VIETNAMESE

đường tránh

đường vòng

ENGLISH

bypass

  
NOUN

/ˈbaɪˌpæs/

bypass road

Đường tránh là cung đường trên quốc lộ vòng qua một đô thị nhằm tránh cho luồng giao thông trên quốc lộ khỏi xung đột với các luồng giao thông trong đô thị.

Ví dụ

1.

Đường tránh giúp giảm tắc nghẽn giao thông, đảm bảo an toàn giao thông tốt hơn, giảm ô nhiễm tiếng ồn do xe siêu trọng gây ra cho đô thị.

Bypasses help reduce traffic congestion, ensure better traffic safety, and reduce noise pollution caused by super-heavy vehicles in the city.

2.

Đường tránh làm giảm ùn tắc giao thông ở trung tâm thành phố của chúng tôi.

The bypass relieves traffic jams in our city centre.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • pass (verb): Kỳ thi hoặc bài kiểm tra được thực hiện để đánh giá kiến thức và kỹ năng của một người.

    • Ví dụ: Anh ta đã qua kỳ thi TOEFL với điểm rất cao. (He passed the TOEFL exam with a very high score.)

  • pass (verb): Đi qua một vị trí hoặc điểm nào đó mà không dừng lại.

    • Ví dụ: Họ đã đi qua cổng và vào thành phố. (They passed through the gate and entered the city.)

  • pass (noun): Một giấy tờ hoặc thẻ được cấp để cho phép đi vào hoặc ra khỏi một nơi hoặc phương tiện vận chuyển.

    • Ví dụ: Hãy cho tôi xem vé đi qua của bạn. (Please show me your pass.)

  • pass (verb): Truyền một vật gì đó từ một người hoặc nơi này sang người hoặc nơi khác.

    • Ví dụ: Ông ta chuyền một quyển sách cho tôi. (He passed a book to me.)

  • pass (verb): Một hành động hoặc quyết định được thông qua hoặc được thông qua một cuộc họp, đặc biệt là trong lập pháp hoặc chính trị.

    • Ví dụ: Dự luật được thông qua bởi Quốc hội. (The bill was passed by the Parliament.)