DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
38001:
cao cường
38002:
dào dạt
38003:
hạng hai
38004:
cao dày
38005:
đảo đều
38006:
chập choạng
38007:
choăn choắt
38008:
chánh
38009:
chói
38010:
chính chủ
38011:
chành bành
38012:
chấp chới
38013:
choi chói
38014:
chính cống
38015:
chất chơi
38016:
chập chờn
38017:
chính đáng
38018:
chập chà chập choạng
38019:
chát xít
38020:
chật
38021:
chính diện
38022:
chậm rãi
38023:
chó đểu
38024:
chất chưởng
38025:
chính giữa
38026:
chan chát
38027:
chật chưỡng
38028:
chó má
38029:
chính hiệu
38030:
chân xác
38031:
chật hẹp
38032:
cho mình
38033:
chang chang
38034:
chính thức
38035:
chệch choạc
38036:
chênh lệch
38037:
choãi
38038:
chính yếu
38039:
chiều đi và chiều về
38040:
chiều thuận
38041:
chênh vênh
38042:
cao vút
38043:
cao siêu
38044:
chìm nghỉm
38045:
cao xa
38046:
cheo chéo
38047:
cao số
38048:
chín cây
38049:
câu đầu
38050:
chí lý
38051:
cao trào
38052:
chín muồi
38053:
câu kết
38054:
chầy
38055:
cao vọng
38056:
chi tiết hơn
38057:
cao điểm
38058:
chẻ hoe
38059:
chí tình
38060:
cấu thành
38061:
cao giá
38062:
chếch choáng
38063:
chỉ trên danh nghĩa
38064:
chạm đáy
38065:
cao kiến
38066:
chênh
38067:
chí yếu
38068:
chạm đỉnh
38069:
cao nhất
38070:
chấm hết
38071:
Hỏm
38072:
giập
38073:
sự căng
38074:
sự có lý
38075:
dối
38076:
Hai nghĩa
38077:
sự cay đắng
38078:
sự đối nhau
38079:
dội
38080:
dát
38081:
sự chồng lên nhau
38082:
sự cằn cỗi
38083:
Hậu
38084:
cùn
38085:
sự chín
38086:
chĩnh chện
38087:
Hết
38088:
sống tốt
38089:
size vừa
38090:
sự chói lọi
38091:
sự chấn động
38092:
sự bế tắc
38093:
sóng sượt
38094:
siêu đẳng
38095:
sự bừa bãi
38096:
sôi sủi tăm
38097:
Doãi
38098:
sơ sịa
38099:
dâng
38100:
đại công nghiệp
38101:
đảo ngược tình thế
38102:
sôi sục
38103:
sôi
38104:
sóng sánh
38105:
đẳng lập
38106:
sờ sẫm
38107:
sờn
38108:
dàn ra
38109:
đa nghĩa
38110:
song hành
38111:
sôi sùng sục
38112:
đậm đặc
38113:
Điều biến
38114:
siêu tân tinh
38115:
Hai mặt lồi
38116:
song phương
38117:
siêu thanh
38118:
Độ khẩu
38119:
giá trị bản thân
38120:
Hàm ẩn
38121:
siêu văn bản
38122:
giá trị mang lại
38123:
Đơn tiết
38124:
Hán
38125:
siêu vi khuẩn
38126:
độc ẩm
38127:
Đóng chóc
38128:
sự bế quan tỏa cảng
38129:
siêu vi khuẩn học
38130:
Đa phương tiện
38131:
Đồng đại
38132:
sự bế tỏa
38133:
sự bão hòa
38134:
đa quốc gia
38135:
cực hữu
38136:
sự cạn sữa
38137:
siêu quốc gia
38138:
dạng lá
38139:
Hoạt tính sinh học
38140:
cái rốn của vũ trụ
38141:
đường siêu cao tốc
38142:
đa vũ trụ
38143:
Điện giải
38144:
câu cú
38145:
siêu tâm linh
38146:
đại cà sa
38147:
Diễn ngôn
38148:
câu kép
38149:
siêu đầu bếp
38150:
dân túy
38151:
Hiếu
38152:
câu thơ vắt dòng
38153:
siêu đế quốc
38154:
Cương lĩnh
38155:
Hiếu khí
38156:
siêu ngôn ngữ
38157:
động danh từ
38158:
đa âm
38159:
Hoạt tính
38161:
đá vàng
38162:
hàng đầu thế giới
38163:
chi chít
38164:
chính thống
38165:
đa lĩnh vực
38166:
đảo lại
38167:
đảo ngược
38168:
chính xác hơn
38169:
đa ngôn ngữ
38170:
đảo nghịch
38171:
Của Mỹ
38172:
hàng hiếm
38173:
đa chiều
38174:
Hà tằng
38175:
dạng bát giác
38176:
ché o
38177:
đa chức năng
38178:
Hái ra tiền
38179:
chiến bại
38180:
dạng viêm
38181:
sự có mặt
38182:
dạng hạt
38183:
sống mái
38184:
đánh lừa thị giác
38185:
hà cớ
38186:
dạng hình tròn
38187:
chịu nhiều áp lực
38188:
chịu lực
38189:
há dễ
38190:
chịu được sóng
38191:
chịu nóng
38192:
chịu nhiệt
38193:
chờ chết
38194:
chịu lửa
38195:
chịu sáng
38196:
chấp cha chấp chới
38197:
sự bất hạnh
38198:
Gợn sóng
38199:
Của họ
38200:
chính hãng
38201:
chiều đi
38202:
Gộp vào
38203:
Của mình
38204:
Đạt tới
38205:
chật chội
38206:
đạt chỉ tiêu
38207:
của riêng ai
38208:
Dính
38209:
chật cứng
38210:
Đa phương
38211:
Giấu mình
38212:
Đọa
38213:
góc nhìn đa chiều
38214:
Giấu tên
38215:
đại cục
38216:
đông
38217:
góc nhìn thứ nhất
38218:
Giọng lưỡi
38219:
dàn trải
38220:
Cụ thể hóa
38221:
chỉ thiên
38222:
đạt điều kiện
38223:
Của ai
38224:
dao động trong khoảng
38225:
sự bớt
38226:
đặt ở ngọn
38227:
Của em
38228:
chệnh choạng
38229:
sự bớt đi
38230:
giá trị lớn
38231:
Của hắn
38232:
chiều đi chiều về
38233:
sự dính dáng tới
38234:
dạt dào
38235:
sớm tối
38236:
siêu phẩm
38237:
sự dính líu
38238:
dắt dây
38239:
sốt vó
38240:
sự dính líu tới
38241:
sinh thời
38242:
đạt đến
38243:
sự bay dập dờn của lá cờ
38244:
Giàu dinh dưỡng
38245:
sớm thất bại
38246:
phân khu chức năng
38247:
ở bên cạnh
38248:
phạm vi điều chỉnh
38249:
phần ngầm
38250:
phiên bản thử nghiệm
38251:
ở bên dưới
38252:
phong cách á đông
38253:
phiền muộn
38254:
phần ngon nhất
38255:
ở bên nhau
38256:
phong cách nghệ thuật
38257:
phổ biến rộng rãi
38258:
phản thân
38259:
ở bên phải
38260:
phong cách tân cổ điển
38261:
phổng phao
38262:
ở cạnh
38263:
phần tiền chênh lệch
38264:
phong cách tối giản
38265:
phù hợp nhất
38266:
ở chính giữa
38267:
phần tiền còn lại
38268:
phụ từ
38269:
nhanh chóng
38270:
ở cuối
38271:
phần tiếp theo
38272:
phân loại học
38273:
ổn định cuộc sống
38274:
ở đẳng cấp cao
38275:
phát đạt
38276:
phạn ngữ
38277:
ỏn ẻn
38278:
phát nhiệt
38279:
ở đằng sau
38280:
phiện
38281:
phải có
38282:
phát triển không ngừng
38283:
ở dưới thấp
38284:
phiên âm quốc tế
38285:
phai đi
38286:
phát triển kinh tế
38287:
ở hải ngoại
38288:
ngữ cũ
38289:
phai lạt
38291:
oàm oạp
38292:
ngữ danh từ
38293:
phiên bản mới nhất
38294:
phát triển mạnh
38295:
oan khiên
38296:
nhân luân
38297:
ở ngoài
38298:
ớn mình
38299:
nhọc nhằn
38300:
phiên bản giới hạn
38301:
ở nước mình
38302:
ổn thỏa
38303:
nhược tiểu
38304:
phiên bản lỗi
38305:
ở phía ngoài
38306:
ninh ních
38307:
phần chiết
38308:
phiền hà
38309:
ở phía thấp
38310:
phần được chia
38311:
nộ nạt
38312:
phân khúc sản phẩm
38313:
ở sau
38314:
phần ghi thêm
38315:
nóng sôi
38316:
phân khúc tầm trung
38317:
ở thời điểm hiện tại
38318:
nứt ra
38319:
phạm vi bảo hiểm
38320:
phần không thể thiếu
38321:
ở trong
38322:
nhàn hạ
38323:
ở trung tâm
38324:
phát triển mạnh mẽ
38325:
nhất loạt
38326:
nhất định
38327:
phè phè
38328:
oi
38329:
nhây
38330:
nhé
38331:
oi ả
38332:
phi hiện thực
38333:
nhừ đòn
38334:
ốm hơn
38335:
nhẹ tính
38336:
phi thực tại
38337:
no anh ách
38338:
nhẽo nhèo
38339:
ốm nhom
38340:
phi thực tế
38341:
nợ đìa
38342:
ốm o
38343:
nhỏ nhoi
38344:
phi thương mại
38345:
nổi tiếng hàng đầu
38346:
nhen
38347:
phù hợp với túi tiền
38348:
ở quê
38349:
nóng sáng
38350:
ở rìa
38351:
ngữ khí
38352:
phù sinh
38353:
nực
38354:
ở tại một chỗ nào
38355:
nháy
38356:
nhặng xị
38357:
nuột
38358:
ở tại nhà
38359:
nhanh gọn lẹ
38360:
nhỉ
38361:
nứt mắt
38362:
ở tầng dưới
38363:
nhanh hơn
38364:
ôn hòa
38365:
nứt rạn
38366:
ở trên đầu
38367:
phế
38368:
nhất lãm
38369:
ở khắp nơi
38370:
phép
38371:
phóc
38372:
ở trên dọc
38373:
ở ngực
38374:
phần nguyên
38375:
phong phú đa dạng
38376:
ở trên không
38377:
ở nhà dưới
38378:
phú cường
38379:
nguyên khai
38380:
ở trên mặt đất
38381:
ô nhiễm biển
38382:
nhẹ hơn
38383:
ở trên trời
38384:
ô nhiễm đất
38385:
phiền toái
38386:
phệnh
38388:
ở trong nhà
38390:
phần bổ khuyết
38391:
phù hợp với nhu cầu
38392:
ô nhiễm khói bụi
38393:
ở trong trạng thái tốt
38394:
phát cháy dữ dội
38395:
nhéo nhẹo
38396:
ô nhiễm không khí
38397:
ở truồng
38398:
phạm vi ngoài
38399:
nheo nhóc
38400:
nhụt
38401:
ở nước anh
38402:
nhiều nhặn
38403:
nhệu nhạo
38404:
niêm
38405:
ồ ồ
38406:
oan khổ
38407:
nhí nha nhí nhảnh
38408:
nhũng nhẵng
38409:
ở phía bên phải
38410:
nội tình
38411:
nhiệm màu
38412:
nổ lốp bốp
38413:
ở phía dưới
38414:
phản cảm
38415:
nhiều chi tiết
38416:
nõn nường
38417:
ở phía trên
38418:
phiến diện
38419:
nông choèn
38420:
nhờ nhợ
38421:
ở phía xa
38422:
nhiễm phèn
38423:
nhất mực
38424:
nhôn nhao
38425:
ô nhiễm nguồn nước
38426:
nhăng
38427:
nhất tâm
38428:
nhon nhỏn
38429:
ô nhiễm rác thải nhựa
38430:
phè
38431:
nhay nháy
38432:
nhong nhóng
38433:
ô nhiễm tiếng ồn
38434:
phi
38435:
nhèm
38436:
nhớt nhợt
38437:
nhớm nhúa
38438:
ở nơi công cộng
38439:
nhấm nhẳng
38440:
nhuế nhóa
38441:
nổ ra
38442:
ở nơi khác
38443:
nheo nhéo
38444:
nhựt
38445:
ở nơi nào
38446:
no đủ
38447:
phần nhiều
38448:
phần mở màn
38449:
nhỡ nhàng
38450:
nổi tiếng về
38451:
phiền não
38452:
phăn phắt
38453:
nhờ nhỡ
38454:
nội tiếp
38455:
phù hợp với nhau
38456:
phần việc
38457:
nhoay nhoáy
38458:
nức danh
38459:
phụ thêm
38460:
phát triển vượt bậc
38461:
nhông nhông
38462:
nức tiếng
38463:
nhằm cải tạo
38464:
nớ
38465:
phẩy
38466:
ở khoảng cách gần
38467:
nọ
38468:
nhăm nhăm
38469:
phét lác
38470:
ở mặt lưng
38471:
nhân cơ hội này
38472:
ọc ọc
38473:
nhiệt thành
38474:
ô nhục
38475:
oang oang
38476:
nhiều nhất
38477:
nhân hình hóa
38478:
ở nơi đây
38479:
phần chia cắt
38480:
nhiều nhất có thể
38481:
nhân lúc
38482:
ở phía trước
38483:
phần phụ thuộc
38484:
nhân rộng
38485:
nhiều nhất là
38486:
ở tại
38487:
phần gánh vác
38488:
nhiễu sự
38489:
nhanh lên
38490:
ở trên bàn
38491:
nhiều tai tiếng
38492:
phần kết cục
38493:
nháo nhác
38494:
ở trên cao
38495:
ở dưới
38496:
nhi nhí
38497:
nhất là
38498:
oan
38499:
nhón nhén
38500:
ở kế bên
38501:
oan gia
38502:
như
38503:
nóng sốt
38504:
phải lẽ
38505:
oan khuất
38506:
như nhau
38507:
ngớp
38508:
phải phép
38509:
oan khúc
38510:
nhược bằng
38511:
nguồn cơn
38512:
phạm trù
38513:
oan nghiệt
38514:
no nê
38515:
nhẽ
38516:
phần bổ sung
38517:
ở đằng kia
38518:
oan uổng
38519:
nhõn
38520:
phi bạo lực
38521:
oang oác
38522:
ở đằng trước
38523:
ở yên tại chỗ
38524:
phi giới tính
38525:
oành oạch
38526:
ở trường
38527:
oa oa
38528:
phiếm
38529:
óc ách
38530:
oai nghi
38531:
ở tù
38532:
phong phú và đa dạng
38533:
óc đậu
38534:
oai oái
38535:
ở vị trí cao
38536:
nguồn ảnh
38537:
ồn ồn
38538:
ở việt nam
38539:
oai phong
38540:
nhĩ mục
38541:
ồng ộc
38542:
oai vệ
38543:
ở vùng cưới
38544:
ót ét
38545:
ở xa
38546:
phải quấy
38547:
nhiều hơn nữa
38548:
nhiều khả năng
38549:
phẳng phiu
38550:
nhật dụng
38551:
nguyên dạng
38552:
nhiều lĩnh vực khác nhau
38553:
phôi phai
38554:
nhất tề
38555:
nhiều loại
38556:
nguyên seal
38557:
phú quí
38558:
nhạt thếch
38559:
nguyên vị
38560:
nhiều màu
38561:
nhất thời
38562:
ngồng ngồng
38563:
nhiều mức
38564:
nhà có điều kiện
38565:
ngọt lự
38566:
nhất thống
38567:
nhiều mùi vị
38568:
nhà có việc
38569:
nhàu nát
38570:
ngọt sắc
38571:
nhiều sự lựa chọn
38572:
như cũ
38573:
nhâu nhâu
38574:
ngọt thanh
38575:
nhiều thông tin
38576:
nguồn sưu tầm
38577:
nhay nhay
38578:
ngọt thịt
38579:
nguy cơ cao
38580:
nhiều thứ
38581:
nhây nhớt
38582:
ngọt xớt
38583:
nhẹ lâng lâng
38584:
nguy cơ tiềm ẩn
38585:
nhiều tiền
38586:
ngù
38587:
nhẹ tênh
38588:
nguy cơ tuyệt chủng
38589:
nhiều vô kể
38590:
ngu si
38591:
nguyên bản
38592:
nhếch nhác
38593:
nhỏ nhất
38594:
nguồn căn
38595:
nhem nhẻm
38596:
nguyên canh
38597:
phấn khởi
38598:
nhì nhèo
38599:
nhanh nhánh
38600:
nhà nòi
38601:
phĩnh
38602:
nhí nhoẻn
38603:
nhà tỷ phú
38604:
nhanh nhất
38605:
nhãn giới
38606:
nhiễm điện
38607:
nhã ý
38608:
nhanh nhẩu
38609:
phân hệ
38610:
nhiệt tâm
38611:
nhám sì
38612:
nhanh như cắt
38613:
phân học
38614:
nhiều chức năng
38615:
nhân hòa
38616:
phân hội
38617:
nhập phi mậu dịch
38618:
nhiều hơn hai lần
38619:
nhân hoàn
38620:
phần giới thiệu
38621:
nhất đán
38622:
nhem nhép
38623:
nhàn lãm
38624:
phần mở đầu
38625:
nhân nhẩn
38626:
nhem nhúa
38627:
nhiều người
38628:
nhục nhằn
38629:
nhánh chính
38630:
nhem nhuốc
38631:
nhiều rắc rối
38632:
nhường bao
38633:
nhánh con
38634:
nhếu nháo
38635:
nhiều thời gian
38636:
nhường nào
38637:
nhánh ghép
38638:
nhí nha nhí nhoẻn
38639:
nhờ vào đó
38640:
ních
38641:
nhanh mắt
38642:
nhí nhéo
38643:
nhanh nhách
38644:
nhà nghèo
38645:
nhá nhem
38646:
nhỏm nhẻm
38647:
nhóp nhép
38648:
nguội
38649:
nháng
38650:
nhọn hoắt
38651:
nhẩy
38652:
nhộn nhàng
38653:
nhão nhạo
38654:
nhà quê
38655:
nhiều việc
38656:
nhon nhen
38657:
nham nhở
38658:
nhập nội
38659:
nhởi
38660:
nhắt
38661:
nhơn nhớt
38662:
nhăm
38663:
nõn nà
38664:
nhạt phèo
38665:
nhỏ tí
38666:
ở bờ
38667:
nhẹn
38668:
nhoe nhoét
38669:
nhỏ xíu
38670:
ọ ẹ
38671:
nhênh nhang
38672:
nhôi
38673:
nhọc óc
38674:
oi nồng
38675:
óc châm biếm
38676:
nhơm nhở
38677:
nhoè nhoẹt
38678:
ổn định lớp học
38679:
ngợp
38680:
nhơm nhớp
38681:
nhom nhem
38682:
ngọt lừ
38683:
ôn tồn
38684:
out nét
38685:
nhầy nhầy
38686:
ngọt nhạt
38687:
phai nhạt
38688:
nhẹ lòng
38689:
phăm phắp
38690:
ngự
38691:
nhung nhăng
38692:
nhũn nhùn
38693:
phình lên
38694:
nhanh nhạy
38695:
nhún nhường
38696:
phù hoa
38697:
nhanh như chớp
38698:
nháo nhâng
38699:
nở ra
38700:
phơ
38701:
nhớ như in
38702:
nhân ái
38703:
nở to
38704:
nhám
38705:
nồng nực
38706:
phiền lụy
38707:
nợ đời
38708:
nhẽo
38709:
nực cười
38710:
phốp pháp
38711:
nhãi con
38712:
nhì
38713:
nộ
38714:
nực nội
38715:
nhàn tản
38716:
nhiều màu sắc
38717:
phẳng lặng
38718:
oách
38719:
nhỏ yếu
38720:
nhợ
38721:
nhu nhú
38722:
phàm tục
38723:
nhọn
38724:
óng mượt
38725:
nục
38726:
phiên âm
38727:
nhu mì
38728:
như nhung
38729:
phệ
38730:
nhung
38731:
nhũn nhặn
38732:
phát nổ
38733:
bị nghiền
38734:
bị mở rộng ra
38735:
bị gấp thành nếp
38736:
bay quay tròn
38737:
bị nguyền rủa
38738:
bị gián đoạn
38739:
bị mốc
38740:
bể
38741:
bị nung chảy
38742:
bị giãn nở
38743:
bị mòn
38744:
be bé
38745:
bị nứt
38746:
bí hiểm
38747:
bị móp
38748:
bè bè
38749:
bị ô nhiễm
38750:
bị loại
38751:
bi hùng
38752:
báu
38753:
bị oan
38754:
bị kẹt cứng
38755:
bị lỗi
38756:
bấy
38757:
bị phá hủy
38759:
bị lu mờ
38760:
bậy
38761:
bị phụ thuộc
38762:
bị lem màu
38763:
bị ma ám
38764:
bay mùi thối
38765:
bị quên lãng
38766:
Bằng tuổi
38767:
bị lỗ
38768:
bẹt
38769:
bị cháy
38770:
Bằng vũ khí
38771:
Bằng một giọng
38772:
bẹp
38773:
bị che khuất
38774:
(Bằng) một tay
38775:
Bằng vũ lực
38776:
bết
38777:
bi đát
38778:
bằng sức ai
38779:
Bằng xe tắc xi
38780:
bét nhè
38781:
bị dột
38782:
bất kham
38783:
bằng tay
38784:
bị
38785:
Bệu
38786:
Ban sơ
38787:
bất tất
38788:
Bé hạt tiêu
38789:
bí bách
38790:
bất thành
38791:
Bản xứ
38792:
bền chắc
38793:
bì bạch
38794:
bất tiện
38795:
Băng băng
38796:
bền lâu
38797:
bị bẻ cong
38798:
Bằng chân
38799:
bèo bọt
38800:
Bước đệm
38801:
Bỏ hoang
38802:
biếc
38803:
đặc hiệu
38804:
Bước đột phá
38805:
biên
38806:
Bở hơi tai
38807:
Trọn bộ
38808:
biến ảo
38809:
Bước đường cùng
38810:
Bổ ích
38811:
Trọn đời
38812:
biến cách
38813:
Bổ máu
38814:
Bước lên
38815:
Trơn tru
38816:
biến động
38817:
Bỏ rẻ
38818:
Buộc lòng
38819:
Trơn trượt
38820:
biện pháp
38821:
Bộc phát
38822:
Bước nhảy vọt
38823:
Tròn vo
38824:
Biến tính
38825:
Bịt bùng
38826:
Buốt
38827:
Trong
38828:
Cả ba
38829:
Biến tướng
38830:
Bó
38831:
Trống
38832:
Biêng biếc
38833:
Cà khổ
38834:
Bộ ba
38835:
trong bóng râm
38836:
Biệt lập
38837:
Cả thảy
38838:
trong chớp mắt
38839:
Bõ bèn
38840:
Biểu kiến
38841:
Các bước thực hiện
38842:
Bo cạnh
38843:
Trông không vui
38844:
bình địa
38845:
Cắc cớ
38846:
Bố cục
38847:
Trong nước
38848:
Bình quân
38849:
Các loại
38850:
trong sạch
38851:
Bờm xờm
38852:
bí truyền
38853:
Cách tân
38854:
Bờn bợt
38855:
Bừng bừng
38856:
bị vướng
38857:
Bóng hình
38858:
Cách tốt nhất
38859:
Bùng nhùng
38860:
bị vứt đi
38861:
Bước
38862:
cách xa
38863:
Bóng loáng
38864:
bị xáo trộn
38865:
Bước chuyển mình
38866:
Cái còn lại
38867:
Bót
38868:
bị xé vụn
38869:
Bước đầu
38870:
Cái cuối cùng
38871:
Bự
38872:
bị xới lên
38873:
Bừa
38874:
đa phần
38875:
Bù vênh
38876:
bị rách
38877:
Bựa
38878:
Cách
38879:
Bọc sắt
38880:
bị thiếu
38881:
Bừa phứa
38882:
Cách bố trí
38883:
Bôi bác
38884:
bị thủng
38885:
Cách chơi
38886:
Bức thiết
38887:
bồi bút
38888:
bị trị
38889:
Cách duy nhất
38890:
Bụi hồng
38891:
Bội phần
38892:
bị trùng
38893:
Bùi nhùi
38894:
Cách nhìn
38895:
Bỏm bẻm
38896:
bị trượt
38897:
Cách sống
38898:
Bồm bộp
38899:
Rã rời
38900:
Quáng
38901:
Quyết liệt
38902:
Quá bận rộn
38903:
Rách bươm
38904:
Quang đãng
38905:
Quyết thắng
38906:
Quá cao
38907:
Rạch ròi
38908:
Ra rả
38909:
Quang minh
38910:
Quá cố
38911:
Rách rưới
38912:
Quãng thời gian
38913:
Rà rẫm
38914:
Quá cỡ
38915:
Rậm
38916:
Quàng xiên
38917:
Ra rìa
38918:
Quá đáng
38919:
Râm ran
38920:
Quánh
38921:
Rả rích
38922:
Quá đỉnh
38923:
Ram ráp
38924:
Quanh trục
38925:
quều quào
38926:
Phục phịch
38927:
Răm rắp
38928:
Quắt
38929:
Quí
38930:
Phùn (mưa phùn)
38931:
Rầm rộ
38932:
Quật khởi
38933:
Quỉ quyệt
38934:
Phưng phức (thơm)
38935:
Rạn
38936:
Nguệch ngoạc
38937:
Phừng phừng
38938:
Quy củ
38939:
Rắn chắc
38940:
Quèn
38941:
Quyến luyến
38942:
Phương sách
38943:
Rần rần
38944:
Quyền quý
38945:
Quện
38946:
Quá bán
38947:
Ran rát
38948:
Quái ác
38949:
Quèo (cong, không thẳng)
38950:
Quá kỹ càng
38951:
Quá nhiệt
38952:
Quái quỷ
38953:
Trũng
38954:
Quá lãng mạn viển vông
38955:
Quá nhiều
38956:
Quằn quại
38957:
Qua loa
38958:
Quá sức
38959:
Trung bình yếu
38960:
Quằn quặn
38961:
Quá lứa lỡ thì
38962:
Quá tải
38963:
Trung cấp
38964:
Quanh quẩn
38965:
Quá nặng
38966:
Quá táo bạo
38967:
Trùng điệp
38969:
Quá ngán
38970:
Quái
38971:
Trung dung
38972:
Trữ tình
38973:
Quá ngon
38974:
trong sáng
38975:
Trung gian hòa giải
38976:
Trụ vững
38977:
Quá đỗi ngạc nhiên
38978:
Trong trắng
38979:
trúng kế
38980:
Truân chuyên
38981:
Quá đúng
38982:
Tròng trành
38983:
bào ảnh
38984:
Trục trặc
38985:
Quá giỏi
38986:
Trong xanh
38987:
bị nhầm lẫn
38988:
Trụi
38989:
Quá hạn
38990:
Trớt quớt
38991:
bị tiêu tan
38992:
trúng
38993:
Quá hay
38994:
Trù phú
38995:
Cách tiếp cận
38996:
Quá ít
38997:
trong nước và quốc tế
38998:
Trực tính
38999:
Phần đông
39000:
say bí tỉ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

