VIETNAMESE
duy nhất
ENGLISH
only
/ˈoʊnli/
sole
Duy nhất là chỉ có một.
Ví dụ
1.
Thất bại là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
Failure is the only high-road to success.
2.
Kim chỉ được nghỉ duy nhất ngày thứ 2.
Mondays are Kim's only days off from work.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa của only:
- duy nhất (sole): My sole objective is to make the information more widely available.
(Mục tiêu duy nhất của tôi là làm cho thông tin được phổ biến rộng rãi hơn.)
- độc quyền (exclusive): The commissioners had exclusive jurisdiction to decide.
(Các ủy viên có thẩm quyền độc quyền để quyết định.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết