DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
25001:
công tác tuyển sinh
25002:
chuyên hóa
25003:
sơ học
25004:
thần số học
25005:
văn đàn
25006:
thần thoại học
25007:
vật liệu học
25008:
văn
25009:
văn hóa học
25010:
văn học dân gian
25011:
văn học Anh
25012:
vật lý học
25013:
thận học
25014:
bách nghệ
25015:
vật lý học thiên thể
25016:
thần học
25017:
thẩm mỹ học
25018:
sư phạm tiểu học
25019:
sư phạm tiếng Anh
25020:
tế bào học
25021:
sư phạm vật lý
25022:
tên ngành
25023:
tài chính học
25024:
băng hà học
25025:
vật lý hạt nhân
25026:
bào chế học
25027:
trắc địa học
25028:
đầu ngành
25029:
dược lực học
25030:
văn bản học
25031:
triết
25032:
tây học
25033:
dược học
25034:
thần kinh học
25035:
vật lý lượng tử
25036:
bản đồ học
25037:
dược khoa
25038:
vật lý điện từ
25039:
bản thể luận
25040:
dược lâm sàng
25041:
Thi đậu
25042:
Kiểm tra trắc nghiệm
25043:
Kiểm tra định kỳ
25044:
Thi bằng lái xe máy
25045:
Thi cấp 3
25046:
Khoa mục
25047:
Thi cắm hoa
25048:
Thi chuyển cấp lớp 10
25049:
Thi cử
25050:
Kiểm tra học kỳ
25051:
Kiểm tra chuyên ngành
25052:
Làm luận văn
25053:
Thi đỗ cấp 3
25054:
Thi quốc tịch
25055:
Thi lý thuyết
25056:
Kiểm tra giữa kì
25057:
Thi chuyển cấp
25058:
Thi đậu đại học
25059:
Thi đánh giá năng lực
25060:
Thi hùng biện
25061:
Thi nói
25062:
Thi hộ
25063:
Kiểm tra cuối kì
25064:
Thi đầu vào
25065:
Khối thi
25066:
Kiểm tra bài cũ
25067:
Khoa cử
25068:
Khối thi đại học
25069:
Kiểm tra 1 tiết
25070:
Khóa thi
25071:
Tổ hợp xét tuyển
25072:
Giải cấp thành phố
25073:
Phao thi
25074:
Phần thi
25075:
Sơ tuyển
25076:
Giải cấp trường
25077:
Vòng thi ứng xử
25078:
Vị trí thứ hai
25079:
Vòng sơ tuyển
25080:
Vòng thi
25081:
Sa hình
25082:
Giải học sinh giỏi
25083:
Phúc tra
25084:
Sơ khảo
25085:
Tiểu luận cuối kỳ
25086:
Thi tuyển sinh đại học
25087:
Thi tuyển sinh lớp 10
25088:
Thi tốt nghiệp
25091:
Thi tự luận
25092:
Thi tuyển sinh
25093:
Thi rớt
25094:
Sát hạch
25095:
Thi thố
25096:
Tỉ lệ chọi
25097:
Thi tay nghề
25098:
Thi ứng xử
25099:
Thi tuyển
25100:
Thi tốt
25101:
Đồ án chuyên ngành
25102:
Đình thí
25103:
Tham gia cuộc thi
25104:
Đầu vào
25105:
Đậu tốt nghiệp
25106:
Hội thi
25107:
Đề mở
25108:
Đề kiểm tra
25109:
Yêu cầu đầu vào
25110:
Điểm sàn
25111:
Đánh hỏng
25112:
Đội tuyển
25113:
Đậu vào trường đại học
25114:
Danh sách học sinh
25115:
Đăng khoa
25116:
Tuyển thẳng đại học
25117:
Sự lạc đề
25118:
Yêu cầu đề bài
25119:
Giấy báo đỗ đại học
25120:
Bộ đề
25121:
Điểm xét tốt nghiệp
25122:
Gian lận trong thi cử
25123:
Sự thi đua
25125:
Mã đề thi
25126:
Điểm quá trình
25127:
Gian lận
25128:
Lễ bảo vệ tốt nghiệp
25129:
Đề thi thử
25130:
Giấy báo dự thi
25131:
Màu xanh đọt chuối
25132:
Màu hổ phách
25133:
Màu be
