VIETNAMESE

hợp đồng chính thức

ENGLISH

formal contract

  
NOUN

/ˈfɔrməl ˈkɑnˌtrækt/

Hợp đồng chính thức là hợp đồng mà các bên ký kết có đóng dấu.

Ví dụ

1.

Nếu bạn không chắc chắn về địa điểm hoặc cách thức bắt đầu một hợp đồng chính thức, thì tốt nhất bạn nên liên hệ với luật sư về hợp đồng.

If you are unsure of where or how to start a formal contract, then it is best to contact a contract lawyer.

2.

Hợp đồng chính thức là hợp đồng mà các bên đã ký kết có đóng dấu.

A formal contract is a contract where the parties have signed under seal.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

  • Contract (noun):

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

  • Contract (verb):

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)