VIETNAMESE

hầm hàng

ENGLISH

hold

  
NOUN

/hoʊld/

Hầm hàng là khoảng không phía dưới boong tàu dùng để sắp đặt hàng hóa.

Ví dụ

1.

Vũ khí được giữ trong hầm hàng của con tàu đó.

The weapons are kept in the hold of that ship.

2.

Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng khóc từ đâu đó bên dưới, có thể là từ hầm hàng.

I think I heard a cry from somewhere below, probably from the hold.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của hold:

- tổ chức (hold): Could we hold a meeting to discuss this tomorrow afternoon?

(Chúng ta có thể tổ chức một cuộc họp để thảo luận vào chiều mai được không?)

- cầm (hold): Can you hold the bag while I open the door?

(Bạn có thể cầm túi trong lúc tôi mở cửa được không?)