VIETNAMESE
bảng quảng cáo
biển hiệu quảng cáo, biển quảng cáo
ENGLISH
billboard
NOUN
/ˈbɪlˌbɔrd/
Bảng quảng cáo là loại hình quảng cáo ngoài trời nhằm thu hút lượt tiếp cận vô cùng lớn.
Ví dụ
1.
Những bảng quảng cáo của nhà hát West End, đầy những lời ca ngợi tuyệt vời nhất, nhưng không phải lúc nào cũng chính xác.
Those West End theatre billboards, full of superlatives and gushing praise, are not always accurate.
2.
Những người lái xe đã bị phân tâm bởi một bảng quảng cáo đồ lót khổng lồ.
Drivers were distracted by a huge billboard featuring an underwear ad.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết