VIETNAMESE

khả năng chống va đập

word

ENGLISH

impact resistance

  
NOUN

/ˈɪmpækt rɪˈzɪstəns/

Khả năng chống va đập là khả năng của vật liệu để chịu được lực hoặc sốc đột ngột hoặc cường độ cao.

Ví dụ

1.

Kiểm tra khả năng chống va đập đo lượng năng lượng được vật liệu hấp thụ trong quá trình đứt gãy.

Impact resistance testing measures the amount of energy absorbed by a material during fracture.

2.

Khả năng chống va đập là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc trong việc thiết kế và lựa chọn các loại thiết bị bảo vệ cá nhân.

Impact resistance is an important consideration in the design and selection of various types of personal protective equipment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "resist", "oppose" và "withstand" nhé:

- Resist (kháng cự): từ chối hoặc chống lại sức ảnh hưởng hoặc áp đặt, thể hiện ý chống đối.

Ví dụ: She tried to resist the temptation to check her phone during the meeting. (Cô ấy cố gắng kháng cự cám dỗ kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.)

- Oppose (phản đối): đối lập hoặc chống lại một ý kiến, quan điểm, hoặc hành động.

Ví dụ: The citizens gathered to oppose the new law they deemed unjust. (Các công dân tụ tập để phản đối luật mới mà họ coi là bất công.)

- Withstand (chống đỡ, chịu đựng): duy trì sức mạnh hoặc khả năng chống lại tác động bên ngoài.

Ví dụ: The building was designed to withstand earthquakes and harsh weather conditions. (Tòa nhà được thiết kế để chống chịu động đất và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)