
31793:
Quả sapôchê
31794:
Rau mùi tây
31795:
Quả trứng cá
31796:
Quả sim
31797:
Rau mùi
31798:
Rau ngải cứu
31799:
Quả vả
31800:
Rau ngò
31801:
Rau mùi tàu
31802:
Quả trám
31803:
Răm
31804:
Râu ngô
31805:
Râm bụt
31806:
Nhánh hoa
31807:
múi mít
31808:
na
31809:
múi sầu riêng
31810:
nách lá
31811:
nghệ
31812:
múi cam
31813:
nấm
31814:
Ngọn cây
31815:
muống
31816:
Ngọn cỏ
31817:
nấm đông cô
31818:
Nguyệt quế
31819:
nấm mộc nhĩ
31820:
Ngồng tỏi
31821:
nấm mốc sương
31822:
Ngưu đậu
31823:
nấm mồng gà
31824:
mùi tây
31825:
nấm mũ
31826:
mùng tơi
31827:
nấm hương khô
31828:
muồng
31829:
nấm lim xanh
31830:
muồng hoàng yến
31831:
nấm linh chi nâu
31832:
mướp hương
31833:
nấm mốc
31834:
mướp khía
31835:
mướp nhật
31836:
ngâu
31837:
ngọc lan tây
31838:
nghể
31839:
ngọc nữ
31840:
nghệ tây
31841:
Nhãn lồng
31842:
ngò
31843:
Nhị cái
31844:
ngổ
31845:
Nhiều cành
31846:
ngò gai
31847:
nảy mầm
31848:
ngô khoai
31849:
Nhiều hạt
31850:
Nhị đực
31851:
ngọc lan
31852:
Nho móng tay
31853:
nấm rạ
31854:
Nhọ nồi
31855:
nấm tán
31856:
Nho Việt Nam
31857:
nấm truýp
31858:
nấm độc
31859:
kèo nèo
31860:
ngải
31861:
Nhiều hoa
31862:
ngải cứu
31863:
Nhiều tán
31864:
Nho
31865:
ngải đắng
31866:
Nữ lang
31867:
Nhựa mủ
31868:
Nụ vối
31869:
Nhựa sống
31870:
Nhựa thông
31871:
Nưa
31872:
Nhụy hoa nghệ tây
31873:
Nứa
31874:
Nia
31875:
Oải hương
31876:
Phần gốc
31877:
Niễng
31878:
Nở hoa
31879:
Phấn hoa
31880:
Phúc bồn tử
31881:
Nụ hoa tam thất
31882:
Phượng tím
31883:
Nhội
31884:
Quả anh đào
31885:
Nho xanh
31886:
Quả bàng
31887:
Nhót
31888:
Phỉ
31889:
Nhũ hương
31890:
Phong lan
31891:
Nhựa cây
31892:
Phong lữ thảo
31893:
Nhựa cây mã tiền
31894:
Phù dung
31895:
Nhựa đào
31896:
Quả bồ hòn
31897:
Quả cà rốt
31898:
Quả chà là
31899:
Quả bồ kết
31900:
Quả cà tím
31901:
Quả cà chua
31902:
Quả cau
31903:
Nụ hoa
31904:
Quả chanh leo
31905:
Quả cà na
31906:
Quả chanh màu xanh
31907:
Quả bọc
31908:
Quả chùm ruột
31909:
Quả bòn bon
31910:
Quả dâu
31911:
Quả chín
31912:
Quả đậu
31913:
Quả bắp
31914:
Quả đậu bắp
31915:
Quả bí
31916:
Quả bí ngô
31917:
Quả điều
31918:
Quả bí đao
31919:
Quả chuối
31920:
Quả bí đỏ
31921:
Quả dừa
31922:
Quả đào
31923:
Quả bí ngô Halloween
31924:
Quả bí ngòi
31925:
Quả đào tiên
31927:
Rong rêu
31928:
trái châu
31929:
Rong sụn
31930:
Thảo mộc
31931:
Sả
31932:
Sạ
31933:
nải
31934:
Sa nhân
31935:
Sự quang hợp
31936:
Sâm
31937:
Sui
31938:
Sâm Ngọc Linh
31939:
Sườn cây
31940:
Sậy
31941:
Quả đỗ
31942:
Sẹ
31943:
Quả dưa
31944:
Sen
31945:
Sọ dừa
31946:
Sẻn
31947:
bám rễ
31948:
San hô
31949:
Rau quả
31950:
Sâm nhung
31951:
Riềng
31952:
Sấu
31953:
Rong biển
31954:
Sau sau
31955:
Mạ
31956:
Tảo đuôi ngựa
31957:
lài
31958:
Tảo học
31959:
Hạt điều rang
31960:
Thạch nam
31961:
Tán cây
31962:
Thạch thảo
31963:
Tần ô
31964:
Thạch tùng
31965:
Tảo
31966:
Thần xạ
31967:
Tảo bẹ
31968:
Thầu dầu
31969:
Quả cà pháo
31970:
tỏi
31971:
Sum suê
31972:
Tán lá
31973:
Susu
31974:
Thân cây
31975:
Tầm gửi
31976:
trảng cỏ
31977:
Tam thất
31978:
thiết mộc
31979:
Tầm vông
31980:
thổ phục linh
31981:
Mộc nhĩ
31982:
thoi vô sắc
31983:
thực vật
31984:
Sự mọc lên
31985:
trần bì
31986:
Sòi
31987:
thu hải đường
31988:
thụ phấn
31989:
Sồi
31990:
Song tử diệp
31991:
thụ phấn nhờ gió
31992:
thực vật bậc cao
31993:
Sự nở hoa
31994:
thủy sinh
31995:
trúc
31996:
thủy tiên
31997:
tràm trà
31998:
trái thốt nốt
31999:
Sen đá
32000:
trái trâm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

