VIETNAMESE

siêu âm ổ bụng

siêu âm vùng bụng

ENGLISH

abdominal ultrasonography

  
NOUN

/æbˈdɑmənəl ˌʌltrəsəˈnɒɡrəfi/

Siêu âm ổ bụng là phương pháp thăm khám, kiểm tra, đánh giá tổn thương ở các cơ quan thuộc ổ bụng.

Ví dụ

1.

Đừng đi tiểu trước khi siêu âm ổ bụng.

Don't urinate before your abdominal ultrasonography.

2.

Siêu âm ổ bụng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán thai ngoài tử cung.

The abdominal ultrasonography has important significance in diagnosis of ectopic pregnancy.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • abdominal: relating to the abdomen.

    • Ví dụ: Vị trí đau vùng bụng có thể chỉ ra các vấn đề về dạ dày hoặc ruột. (The location of abdominal pain may indicate issues with the stomach or intestines.)

  • ventral: relating to the belly or underside.

    • Ví dụ: Con cá có hệ thống phát triển các cơ quan nội tạng ở phía bụng. (The fish has its internal organs developing on the ventral side.)

  • gastric: relating to the stomach.

    • Ví dụ: Bác sĩ cho biết nguyên nhân của cảm giác khó chịu trong vùng dạ dày của tôi là do căng thẳng. (The doctor explained that the cause of discomfort in my gastric region was stress.)

  • peritoneal: relating to the membrane lining the abdominal cavity and covering the abdominal organs.

    • Ví dụ: Một cơn đau cơ bắp ở phía trên vùng màng bào có thể là triệu chứng của viêm nhiễm. (Muscle soreness in the upper peritoneal region could be a symptom of inflammation.)