VIETNAMESE

sản phẩm chính hãng

ENGLISH

authentic product

  
NOUN

/əˈθɛntɪk ˈprɑdəkt/

Sản phẩm chính hãng là hàng được bán thông qua các nhà phân phối chính thức.

Ví dụ

1.

Người chủ cho biết cửa hàng của anh chỉ cung cấp các sản phẩm chính hãng cho khách hàng.

The owner said that his store only provides authentic products to their customers.

2.

Cửa hàng này bán các sản phẩm chính hãng với một mức giá hợp lý.

This store sells authentic products with a reasonable price.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)