VIETNAMESE

bảng điện

ENGLISH

electrical panel

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl ˈpænəl/

electric panel, load center, breaker panel, breaker box, service panel

Bảng điện là nơi chứa các thiết bị như công tắc, cầu dao và ổ cắm trong nhà.

Ví dụ

1.

Bảng điện có thể giúp bạn xử lý việc phân phối điện trong nhà theo cách tiết kiệm năng lượng.

An electrical panel can help you to handle the distribution of electricity throughout your home in an energy-efficient way.

2.

Bảng điện có thể được gắn ở bên ngoài ngôi nhà, tách biệt hoặc kết hợp với đồng hồ đo điện.

An electrical panel might be mounted on the outside of the house, either separate from or combined with the electric meter.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ thuộc word family "electric" nhé!

electric (adj.): thuộc về hoặc liên quan đến điện.

Example sentence (Ví dụ): Đèn điện phòng tắm của tôi bị hỏng. (My bathroom electric light is broken.)

electricity (n.): năng lượng điện, sự dùng điện.

Example sentence (Ví dụ): Cắt điện trong khu vực khiến cho nhiều người bị ảnh hưởng. (The electricity cut in the area affected many people.)

electrify (v.): biến cái gì thành điện hoặc làm cho cái gì chứa năng lượng điện.

Example sentence (Ví dụ): Nhà ga mới đã được điện đường ray (The new train station has been electrified.)

electrician (n.): người làm nghề điện.

Example sentence (Ví dụ): Anh ấy gọi một thợ điện để sửa chữa hệ thống điện nhà. (He called an electrician to fix the electrical system of the house.)

electrification (n.): quá trình biến cái gì đó thành điện hoặc việc cung cấp điện cho một khu vực.

Example sentence (Ví dụ): Dự án điện hóa nông thôn đã mang lại nhiều lợi ích cho cộng đồng. (The rural electrification project has brought many benefits to the community.)

electrode (n.): vật liệu dẫn điện được sử dụng để chuyển đổi năng lượng hoặc truyền dẫn điện.

Example sentence (Ví dụ): Các điện cực được sử dụng trong quá trình điện phân. (Electrodes are used in the process of electrolysis.)