DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
38001:
Cuồng nộ
38002:
cực phẩm
38003:
cốt lõi
38004:
cực khổ
38005:
cực kỳ có hại
38006:
dõng dạc
38007:
cực kỳ gian ác
38008:
cực kỳ nhàn rỗi
38009:
Cụ thể
38010:
đơn nhất
38011:
cực đại
38012:
cốt yếu
38013:
đơn giản hơn
38014:
cũ
38015:
Đốn đời
38016:
Dôn dốt chua
38017:
đơn giản hóa
38018:
đồng cấp
38019:
đạm bạc
38020:
đáng đưa thành tin
38021:
đắm chìm
38022:
dằng dai
38023:
đáng được tôn trọng
38024:
đáng ghi nhớ
38025:
đã qua sử dụng
38026:
đang giảm giá
38027:
đang cháy
38028:
Dạn người
38029:
đắc thắng
38030:
đáng hối tiếc
38031:
đã giao hàng
38032:
đắm
38033:
đã hoàn thành
38034:
da cam
38035:
câu kép
38036:
siêu đầu bếp
38037:
dân túy
38038:
Hiếu
38039:
câu thơ vắt dòng
38040:
siêu đế quốc
38041:
động danh từ
38042:
hàng đầu thế giới
38043:
chi chít
38044:
chính thống
38045:
chính xác hơn
38046:
hàng hiếm
38047:
Hà tằng
38048:
dạng bát giác
38049:
ché o
38050:
dạng viêm
38051:
dạng hạt
38052:
sống mái
38053:
chịu được sóng
38054:
chịu nhiệt
38055:
chịu sáng
38056:
chấp cha chấp chới
38057:
Của họ
38058:
Gộp vào
38059:
đông
38060:
góc nhìn thứ nhất
38061:
Giọng lưỡi
38062:
dàn trải
38063:
dao động trong khoảng
38064:
sự bớt
38065:
giá trị lớn
38066:
chiều đi chiều về
38067:
sự dính dáng tới
38068:
siêu phẩm
38069:
dắt dây
38070:
sốt vó
38071:
sinh thời
38072:
phần ngầm
38073:
phong cách á đông
38074:
ở bên nhau
38075:
phản thân
38076:
phong cách tân cổ điển
38077:
phổng phao
38078:
phần tiền chênh lệch
38079:
ở cạnh
38080:
phong cách tối giản
38081:
ở chính giữa
38082:
nhanh chóng
38083:
phần tiếp theo
38084:
ồ ồ
38085:
nhiễm phèn
38086:
nhất tâm
38087:
nhong nhóng
38088:
ô nhiễm tiếng ồn
38089:
nhấm nhẳng
38090:
phù hợp với nhau
38091:
nhông nhông
38092:
phát đạt
38093:
phạn ngữ
38094:
phát nhiệt
38095:
ở dưới thấp
38096:
phiên âm quốc tế
38097:
ngữ cũ
38098:
oàm oạp
38099:
oan khiên
38100:
ở ngoài
38101:
ở nước mình
38102:
phiền hà
38103:
nộ nạt
38104:
phạm vi bảo hiểm
38105:
ở trong
38106:
phát triển mạnh mẽ
38107:
nhất định
38108:
nhẹ tính
38109:
ô nhục
38110:
nhân hình hóa
38111:
nhân lúc
38112:
nhiều nhất là
38113:
nhanh lên
38114:
ở trên bàn
38115:
ở dưới
38116:
nhi nhí
38117:
oan
38118:
oan gia
38119:
oan khuất
38120:
phải phép
38121:
phạm trù
38122:
oan uổng
38123:
nhõn
38124:
phi bạo lực
38125:
ở đằng trước
38126:
phiếm
38127:
siêu đẳng
38128:
dâng
38129:
đảo ngược tình thế
38130:
sôi sục
38131:
dàn ra
38132:
siêu tân tinh
38133:
Độ khẩu
38134:
siêu thanh
38135:
Hàm ẩn
38136:
siêu vi khuẩn
38137:
Đóng chóc
38138:
đa vũ trụ
38139:
nhẽo nhèo
38140:
phi thực tế
38141:
phi thương mại
38142:
nhen
38143:
phù hợp với túi tiền
38144:
nóng sáng
38145:
ngữ khí
38146:
nực
38147:
nhanh gọn lẹ
38148:
nứt mắt
38149:
ở tầng dưới
38150:
nứt rạn
38151:
ở trên đầu
38152:
ở trên không
38153:
ở nhà dưới
38154:
ở trên mặt đất
38155:
ô nhiễm biển
38157:
phát cháy dữ dội
38158:
ở truồng
38159:
phạm vi ngoài
38160:
nheo nhóc
38161:
nhụt
38162:
đã được nướng
38163:
đặc sắc
38164:
đã loại nước
38165:
đang sống
38166:
đang xây dựng
38167:
đông đảo
38168:
đáng tội
38169:
gộc
38170:
hạ cố
38171:
đáng kinh ngạc
38172:
đáng trân trọng
38173:
đặt áp lực
38174:
hăng hăng
38175:
đặt chéo nhau
38176:
đào thải
38177:
đắt giá
38178:
dạo theo
38179:
cái kết
38180:
căng tràn
38181:
đánh gục
38182:
hạng bét
38183:
đảo đều
38184:
chập choạng
38185:
chính chủ
38186:
nhập nội
38187:
nhom nhem
38188:
ngọt lừ
38189:
nhẹ lòng
38190:
phăm phắp
38191:
nhanh nhạy
38192:
phơ
38193:
nực nội
38194:
nhàn tản
38195:
phẳng lặng
38196:
nhỏ yếu
38197:
nhợ
38198:
Ban sơ
38199:
bì bạch
38200:
bị bẻ cong
38201:
bèo bọt
38202:
biếc
38203:
Bước đột phá
38204:
Trọn bộ
38205:
Bước đường cùng
38206:
Bổ ích
38207:
Trơn tru
38208:
Bỏ rẻ
38209:
Bộc phát
38210:
Bước nhảy vọt
38211:
Biến tính
38212:
Bịt bùng
38213:
Buốt
38214:
Biến tướng
38215:
Cả ba
38216:
Biêng biếc
38217:
trong bóng râm
38218:
Biệt lập
38219:
Bõ bèn
38220:
bí truyền
38221:
Bót
38222:
Cái cuối cùng
38223:
Bự
38224:
đa phần
38225:
Cách bố trí
38226:
Bôi bác
38227:
bị thủng
38228:
Cách nhìn
38229:
Bùi nhùi
38230:
Bồm bộp
38231:
Điều tốt
38232:
Độc chiếm
38233:
Đỏ tươi
38234:
Đốc chứng
38235:
Đỏ ửng
38236:
Độc cô cầu bại
38237:
Độc đạo
38238:
Đơn bạc
38239:
Dốc đứng
38240:
Đơn chất
38241:
độc tôn
38242:
độc lạ
38243:
Điều phải
38244:
Độc nhất
38245:
Điều phiền phức
38246:
Đồ thán
38247:
Điều quan trọng
38248:
Điều khó hiểu
38249:
Điều độ
38250:
Điều quan trọng nhất
38251:
Đỏ hoe
38252:
Điều kích thích
38253:
Đổ hồi
38254:
Đỏ hỏn
38255:
Điều lạc lõng
38256:
chát xít
38257:
chính giữa
38258:
chan chát
38259:
chính hiệu
38260:
chân xác
38261:
chính thức
38262:
chênh lệch
38263:
chiều thuận
38264:
cao siêu
38265:
cheo chéo
38266:
chầy
38267:
chi tiết hơn
38268:
cao điểm
38269:
cao giá
38270:
cao kiến
38271:
sự có lý
38272:
dát
38273:
Điêu luyện
38274:
cực kỳ quan trọng
38275:
Công ty phá sản
38276:
cực kỳ lười biếng
38277:
cùng đi với
38278:
cong vênh
38279:
cứng đờ
38280:
