VIETNAMESE
hẹp
ENGLISH
narrow
/ˈnɛroʊ/
Hẹp là có khoảng không gian nhỏ tính từ phía bên này qua phía bên kia, đặc biệt là khi so sánh với chiều dài.
Ví dụ
1.
Họ đạp xe dọc theo những con đường nhỏ hẹp của vùng quê.
They rode along narrow country lanes.
2.
Một đường mòn hẹp chạy dốc xuyên qua khu rừng rậm rạp.
A narrow track wound steeply up through dense forest.
Ghi chú
Một số từ gần nghĩa với narrow:
- nhỏ (small): I'd rather live in a small town than a big city.
(Tôi thà sống ở một thị trấn nhỏ hơn là một thành phố lớn.)
- chật (tight): That jacket is too tight - you need a bigger size.
(Chiếc áo khoác đó quá chật - bạn cần có kích cỡ lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết