DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
25001:
Màu sữa
25002:
Màu vỏ chanh
25003:
Màu da người
25004:
Màu trắng ngà
25005:
Xanh lá mạ
25006:
Màu bạch kim
25007:
Cây cọ vẽ
25008:
Màu đỏ mận
25009:
Được vẽ bởi
25010:
Hường
25011:
Mẫu vật
25012:
Màu cam đào
25013:
Màu sắc chủ đạo
25014:
loang
25015:
Màu tan
25016:
Loang loáng
25017:
Xanh da trời
25018:
Xanh ngọc
25019:
Bệch
25020:
Màu sắc rực rỡ
25021:
Mảng màu không đều
25022:
Xanh tươi
25023:
Lóe
25024:
Xanh đồng
25025:
Lối vẽ biếm họa
25026:
Màu sáp dầu
25027:
Sự trưng bày
25028:
Cánh trả
25029:
Lối in hoa Batik
25030:
Xanh cổ vịt
25031:
Màu hồng cánh sen
25032:
Màu nâu vàng
25033:
Màu mận đỏ
25034:
Màu nâu cánh gián
25035:
Thạch anh thuần khiết
25036:
Chân chỉ hạt bột
25037:
công dung ngôn hạnh
25038:
nữ hạnh
25039:
xốc vác
25040:
xếp nếp
25041:
niềm hy vọng
25042:
niềm đam mê
25043:
người có chính kiến
25044:
người có tâm hồn ăn uống
25045:
dễ cảm động
25046:
xuề xòa
25047:
dễ sai khiến
25048:
đoan chính
25049:
dễ thương đáng yêu
25050:
dễ tính
25051:
đoản hậu
25052:
đểu cáng
25053:
dục năng
25054:
sự gan dạ
25055:
sự ghét bản thân
25056:
dấu hiệu
25057:
dục vọng
25058:
dấu mốc
25059:
sự ham học hỏi
25060:
sự hâm mộ
25061:
sự hành xác
25062:
sự hận thù
25063:
Tỉ lệ chọi
25064:
Thi thố
25065:
Phao thi
25066:
Đánh hỏng
25067:
Đề mở
25068:
Đậu vào trường đại học
25069:
Danh sách học sinh
25070:
Đăng khoa
25071:
Yêu cầu đề bài
25072:
Đề thi thử
25073:
Gian lận
25074:
Gian lận trong thi cử
25075:
Yêu cầu đầu vào
25076:
Màu xanh đọt chuối
25077:
Màu vàng cam
25078:
Xanh dương
25079:
Bố cục tạo hình
25080:
Họa đồ
25081:
Họa công
25082:
Màu nền
25083:
Ảnh nửa người
25084:
Màu ưa dùng của họa sĩ
25085:
Ảnh phổ
25086:
Màu xanh nõn chuối
25087:
Chạm trổ
25088:
Màu đậm
25089:
Hồng đậm
25090:
Bản khắc
25091:
Gam màu lạnh
25092:
Sì sì
25093:
Màu đồng
25094:
Mẫu vẽ
25095:
Màu xám đậm
25096:
Mai mái
25097:
Màu trắng kem
25098:
Cô ban
25099:
Màu vàng kem
25100:
Màu vàng nhạt của ngô
25101:
Thạch anh trắng
25102:
Màu hồng phấn
25103:
Màu nâu khói
25104:
Thạch anh tự nhiên
25105:
Màu hồng nhạt
25106:
Thạch anh tím
25107:
Màu nâu rêu
25108:
Đình thí
25109:
Điểm sàn
25110:
Bế dán thành phẩm
25111:
Họa cụ
25112:
Màu đen
25113:
Bích họa
25114:
Bức vẽ bằng chì than
25115:
Mất thẩm mỹ
25116:
Ảnh nhị phân
25117:
Xanh biếc
25119:
Màu quế
25120:
Xanh ngọc lục bảo
25121:
Hồng đất
25122:
Màu san hô
25123:
Màu phim
25124:
Màu nâu đen
25125:
Màu hồng đậm
25126:
Màu hồng đất
25127:
Màu hồng tím
25128:
Phủ xanh
25129:
Đất đỏ
25130:
Đất đỏ bazan
25131:
Chuồng trại
25132:
Đồ cho heo ăn
25133:
Di thực
25134:
Châu thổ
25135:
Phì nhiêu
25136:
Phi nông nghiệp
25137:
Mâm chày
25138:
Máng ăn
25139:
Mồi câu cá
25140:
Máng xối
25141:
Sự trồng lại
25142:
khoa xây dựng
25143:
khoa tài chính ngân hàng
25144:
khoa thương mại
25145:
THPT chuyên sư phạm
25146:
khoa sau đại học
25147:
khoa tội phạm
25148:
y sinh
25149:
điện tử tin học
25150:
y sinh học
25151:
chỉ tiêu tuyển sinh
25152:
điện điện tử
25153:
giờ học căng thẳng
25154:
sơ học
25155:
chuyên lý
25156:
giám hiệu
25157:
giảm học phí
25158:
vật lý học
25159:
thần thoại học
25160:
văn hóa học
25161:
Ao sen
25162:
Trồng rau thủy canh
25163:
khoa ngữ văn Anh
25164:
khoa nghiên cứu về đá
25165:
khoa ngôn ngữ Anh
25166:
khoa nghiên chế tạo máy
25167:
khoa nghiên cứu niên đại
25168:
khoa nghiên cứu nội tạng
25169:
khoa nghiên cứu sâu bọ
25170:
i.t
25171:
phân khoa
25172:
phân ngành
25173:
tin học
25174:
Màu nhũ
25175:
Đồ họa
25176:
Màu dạ quang
25177:
Màu mè
25178:
Màu da bò
25179:
Màu tô
25180:
Xanh xanh
25181:
Màu nhạt
25182:
Màu vẽ
25183:
Màu xanh biển
25184:
Xanh lá cây
25185:
Màu sáp
25186:
Đất pha cát
25187:
Cái liềm
25188:
Đất màu
25189:
Xen canh
25190:
Đìa
25191:
Địa
25192:
Nốt rễ
25193:
Cây rìu
25194:
Cơ cấu cây trồng
25195:
Cây cuốc
25196:
Lim
25197:
Sự trồng trọt
25198:
Máy tuốt lúa
25199:
Luân canh
25200:
Trồng rau
25201:
Than mùn cưa
25202:
Tạo luống
25203:
phật học
25204:
tin học chuyên ngành
25205:
thụ mộc học
25206:
dân lập
25209:
sử học
25210:
chiêu sinh
25211:
quan trắc lún
25212:
quan trắc
25213:
Thả giống
25214:
Ao tù
25215:
Uế khí
25216:
Bồi tích
25217:
Uế
25218:
Ao nuôi cá
25219:
Vật tư nông nghiệp
25220:
Trồng rừng
25221:
Ươm cây
25222:
Uốn
25225:
khoa cầu đường
25226:
khí hậu học
25227:
khoa chăn nuôi
25228:
Ánh kim
25229:
Hồng cánh sen
25230:
Xanh dạ quang
25231:
Màu cẩm quỳ
25232:
Màu đỏ son
25233:
Xanh bạc hà
25234:
Xanh nhạt
25235:
Màu đơn sắc
25236:
Màu cà phê sữa
25237:
Hơi tím
25238:
Màu dầu
25239:
Hồng
25240:
Màu da cam
25241:
Màu vàng đất
25242:
Vân đá
25243:
Lóng lánh
25244:
Chân dung
25245:
Hạt màu
25246:
Họa phẩm
25247:
Gam màu nóng
25248:
Gam màu trầm
25249:
Lờn
25250:
Vân gỗ
25251:
Màu cốm
25252:
Màu trong suốt
25253:
Màu hồng cam
25254:
Sơn then
25255:
Sành
25256:
Màu đỏ
25257:
con rơi
25258:
con quái thú
25259:
khuôn phép
25260:
niềm vinh dự
25261:
dễ khóc
25262:
dè dặt
25263:
dễ chán
25264:
đê hèn
25265:
đứa bé ngỗ nghịch
25266:
độ lượng
25267:
dẻo mồm
25268:
đứa ăn mày
25269:
dễ tin người
25270:
đức tính anh hùng
25271:
sự ganh tỵ
25272:
đầu số điện thoại
25273:
Phần thi
25274:
Thi tay nghề
25275:
Giải cấp thành phố
25276:
Giải cấp trường
25277:
Tổ hợp xét tuyển
25278:
Phúc tra
25279:
Đầu vào
25280:
Điểm xét tốt nghiệp
25281:
Giấy báo dự thi
25282:
Lễ bảo vệ tốt nghiệp
25283:
Điểm quá trình
25285:
Sự thi đua
25286:
Màu hổ phách
25287:
Màu đỏ máu
25288:
Biếm họa
25289:
Chạm chìm
25290:
Hồng phấn
25291:
Màu đỏ booc đô
25292:
Màu đỏ tươi
25293:
Màu hạt dẻ
25294:
Màu sáng
25295:
Cánh gián
25296:
Màu đỏ đậm
25297:
Màu vàng đậm
25298:
Sớ vải
25299:
Mẫu tô
25300:
Thạch anh tóc xanh
25301:
Màu nâu đỏ
25302:
Cánh sẻ
25303:
Màu đà
25304:
Màu vàng nghệ
25305:
Mê la nin
25306:
Môn múa balê
25307:
Họa
25308:
Màu ngà
25309:
Lập thể
25310:
Mất mỹ quan
25311:
Phấn nước
25312:
Màu đất son
25313:
Vàng nâu
25314:
Lớn
25315:
Gam màu trung tính
25316:
Logo âm bản
25317:
Màu nâu tây
25318:
Màu kem
25319:
Xám tro
25320:
Màu khói
25321:
Sơn mài
25322:
Xu hướng lập thể
25323:
Sắc màu cuộc sống
25324:
Màu nâu đất
25325:
Sành sứ
25326:
Thạch anh hồng
25327:
Xám
25328:
Phù điêu
25329:
Màu mận chín
25330:
lưu manh
25331:
cong cớn
25332:
lụy
25333:
lưu luyến
25334:
xích mích
25335:
xét nét
25336:
niềm đau
25337:
xót
25338:
người có cá tính
25339:
người có tâm
25340:
niềm khao khát
25341:
dễ bị lừa
25342:
dè dụm
25343:
yêu kiều
25344:
dễ ghét
25345:
dễ cáu
25346:
dễ hối lộ
25347:
dễ lung lạc
25348:
dua nịnh
25349:
đê tiện
25350:
dễ thích nghi
25351:
điên tiết
25352:
dễ nổi nóng
25353:
sự duỗi ra
25354:
đức tính
25355:
đức độ
25356:
dục
25357:
sự ghê tởm
25359:
sự giận dữ
25360:
Sát hạch
25361:
Vị trí thứ hai
25362:
Giải học sinh giỏi
25363:
Sa hình
25364:
Sự lạc đề
25365:
Giấy báo đỗ đại học
25366:
Bộ đề
25367:
Đề kiểm tra
25368:
Mã đề thi
25369:
Tham gia cuộc thi
25370:
Màu be
25372:
Sắc màu
25373:
Màu xanh chuối
25375:
Màu nâu
25376:
Bức hình
25377:
Màu cam cháy
25378:
Màu đỏ gạch
25379:
Màu đỏ anh đào
25380:
Màu đỏ đất
25381:
Màu tối
25382:
Xanh lơ
25383:
Mảng màu
25384:
Xanh dương đậm
25385:
Vòng thuần sắc
25386:
Bền màu
25387:
So màu
25388:
Ánh lấp lánh
25389:
Màu hường
25390:
vật liệu học
25391:
vật lý hạt nhân
25392:
trắc địa học
25393:
đầu ngành
25394:
sư phạm tiếng Anh
25395:
Khoa mục
25396:
Thi chuyển cấp lớp 10
25397:
Khối thi
25398:
Kiểm tra giữa kì
25399:
Khối thi đại học
25400:
Khoa cử
25401:
Thi lý thuyết
25402:
Thi cấp 3
25403:
Thi nói
25404:
Thi chuyển cấp
25405:
Thi hộ
25406:
Thi tuyển sinh lớp 10
25407:
Luồng vàng
25408:
Màu đỏ đô
25409:
Tuyệt phẩm
25410:
Màu loang lổ
25411:
Màu chàm
25412:
sự quên mình
25413:
sự sung sướng
25414:
sự thích thú quá độ
25415:
sự tỉnh táo
25416:
sự tinh anh
25417:
sự tiêu cực
25418:
sự tinh quái
25419:
sự tinh thông
25420:
sự trầm ngâm
25421:
sự yêu thương
25422:
sự xấu hổ
25423:
sự yên tâm
25424:
sự xông xáo
25425:
sự vui thích đến cực độ
25426:
tằn tiện
25427:
tài nghệ
25428:
tang thương
25429:
tẩu hỏa nhập ma
25430:
sự háo hức
25431:
sự hăng hái
25432:
sự hồi hộp
25433:
sự hốt hoảng
25434:
sự hoạt bát
25435:
sự không kiên định
25436:
sự không hài lòng
25437:
sự làm mệt mỏi
25438:
sự kiên định
25439:
sự mơ màng
25440:
sự oán hận
25441:
sự tha thiết
25442:
sự nghiêm túc
25443:
sự thư giãn
25444:
sự phẫn nộ
25445:
sự thu hút
25446:
sự nhiệt huyết
25447:
sự thù oán
25448:
sự ngon miệng
25449:
sự nồng nhiệt
25450:
sự nhăn mặt
25451:
sự tiện ích
25452:
sự nhát gan
25453:
sự sung sướng tột đỉnh
25454:
sự suy sụp
25455:
sự thiếu trung thực
25457:
sự say mê
25458:
sự tao nhã
25459:
sự say rượu
25460:
sự thèm ăn
25461:
sự thèm khát
25462:
sự lo ngại
25463:
tâm thành
25464:
tánh
25465:
tầm hiểu biết
25466:
tâm chí
25467:
suy sụp
25468:
tà vạy
25469:
tài trí
25470:
sức sống mãnh liệt
25471:
sướng
25472:
thán phục
25473:
thâm tâm
25474:
thâm hiểm
25475:
thâm thúy
25476:
tham
25477:
thái độ hơn trình độ
25478:
thân mến
25479:
dược khoa
25480:
vật lý điện từ
25481:
bản thể luận
25482:
bào chế học
25483:
văn
25484:
triết
25485:
dược học
25486:
thẩm mỹ học
25487:
thần học
25488:
Kiểm tra định kỳ
25489:
Thi hùng biện
25490:
Kiểm tra cuối kì
25491:
Kiểm tra bài cũ
25492:
Kiểm tra học kỳ
25493:
Kiểm tra trắc nghiệm
25494:
Thi bằng lái xe máy
25495:
Thi quốc tịch
25496:
Thi tuyển
25497:
Vòng thi ứng xử
25498:
Màu vàng kim
25499:
Xanh rêu
25500:
Mặt chính
25501:
sự quả quyết
25502:
sự lo xa
25503:
sự sốt sắng
25504:
sự lững lờ
25505:
sự trăn trở
25506:
sự trầm tĩnh
25507:
sự tử tế
25508:
sự trọng vọng
25509:
sự vui vẻ
25510:
sự ưa thích đặc biệt
25511:
sức mê hoặc
25512:
sự yếu đuối
25513:
sự vô tình
25514:
sự vô cảm
25515:
tái ngắt
25516:
tai quái
25517:
sự hổ thẹn
25518:
sự ham muốn
25519:
sự hiểm độc
25520:
sự khát khao
25521:
sự khinh bỉ
25522:
sự không sốt sắng
25523:
sự kính trọng
25524:
sự lạnh nhạt
25525:
sự kiệt sức
25526:
sự khuây khỏa
25527:
sự không tin
25528:
sự nuôi dưỡng
25529:
sự thoải mái
25530:
sự tế nhị
25531:
sự ớn lạnh
25532:
sự thông cảm
25533:
sự nghiêm khắc
25534:
sự phấn khích
25535:
sự thận trọng
25536:
sự thương cảm
25537:
sự tiếc nuối
25538:
sự thấy kinh
25539:
sự tiết dục
25540:
sự lúng túng
25541:
sự thiệt thòi
25542:
sự lưỡng lự
25544:
sự tận tâm
25545:
sự thiếu tự tin
25546:
sự sợ hãi
25547:
sự lo lắng
25548:
sự phiền muộn
25549:
sự sôi nổi
25550:
tài sắc
25551:
tâm thế
25552:
tâm trí
25553:
tê mê
25554:
thả cảm xúc
25555:
thả hồn
25556:
sượng mặt
25557:
tâm địa
25558:
tái xanh
25559:
suy tâm
25560:
tâm
25561:
tâm bệnh
25562:
tấc lòng
25563:
sừng sỏ
25564:
tham tàn
25565:
tham công tiếc việc
25566:
thần sắc
25567:
thản nhiên
25568:
tham ăn
25569:
thâm
25570:
vật lý lượng tử
25571:
văn học Anh
25572:
dược lâm sàng
25573:
băng hà học
25574:
dược lực học
25575:
tây học
25576:
Khóa thi
25577:
Thi cử
25578:
Thi đánh giá năng lực
25579:
Thi đậu
25580:
Làm luận văn
25581:
Tiểu luận cuối kỳ
25582:
Thi tuyển sinh đại học
25583:
Thi tốt nghiệp
25584:
Vòng thi
25585:
Thi tự luận
25586:
Thi tuyển sinh
25587:
Màu vàng đỏ
25588:
Xanh nước biển
25589:
sự quen thuộc
25590:
sự tin cậy
25591:
sự tin tưởng
25592:
sự trưởng thành
25593:
sự trong trắng
25594:
sự tuyệt vọng
25595:
sự uy tín
25596:
sự vỡ mộng
25597:
sự xao lãng
25598:
tâm niệm
25599:
sự hào phóng
25600:
sự hạnh phúc
25601:
sự hãnh diện
25602:
sự hèn nhát
25603:
sự hưng phấn
25604:
sự khó chịu
25605:
sự hóm hỉnh
25606:
sự khiêm tốn
25607:
sự khoan dung
25608:
sự ích kỷ
25609:
sự không muốn
25610:
sự khổ cực
25611:
sự hoang mang
25612:
sự không thích
25613:
sự khiếp sợ
25614:
sự làm mất hết can đảm
25615:
sự liêm chính
25616:
sự kỳ vọng
25617:
sự không tin tưởng
25618:
sự kiên trì
25619:
sự kinh tởm
25620:
sự không thoải mái
25621:
sự thờ ơ
25622:
sự thù địch
25623:
sự phấn chấn
25624:
sự thanh thản
25625:
sự nhớ nhung
25626:
sự thấu đáo
25627:
sự thiếu niềm tin
25628:
sự rung động
25629:
sự táo bạo
25630:
sự thiếu uy tín
25631:
sự liều lĩnh tuyệt vọng
25632:
sự phân vân
25633:
tâm thức
25634:
tài lẻ
25635:
tâm tính
25636:
tài lực
25637:
tần tảo
25638:
tài năng bẩm sinh
25639:
tái xám
25640:
tâm địa xấu xa
25641:
tà tâm
25642:
tâm lý bầy đàn
25643:
tài tình
25644:
sửng sốt
25645:
tham tài
25646:
thấm thía
25647:
tham sinh
25648:
bản đồ học
25649:
văn học dân gian
25650:
văn bản học
25651:
sư phạm vật lý
25652:
tế bào học
25653:
sư phạm tiểu học
25654:
tên ngành
25655:
tài chính học
25656:
Kiểm tra chuyên ngành
25657:
Kiểm tra 1 tiết
25658:
Thi cắm hoa
25659:
Thi đỗ cấp 3
25660:
Thi đậu đại học
25661:
Thi đầu vào
25662:
Thi tốt
25665:
Thi ứng xử
25666:
Sơ tuyển
25667:
Màu xanh tím than
25669:
sự thích thú
25670:
sự tín nhiệm
25671:
sự tôn kính
25672:
sự tốt bụng
25673:
sự trong sạch
25674:
sự tự hào
25675:
sự trung thực
25676:
sự uyên bác
25677:
sự yêu thích
25679:
sự ưa thích
25680:
sự tự trọng
25681:
sự tự tin
25682:
sự vui mừng
25683:
sự vô tư
25684:
táo gan
25685:
táng tận lương tâm
25686:
tất tả
25687:
tâm phúc
25688:
sự hoảng loạn
25689:
sự hoài niệm
25690:
sự kiên nhẫn
25691:
sự làm kiệt quệ
25692:
sự làm kiệt sức
25693:
sự kiên cường
25694:
sự kinh hãi
25695:
sự kiên quyết
25697:
sự mong muốn
25698:
sự ngấy vì ăn quá nhiều
25699:
sự tham lam
25700:
sự thân thiện
25701:
sự nghiện
25702:
sự thăng hoa
25703:
sự nhiệt tình
25704:
sự thẳng thắn
25705:
sự ngóng đợi
25706:
sự ngượng
25707:
sự nóng ruột
25708:
sự rợn
25709:
sự run
25710:
sự mất tinh thần
25711:
sự tàn ác
25712:
sự mến
25713:
sự mệt mỏi
25714:
sự thịnh nộ
25715:
sự sốc văn hóa
25716:
tệ bạc
25717:
tần ngần
25718:
tâm tình
25719:
tâm huyết với nghề
25720:
tâm lí
25721:
sững sờ
25722:
tài ứng biến
25723:
sưng sỉa mặt mày
25724:
tài lanh
25725:
sướng mắt
25726:
thẫn thờ
25727:
thâm sâu
25728:
thắc thỏm
25729:
thằng đàn bà
25730:
thẩn thơ
25731:
thành tâm
25732:
thảnh thơi
25733:
lặt vặt
25734:
lanh chanh
25735:
lập chí
25736:
thất sắc
25737:
thất vọng vì điều gì
25738:
lấy làm buồn
25739:
láu lỉnh
25740:
lay động
25741:
lè nhè
25742:
làu bàu
25743:
lấy lại năng lượng
25744:
lều tiểu não
25745:
lèm bèm
25746:
sành nghề
25747:
thư giãn cuối tuần
25748:
thích đánh nhau
25749:
sợ thánh thần
25750:
phong cách cổ điển
25751:
kinh bổn
25752:
kinh thánh
25753:
kinh kệ
25754:
kinh cô ran
25755:
kinh vê đa
25756:
phong thái
25757:
thích học hỏi
25758:
thích khám phá
25759:
thần thông
25760:
thanh nhã
25761:
thanh cao
25762:
thảo
25763:
thảo mai
25764:
tháo vát
25765:
thánh thiện
25766:
lão luyện
25767:
lăng xăng
25768:
lấy lại tinh thần
25769:
láu hơn
25770:
lếu láo
25771:
lầy nhầy
25772:
phong cách làm việc
25773:
phong cách lãnh đạo
25774:
sành sỏi
25775:
thích nói
25776:
sợ ma
25777:
sợ trời
25778:
kinh tạ ơn
25779:
thích mạo hiểm
25780:
tham sân si
25781:
thẳng thừng
25782:
thành thục
25783:
thanh liêm
25784:
thăng bằng
25785:
thẳng như ruột ngựa
25786:
thần trí
25787:
thanh tâm
25788:
thành kiến
25789:
thanh cảnh
25790:
thành kính phân ưu
25791:
thanh lịch và thông minh
25792:
lạnh lùng boy
25793:
lanh
25794:
thất chí
25795:
lắp bắp
25796:
thấp hèn
25797:
láu cá
25798:
lây lất
25799:
lầy
25800:
lề mề
25801:
sành ăn
25802:
thư giãn đầu óc
25803:
giận thân
25804:
kinh viện
25805:
sợ đám đông
25806:
phong cách học
25807:
sợ sệt
25808:
sợ quá
25809:
phong cách cá tính
25810:
sờ sợ
25811:
kinh tân ước
25812:
thi vị
25813:
thích một mình
25814:
thích đáng
25815:
thích thầm
25816:
thẹn
25817:
lá số tử vi
25818:
thích gây gổ
25819:
thi hứng
25820:
thận trọng
25821:
thanh bạch
25822:
thành kính
25823:
lãng tử
25824:
lập dị
25825:
lật mặt
25826:
láo xược
25827:
thấu đáo
25828:
lao phiền
25829:
lành
25830:
thất kinh
25831:
lễ phép
25832:
làu
25833:
lì
25834:
lẹ làng
25835:
lẽ phải
25836:
lếch thếch
25837:
lém
25838:
thích đi du lịch
25839:
thích nghe nhạc
25840:
phong cách sống
25841:
phong cách hiện đại
25842:
giận tím gan
25843:
phong cách bụi bặm
25844:
kinh nhật tụng
25845:
sợ vợ
25846:
thích chụp ảnh
25847:
kinh dịch
25848:
thích chuyện trò
25849:
khát
25850:
la mã hóa
25851:
kiên tín
25852:
lại quả
25853:
thích cái gì hơn là
25854:
thể diện
25856:
thê lương
25857:
nhăn mặt khó chịu
25858:
nghẹn ngào
25859:
náo
25860:
nao lòng
25861:
nhẫn nhục
25862:
nên người
25863:
nặng tình
25864:
mọt sách
25865:
nặng nề với
25866:
năng lượng tri giác
25867:
mủm mỉm
25868:
mừng
25869:
xàm xí
25870:
mừng công
25871:
xấu nết
25872:
mừng quýnh
25873:
quan điểm cá nhân
25874:
nông nổi
25875:
nồng hậu
25876:
sự ác cảm
25877:
son sắt
25878:
nổi bật giữa đám đông
25879:
sính ngoại
25880:
nhớ quê hương
25881:
sỗ sàng
25882:
sẵn sàng giúp đỡ
25883:
nhớ thương
25884:
sơ bộ
25885:
se lòng
25886:
nông cạn
25887:
nỗi đau
25888:
phương trưởng
25889:
sôi máu
25890:
khai tâm
25891:
thiển cận mà tự mãn
25892:
thói dâm ô
25893:
thiếu ân cần
25894:
thù hận
25895:
thịnh nộ
25896:
tiếc nuối
25897:
tin người
25898:
tính cách mạnh mẽ
25899:
tính cách nóng nảy
25900:
tính cách lầy lội
25901:
tính cách độc lập
25902:
tính dâm đãng
25903:
tính hùng dũng
25904:
tính cách điệu đà
25905:
tinh thần ham học hỏi
25906:
tính tập thể
25907:
tinh thần cảnh giác
25908:
tính nguyên tắc
25909:
tình ý
25910:
tính trì hoãn
25911:
tính tình dục đồng giới
25912:
vị kỷ
25913:
tinh thần tự giác
25914:
tính vô tư
25915:
tính vật chất
25916:
xấc
25917:
to gan
25918:
nguồn sống
25919:
nao nức
25920:
mừng thầm
25921:
nén lòng
25922:
ngã lòng
25923:
mỹ mãn
25924:
nặng gánh
25925:
quá hỗn xược
25926:
quá khích
25927:
nữ yêu tinh
25928:
sòng sọc
25929:
sáng dạ
25930:
phóng túng
25931:
rất thích
25932:
sát gái
25933:
nỗi thất vọng
25934:
rợn
25935:
quảng đại
25936:
quảng giao
25937:
nội công
25938:
sợ chết khiếp
25939:
nỗi âu lo
25940:
nhọc lòng
25941:
nhẵn thín
25943:
phẫn nộ
25944:
sâu độc
25945:
quyết chiến
25946:
rùng rùng
25947:
nơm nớp
25948:
quê mùa
25949:
khải huyền
25950:
lẳng lơ
25951:
khổ hạnh
25952:
thiếu chuyên nghiệp
25953:
thiếu dũng khí
25954:
thói hình thức
25955:
thiện chiến
25956:
thích thể hiện
25957:
thôi thúc
25958:
thích tranh cãi
25959:
thô bỉ
25960:
thư thả
25961:
thiếu thông cảm
25962:
thiếu khẩn trương
25963:
thức thời
25964:
thống thiết
25965:
thống khổ
25966:
thương cảm
25967:
thót tim
25968:
thù địch
25969:
ti tiện
25970:
tín nghĩa
25971:
tính hay quên
25972:
tính cách hợp nhau
25973:
tính cách thần thánh
25974:
tính lơ đễnh
25975:
tính hung bạo
25976:
tính cách lạnh lùng
25977:
tính gia trưởng
25978:
tính giản dị
25979:
tính đa cảm
25980:
tính cạnh tranh
25981:
tính nhanh nhẹn
25982:
tinh thần làm việc
25983:
tính sáng tạo
25984:
tính sắc bén
25985:
tính người
25986:
tinh thần tự học
25987:
tố chất lãnh đạo
25988:
tinh thần thoải mái
25989:
vẻ đẹp tâm hồn
25990:
vết thương lòng
25991:
muốn được vuốt ve
25992:
muốn giết chóc
25993:
mừng rỡ
25994:
tính du côn
25995:
nâng niu
25996:
nặng lòng
25997:
yên trí
25998:
mọt phim
25999:
nỗi lo sợ
26000:
sồn sồn
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




