VIETNAMESE

hầm hàng

word

ENGLISH

hold

  
NOUN

/hoʊld/

Hầm hàng là khoảng không phía dưới boong tàu dùng để sắp đặt hàng hóa.

Ví dụ

1.

Vũ khí được giữ trong hầm hàng của con tàu đó.

The weapons are kept in the hold of that ship.

2.

Tôi nghĩ rằng tôi đã nghe thấy một tiếng khóc từ đâu đó bên dưới, có thể là từ hầm hàng.

I think I heard a cry from somewhere below, probably from the hold.

Ghi chú

Hold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hold nhé!

check Nghĩa 1: Cầm, nắm, giữ Ví dụ: She held the baby gently in her arms. (Cô ấy nhẹ nhàng bế đứa bé trong tay.)

check Nghĩa 2: Tổ chức, diễn ra Ví dụ: The company will hold a meeting tomorrow. (Công ty sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)

check Nghĩa 3: Khoang chứa hàng Ví dụ: The cargo was stored in the ship’s hold. (Hàng hóa được chứa trong khoang hàng của con tàu.)