VIETNAMESE

hiểu rõ

ENGLISH

clearly understand

  
VERB

/ˈklɪrli ˌʌndərˈstænd/

thoroughly understand

Hiểu rõ là nắm được nội dung một cách tường tận.

Ví dụ

1.

Các nhà điều hành có hiểu rõ lý do tại sao nhà tư vấn ở đó không?

Do the executives clearly understand why the consultant is there?

2.

Nếu bạn muốn viết chữ Hán đẹp, trước tiên bạn nên hiểu rõ về chính tả của chúng.

If you want to write beautiful Chinese characters , you should first clearly understand their orthography.

Ghi chú

Phân biệt understand (nắm rõ), grasp (nắm vững) và seize (nắm bắt)

- understand chỉ việc hiểu biết và thành thạo một tác vụ nào đó (I know how to operate this machine very well. - Tôi nắm rõ cách vận hành chiếc máy này đấy.)

- grasp chỉ việc hiểu biết đầy đủ về một vấn đề nào đó (The media failed to grasp the important aspects of the matter. - Cánh truyền thông đã không nắm vững các khía cạnh quan trọng của vấn đề này)

- seize chỉ việc nắm bắt một thời cơ, cơ hội (You can seize this opportunity to get a scholarship to go abroad. - Bạn có thể nắm bắt cơ hội này lấy học bổng đi nước ngoài.)