VIETNAMESE

giám đốc nhà máy

giám đốc xí nghiệp

ENGLISH

factory manager

  
NOUN

/ˈfæktəri ˈmænəʤər/

Giám đốc nhà máy là người nắm vị trí cao nhất trong nhà máy, chịu toàn bộ trách nhiệm điều hành, kiểm soát những hoạt động diễn ra tại đây. Thực hiện theo yêu cầu của CEO và ban giám đốc, trong quy mô xí nghiệp thì giám đốc nhà máy cũng là người đứng đầu doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Giám đốc nhà máy đã sử dụng một sơ đồ để giải thích quy trình sản xuất.

The factory manager used a flowchart to explain the production process.

2.

Giám đốc nhà máy đã cho công nhân nghỉ việc trong một tuần.

The factory manager let the workers off for a week.

Ghi chú

Từ "factory" và "plant" đều có nghĩa là một cơ sở sản xuất hoặc nhà máy sản xuất. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sử dụng từ này có thể có một số sự khác biệt nhỏ. Cùng DOL phân biệt nhé! - Factory: Từ "factory" thường được sử dụng để chỉ một cơ sở sản xuất lớn hoặc có quy mô công nghiệp, với các dây chuyền sản xuất phức tạp và đội ngũ công nhân lớn. Factory thường có tính tự động hóa cao hơn, với các máy móc lớn và tiên tiến hơn. Ví dụ: automobile factory (nhà máy ô tô), electronics factory (nhà máy điện tử), textile factory (nhà máy dệt may). -Plant: Từ "plant" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở sản xuất nhỏ hơn, chuyên sản xuất các sản phẩm đơn giản hơn, có thể được vận hành bằng tay hoặc với một số máy móc nhỏ hơn. Các cơ sở sản xuất như vậy thường được gọi là "plants" hơn là "factories". Ví dụ: power plant (nhà máy điện), chemical plant (nhà máy hóa chất), food processing plant (nhà máy chế biến thực phẩm).