VIETNAMESE
hôm qua
ngày hôm qua, hôm trước
ENGLISH
yesterday
/ˈjɛstərˌdeɪ/
Hôm qua là ngày liền trước ngày hôm nay.
Ví dụ
1.
Trận đấu hôm qua đã bị hủy bỏ vì trời mưa.
Yesterday's game was canceled because of the rain.
2.
Tôi đã gọi cho họ ngày hôm qua để kiểm tra xem khi nào họ đến.
I rang them yesterday to check when they were arriving.
Ghi chú
Cùng tìm hiểu một số idiom phổ biến liên quan đến quá khứ nhé! - A blast from the past: một kỷ niệm, sự kiện hoặc người từ quá khứ xuất hiện trở lại một cách bất ngờ hoặc đột ngột.
Ví dụ: Seeing my old high school friend at the grocery store was a blast from the past. (Gặp lại người bạn thời cấp ba ở cửa hàng tạp hóa thực sự là một ký ức đột ngột.)
- A thing of the past: điều gì đó đã không còn tồn tại hoặc được sử dụng nữa.
Ví dụ: With the rise of digital cameras, film photography has become a thing of the past. (Với sự phát triển của máy ảnh kỹ thuật số, chụp ảnh phim đã trở thành dĩ vãng.)
- Live in the past: sống trong quá khứ hoặc không chấp nhận thay đổi.
Ví dụ: My grandfather is always talking about the "good old days" and how things were better then. I think he lives too much in the past. (Ông tôi luôn nói về "những ngày xưa tươi đẹp" và mọi thứ đã tốt hơn như nào khi đó. Tôi nghĩ ông sống quá nhiều trong quá khứ rồi.)
- Water under the bridge: điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
Ví dụ: We had a disagreement about money a few years ago, but it's water under the bridge now. (Vài năm trước chúng tôi có tranh cãi về tiền bạc, nhưng bây giờ mọi chuyện đã như nước chảy qua cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết