DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
25001:
kênh đại lý
25002:
lãi dự thu
25003:
kinh tài
25004:
kinh doanh buôn bán
25005:
kênh bán hàng
25006:
lãi cuối kỳ
25008:
kinh phí bảo trì
25009:
lãi suất cổ tức
25010:
khoản chi tiêu
25011:
kinh doanh xăng dầu
25012:
kinh phí
25013:
lãi suất cơ bản
25014:
khoản chi hộ
25015:
kinh doanh tự do
25016:
kinh tế khó khăn
25017:
khoản chi
25019:
kinh tế học vi mô
25020:
kinh doanh thua lỗ
25021:
khoán chi
25022:
kinh tế gia đình
25023:
kinh doanh thời trang
25024:
lãi suất chiết khấu
25025:
kinh tế du lịch
25026:
khoản chênh lệch
25027:
lãi quá hạn
25028:
kinh doanh tại nhà
25029:
lãi phạt
25030:
kinh tế doanh nghiệp
25031:
khoản cấp tín dụng
25032:
kinh doanh riêng
25033:
kinh tế đầu tư
25034:
lãi suất ưu đãi
25035:
khởi điểm
25036:
ký hậu vận đơn
25037:
khối bán hàng
25038:
khớp lệnh
25039:
lãi suất trong hạn
25040:
ký hậu
25041:
khoanh nợ
25042:
lãi suất trả chậm
25043:
không tính phí
25044:
kỳ hạn trả nợ
25045:
khoản vay ngắn hạn
25046:
không tính lãi
25047:
lãi suất tiết kiệm
25048:
kỳ hạn thanh toán
25050:
khoản trợ cấp
25051:
kinh tế xã hội
25052:
không kỳ hạn
25054:
khối tài chính
25055:
khoản tiền chênh lệch
25056:
kinh tế tuần hoàn
25057:
lãi suất thị trường
25058:
khối ngân hàng
25059:
khoản thu
25060:
lãi suất tái cấp vốn
25061:
kinh tế tri thức
25062:
khoản thanh toán
25063:
kinh doanh ăn uống
25064:
kinh tế tài chính
25065:
lãi suất quá hạn
25066:
kinh tế số
25067:
kim ngạch xuất nhập khẩu
25068:
lãi suất ngân hàng
25069:
khoản tạm ứng
25070:
kinh tế quốc tế
25071:
kim ngạch vay
25072:
lãi suất liên ngân hàng
25073:
khoản tài trợ
25074:
lãi suất không kỳ hạn
25075:
kim ngạch thương mại
25076:
kinh tế phát triển
25077:
khoản phụ cấp
25078:
lãi suất điều hành
25079:
kinh tế ngành
25080:
kim ngạch hàng hóa
25081:
khoản nợ
25082:
kiều hối
25083:
Bị mời phụ huynh
25084:
Êbônit
25085:
Toán chuyên ngành
25086:
Axit
25087:
Ê ti len
25088:
Toán chuyên đề
25089:
Âu học
25090:
Trao học bổng
25091:
Ê ke
25092:
Toán
25094:
Trích xuất dữ liệu
25095:
Đyprosi
25096:
Ghép vần
25097:
Bị đuổi học
25098:
Trích nguồn
25099:
Duy vật luận
25100:
Ấn bản
25101:
Astatin
25102:
Trích đoạn
25103:
Duy vật
25104:
Germani
25105:
Tri thức trẻ
25106:
Asen
25107:
Gadolini
25108:
File đính kèm
25109:
Trao đổi sinh viên
25110:
Bác ngữ học
25111:
File cứng
25112:
Trả bài cũ
25113:
Trượt môn
25114:
Bị trừ điểm
25115:
Gạch đầu dòng
25116:
Europi
25117:
Ấn bản ngoại ngữ
25118:
Bị điểm kém
25119:
Este
25120:
Franxi
25121:
Triết lý
25122:
Bậc hai
25123:
Ép si lon
25124:
Ghi danh bảng vàng
25125:
Triết học Mác Lênin
25126:
Bậc ba
25127:
Font chữ
25128:
En zim
25129:
Ấn bản thứ nhất
25130:
Ba zơ
25131:
File thiết kế
25132:
Êmitin
25133:
Trích yếu luận văn
25134:
Axit béo
25135:
File mẫu
25136:
Aragonit
25137:
Trích yếu
25138:
Bội chung nhỏ nhất
25139:
Truyền thụ
25140:
Antimon
25141:
Ấn bản tiếng Việt
25142:
Bội chung
25143:
Trọng tâm tam giác
25144:
Bài khóa
25145:
Toán ứng dụng
25146:
Cả lớp
25147:
Trọng tâm
25148:
Ám tả
25149:
Toán tin
25150:
Tự học bài
25151:
Bát diện
25152:
Vào sổ khen thưởng
25153:
Toán thống kê
25154:
Bàng tiếp
25155:
Trình độ A2
25157:
Toán tài chính
25158:
Triết lý hóa
25159:
Bằng không
25160:
Vào học
25161:
Toán rời rạc
25162:
Bằng hoặc hơn
25163:
Tung độ
25164:
Vấn đề băn khoăn
25165:
Toán cơ sở
25166:
Bảng chuyển hoán vị
25167:
Vận dụng kiến thức
25168:
Trao đổi học thuật
25169:
Ước chung lớn nhất
25170:
Bài mục
25171:
Tu từ học
25172:
Vắng học
25173:
Trần thuật
25174:
Bạch thoại
25175:
Từ nguyên học
25176:
Ước chung
25177:
Trượt đại học
25178:
Tự học sinh
25179:
Đầu sách
25180:
Tuyên truyền giáo dục
25181:
Trắc nghiệm và tự luận
25182:
Bạch chủng
25183:
Từ điển học
25184:
Trắc nghiệm
25185:
Văn mẫu
25186:
Bậc số
25187:
Tự chủ đại học
25188:
Trả bài kiểm tra
25189:
Tùy bút
25190:
Toán xác suất thống kê
25191:
Vắng có phép
25192:
Duy tâm luận
25193:
Đường kính ngoài
25194:
Dấu bé hơn
25195:
Dấu phẩy
25196:
Lịch học thêm
25197:
Đường kẻ
25198:
Duy tâm
25199:
Dấu phân cách
25200:
Đường đứt khúc
25201:
Đạo hàm riêng
25202:
Duy ngã
25203:
File tổng hợp
25204:
For man đê hít
25205:
Duy danh
25206:
Đạo hàm cấp cao
25207:
Đường đồng mức
25208:
Dấu nổi
25209:
Đúp ni um
25210:
Lớp học phụ đạo
25211:
Đường cong
25212:
Đường xiên
25213:
Dấu nháy đơn
25214:
Môn xác suất thống kê
25215:
Đường sức từ
25216:
Dương vô cùng
25217:
Dấu thanh
25218:
Đầu đề
25219:
Đường sức điện
25220:
Đường viền
25221:
Dấu thăng
25222:
Lịch khai giảng
25223:
Đường saccarin
25224:
Đường truyền thẳng
25225:
Đầu số
25226:
Đầu Công Nguyên
25227:
Đường sacaroza
25228:
Đường trung trực
25229:
Dấu sao
25230:
Dấu cộng
25231:
Đường phân giác
25232:
Đường trung bình
25233:
Dấu sắc
25234:
Lớp đề án
25235:
Đường nét đứt
25236:
Đường tròn
25237:
Dấu phẩy động
25238:
Dấu chia
25239:
Dấu ngoặc kép
25240:
Đường tiệm cận
25241:
Dấu hỏi
25242:
Đuổi học
25243:
Dấu ngoặc đơn
25244:
Dấu móc lửng
25245:
Dấu hoa thị
25246:
Được nghỉ học
25247:
Được nhận vào trường
25248:
Dấu lớn hơn
25249:
Lời giảng
25250:
Được tuyển thẳng
25251:
Dấu ngoặc
25252:
Loại tốt nghiệp
25253:
Dấu hai chấm
25254:
Dạy lý thuyết
25255:
Dấu ngã
25256:
Dấu lặng
25257:
Dấu gộp
25258:
Dạy kê
25259:
Dấu huyền
25260:
Lối hành văn
25261:
File mềm
25262:
Dạy học tích hợp
25263:
Lớp dự bị đại học
25264:
Dấu giáng
25265:
File nén
25266:
Dạy dỗ
25267:
Dấu nặng
25268:
Dấu gạch nối
25269:
Dấu nháy
25270:
Dấu xuyệt
25271:
Đầu mục
25272:
Lịch thi
25273:
Dấu nhân
25274:
Dấu trừ
25275:
File nặng
25276:
Dấu gạch ngang ở dưới
25277:
Đầu năm học
25278:
Dấu trong tiếng Việt
25279:
Dấu ngoặc vuông
25280:
Dấu mũ
25281:
Dấu gạch dưới
25282:
Dấu treo
25283:
Lịch học dày đặc
25284:
Dấu ngoặc nhọn
25285:
Dấu tích
25286:
Dấu mộc treo
25287:
Dấu gạch chéo
25288:
Dạy gia sư
25289:
Dấu thanh điệu
25290:
Được viết bởi
25291:
Lưu học sinh
25292:
Môn học yêu thích
25293:
Mô hình hồi quy
25294:
Môn Hành Chính
25295:
Lớp học vẽ
25296:
Môn kể chuyện
25297:
Mô hình nghiên cứu
25298:
Môn nhảy xa
25299:
Môn tiếng Anh
25300:
Môn luyện từ và câu
25301:
Mô hình thí điểm
25302:
Môn nguyên lý kế toán
25303:
Môn thuế
25304:
Môn logic học
25305:
Mã lớp học phần
25306:
Môn ngữ nghĩa học
25307:
Môn thi đấu
25308:
Môn kỹ thuật điện
25309:
Mở bài
25310:
Môn ngoại ngữ
25311:
Môn thể hình
25312:
Môn kỹ thuật
25313:
Miễn cho
25314:
Môn phiên dịch
25315:
Môn thể dục dụng cụ
25316:
Môn nghiên cứu khoa học
25317:
Môn chính tả
25318:
Lớp học phần
25319:
Môn sinh hoạt
25320:
Môn biên dịch
25322:
Lớp học online
25323:
Môn tin học đại cương
25324:
Môn
25325:
Môn marketing căn bản
25326:
Luyện đề
25327:
Môn tin
25328:
Mở sách
25329:
Môn lý
25330:
Mô hình toán
25331:
Lớp ôn lại bài
25332:
Mất gốc
25333:
Môn bắn súng
25334:
Lùi đầu dòng
25335:
Môn tiếng Việt thực hành
25336:
Môn nghệ thuật
25337:
Mở rộng kiến thức
25339:
Môn thực hành
25340:
Môn nghề
25341:
Môn học chính
25342:
Môn vị
25343:
Môn thanh toán quốc tế
25344:
Môn học tự nhiên
25345:
Môn giải phẫu sinh lý
25346:
Luận cương
25347:
Môn tập làm văn
25348:
Luận ra lý thuyết
25349:
Môn điện
25350:
Môn vẽ
25351:
Môn tâm lý học
25352:
Môn học xã hội
25353:
Môn chung
25354:
Môn vần luật
25355:
Môn tài chính tiền tệ
25356:
Môn học khô khan
25357:
Môn đạo đức
25358:
Lớp bồi dưỡng
25360:
Môn hình học
25361:
Môn đại số
25362:
Môn văn học
25363:
Môn sử
25364:
Môn hình họa
25365:
Môn cơ sở ngành
25366:
Môn tư tưởng Hồ Chí Minh
25367:
Môn soạn thảo văn bản
25368:
Môn công nghệ
25369:
Lớp cấp tốc
25370:
Lỗi nhỏ
25371:
Môn sinh
25372:
Môn kỹ năng sống
25373:
Môn công dân
25374:
Môn tu từ
25375:
Môn quân sự
25376:
Môn chuyên
25377:
Môn kinh tế chính trị
25378:
Môn tự nhiên xã hội
25379:
Môn phương pháp tính
25380:
Môn học nói
25381:
Môn chữ cổ
25382:
Môn tự chọn
25383:
Môn kinh tế
25385:
Môn chính trị
25386:
Môn tổng quan du lịch
25387:
Môn kế toán
25388:
Mô hình giáo dục
25389:
Môn Hành Chính đại cương
25390:
Môn tin học ứng dụng
25391:
Luận chứng
25392:
Tam diện
25393:
Sự giáo dục của trường
25394:
Luận án tốt nghiệp
25395:
Suất học bổng
25396:
xã hội học đại cương
25397:
Động vật chí
25398:
Lễ trao học bổng
25399:
Tam giác vuông
25400:
nho học
25401:
Dinh dưỡng học
25402:
Luận
25403:
Sửa bài kiểm tra
25405:
ý nghĩa thống kê
25406:
Lớp lang
25407:
Tam giác tù
25408:
nhiệt kỹ thuật
25409:
Địa tầng học
25410:
Lớp học năng khiếu
25411:
Tam giác nhọn
25412:
nhiệt học
25413:
Địa nhiệt học
25414:
Mã Morse
25415:
Thao giảng
25416:
Du học nghề
25417:
ý chính
25418:
Lược thuật
25419:
Tập hợp trong toán học
25420:
ý nghĩa nhân văn
25421:
Địa mạo học
25422:
Luận công
25423:
Tập hợp số
25424:
ý nghĩa bao hàm
25425:
Địa hóa học
25426:
Lược thảo
25427:
Tham gia khóa học
25428:
dạy tư
25429:
Tham gia lớp học
25430:
Luận đề
25431:
xút
25432:
zeolit
25433:
Tâm tỉ cự
25434:
Lực học
25435:
xích ma
25436:
Tam suất
25437:
ytri
25438:
Miễn học phí
25439:
Tâm lý học đường
25440:
yếu tố phân tử
25441:
Tạm nghỉ học
25442:
Máy trợ giảng
25443:
Lớp học hạnh phúc
25444:
Lệch pha
25445:
Thảo luận nhóm
25446:
Mang tính tư vấn
25447:
Lớp học bù
25448:
Lễ trao bằng tốt nghiệp
25449:
Tam giác
25450:
Mang tính tham khảo
25451:
Lược sử
25452:
Lễ tốt nghiệp cấp 3
25453:
Tâm đường tròn
25454:
Mã môn học
25455:
Thái dương hệ
25456:
Lớp học
25457:
Sửa bài tập
25458:
Mang tính khoa học
25459:
Lớp Học Mật Ngữ
25460:
Tập xác định
25461:
Sự giảng dạy
25462:
Mang tính học thuật
25463:
Lớp chất lượng cao
25464:
Tập nghiệm
25465:
Đức dục
25466:
Mang tính giáo dục
25467:
Lời giải thích
25468:
Lễ chào cờ
25469:
Lí tưởng
25471:
Mang tính chất tham khảo
25472:
Tam giác mạch
25473:
Lịch học bù
25474:
Mang tính cố vấn
25475:
Lộ trình
25476:
Tam giác đồng dạng
25477:
Lí thuyết
25478:
Mảng kiến thức
25479:
Lỗ hổng kiến thức
25480:
Lập dàn ý
25481:
Lệch vị trí
25482:
Mầm non tương lai
25483:
Lộ trình học tập
25484:
Tam giác đều
25485:
Lễ tốt nghiệp đại học
25486:
Lưu bút
25487:
Lời giải
25488:
Tam giác cân
25489:
Lệch tâm
25490:
Liệt kê bằng
25491:
Tập làm văn
25492:
nhiệt hóa học
25493:
hóa học ứng dụng
25494:
hình xoắn ốc
25495:
hình lập phương
25496:
nhiệt động lực học
25497:
Tên khoa học
25498:
hình vòm
25499:
Du học Úc
25500:
mẫu số
25501:
hóa học hữu cơ
25502:
Sự nghiệp trồng người
25503:
hình kỷ yếu
25504:
lý tưởng sống
25505:
hóa học động vật
25506:
hình trụ tròn
25508:
hình kỷ hà
25509:
Tan trường
25510:
hình trái tim
25511:
lý thuyết trò chơi
25512:
Du học Nhật Bản
25513:
hóa học đại cương
25514:
hình ngôi sao
25515:
lý thuyết thống kê
25516:
hình kim cương
25517:
hình hộp chữ nhật
25518:
Sự kèm cặp
25519:
dạy thay
25520:
lý thuyết suông
25521:
Đội tuyển toán
25522:
hình lưỡi liềm
25523:
cổ tự học
25524:
Tham gia câu lạc bộ
25525:
hình hộp
25526:
hóa lý
25527:
cơ số
25528:
lý thuyết mạch
25529:
hình học tôpô
25530:
Sự khai sáng
25531:
con số khổng lồ
25532:
lý thuyết đại thống nhất
25533:
dạy thử
25534:
hình lòng chảo
25535:
cổ sinh vật học
25536:
Thái độ học tập
25537:
công sai
25538:
hình thức học
25539:
có sáu cạnh
25540:
lưu biến học
25541:
CO2
25542:
hình sáu cạnh
25543:
có dạng ê líp
25545:
con số biết nói
25546:
hình quạt
25547:
clo rửa
25548:
chiều dài bước sóng
25549:
có hình dạng chữ V
25550:
chất tăng trưởng
25551:
Sự tự học
25552:
có hình bầu dục
25553:
clo rô phin
25554:
hình quả trám
25555:
chiết quang
25557:
clo
25558:
Tham gia đầy đủ
25559:
chéo hóa ma trận
25560:
có dạng tế bào
25561:
Sự kiểm tra lỗi chính tả
25562:
hình nón
25563:
cháy sáng
25564:
có dạng tam giác
25565:
clo rát
25566:
hình nhiều cạnh
25567:
chùm tia laser
25568:
chuyển vị
25569:
công suất có ích
25570:
Sự nghiệp giáo dục
25571:
chỏm cầu
25572:
chuyên sâu
25573:
có năm cạnh
25574:
hình nhi thượng học
25575:
chuyển vần
25577:
có hóa trị một
25578:
hình nhân
25579:
chỉnh lưu
25580:
chuyên khảo
25581:
con số khiêm tốn
25582:
Sự mù chữ
25583:
chỉnh huấn
25584:
chuyển động học
25585:
có hình tam giác
25586:
chuyển tự
25587:
hình ngũ giác
25588:
chương
25589:
có hình ngôi sao
25590:
đăng ký tín chỉ
25591:
đăng ký môn học
25592:
hội đồng chấm thi
25593:
đăng ký học phần
25594:
đồ thị
25595:
hình 7 cạnh
25596:
hợp phần
25597:
đăng ký học
25598:
hình 5 cạnh
25599:
điều khiển logic
25600:
hổng kiến thức
25601:
đẳng cấu
25602:
hội học sinh
25603:
giơ tay phát biểu
25604:
hoạt độ
25605:
dạng bậc hai
25606:
điều khiển học
25607:
hiệu thế
25608:
hoán vị
25609:
học quân sự
25610:
điện học
25611:
hiệu suất sử dụng vốn
25612:
hoàn thành khóa học
25613:
cận trên
25615:
độc chất
25616:
hóa vô cơ
25617:
hình chéo
25618:
căn thức
25619:
đoạn trích
25620:
hội đồng xét duyệt
25621:
hình bình hành
25622:
đặt dấu chấm câu
25623:
đoản thiên
25624:
điện hóa học
25625:
giấy nhập học
25626:
đạo đức học
25627:
hội đồng chuyên môn
25628:
hình bán nguyệt
25629:
địa lý học
25630:
danh xưng học
25631:
đoạn nhiệt
25632:
hình 8 cạnh
25633:
hội đồng xét tuyển
25634:
học rộng
25635:
giờ tan trường
25636:
hữu cơ
25637:
đồ thị hàm số
25638:
cảo luận
25639:
hình đa giác
25640:
dàn ý
25641:
huấn dụ
25642:
cao lanh
25643:
hình cụt
25644:
giáo dục giới tính
25645:
cửu chương
25646:
dạng bài
25647:
giáo dục nhân cách
25648:
hình học họa hình
25649:
dẫn nhập
25650:
hình cung
25651:
hình học giải tích
25652:
công thức toán
25653:
cao độ hải đồ
25654:
hình cong
25655:
giáo án
25656:
công thức tính
25657:
canxi cacbua
25658:
hình giải tích
25659:
giáo khoa
25660:
công trình khoa học
25661:
đăng ký khóa học
25662:
hình ê líp
25663:
hình chữ chi
25664:
đơn thức
25665:
canxi
25666:
giáo dục lại
25667:
đơn bội
25668:
hình chóp cụt
25669:
cạnh huyền
25670:
hoá tính
25671:
đơn bào
25672:
công trình nghiên cứu
25673:
giáo dục và đào tạo
25674:
hóa thạch học
25675:
đơn ánh
25676:
cạnh hình vuông
25677:
hội giảng
25678:
hình chóp
25679:
đồi thị
25680:
cạnh góc vuông
25681:
hô hấp kỵ khí
25682:
hình chiếu đứng
25683:
độc vận
25684:
giáo sinh thực tập
25685:
cạnh
25686:
hình thái học
25687:
độc chất học
25689:
lý thuyết và thực hành
25690:
chất bán dẫn
25691:
chất diệp lục
25694:
chất bài tiết
25695:
chất độc
25696:
cáu cặn
25697:
cấu trúc song song
25698:
chất albumin
25699:
chất điểm
25700:
cấu âm
25701:
cấu tạo từ tế bào
25702:
chẵn lẻ
25703:
chất dễ cháy
25704:
hội cha mẹ học sinh
25705:
hội đồng tuyển sinh
25706:
chẵn
25707:
Du học nước ngoài
25708:
cát tuyến
25709:
cấu tạo bằng tế bào
25710:
chấm lửng
25711:
chất dẫn suất
25712:
cấp so sánh
25713:
cầu phương
25714:
chạm đất
25715:
chất hóa học
25716:
Chất tẩy
25717:
chất làm khô
25718:
cấy ghép
25719:
chất gây nghiện
25720:
chất khí
25721:
chất khử trùng
25722:
câu văn
25723:
chất gây men
25724:
chất kết tủa
25725:
chất khử mùi
25726:
chất gây ô nhiễm
25727:
chất gây cháy nổ
25728:
Du học thạc sĩ
25729:
chất làm đông
25730:
cấu tử
25731:
Du học tại chỗ
25732:
chất kết dính
25733:
chất không ướt
25734:
chất độc màu da cam
25735:
cấu tứ
25736:
chất kẽm
25737:
chất khoáng
25738:
chất nhũ hóa
25739:
chất kháng độc tố
25740:
Chất tạo xương