25134:
Màu vàng cam
25135:
Họa cụ
25136:
Ảnh nhị phân
25137:
Hồng phấn
25138:
Ảnh phổ
25139:
Bức hình
25140:
Màu ưa dùng của họa sĩ
25141:
Sắc màu
25142:
Biếm họa
25143:
Màu nền
25144:
Màu xanh chuối
25146:
Mất thẩm mỹ
25147:
Bức vẽ bằng chì than
25148:
Ảnh nửa người
25149:
Chạm chìm
25151:
Xanh dương
25152:
Màu nâu
25153:
Họa công
25154:
Họa đồ
25155:
Bích họa
25156:
Màu đen
25157:
Bố cục tạo hình
25158:
Bế dán thành phẩm
25159:
Màu đỏ máu
25160:
Màu xanh nõn chuối
25161:
Màu đỏ gạch
25162:
Màu đỏ tươi
25163:
Màu đỏ booc đô
25164:
Màu cam cháy
25166:
Chạm trổ
25167:
Cánh gián
25168:
Màu quế
25169:
Màu hạt dẻ
25170:
Màu đỏ anh đào
25171:
Xanh biếc
25172:
Màu sáng
25173:
Xanh dương đậm
25174:
Hồng đậm
25175:
Màu vàng đậm
25176:
Màu đậm
25177:
Màu xám đậm
25178:
Màu đỏ đậm
25179:
Xanh ngọc lục bảo
25180:
Hồng đất
25181:
Màu phim
25182:
Mẫu tô
25183:
Bền màu
25184:
Màu trắng kem
25185:
Xanh lơ
25186:
So màu
25187:
Màu vàng nhạt của ngô
25188:
Vòng thuần sắc
25189:
Màu vàng kem
25190:
Cô ban
25191:
Màu san hô
25192:
Mảng màu
25193:
Màu đỏ đất
25194:
Gam màu lạnh
25195:
Bản khắc
25196:
Mai mái
25197:
Mẫu vẽ
25198:
Màu tối
25199:
Màu đồng
25200:
Sớ vải
25201:
Sì sì
25202:
Màu cà phê sữa
25203:
Màu xanh tươi của cỏ cây
25204:
Mẫu hóa đơn
25205:
Luồng vàng
25206:
Màu da người
25207:
Chuyển màu
25208:
Màu đỏ đô
25209:
Màu mè
25210:
Màu chàm
25211:
Màu vàng kim
25212:
Màu trắng ngà
25213:
Màu vàng đỏ
25214:
Màu tô
25215:
Màu tím nhạt
25216:
Màu vàng nhạt
25217:
Xanh nhạt
25218:
Đồ họa
25219:
Hồng cánh sen
25220:
Màu cẩm quỳ
25221:
Màu đỏ son
25222:
Màu loang
25223:
Màu xanh ngọc bích
25224:
Màu xanh tím than
25225:
Màu nhũ
25226:
Tuyệt phẩm
25227:
Mặt chính
25228:
Mảng xanh
25229:
Màu da bò
25230:
Màu vỏ chanh
25231:
Xanh tím than
25232:
Màu sữa
25233:
Xanh lá mạ
25234:
Ánh kim
25235:
Xanh nước biển
25236:
Màu trầm
25237:
Xanh đen
25238:
Hồng nhạt
25239:
Màu loang lổ
25240:
Xanh dạ quang
25241:
Màu tím than
25242:
Xanh bạc hà
25243:
Màu đơn sắc
25244:
Xanh rêu
25245:
Màu dạ quang
25246:
Vân đá
25247:
Màu trung tính
25248:
Xanh da trời
25249:
Được vẽ bởi
25250:
Loang loáng
25251:
Màu da cam
25252:
Hơi đỏ
25253:
Màu vẽ
25254:
Màu vàng đất
25255:
Hường
25256:
Màu trắng sứ
25257:
Màu sơn
25258:
Màu đỏ cam
25259:
Chân dung
25260:
Màu bạch kim
25261:
Màu cam đào
25262:
Màu trơn
25263:
Cánh sẻ
25264:
Lóng lánh
25265:
Màu đỏ mận
25266:
Màu bột
25267:
Màu xanh biển
25268:
Màu cầu vồng
25269:
Màu tan
25270:
Màu trắng đục
25271:
Màu dầu
25272:
Mẫu vật
25273:
Hơi tím
25274:
Cây cọ vẽ
25275:
Xanh xanh
25276:
Màu nhạt
25277:
Màu sắc chủ đạo
25278:
Hồng
25279:
loang
25280:
Hồng sẫm
25281:
Màu đà
25282:
Màu phụ
25283:
Màu cốm
25284:
Gam màu trung tính
25285:
Màu trong suốt
25286:
Logo âm bản
25287:
Mất mỹ quan
25288:
Vàng nâu
25289:
Gam màu trầm
25290:
Màu sắc rực rỡ
25291:
Mặt chữ
25292:
Gam màu nóng
25293:
Mảng màu không đều
25294:
Bức họa
25295:
Họa
25296:
Xanh ngọc
25297:
Xanh tươi
25298:
Cánh trả
25299:
Màu sáp
25300:
Hạt màu
25301:
Vân gỗ
25302:
Màu tím việt
25303:
Họa phẩm
25304:
Lờn
25305:
Màu vân gỗ
25306:
Màu đất son
25307:
Lối vẽ biếm họa
25308:
Môn khiêu vũ
25309:
Lối in hoa Batik
25310:
Ánh lấp lánh
25311:
Màu vàng nghệ
25312:
Lóe
25313:
Bệch
25314:
Xanh đồng
25315:
Mê la nin
25316:
Lập thể
25317:
Lớn
25318:
Xanh lá cây
25319:
Sự trưng bày
25320:
Môn múa balê
25321:
Màu ngà
25322:
Phấn nước
25323:
Xanh cổ vịt
25324:
Màu sáp dầu
25325:
Men gốm
25326:
Sắc thái
25327:
Màu nâu đất
25328:
Xám khói
25329:
Màu khói
25330:
Màu đỏ
25331:
Màu mận chín
25332:
Thạch anh thuần khiết
25333:
Màu lông chuột
25334:
Thạch anh hồng
25335:
Màu hồng phấn
25336:
Màu hồng tím
25337:
Màu mận đỏ
25338:
Phù điêu
25339:
Xám
25340:
Sắc màu cuộc sống
25341:
Sơn then
25342:
Màu nâu cánh gián
25343:
Màu hoàng thổ
25344:
Sành
25345:
Sứ
25346:
Sành sứ
25347:
Xu hướng lập thể
25348:
Sơn mài
25349:
Màu nâu vàng
25350:
Màu hường
25351:
Màu hồng cam
25352:
Xám tro
25353:
Màu hồng cánh sen
25354:
Màu nâu tây
25355:
Thạch anh tóc vàng
25356:
Màu kem
25357:
Màu nâu đen
25358:
Màu hồng đậm
25359:
Màu nâu rêu
25360:
Thạch anh tím
25361:
Thạch anh trắng
25362:
Màu hồng đất
25363:
Màu nâu khói
25364:
Màu nâu đỏ
25365:
Thạch anh tự nhiên
25366:
Màu hồng nhạt
25367:
Thạch anh tóc xanh
25368:
Chân chỉ hạt bột
25369:
khuôn phép
25370:
công minh
25371:
lưu manh
25372:
lụy
25373:
con rơi
25374:
con quái thú
25375:
công chính
25376:
công dung ngôn hạnh
25377:
cong cớn
25378:
lưu luyến
25379:
người cổ hủ
25380:
xếp nếp
25381:
nữ hạnh
25382:
niềm vinh dự
25383:
xét nét
25384:
niềm đau
25385:
niềm tây
25386:
xích mích
25387:
xông xáo
25388:
người có tâm
25389:
dè dặt
25390:
dè chừng
25391:
xúc cảm
25392:
đê hèn
25393:
dè dụm
25394:
dễ mến
25395:
dễ ghét
25396:
xuề xòa
25397:
dễ hối lộ
25398:
dễ gần
25399:
dễ khóc
25400:
dễ lung lạc
25401:
xót xa
25402:
xu hướng tính dục
25403:
dễ cảm động
25404:
dễ chán
25405:
dễ cáu
25406:
yêu kiều
25407:
dễ bị lừa
25408:
niềm khao khát
25409:
xỏ lá
25410:
xì trét
25411:
niềm hy vọng
25412:
niềm kiêu hãnh
25413:
người có tâm hồn ăn uống
25414:
người có cá tính
25415:
người có chính kiến
25416:
xót
25417:
niềm đam mê
25418:
niềm khoái trá
25419:
xốc vác
25420:
đểu cáng
25421:
điên tiết
25422:
dẻo mồm
25423:
đố kị
25424:
dua nịnh
25425:
đứa bé ngỗ nghịch
25426:
độ lượng
25427:
dễ tiếp thu
25428:
đoan chính
25429:
đê tiện
25430:
đứa bé tinh quái
25431:
dễ tính
25432:
dễ tin người
25433:
đoản hậu
25434:
đứa ăn mày
25435:
dễ sai khiến
25436:
dễ nổi nóng
25437:
dễ mua chuộc
25438:
dễ thương đáng yêu
25439:
dễ thích nghi
25440:
đức tính anh hùng
25441:
dục
25442:
dục vọng
25443:
đức hạnh
25444:
đầu đất
25445:
dấu mốc
25446:
sự ghét
25447:
dấu hiệu
25448:
đức tính
25449:
sự ghê tởm
25450:
sự giản dị
25451:
sự ganh tỵ
25452:
sự ghét bản thân
25453:
sự gan dạ
25454:
dục năng
25455:
đầu số điện thoại
25456:
sự duỗi ra
25457:
đức độ
25458:
dục tình
25459:
sự ghen tuông
25460:
sự hào phóng
25461:
sự gò bó
25462:
sự háo hức
25463:
sự ham muốn
25464:
sự hâm mộ
25465:
sự hãnh diện
25466:
sự hành xác
25467:
sự hạnh phúc
25468:
sự giận dữ
25469:
sự ham học hỏi
25470:
sự ham mê
25471:
sự hổ thẹn
25472:
sự hận thù
25473:
sự hài hước
25475:
sự hiểm độc
25476:
sự hăng hái
25477:
sự hèn nhát
25478:
sự hoảng loạn
25479:
sự hoài niệm
25480:
sự hốt hoảng
25481:
sự khó chịu
25482:
sự không kiên định
25483:
sự khổ cực
25484:
sự hoang mang
25485:
sự hóm hỉnh
25486:
sự khát khao
25487:
sự ích kỷ
25488:
sự khiêm tốn
25489:
sự khinh bỉ
25490:
sự hồi hộp
25491:
sự không muốn
25492:
sự không sốt sắng
25493:
sự hưng phấn
25494:
sự khoan dung
25495:
sự không thích
25496:
sự không hài lòng
25497:
sự hoạt bát
25498:
sự khiếp sợ
25499:
sự kiên nhẫn
25500:
sự khuây khỏa
25501:
sự kiên quyết
25502:
sự kính trọng
25503:
sự không tin tưởng
25504:
sự kiên định
25505:
sự liêm chính
25506:
sự làm kiệt quệ
25507:
sự kiên cường
25508:
sự làm mất hết can đảm
25509:
sự kinh hãi
25510:
sự kỳ vọng
25511:
sự làm mệt mỏi
25512:
sự làm kiệt sức
25513:
sự không tin
25514:
sự kiệt sức
25515:
sự kinh tởm
25516:
sự lạnh nhạt
25517:
sự kiên trì
25518:
sự không thoải mái
25520:
sự quả quyết
25521:
sự lo xa
25522:
sự liều lĩnh tuyệt vọng
25523:
sự sung sướng tột đỉnh
25525:
sự táo bạo
25526:
sự tận tâm
25527:
sự thấu đáo
25528:
sự thân thiện
25529:
sự thăng hoa
25530:
sự tao nhã
25531:
sự tàn ác
25532:
sự tế nhị
25533:
sự thấy kinh
25534:
sự thanh thản
25535:
sự thận trọng
25536:
sự suy sụp
25537:
sự sợ hãi
25538:
sự thẳng thắn
25539:
sự tha thiết
25540:
sự tham lam
25541:
sự thiếu tự tin
25542:
sự thịnh nộ
25543:
sự nuôi dưỡng
25544:
sự thông cảm
25545:
sự mơ màng
25546:
sự thờ ơ
25547:
sự thích thú quá độ
25548:
sự quen thuộc
25549:
sự sốc văn hóa
25550:
sự thèm khát
25551:
sự phiền muộn
25552:
sự sôi nổi
25553:
sự lo ngại
25554:
sự sốt sắng
25555:
sự lững lờ
25556:
sự sung sướng
25557:
sự quên mình
25558:
sự thích thú
25560:
sự rung động
25561:
sự mến
25562:
sự thiếu uy tín
25563:
sự say mê
25564:
sự mệt mỏi
25565:
sự say rượu
25566:
sự thèm ăn
25567:
sự lo lắng
25568:
sự phân vân
25569:
sự tiết dục
25570:
sự rợn
25571:
sự thương cảm
25572:
sự nghiêm túc
25573:
sự mong muốn
25574:
sự run
25575:
sự ngượng
25576:
sự thư giãn
25577:
sự oán hận
25579:
sự nhăn mặt
25580:
sự tiện ích
25581:
sự nóng ruột
25582:
sự thoải mái
25583:
sự ớn lạnh
25584:
sự ngấy vì ăn quá nhiều
25585:
sự thù địch
25586:
sự nghiêm khắc
25587:
sự phấn chấn
25588:
sự phẫn nộ
25589:
sự phấn khích
25590:
sự thu hút
25591:
sự nghiện
25592:
sự nhiệt huyết
25593:
sự thù oán
25594:
sự ngon miệng
25595:
sự mất tinh thần
25596:
sự thiếu trung thực
25597:
sự nhiệt tình
25598:
sự ngóng đợi
25599:
sự nhớ nhung
25600:
sự tiếc nuối
25601:
sự nồng nhiệt
25602:
sự nhát gan
25603:
sự lúng túng
25604:
sự thiệt thòi
25605:
sự lưỡng lự
25606:
sự thiếu niềm tin
25607:
sự tín nhiệm
25608:
sự tinh anh
25609:
sự tinh quái
25610:
sự tiêu cực
25611:
sự tin cậy
25612:
sự tin tưởng
25613:
sự tỉnh táo
25614:
sự tôn kính
25615:
sự trầm tĩnh
25616:
sự trầm ngâm
25617:
sự trăn trở
25618:
sự tinh thông
25619:
sự tốt bụng
25620:
sự tử tế
25621:
sự trong trắng
25622:
sự trọng vọng
25623:
sự trong sạch
25624:
sự trung thực
25625:
sự tự hào
25626:
sự trưởng thành
25627:
sự yên tâm
25628:
sự vô cảm
25629:
sự ưa thích đặc biệt
25630:
sự uyên bác
25632:
sự vô tư
25633:
sự vỡ mộng
25634:
sự vô tình
25635:
sự xao lãng
25636:
sự uy tín
25637:
sự ưa thích
25638:
sự vui mừng
25639:
sự tự trọng
25640:
sự yếu đuối
25641:
sự xấu hổ
25642:
sức mê hoặc
25643:
sự tự tin
25644:
sự vui vẻ
25645:
sự vui thích đến cực độ
25646:
sự yêu thương
25647:
sự xông xáo
25648:
sự yêu thích
25649:
sự tuyệt vọng
25650:
tài trí
25651:
sức sống mãnh liệt
25652:
suy tâm
25653:
tâm niệm
25654:
tà vạy
25655:
tài lẻ
25656:
tai quái
25657:
tài năng bẩm sinh
25658:
tâm địa xấu xa
25659:
tâm thế
25660:
tài ứng biến
25661:
tầm hiểu biết
25662:
tài tình
25663:
tái xám
25664:
tái ngắt
25665:
tà tâm
25666:
tâm lý bầy đàn
25667:
tâm phúc
25668:
tâm chí
25669:
tài sắc
25670:
sượng mặt
25671:
tâm bệnh
25672:
tâm địa
25673:
tài nghệ
25674:
tâm thức
25675:
tâm tính
25676:
tái xanh
25677:
suy sụp
25678:
tâm
25679:
tài lực
25680:
tâm thành
25681:
tâm lí
25682:
tâm tình
25683:
tâm huyết với nghề
25684:
tấc lòng
25685:
sưng sỉa mặt mày
25686:
tài lanh
25687:
sướng
25688:
sừng sỏ
25689:
sướng mắt
25690:
tánh
25691:
tệ bạc
25692:
tằn tiện
25693:
tê mê
25694:
tần ngần
25695:
thả cảm xúc
25696:
táo gan
25697:
táng tận lương tâm
25698:
thả hồn
25699:
sửng sốt
25700:
tất tả
25701:
sững sờ
25702:
tang thương
25703:
tẩu hỏa nhập ma
25704:
tâm trí
25705:
tần tảo
25706:
thâm sâu
25707:
thấm thía
25708:
thản nhiên
25709:
thần sắc
25710:
tham sinh
25711:
thâm hiểm
25712:
thán phục
25713:
thắc thỏm
25714:
tham tàn
25715:
thái độ hơn trình độ
25716:
thâm tâm
25717:
tham công tiếc việc
25718:
tham tài
25719:
tham sân si
25720:
thẫn thờ
25721:
thâm thúy
25722:
thân mến
25723:
tham
25724:
tham ăn
25725:
thâm
25726:
thành kiến
25727:
thảo mai
25728:
thận trọng
25729:
thẳng thừng
25730:
thanh bạch
25731:
tháo vát
25732:
thần thông
25733:
thảnh thơi
25734:
thành kính
25735:
thần trí
25736:
thành thục
25737:
thanh lịch và thông minh
25738:
thanh cao
25739:
thẩn thơ
25740:
thanh cảnh
25741:
thánh thiện
25742:
thanh nhã
25743:
thăng bằng
25744:
thảo
25745:
thằng đàn bà
25746:
thành kính phân ưu
25747:
thẳng như ruột ngựa
25748:
thành tâm
25749:
thanh liêm
25750:
thanh tâm
25751:
lanh
25752:
lắp bắp
25753:
thất sắc
25754:
thất chí
25755:
thấu đáo
25756:
lanh chanh
25757:
lão luyện
25758:
thất vọng vì điều gì
25759:
lành
25760:
láo xược
25761:
lật mặt
25762:
lăng xăng
25763:
thất kinh
25764:
lạnh lùng boy
25765:
lao phiền
25766:
lặt vặt
25767:
lập chí
25768:
thấp hèn
25769:
lập dị
25770:
lãng tử
25771:
làu
25772:
lì
25773:
lẹ làng
25774:
lề mề
25775:
lếu láo
25776:
lầy nhầy
25777:
lèm bèm
25778:
lém
25779:
lè nhè
25780:
lễ phép
25781:
lầy
25782:
lếch thếch
25783:
lấy lại tinh thần
25784:
lẽ phải
25785:
làu bàu
25786:
lấy lại năng lượng
25787:
lều tiểu não
25788:
láu cá
25789:
lấy làm buồn
25790:
lay động
25791:
lây lất
25792:
láu lỉnh
25793:
thích chụp ảnh
25794:
phong cách làm việc
25795:
phong cách sống
25796:
sành sỏi
25797:
sợ trời
25798:
sợ vợ
25799:
sờ sợ
25800:
sợ thánh thần
25801:
giận tím gan
25802:
sợ quá
25803:
thư giãn cuối tuần
25804:
thư giãn đầu óc
25805:
sợ sệt
25806:
phong cách lãnh đạo
25807:
sợ đám đông
25808:
sành nghề
25809:
sợ ma
25810:
giận thân
25811:
sành ăn
25812:
thích nghe nhạc
25813:
thích nói
25814:
thích đánh nhau
25815:
thích đi du lịch
25816:
phong cách cổ điển
25817:
kinh cô ran
25818:
kinh vê đa
25819:
phong cách bụi bặm
25820:
phong cách cá tính
25821:
kinh nhật tụng
25822:
phong cách hiện đại
25823:
thích chuyện trò
25824:
kinh thánh
25825:
kinh tạ ơn
25826:
phong cách học
25827:
kinh tân ước
25828:
kinh kệ
25829:
kinh viện
25830:
kinh dịch
25831:
kinh bổn
25832:
láu hơn
25833:
khát
25834:
thích gây gổ
25835:
thê lương
25836:
thi hứng
25837:
lại mặt
25838:
lăng loàn
25839:
khải huyền
25840:
khai tâm
25841:
lẳng lơ
25842:
lại quả
25843:
thể diện
25844:
lá số tử vi
25845:
judas
25846:
thích một mình
25847:
thích cái gì hơn là
25848:
thích khám phá
25850:
thích mạo hiểm
25851:
phong thái
25852:
thi vị
25853:
khổ hạnh
25854:
la mã hóa
25855:
kiên tín
25856:
thích học hỏi
25857:
thích đáng
25858:
thích thầm
25859:
thẹn
25860:
thỏa đam mê
25861:
thói dâm ô
25862:
thói hình thức
25863:
thôi thúc
25864:
thổn thức
25865:
thiếu tự tin
25866:
thông minh lanh lợi
25867:
thương cảm
25868:
thót tim
25869:
thù địch
25870:
thiếu thông cảm
25871:
thơ ngây
25872:
thiếu muối
25873:
thư thái
25874:
thiên lệch
25875:
thơ thẩn
25876:
thiếu khẩn trương
25877:
thức thời
25878:
thống thiết
25879:
thống khổ
25880:
thiếu cảnh giác
25881:
thích tranh cãi
25882:
thiếu ân cần
25883:
thiếu chú ý
25884:
thù hận
25885:
thô bỉ
25886:
thiếu nghị lực
25887:
thịnh nộ
25888:
thư thả
25889:
thịnh tình
25890:
thích yên ổn
25891:
thiếu chuyên nghiệp
25892:
thiển cận mà tự mãn
25893:
thích thể hiện
25894:
thiếu hiểu biết
25895:
thiện chiến
25896:
thiện
25897:
thiển cận
25898:
thiện chí hợp tác
25899:
thiếu dũng khí
25900:
tiểu nhân
25901:
tính cá biệt
25902:
thuỳ mị
25903:
tiện
25904:
tiềm thức
25905:
tính bạo dạn
25906:
tiếc nuối
25907:
thượng võ
25908:
tín nghĩa
25909:
tin người
25910:
tiến trình
25911:
ti tiện
25912:
tính cách hiền lành
25913:
tính đa cảm
25914:
tính kiên nhẫn
25915:
tính đàn bà
25916:
tính cách cẩn thận
25917:
tính cách trẻ con
25918:
tính hùng dũng
25919:
tính cách điệu đà
25920:
tính cạnh tranh
25921:
tính ích kỷ
25922:
tính ngọt ngào
25923:
tính gia trưởng
25924:
tính cách lầy lội
25925:
tính ngạo mạn
25926:
tính cẩu thả
25927:
tính giản dị
25928:
tính cách độc lập
25929:
tính kiên cường
25930:
tính chủ quan
25931:
tính dâm đãng
25932:
tính lơ đễnh
25933:
tính cách thất thường
25934:
tính nết
25935:
tính hung bạo
25936:
tính cách hướng nội
25937:
tính cách mạnh mẽ
25938:
tính hay răn dạy
25939:
tính ngay thẳng
25940:
tính cách lạnh lùng
25941:
tính cách nóng nảy
25942:
tính hám lợi
25943:
tính hay quên
25944:
tính cách thần thánh
25945:
tính cách hợp nhau
25946:
tính hiếu khách
25947:
tinh thần ham học hỏi
25948:
tính tập thể
25949:
tính sáng tạo
25950:
tinh thần cảnh giác
25951:
tĩnh tại
25952:
tinh thần làm việc
25953:
tinh thần khởi nghiệp
25954:
tinh thần đoàn kết
25955:
tinh thần chung
25956:
tính nhút nhát
25957:
tính nhạy cảm
25958:
tính người
25959:
tính nhân dân
25960:
tính quả quyết
25961:
tính sắc bén
25962:
tính nguyên tắc
25963:
tính nhanh nhẹn
25964:
tinh thần tự giác
25965:
tính vô tư
25966:
tính vật chất
25967:
tố chất lãnh đạo
25968:
tính yếm thế
25969:
vị kỷ
25970:
tình ý
25971:
tinh ý
25972:
to gan
25973:
vết thương lòng
25974:
tính trì hoãn
25975:
tính thật thà
25976:
tính trẻ trung
25977:
tinh thần tự học
25979:
tính thích cường điệu
25980:
xác nhận
25981:
tinh thần thoải mái
25982:
vẻ đẹp tâm hồn
25983:
xấc
25984:
tính thực tế
25985:
tính tiết kiệm
25986:
tính tình dục đồng giới
25987:
nạnh
25988:
náo
25989:
nao lòng
25990:
nao nức
25991:
nén lòng
25992:
nâng niu
25993:
nằng nặc
25994:
mừng công
25995:
xấu nết
25996:
mừng quýnh
25997:
nặng nề với
25998:
năng lượng tri giác
25999:
yên trí
26000:
mủm mỉm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

