VIETNAMESE

hợp đồng mua bán

ENGLISH

sales contract

  
NOUN

/seɪlz ˈkɑnˌtrækt/

commodity trading contract

Hợp đồng mua bán (hàng hóa) là sự thỏa thuận giữa người bán và người mua. Trong đó, người bán sẽ chuyển giao hàng hóa và quyền sở hữu hàng hóa cho người mua theo thỏa thuận hợp đồng. Ngược lại, bên mua có nghĩa vụ thanh toán tiền theo giá thỏa thuận cho bên bán.

Ví dụ

1.

Đối với các hợp đồng mua bán hàng hóa là bất động sản/công trình gắn liền với đất sẽ do bộ luật dân sự điều chỉnh.

For contracts of sales contract that are real estate/constructions attached to land, they will be governed by the Civil Code.

2.

Đối tượng của hợp đồng mua bán là hàng hóa.

The subject matter of a sales contract is goods.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của contract nhé!

  • Contract (noun):

Định nghĩa: Một văn bản hoặc thỏa thuận pháp lý chứa các điều khoản và điều kiện được ký kết giữa hai hoặc nhiều bên để thực hiện hoặc không thực hiện một cái gì đó.

Ví dụ: Một hợp đồng lao động giữa một nhà tuyển dụng và một nhân viên quy định các điều kiện làm việc. (An employment contract between an employer and an employee stipulates the terms of employment.)

  • Contract (verb):

Định nghĩa: Rút ngắn hoặc giảm bớt kích thước hoặc quy mô của cái gì đó.

Ví dụ: Doanh nghiệp đã quyết định hợp nhất và thu hẹp số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí. (The business decided to merge and contract the number of employees to save costs.)