25741:
chất nghịch từ
25742:
chất nhiễm sắc
25743:
chất bốc
25744:
chất làm ngọt
25745:
chất mỡ tự nhiên
25746:
chất thải rắn sinh hoạt
25747:
chất béo tốt
25748:
chất tạo hồng cầu
25749:
chất thải rắn
25750:
chất nhầy
25751:
lý tưởng hóa
25752:
chất siêu dẫn
25753:
chất màu
25754:
chất thải rắn nguy hại
25755:
chất béo không bão hòa
25756:
chia hết
25757:
chất lưu
25758:
chất nguyên sinh
25759:
chất béo bão hòa
25760:
chất rắn lơ lửng
25761:
chất thải công nghiệp
25762:
chất phản quang
25763:
chất phụ trợ
25765:
chất lỏng đặc
25766:
chất phụ gia thực phẩm
25767:
chất kali
25768:
chất làm se da
25769:
chất xơ
25770:
chảy rữa
25771:
Du học hè
25772:
chất làm long não
25773:
chất nổ
25774:
chất phản ứng
25775:
chất dẫn
25776:
Chất tẩy vải
25777:
chất nhuộm
25778:
chảy
25779:
chất chỉ thị
25780:
chất kỵ nước
25781:
chất nhựa thơm
25782:
chất phóng xạ
25783:
chất chì
25784:
chất kiềm
25785:
chất vi lượng
25786:
chất cháy
25787:
chất xúc tác
25788:
chất kích thích
25789:
Số 8
25790:
Sóng hài
25791:
Số 6
25792:
Số phách
25793:
giáo hoá
25794:
Sóng dừng
25795:
Số 3
25796:
Giải đề
25797:
giáo dục toàn diện
25798:
Giải toán
25799:
Số bị chia
25800:
Số nguyên dương
25802:
Sóng điện từ
25803:
Số buổi học
25804:
Số nguyên
25806:
Số vô tỉ
25807:
Giải bài tập
25808:
Số 2
25809:
giáo dục khai phóng
25810:
Giải thích từ ngữ
25811:
Số lớn
25813:
giáo dục học
25814:
Số tuyệt đối
25815:
Số ảo
25816:
Sự biến dị
25817:
hạt cơ bản
25818:
Số tự nhiên
25819:
Sóng vô tuyến
25820:
Số bốn
25821:
hạn nộp bài
25823:
Số bị trừ
25824:
giảng
25825:
học bạ cấp 3
25826:
Số trừ
25827:
Sóng siêu âm
25828:
Số bị nhân
25829:
hàm thụ
25830:
Số tròn chục
25831:
Sóng mang
25832:
Số 9
25833:
hai chấm
25834:
Giải phương trình
25835:
giảm nhẹ nghĩa
25836:
Sơ giản
25837:
giáo sinh
25838:
Số pi
25839:
giáo dục địa phương
25840:
hiệu suất phản ứng
25841:
Số dương
25842:
Số trang
25843:
giáo dục
25844:
hiện tượng học
25845:
Số đông
25846:
Số hư
25847:
giao bài tập về nhà
25848:
giáo dục tiểu học
25849:
Số đối
25850:
Số học
25851:
giao bài tập
25852:
hiện sinh
25853:
Sơ đồ tư duy
25854:
Số hoàn hảo
25855:
giảng thuật
25856:
hiđrô
25857:
Sơ đồ tính toán
25858:
Số hiệu nguyên tử
25859:
giảng giải
25860:
giáo dục thường xuyên
25861:
Sơ đồ tính
25862:
giảng đàn
25863:
Số hạng
25864:
hệ quy chiếu
25865:
Sơ đồ khối
25866:
giảng bài
25867:
Số liền trước
25868:
hệ nhị phân
25869:
Sơ đồ cây
25870:
Giả thiết
25871:
Số lẻ thập phân
25872:
giờ tự học
25873:
Sự cộng hưởng âm
25874:
Số đếm
25875:
Số la mã
25876:
hê li
25877:
Số chính phương
25878:
Sự biến thiên
25879:
hệ kín
25880:
Số khối
25881:
Số chia
25882:
hệ
25883:
Số ít
25884:
Sự chẵn
25885:
Số hữu tỉ
25886:
hạt tải điện
25887:
Số chẵn
25888:
Sự biến tính
25889:
vũ trụ vạn vật
25890:
xoáy
25891:
vi khí hậu
25892:
trụ băng
25893:
vùng xoáy nghịch
25894:
xoáy nước
25895:
vĩ tuyến
25896:
tuyết đầu mùa
25897:
về khuya
25898:
xâm thực
25899:
vỏ trái đất
25900:
vĩ đạo
25901:
vân
25902:
về đêm
25903:
tuyết rơi
25904:
vệt nắng
25905:
vũ trụ tuyến
25906:
vẻ đẹp hoang sơ
25907:
vỡ giọng
25908:
Số 13
25909:
Phiếu điểm danh
25910:
Phục vụ cho việc học
25911:
Số 12
25912:
Qua môn
25913:
Nhân số học
25914:
Quy đồng
25915:
Số 11
25917:
Nhân mãn
25918:
Phương trình hóa học
25919:
Số 100
25920:
Nhu mô
25921:
Nhân lên
25922:
Phương trình bậc nhất
25923:
Sinh tổng hợp
25924:
Nhiễu xạ
25925:
Nhân học
25926:
Số 0
25927:
Sinh ngữ
25928:
Nhiều nguyên tử
25929:
Nhân đôi
25930:
Quy tắc tam suất
25931:
Phương trình bậc 2
25932:
Nhiều lớp
25933:
Nhân chủng học
25934:
Quy nạp
25936:
Nhị diện
25937:
Nhấn âm
25938:
Số 10
25939:
Nhật Bản học
25940:
Nguyên bào sợi
25941:
Niên luận
25942:
Quy đồng mẫu số
25943:
Nhiều hơi nước
25944:
Nợ môn học
25945:
Nguyên thể
25946:
Sáu mươi
25947:
Nguyên âm đôi
25948:
Nhập môn
25949:
Nguyên phân
25950:
Phương trình vi phân
25951:
Nhân tướng học
25952:
Ngữ văn
25953:
Nguyên văn
25954:
Sáu
25955:
Nhiều âm tiết
25956:
Nhiều nhánh
25957:
Nguyên lý khái niệm hóa
25958:
Ngân hàng đề thi
25959:
Ngoại ngữ chuyên ngành
25960:
Nhiều ngành
25961:
Ngữ hệ
25962:
Nghiên cứu chuyên đề
25963:
Ngân hàng câu hỏi
25964:
Nhiều hóa trị
25965:
Ngoại khóa
25966:
Nghiệm của phương trình
25967:
Nhiều biến thể
25968:
Nghiên cứu ứng dụng
25969:
Ngữ dụng học
25970:
Nền tảng học trực tuyến
25971:
Nghiên cứu tình huống
25972:
Số 1
25973:
Ngoại tiếp
25974:
Nghiệm số
25975:
Nền tảng giáo dục
25976:
Nhiễm từ
25977:
Nghị luận
25978:
Nghịch biến
25979:
Nghiên cứu thực nghiệm
25980:
Nhị trùng âm
25981:
Ngoại suy
25982:
Nguyên nhân chủ quan
25983:
Nghiên cứu tài liệu
25984:
Số
25985:
Ngữ ngôn học
25986:
Nghiên cứu khả thi
25987:
Nguyên nhân sâu xa
25988:
Nhị thức
25989:
Ngụ ngôn
25990:
Ngũ giác
25991:
Nghiên cứu sinh tiến sĩ
25992:
Nhị phân
25993:
Nhóm ngành
25994:
Nguyên lý cơ bản
25996:
Nhiều bột
25997:
Ngữ nghĩa học
25998:
Nghiên cứu cơ bản
25999:
Nguyên nhân học
26000:
Nhị nguyên luận
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