cũng giống như
38281:
cụt
38282:
đông cứng
38283:
cựu
38284:
Cùng một
38285:
Cùng nghề
38286:
cựu truyền
38287:
cực kỳ mệt mỏi
38288:
dã
38289:
đả
38290:
Cứng như xương
38291:
Cụ thể hơn
38292:
dồn nén
38293:
cục bộ
38294:
Cùng trang lứa
38295:
đơn sắc
38296:
cục diện
38297:
Cường
38298:
cực độ
38299:
đơn thuần
38300:
Đơn chiếc
38301:
Dồn dập
38302:
dộng
38303:
đớn hèn
38304:
Cũ rích
38305:
đả thông
38306:
đáng chỉ trích
38307:
da trời
38308:
đặc biệt nhất
38309:
đằng đằng
38310:
đang gặp nguy hiểm
38311:
Dặc dặc
38312:
dâm dục
38313:
đẫm máu
38314:
đang cập nhật
38315:
đáng giá
38316:
đắng cay
38317:
đáng chê trách
38318:
đang hoàn thiện
38319:
đắc thế
38320:
Đại hình
38321:
đã gửi
38322:
dai dẳng
38323:
đại danh
38324:
đã hết hạn
38325:
da diết
38326:
đại hồng phúc
38327:
đắc lực
38328:
Diễn ngôn
38329:
Cương lĩnh
38330:
Hiếu khí
38331:
siêu ngôn ngữ
38332:
Hoạt tính
38333:
đảo ngược
38334:
đảo nghịch
38335:
hà cớ
38336:
chờ chết
38337:
chịu lửa
38338:
Gợn sóng
38339:
chật cứng
38340:
Đa phương
38341:
đại cục
38342:
Giấu tên
38343:
đặt ở ngọn
38344:
ở bên cạnh
38345:
phần ngon nhất
38346:
phiền muộn
38347:
phong cách nghệ thuật
38348:
phổ biến rộng rãi
38349:
phân loại học
38350:
nhệu nhạo
38351:
nhũng nhẵng
38352:
nhiều chi tiết
38353:
nõn nường
38354:
phiến diện
38355:
nhờ nhợ
38356:
nông choèn
38357:
nhất mực
38358:
ô nhiễm nguồn nước
38359:
nhèm
38360:
ở nơi công cộng
38361:
nhớm nhúa
38362:
nổ ra
38363:
phần mở màn
38364:
nhờ nhỡ
38365:
nội tiếp
38366:
phần việc
38367:
nhoay nhoáy
38368:
phụ thêm
38369:
ổn định cuộc sống
38370:
phiện
38371:
phải có
38372:
phiên bản giới hạn
38373:
phiên bản lỗi
38374:
ở sau
38375:
phân khúc tầm trung
38376:
ở thời điểm hiện tại
38377:
nứt ra
38378:
phần không thể thiếu
38379:
nhất loạt
38380:
oi ả
38381:
nhừ đòn
38382:
ốm hơn
38383:
phét lác
38384:
ở mặt lưng
38385:
nhân cơ hội này
38386:
oang oang
38387:
phần phụ thuộc
38388:
phần gánh vác
38389:
nhiều tai tiếng
38390:
nhất là
38391:
ở kế bên
38392:
nóng sốt
38393:
phải lẽ
38394:
ngớp
38395:
oan khúc
38396:
nhược bằng
38397:
oan nghiệt
38398:
no nê
38399:
phần bổ sung
38400:
ở trường
38401:
oa oa
38402:
sự cằn cỗi
38403:
sự chín
38404:
sự chói lọi
38405:
sóng sượt
38406:
sự bừa bãi
38407:
Doãi
38408:
sôi sủi tăm
38409:
sơ sịa
38410:
sôi
38411:
đại công nghiệp
38412:
sóng sánh
38413:
sờn
38414:
sờ sẫm
38415:
song hành
38416:
đậm đặc
38417:
Hai mặt lồi
38418:
sự bão hòa
38419:
đa quốc gia
38420:
cực hữu
38421:
sự cạn sữa
38422:
siêu quốc gia
38423:
cái rốn của vũ trụ
38424:
câu cú
38425:
nợ đìa
38426:
ốm o
38427:
nhỏ nhoi
38428:
nổi tiếng hàng đầu
38429:
phù sinh
38430:
ở tại một chỗ nào
38431:
nháy
38432:
nhặng xị
38433:
nuột
38434:
nhanh hơn
38435:
nhất lãm
38436:
ở trên dọc
38437:
ô nhiễm đất
38438:
phù hợp với nhu cầu
38439:
đã khuất
38440:
đã được phân loại
38441:
dâng lên
38442:
đặt ở đỉnh
38443:
đáng mong chờ
38444:
đáng quý
38445:
đáng xấu hổ
38446:
đỏng đảnh
38447:
đáng mừng
38448:
đáng ngưỡng mộ
38449:
gò bó
38450:
đáng suy ngẫm
38451:
đáng phục
38452:
đang kết nối
38453:
đáng khâm phục
38454:
đang tồn tại
38455:
đang thịnh hành
38456:
đáng tôn trọng
38457:
đáng thương hại
38458:
đáng khinh
38459:
đáng tiền
38460:
đảo lộn
38461:
hạng trung
38462:
hạng người
38463:
đắt hàng
38464:
hàng xịn
38465:
dập dềnh
38466:
hạng nhì
38467:
đạt hiệu quả cao
38468:
đập lại
38469:
đập tan
38470:
đánh đu
38471:
đánh đùng
38472:
dật
38473:
đạt
38474:
căng tròn
38475:
chành bành
38476:
chính cống
38477:
chất chơi
38478:
chập chờn
38479:
nhơn nhớt
38480:
nhẹn
38481:
nhỏ tí
38482:
nhoè nhoẹt
38483:
ổn định lớp học
38484:
ôn tồn
38485:
phình lên
38486:
nhung nhăng
38487:
nhũn nhùn
38488:
nhanh như chớp
38489:
nở ra
38490:
nhẽo
38491:
nực cười
38492:
nộ
38493:
bất tất
38494:
Bé hạt tiêu
38495:
bất thành
38496:
bền lâu
38497:
đặc hiệu
38498:
Bước đệm
38499:
biến ảo
38500:
biến cách
38501:
biến động
38502:
Trơn trượt
38503:
Tròn vo
38504:
Bó
38505:
Bộ ba
38506:
Bình quân
38507:
trong sạch
38508:
Bờn bợt
38509:
Bùng nhùng
38510:
bị vứt đi
38511:
Bóng loáng
38512:
cách xa
38513:
Bước chuyển mình
38514:
Bù vênh
38515:
Bọc sắt
38516:
bị thiếu
38517:
Bức thiết
38518:
Cách duy nhất
38519:
bị trùng
38520:
Cách sống
38521:
phong phú và đa dạng
38522:
ở vị trí cao
38523:
nhất tề
38524:
nguyên seal
38525:
nhiều loại
38526:
ngồng ngồng
38527:
nhiều mức
38528:
ngọt lự
38529:
ngọt sắc
38530:
như cũ
38531:
nhay nhay
38532:
nguy cơ cao
38533:
nhiều tiền
38534:
ngù
38535:
ngu si
38536:
Quang minh
38537:
nguồn căn
38538:
phấn khởi
38539:
nguyên canh
38540:
nhanh nhánh
38541:
phĩnh
38542:
nhí nhoẻn
38543:
nhanh như cắt
38544:
phân học
38545:
nhân hòa
38546:
nhem nhép
38547:
nhiều người
38548:
nhánh chính
38549:
nhánh con
38550:
nhường nào
38551:
nhí nha nhí nhoẻn
38552:
ních
38553:
nhanh mắt
38554:
nhộn nhàng
38555:
nhon nhen
38556:
phàm tục
38557:
nục
38558:
nhung
38559:
bể
38560:
bị giãn nở
38561:
bị móp
38562:
bị lỗi
38563:
bấy
38565:
bị lu mờ
38566:
bậy
38567:
bị lem màu
38568:
bay mùi thối
38569:
bẹt
38570:
Bằng vũ khí
38571:
bẹp
38572:
(Bằng) một tay
38573:
Đo ván
38574:
Đồ vật kém chất lượng
38575:
Điều ô nhục
38576:
Đổ máu
38577:
dôi
38578:
Đối
38579:
đồi bại
38580:
Điều phiền muộn
38581:
dọc theo
38582:
Đổ thành đống
38583:
Điều rắc rối
38584:
Điều kỳ khôi
38585:
Điều rủi ro gây chết
38586:
Điều ghê tởm
38587:
chang chang
38588:
chệch choạc
38589:
choãi
38590:
cao xa
38591:
câu đầu
38592:
chí lý
38593:
câu kết
38594:
cao vọng
38595:
chí tình
38596:
chỉ trên danh nghĩa
38597:
chấm hết
38598:
dối
38599:
Hai nghĩa
38600:
sự cay đắng
38601:
dội
38602:
Điều lo lắng
38603:
Độ kín khít
38604:
công ty giải thể
38605:
Cuồng bạo
38606:
cùng
38607:
cũng
38608:
Cuồng loạn
38609:
cứng
38610:
Cương quyết
38611:
Cương yếu
38612:
đóng chai
38613:
cụp
38614:
cực kỳ ghê tởm
38615:
Cứng như đá
38616:
Cùng tận
38617:
Cuốn theo
38618:
Cuốn trôi
38619:
Đơn thương độc mã
38620:
Cũ đi
38621:
đôn hậu
38622:
đớn kiếp
38623:
đọng
38624:
đóng cặn
38625:
đầm ấm
38626:
đã tinh chế
38627:
dằng dặc
38628:
đáng được kính trọng
38629:
dâm dấp
38630:
đã nhận
38631:
đắm đuối
38632:
đã nhận được
38633:
đang bay
38634:
đã tẩy trắng
38635:
đặc thù hóa
38636:
dài dòng
38637:
đa giác
38638:
đại thể
38639:
Đằm
38640:
dài hơi
38641:
đã hết
38642:
Đẫm
38643:
dài hơn
38644:
đại cà sa
38646:
đá vàng
38647:
đa lĩnh vực
38648:
đảo lại
38649:
đa ngôn ngữ
38650:
đa chức năng
38651:
chiến bại
38652:
chịu nhiều áp lực
38653:
chịu lực
38654:
há dễ
38655:
chiều đi
38656:
chật chội
38657:
Đạt tới
38658:
của riêng ai
38659:
Dính
38660:
Đọa
38661:
góc nhìn đa chiều
38662:
Cụ thể hóa
38663:
Của ai
38664:
chệnh choạng
38665:
sự bớt đi
38666:
Của hắn
38667:
sự dính líu
38668:
sự dính líu tới
38669:
sự bay dập dờn của lá cờ
38670:
Giàu dinh dưỡng
38671:
sớm thất bại
38672:
phiên bản thử nghiệm
38673:
ở bên dưới
38674:
phụ từ
38675:
nội tình
38676:
nổ lốp bốp
38677:
ở phía trên
38678:
nhôn nhao
38679:
nhon nhỏn
38680:
phè
38681:
nhớt nhợt
38682:
nhuế nhóa
38683:
no đủ
38684:
phần nhiều
38685:
nhỡ nhàng
38686:
nổi tiếng về
38687:
ở đằng sau
38688:
phát triển không ngừng
38689:
phai đi
38690:
phát triển kinh tế
38691:
ở hải ngoại
38693:
phiên bản mới nhất
38694:
phát triển mạnh
38695:
ớn mình
38696:
nhọc nhằn
38697:
nhược tiểu
38698:
ở phía ngoài
38699:
phần chiết
38700:
phần được chia
38701:
Quyết liệt
38702:
Quáng
38703:
oai oái
38704:
oai vệ
38705:
ót ét
38706:
nhiều hơn nữa
38707:
nhật dụng
38708:
phú quí
38709:
nguyên vị
38710:
nhà có điều kiện
38711:
nhất thống
38712:
nhâu nhâu
38713:
ngọt thanh
38714:
nhiều thứ
38715:
nhiều vô kể
38716:
Quá cố
38717:
Rách rưới
38718:
nhỏ nhất
38719:
nhiễm điện
38720:
nhã ý
38721:
nhập phi mậu dịch
38722:
nhân hoàn
38723:
nhất đán
38724:
nhục nhằn
38725:
nhiều rắc rối
38726:
nhanh nhách
38727:
nhá nhem
38728:
nhóp nhép
38729:
nguội
38730:
nhu nhú
38731:
óng mượt
38732:
phệ
38733:
phát nổ
38734:
bị nghiền
38735:
bị gấp thành nếp
38736:
bị nguyền rủa
38737:
bị mốc
38738:
bị nung chảy
38739:
bị mòn
38740:
bị loại
38741:
bị kẹt cứng
38742:
bị phá hủy
38743:
bị cháy
38744:
bị che khuất
38745:
bết
38746:
phân khúc sản phẩm
38747:
phần ghi thêm
38748:
nóng sôi
38749:
nhàn hạ
38750:
phè phè
38751:
nhây
38752:
phi thực tại
38753:
ở khoảng cách gần
38754:
nhiệt thành
38755:
nhiều nhất
38756:
nháo nhác
38757:
ở trên cao
38758:
nhẽ
38759:
ở đằng kia
38760:
ở yên tại chỗ
38761:
sự chồng lên nhau
38762:
cùn
38763:
Hậu
38764:
Hết
38765:
size vừa
38766:
sự chấn động
38767:
sự bế tắc
38768:
song phương
38769:
siêu văn bản
38770:
giá trị mang lại
38771:
độc ẩm
38772:
Đồng đại
38773:
sự bế tỏa
38774:
đường siêu cao tốc
38775:
Điện giải
38776:
ở tại nhà
38777:
nhỉ
38778:
ở khắp nơi
38779:
phóc
38780:
phú cường
38781:
nguyên khai
38783:
phần bổ khuyết
38784:
đã khử nước
38785:
dã chiến
38786:
đắc sách
38787:
đa dạng hóa
38788:
đã được tẩy trắng
38789:
đặc sệt
38790:
dã man
38791:
đáng quan tâm
38792:
dạng lỏng
38793:
đáng quên
38794:
đáng xem
38795:
đanh
38796:
gồ ghề
38797:
đáng khao khát
38798:
đáng khen ngợi
38799:
gườm gườm
38800:
đáng trách
38801:
hàng họ
38802:
đắp đổi
38803:
dập nát
38804:
cái sức mạnh
38805:
hả hơi
38806:
cái tượng trưng
38807:
hạ hồi
38808:
dạt
38809:
càn khôn
38810:
đảo chiều
38811:
hăng hắc
38812:
đặt
38813:
cao cường
38814:
choăn choắt
38815:
chánh
38816:
nhởi
38817:
nhăm
38818:
nhắt
38819:
nhoe nhoét
38820:
ọ ẹ
38821:
nhênh nhang
38822:
óc châm biếm
38823:
nhơm nhớp
38824:
nhầy nhầy
38825:
phai nhạt
38826:
nhớ như in
38827:
nở to
38828:
nhân ái
38829:
phiền lụy
38830:
nợ đời
38831:
phốp pháp
38832:
nhiều màu sắc
38833:
oách
38834:
bí bách
38835:
bền chắc
38836:
Băng băng
38837:
Bằng chân
38838:
Bỏ hoang
38839:
biên
38840:
Bước lên
38841:
Trong
38842:
Cà khổ
38843:
Cả thảy
38844:
trong chớp mắt
38845:
Biểu kiến
38846:
Các bước thực hiện
38847:
Trông không vui
38848:
bình địa
38849:
Bố cục
38850:
Bờm xờm
38851:
Cách tân
38852:
Cách tốt nhất
38853:
Bước
38854:
bị xáo trộn
38855:
Cái còn lại
38856:
bị xé vụn
38857:
Bước đầu
38858:
bị xới lên
38859:
Bựa
38860:
Bừa phứa
38861:
bồi bút
38862:
Bội phần
38863:
Bỏm bẻm
38864:
oai nghi
38865:
ồn ồn
38866:
oai phong
38867:
ồng ộc
38868:
ở xa
38869:
phải quấy
38870:
nhiều màu
38871:
nhất thời
38872:
nhà có việc
38873:
nhàu nát
38874:
nhiều thông tin
38875:
nguồn sưu tầm
38876:
nhẹ lâng lâng
38877:
nguy cơ tuyệt chủng
38878:
Quá bận rộn
38879:
Rách bươm
38880:
Quang đãng
38881:
Quyết thắng
38882:
Rạch ròi
38883:
nhem nhẻm
38884:
nhì nhèo
38885:
nhà nòi
38886:
nhanh nhất
38887:
nhãn giới
38888:
nhám sì
38889:
nhiều chức năng
38890:
nhàn lãm
38891:
phần mở đầu
38892:
nhường bao
38893:
nhếu nháo
38894:
nhiều thời gian
38895:
nhánh ghép
38896:
nhờ vào đó
38897:
nhà nghèo
38898:
nhỏm nhẻm
38899:
nhọn hoắt
38900:
nhẩy
38901:
nhiều việc
38902:
phiên âm
38903:
nhu mì
38904:
bị mở rộng ra
38905:
bị gián đoạn
38906:
bị nứt
38907:
bị lỗ
38908:
Bằng tuổi
38909:
Bằng một giọng
38910:
Bằng xe tắc xi
38911:
bằng sức ai
38912:
bị
38913:
Rậm
38914:
Quá đỉnh
38915:
Răm rắp
38916:
Quật khởi
38917:
Nguệch ngoạc
38918:
Quyến luyến
38919:
Quá bán
38920:
Quá lãng mạn viển vông
38921:
Quá tải
38922:
Quá ngán
38923:
Trữ tình
38924:
trong sáng
38925:
Quá đỗi ngạc nhiên
38926:
Trong xanh
38927:
Trụi
38928:
Quá hay
38929:
Quá ít
38930:
say bí tỉ
38931:
Phần đông
38932:
Phần dư thừa
38933:
Phần còn lại
38934:
say giấc
38935:
Phần đầu
38936:
phàm
38937:
Oai
38938:
sắp diễn ra
38939:
sau nữa
38940:
Khan (hiếm)
38941:
sâu rộng
38942:
kềnh
38943:
sắp hết
38944:
sến sẩm
38945:
xuống xe
38946:
ý muốn
38947:
ý muốn nhất thời
38948:
để ai yên
38949:
xoa dịu
38950:
để ra đi
38951:
đề cao cảnh giác
38952:
để tang
38953:
để chắc chắn hơn
38954:
để cộng vào
38955:
đền bù cho
38956:
đẩy xa
38957:
xỏ
38958:
de
38959:
để kết luận
38960:
đeo
38961:
để làm tượng
38962:
đẻ
38963:
đi một bước sai lầm
38964:
đi siêu thị
38965:
đi tắm biển
38966:
dịch lại gần
38967:
đi tập gym
38968:
dịch sai
38969:
dịch từ
38970:
đi thẳng
38971:
đình hoãn
38972:
đình lại
38973:
đi thực tập
38974:
dính lấy
38975:
định thần
38976:
Ố vàng
38977:
Kệnh
38978:
Khách tình
38979:
sát thương
38980:
sang
38981:
sáng bạch
38982:
xen
38983:
nhỏ mắt
38984:
xếp thẳng hàng
38985:
phỉ nhổ
38986:
Phất
38987:
Phong vị
38988:
Xẻ
38989:
đói bụng
38990:
đôi co
38991:
đi dạo biển
38992:
đổi lại
38993:
đi đứng
38994:
đi giày
38995:
đi lạch bạch
38996:
đi lễ nhà thờ
38997:
đi leo núi
38998:
đưa rước
38999:
đưa vào hoạt động
39000:
dự tiệc
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




