VIETNAMESE

hàng ký gửi

hàng kí gửi

ENGLISH

consigned goods

  
NOUN

/kənˈsaɪnd gʊdz/

Hàng ký gửi là sản phẩm được giao cho bên thứ ba.

Ví dụ

1.

Hàng hóa ký gửi thường được sử dụng bởi các nhà sản xuất không có khả năng tiếp cận trực tiếp với các kênh phân phối và họ muốn giữ quyền sở hữu đối với hàng hóa của họ để tránh các khoản nợ khó đòi.

Consigned goods is commonly used by manufacturers that do not have direct access to distribution channels, and which prefer to retain ownership of their goods in order to avoid bad debt losses.

2.

Hợp đồng hàng ký gửi có thể được coi là quan hệ đại lý, trong đó người gửi hàng là bên giao đại lý và người nhận hàng là bên đại lý.

An arrangement of consigned goods can be considered an agency relationship, where the consignor is the principal and the consignee is the agent.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unload her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)