VIETNAMESE
hàng đầu
tối quan trọng
ENGLISH
top
NOUN
/tɑp/
most vital, most crucial, most essential
Hàng đầu là từ được dùng để chỉ vị trí hoặc tác dụng quan trọng nhất.
Ví dụ
1.
Lợi nhuận là yếu tố hàng đầu làm nên sự thành công đối với bất kỳ doanh nghiệp nào.
Profit is a top factor of success for any business.
2.
Câu hỏi hàng đầu trên thế giới hiện nay là ô nhiễm.
The top question in the world today is pollution.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết