VIETNAMESE

hông

ENGLISH

hip

  
NOUN

/hɪp/

Hông là bộ phận nằm ở đằng sau cơ thể, phía trước vùng cơ mông (hay mông), ở dưới mào chậu, và nằm trên đốt chuyển to của xương đùi.

Ví dụ

1.

Tai nạn không chỉ khiến tôi bị thương ở hông mà xương chậu của tôi cũng bị gãy.

The accident not only caused damage to my hip, but my pelvis had been fractured as well.

2.

Bạn cần phải giãn cơ cho toàn bộ cơ thể vì một bên hông quá căng có thể góp phần gây ra vấn đề lưng thấp!

You need to stretch the entire body because a tight hip on one side can contribute to a low back problem on the other!

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của hip nhé!

  • To be hip: Có nghĩa là theo kịp xu hướng, thời thượng, biết về những điều mới mẻ.

    • Ví dụ: "Cô ấy luôn biết về những xu hướng mới nhất trong thời trang, cô ấy rất thời thượng." (She always knows the latest trends in fashion; she's very hip.)

  • Joined at the hip: Có nghĩa là rất thân thiết, không thể tách rời.

    • Ví dụ: "Hai người họ lúc nào cũng ở cùng nhau, họ thân thiết như hình với bóng." (Those two are always together; they're joined at the hip.)

  • Shoot from the hip: Có nghĩa là hành động hoặc nói chuyện một cách nhanh chóng và bộc phát, không suy nghĩ kỹ.

    • Ví dụ: "Anh ta có xu hướng trả lời ngay lập tức mà không suy nghĩ kỹ." (He tends to answer right away without thinking much; he shoots from the hip.)

  • Hip to something: Có nghĩa là biết hoặc hiểu rõ về điều gì đó.

    • Ví dụ: "Tôi không biết anh ta đã làm gì, nhưng dường như anh ta đã nắm bắt được vấn đề." (I don't know what he did, but he seems hip to the situation.)