VIETNAMESE

đơn yêu cầu

ENGLISH

request form

  
NOUN

/rɪˈkwɛst fɔrm/

Đơn yêu cầu là một biểu mẫu mà bạn hoàn thành để gửi kiến nghị, yêu cầu cho một đối tượng nào đó.

Ví dụ

1.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng điền vào đơn yêu cầu ở đó.

Should you have any inquiries, feel free to fill in the request form over there.

2.

Bất kỳ đơn yêu cầu nào không có chữ ký hoặc được điền không chính xác sẽ bị vô hiệu.

Any request form with no signature or otherwise incorrectly completed will be void.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh có liên quan đến “sự thỉnh cầu, sự yêu cầu” nha!

- request (lời thỉnh cầu): He granted me my request. (Anh ấy đáp lại lời thỉnh cầu của tôi.)

- call (kêu gọi) : The government has resisted the calls of the international community. (Chính phủ đã chống lại những lời kêu gọi của cộng đồng quốc tế.)

- demand (đề nghị) There has been an increasing demand for higher pay. (Ngày càng có nhiều lời đề nghị tăng lương.)

- proposal (sự đề xuất): The proposal for a new high-speed railway met with strong opposition. (Sự đề xuất xây dựng một tuyến đường sắt cao tốc mới vấp phải sự phản đối mạnh mẽ.)