VIETNAMESE

hàng ký gửi

hàng kí gửi

word

ENGLISH

consigned goods

  
NOUN

/kənˈsaɪnd gʊdz/

Hàng ký gửi là sản phẩm được giao cho bên thứ ba.

Ví dụ

1.

Hàng hóa ký gửi thường được sử dụng bởi các nhà sản xuất không có khả năng tiếp cận trực tiếp với các kênh phân phối và họ muốn giữ quyền sở hữu đối với hàng hóa của họ để tránh các khoản nợ khó đòi.

Consigned goods is commonly used by manufacturers that do not have direct access to distribution channels, and which prefer to retain ownership of their goods in order to avoid bad debt losses.

2.

Hợp đồng hàng ký gửi có thể được coi là quan hệ đại lý, trong đó người gửi hàng là bên giao đại lý và người nhận hàng là bên đại lý.

An arrangement of consigned goods can be considered an agency relationship, where the consignor is the principal and the consignee is the agent.

Ghi chú

Consigned Goods là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và bán lẻ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Stock on consignment - Hàng tồn kho ký gửi Ví dụ: Consigned goods remain stock on consignment until sold. (Hàng ký gửi vẫn là hàng tồn kho ký gửi cho đến khi được bán.)

check Consignment agreement - Hợp đồng ký gửi Ví dụ: Retailers sign a consignment agreement before accepting consigned goods. (Nhà bán lẻ ký một hợp đồng ký gửi trước khi nhận hàng ký gửi.)

check Revenue sharing - Chia sẻ doanh thu Ví dụ: Selling consigned goods usually involves a revenue sharing model. (Bán hàng ký gửi thường bao gồm mô hình chia sẻ doanh thu.)